1 | TK.00485 | Nhật Chiêu | Nhật Bản trong chiếc gương soi/ Nhật Chiêu | Giáo dục | 1997 |
2 | TK.00486 | Nhật Chiêu | Nhật Bản trong chiếc gương soi/ Nhật Chiêu | Giáo dục | 1997 |
3 | TK.00487 | Nhật Chiêu | Nhật Bản trong chiếc gương soi/ Nhật Chiêu | Giáo dục | 1997 |
4 | TK.00488 | Đặng Anh Đào | Banzăc và cuộc săn tìm nhân vật chính diện trong bộ "Tấn trò đời"/ Đặng Anh Đào | Giáo dục | 2000 |
5 | TK.00489 | Đặng Anh Đào | Banzăc và cuộc săn tìm nhân vật chính diện trong bộ "Tấn trò đời"/ Đặng Anh Đào | Giáo dục | 2000 |
6 | TK.00490 | Đặng Anh Đào | Banzăc và cuộc săn tìm nhân vật chính diện trong bộ "Tấn trò đời"/ Đặng Anh Đào | Giáo dục | 2000 |
7 | TK.00491 | Lưu Đức Trung | Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường/ B.s: Lưu Đức Trung (ch.b), Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩn.. | Giáo dục | 1999 |
8 | TK.00593 | Xaavêđra, Mighel Đê Xervantex | Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra: Tiểu thuyết/ Mighel Đê Xervantex Xaavêđra ; Trương Đắc Vị dịch | Văn học | 2004 |
9 | TK.00620 | Hamsun, Knut | Sự sinh trưởng của đất: Song ngữ Anh Việt/ Knut Hamsun; Rose Moxham giới thiệu và chọn trích đoạn; Lê Na dịch | Thế giới | 2006 |
10 | TK.00621 | Ibsen, Henrik | Peer gynt: Trích đoạn/ Henrik Ibsen; Rose Moxham giới thiệu và chọn trích đoạn; Bùi Kim Tuyến dịch | Thế giới | 2006 |
11 | TK.00622 | Tolstoy, Leo Nikolaivich (1828-1910) | Anna Karenina/ Leo Nikolaivich Tolstoy | Thế Giới | 2005 |
12 | TK.00623 | Maupassant, Guy de | Chiếc vòng cổ kim cương: = The diamon necklace/ Guy de Maupassant ; Ngô Bích Thuận dịch | Thế giới | 2005 |
13 | TK.00624 | Carroll, Lewis | Cuộc phiêu lưu của Alice ở xứ sở thần kỳ/ Lewis Carroll ; Sascha Donn kể lại ; Dịch: Vân Chi, Thanh Mai | Thế giới | 2005 |
14 | TK.00625 | Doyle, Arthur Conan | Vụ án nhận dạng = A case of identity/ Arthur Conan Doyle ; Kim Gogan kể lại ; Ngô Bích Thuận dịch | Thế Giới | 2005 |
15 | TK.00626 | Andersen, Hans Christian | Nàng tiên cá: = The little mermaid: Truyện Tranh/ Hans Christian Andersen; Rose Moxham kể lại | Thế Giới | 2005 |
16 | TK.00627 | Flaubert, Custave | Bà Bovary = Madame Bovary: Theo lời kể lại của Dov Madalia (Retold by Dov Madalia)/ Gustave Flaubert | Thế giới | 2005 |
17 | TK.00628 | Leroux, Gaston | Bóng ma ở nhà hát = The phantom of the opera: Theo lời kể lại của Kim Goga/ Gaston Leroux; Kim Gogan kể lại | Thế Giới | 2005 |
18 | TK.00629 | Dikens, Charles | Bài hát mừng giáng sinh: = A Christmas Carol/ Charles Dikens ; Song Hà dịch | Thế giới | 2005 |
19 | TK.00630 | Shelley, Mary | Frankenstein: = Frankenstein/ Mary Shelley; Tim Smith kể lại | Thế Giới | 2005 |
20 | TK.00631 | Daniel, Defoe | Robinson Crusoe/ Daniel Defoe ; Nguyễn Thành Long dịch | Thế Giới | 2005 |
21 | TK.00632 | Lawson, Henry | Quyên tiền: = Send round the hat: Theo lời kể lại của Rose Moxbam/ Henry Lawson ; Song Hà dịch | Thế giới | 2005 |
22 | TK.00633 | Stevenson, Robert Louis | Vụ án kỳ lạ về bác sĩ Jekyll và ông Hyde: = The strange case of Dr Jekyll and Mr Hyde: Theo lời kể lại của Dov Midalia/ Robert Louis Stevenson ; Ngô Bích Thuận dịch | Thế giới | 2005 |
23 | TK.00634 | Ibsen, Henrik | Ngôi nhà búp bê: Song ngữ Anh Việt/ Henrik Ibsen; Rose Moxham giới thiệu và chọn trích đoạn; Thanh Mai dịch | Thế giới | 2006 |
24 | TK.00635 | Conrad, Joseph | Tận cùng tối tăm: = Heart of darkness/ Joseph Conrad ; Mạc Sơn kể lại ; Lê Viết Thành dịch | Thế giới | 2005 |
25 | TK.00702 | Dumas, Alexandre | Ba người lính ngự lâm: Tiểu thuyết/ Alexandre Dumas ; Nguyễn Bản dịch, giới thiệu, chú thích. T.1 | Văn học | 2004 |
26 | TK.00703 | Dumas, Alexandre | Ba người lính ngự lâm: Tiểu thuyết/ Alexandre Dumas ; Nguyễn Bản dịch, giới thiệu, chú thích. T.2 | Văn học | 2004 |
27 | TK.00705 | Tamaro, S. | Hãy bước đi như con tim mách bảo: Tiểu thuyết/ S. Tamaro; Hồ Hồng Ân dịch | Hội nhà văn | 2006 |
28 | TK.00706 | Aitmatov, Chingiz | Giamilia - Truyện núi đồi và thảo nguyên/ Tsinghiz Aitơmatốp ; Dịch: Phạm Mạnh Hùng... | Văn học | 2005 |
29 | TK.00707 | Hemingway, E. | Giã từ vũ khí/ E. Hemingway ; Người dịch: Hà Giang Vị | Văn hoá thông tin | 2004 |
30 | TK.00708 | Verne, Jules | Cuộc hành trình 97 giờ/ Giuyn Vecnơ ; Duy Lập dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
31 | TK.00709 | Dư Hoa | Chuyện Hứa Tam Quan bán máu: Tiểu thuyết/ Dư Hoa | Công an nhân dân | 2006 |
32 | TK.00710 | Mark Twain | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer/ Mark Twain; Bích Ngọc dịch | Văn hóa thông tin | 2006 |
33 | TK.00711 | Châtelet, Noèlle | Bài học cuối cùng/ Noèlle Châtelet; Đoàn Thị Thảo, Thanh Thuỷ, Thu Hiền, Phấn Khanh: Người dịch | Phụ nữ | 2006 |
34 | TK.00712 | Bulgacov, Mikhail | Trái tim chó/ Mikhail Bulgacov ; Đoàn Tử Huyến dịch | Thế giới ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây | 2004 |
35 | TK.00713 | Cuprin, A. | Chiếc vòng thạch lựu/ A. Cuprin ; Đoàn Tử Huyến dịch | Thế giới ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây | 2004 |
36 | TK.00714 | Điphô, Đanien | Rôbinxơn phiêu lưu ký/ Đanien Điphô; Vương Mộng Bưu dịch | Nxb. Hà Nội | 2006 |
37 | TK.00715 | Ngô Thừa Ân | Tây Du Ký/ Ngô Thừa Ân; Vương Mộng Bưu dịch | Nxb. Hà Nội | 2006 |
38 | TK.00716 | London, Jack | Tiếng gọi nơi hoang dã: Tập truyện/ Jack London ; Mạnh Chương dịch.. | Văn học | 2001 |
39 | TK.00717 | Dumas, Alexandre | Trà hoa nữ: Tiểu thuyết/ Alexandre Dumas ; Hải Nguyên dịch | Văn học | 2003 |
40 | TK.00718 | | Truyện siêu ngắn Trung Quốc/ Nguyễn Văn Nguyên dịch | Nhà xuất bản Lao động | 2006 |
41 | TK.00763 | | Truyện cổ Phương Đông/ Chu Mai, Phạm Văn Vịnh: sưu tầm và biên dịch | Văn hóa - thông tin | 2005 |
42 | TK.00764 | | Truyện dân gian Đức/ Biên soạn: Việt Cường | Lao động Xã hội | 2006 |
43 | TK.00765 | | Truyện dân gian Anh/ Việt Cường biên soạn | Lao động - Xã hội | 2006 |
44 | TK.00767 | Việt Cường | Truyện dân gian Bồ Đào Nha: Truyện dân gian Thế giới/ Việt Cường biên soạn | Lao động Xã hội | 2006 |
45 | TK.00768 | | Truyện dân gian Mông Cổ/ Việt Cường biên soạn | Lao động - Xã hội | 2006 |
46 | TK.00769 | | Truyện dân gian Mã Lai/ Biên soạn: Việt Cường | Lao động Xã hội | 2006 |
47 | TK.00770 | | Truyện dân gian Mondavi/ Biên soạn: Việt Cường | Lao động Xã hội | 2006 |
48 | TK.00771 | | Truyện dân gian Mỹ/ Lê Hoài Nhung dịch | Văn hoá Thông tin | 2006 |
49 | TK.00773 | | Truyện dân gian Nga/ Biên soạn: Việt Cường | Lao động Xã hội | 2006 |
50 | TK.00774 | | Truyện dân gian Pakixtan/ Biên soạn: Việt Cường | Lao động Xã hội | 2006 |
51 | TK.00775 | | Truyện dân gian Tây Phi/ Việt Cường biên soạn | Lao động - Xã hội | 2006 |
52 | TK.00776 | | Truyện dân gian Tây Tạng/ Việt Cường biên soạn | Lao động - Xã hội | 2006 |