1 | TK.00338 | Sơn Nam | Hương rừng Cà Mau; T1/ Sơn Nam | Trẻ | 2001 |
2 | TK.00339 | Sơn Nam | Hương rừng Cà Mau; T2/ Sơn Nam | Trẻ | 2001 |
3 | TK.00340 | Sơn Nam | Hương rừng Cà Mau 3/ Sơn Nam | Trẻ | 2001 |
4 | TK.00341 | Nguyễn, Thi | Người mẹ cầm súng: Giải thưởng văn học nghệ thuật Nguyễn Đình Chiểu (1960-1965)/ Nguyễn Thi | Trẻ | 2003 |
5 | TK.00342 | Nguyễn, Thi | Người mẹ cầm súng: Giải thưởng văn học nghệ thuật Nguyễn Đình Chiểu (1960-1965)/ Nguyễn Thi | Trẻ | 2003 |
6 | TK.00343 | Nguyễn, Thi | Người mẹ cầm súng: Giải thưởng văn học nghệ thuật Nguyễn Đình Chiểu (1960-1965)/ Nguyễn Thi | Trẻ | 2003 |
7 | TK.00344 | Nguyễn, Thi | Người mẹ cầm súng: Giải thưởng văn học nghệ thuật Nguyễn Đình Chiểu (1960-1965)/ Nguyễn Thi | Trẻ | 2003 |
8 | TK.00345 | Nguyễn, Thi | Người mẹ cầm súng: Giải thưởng văn học nghệ thuật Nguyễn Đình Chiểu (1960-1965)/ Nguyễn Thi | Trẻ | 2003 |
9 | TK.00380 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
10 | TK.00384 | Xuân Diệu | Xuân Diệu tác phẩm văn chương và lao động nghệ thuật/ Lê Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
11 | TK.00385 | Lý Hoài Thu | Thơ Xuân Diệu trước cách mạng tháng Tám - 1945: Thơ thơ và Gửi hương cho gió/ Lý Hoài Thu | Giáo dục | 1999 |
12 | TK.00386 | Lý Hoài Thu | Thơ Xuân Diệu trước cách mạng tháng Tám - 1945: Thơ thơ và Gửi hương cho gió/ Lý Hoài Thu | Giáo dục | 1999 |
13 | TK.00387 | Lý Hoài Thu | Thơ Xuân Diệu trước cách mạng tháng Tám - 1945: Thơ thơ và Gửi hương cho gió/ Lý Hoài Thu | Giáo dục | 1999 |
14 | TK.00389 | Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945/ Bạch Hợp s.t và tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
15 | TK.00390 | | Vũ Trọng Phụng - Những tác phẩm tiêu biểu/ Trần Hữu Tá sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
16 | TK.00529 | Trúc Hoài | Từ sông Krông Bông: Tiểu thuyết/ Trúc Hoài | Công an nhân dân | 2014 |
17 | TK.00594 | | Cổ học tinh hoa/ Biên dịch: Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc, Tĩnh Trai Trần Lê Nhân | Văn hóa - thông tin; Công ty sách Hà Nội | 2006 |
18 | TK.00595 | Ngô Gia Văn Phái | Hoàng Lê nhất thống chí/ Ngô Gia Văn Phái ; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch chú thích, Trần Nghĩa giới thiệu | Văn học | 2005 |
19 | TK.00666 | Phạm Thuận Thành | Tài hùng biện của người xưa/ Sưu tầm, biên soạn: Phạm Thuận Thành | Văn hoá dân tộc | 2006 |
20 | TK.00673 | Y Điêng KPă Hô Di | Lửa trong tay chúng tôi: Tập truyện ngắn/ Y Điêng KPă Hô Di | Hội Văn học Nghệ thuật Daklak | 2005 |
21 | TK.00677 | Chu Lai | Truyện ngắn Chu Lai/ Chu Lai | Văn học | 2006 |
22 | TK.00678 | | Tuyển tập 30 truyện ngắn viết về Dak Lak | Hội văn học Dak Lak | 2005 |
23 | TK.00680 | Hồ Anh Thái | Cõi người rung chuông tận thế: Tiểu thuyết/ Hồ Anh Thái | Nxb.Đà Nẵng | 2004 |
24 | TK.00681 | Nhan Bảo | 6 truyện - Thơ Nôm đầu thế kỷ XX/ Nhan Bảo, Thích Đồng Văn; Vũ Văn Kính hiệu đính | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
25 | TK.00683 | Cao Duy Sơn | Đàn trời: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn | Hội nhà văn | 2006 |
26 | TK.00684 | | Nguyễn Đình Thi tác giả - tác phẩm: Văn học trong nhà trường/ Mai Hương, Phương Ngân tuyển chọn | Văn hoá Thông tin | 2006 |
27 | TK.00685 | Nguyễn Đình Thi | Nam Cao nhà văn hiện thực xuất sắc/ Nguyễn Đình Thi, Tô Hoài, Hà Minh Đức... ; Phương Ngân tuyển chọn và b.s | Văn hoá Thông tin | 2000 |
28 | TK.00686 | Mạc Can | Tấm ván phóng dao: Tiểu thuyết/ Mạc Can | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
29 | TK.00688 | Vũ Trọng Phụng | Giông tố: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2006 |
30 | TK.00690 | Nguyên Hồng | Bỉ vỏ những ngày thơ ấu: Tiểu thuyết/ Nguyên Hồng | Văn học | 2005 |
31 | TK.00693 | | Đêm uống rừng/ Bùi Vũ Anh, Hồng Chiến, Hữu Chỉnh | Hội văn học nghệ thuật Đăk Lăk | 2006 |
32 | TK.00694 | | Trăm năm Ban Mê: Nhiều tác giả | Văn học | 2005 |
33 | TK.00696 | Thân Trọng Kinh | Nhật ký của người cha/ Thân Trọng Kinh | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
34 | TK.00697 | Thanh Hương | Những câu danh ngôn hay nhất về tình yêu/ Thanh Hương tuyển chọn | Văn hóa - Thông tin | 2005 |
35 | TK.00699 | Tô Hoài | 101 truyện ngày xưa/ Tô Hoài | Phụ nữ | 2006 |
36 | TK.00704 | Trần, Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Văn hóa - Thông tin | 2006 |
37 | TK.00731 | Thạch Lam | Truyện ngắn Thạch Lam/ Thạch Lam | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá Việt | 2005 |
38 | TK.00732 | Nam Cao | Sống mòn/ Nam Cao | Văn học | 2005 |
39 | TK.00733 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2004 |
40 | TK.00736 | Nguyễn Ngọc Tư | Cánh đồng bất tận: Nhưng truyện hay và mới nhất/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb.Trẻ | 2005 |
41 | TK.00737 | Trần Thế Linh | Gương sáng người xưa/ Trần Thế Linh | Thanh niên | 2006 |
42 | TK.00738 | | 60 gương hiếu thảo - hiếu học/ Bảo Nhi sưu tầm và tuyển chọn | Thanh niên | 2004 |
43 | TK.00740 | Thạch Lam | Gió lạnh đầu mùa: Truyện ngắn/ Thạch Lam | Văn hóa Thông tin | 2007 |
44 | TK.00742 | Lan Hương | Ca dao Việt Nam Về tình cảm gia đình/ Lan Hương: Tuyển chọn | Văn hoá thông tin | 2005 |
45 | TK.00743 | Lan Hương | Ca dao Việt Nam về tình cảm vợ chồng/ Lan Hương: Tuyển chọn | Văn hoá thông tin | 2005 |
46 | TK.00758 | | Bác Ba Phi/ Quế Chi sưu tầm | Văn hóa Thông tin | 2005 |
47 | TK.00759 | Nhân Văn | Ba Giai Tú Xuất/ Nhân Văn: Sưu tầm & tuyển chọn | Thanh niên | 2005 |
48 | TK.00762 | | Truyện dân gian Việt Nam/ Việt Cường biên soạn | Lao động xã hội | 2006 |
49 | TK.00778 | | Lục bát vùng cao/ Lò Ngân Sủn: Dịch từ tiếng Giáy | Nxb. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | 2004 |
50 | TK.00795 | Lệ Vân | Hát ru ba miền/ Lệ Vân | Phụ nữ | 2006 |
51 | TK.03867 | Nguyễn, Quang Thiều | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng/ Nguyễn Quang Thiều chủ biên; Đào Bá Đoàn. T.6 | Văn học | 2022 |
52 | TK.03930 | Siêu Hải | Nắng kinh thành/ Siêu Hải | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
53 | TK.03933 | Bùi Hạnh Cẩn | Nguyễn Bính và tôi/ Bùi Hạnh Cẩn | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
54 | TK.03943 | | Sơn Tùng tuyển tập: Truyện ký. Ph.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
55 | TK.03944 | | Sơn Tùng tuyển tập: Truyện ký. Ph.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
56 | TK.03945 | | Sơn Tùng tuyển tập: Truyện ký. Ph.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
57 | TK.03953 | Bùi Hiển | Tuyển tập Bùi Hiển: Truyện ngắn/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
58 | TK.03954 | Bùi Hiển | Tuyển tập Bùi Hiển: Truyện và ký/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
59 | TK.03955 | Bùi Hiển | Tuyển tập Bùi Hiển: Chân dung văn học - Tiểu luận/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
60 | TK.03956 | Nam Cao | Tuyển tập Nam Cao: Tiểu thuyết/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
61 | TK.03957 | Nam Cao | Tuyển tập Nam Cao: Truyện ngắn/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
62 | TK.03958 | Nam Cao | Tuyển tập Nam Cao: Truyện ngắn/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
63 | TK.03959 | Nguyễn Công Hoan | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan: Truyện ngắn/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
64 | TK.03960 | Nguyễn Công Hoan | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
65 | TK.03961 | Nguyễn Công Hoan | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
66 | TK.03962 | Nguyễn Công Hoan | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.4 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
67 | TK.03963 | Nguyễn Công Hoan | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.5, Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
68 | TK.03964 | Nguyễn Công Hoan | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.5, Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
69 | TK.03965 | Nguyễn Công Hoan | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.5, Q.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
70 | TK.03966 | Nguyễn Công Hoan | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.5, Q.4 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
71 | TK.03967 | Nguyễn Công Hoan | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.6 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
72 | TK.03971 | Vũ Trọng Phụng | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
73 | TK.03972 | Vũ Trọng Phụng | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
74 | TK.03973 | Vũ Trọng Phụng | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
75 | TK.03974 | Vũ Trọng Phụng | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.4 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
76 | TK.03975 | Vũ Trọng Phụng | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. T.5 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
77 | TK.04031 | Nguyễn Thế Quang | Nguyễn Du: Tiểu thuyết lịch sử/ Nguyễn Thế Quang | Nxb. Trẻ | 2015 |
78 | TK.04032 | Nguyễn Thế Quang | Nguyễn Du: Tiểu thuyết lịch sử/ Nguyễn Thế Quang | Nxb. Trẻ | 2015 |
79 | TK.04033 | Tố Hữu | Thơ Tố Hữu | Văn học | 2021 |
80 | TK.04034 | Tố Hữu | Thơ Tố Hữu | Văn học | 2021 |
81 | TK.04043 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi học đại học: Ngọn nến không bao giờ tắt/ Nguyễn Ngọc Ký | Nxb. Trẻ | 2021 |
82 | TK.04044 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi học đại học: Ngọn nến không bao giờ tắt/ Nguyễn Ngọc Ký | Nxb. Trẻ | 2021 |
83 | TK.04045 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi học đại học: Ngọn nến không bao giờ tắt/ Nguyễn Ngọc Ký | Nxb. Trẻ | 2021 |
84 | TK.04046 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi học đại học: Ngọn nến không bao giờ tắt/ Nguyễn Ngọc Ký | Nxb. Trẻ | 2021 |