1 | TN.00001 | Trần Công Nghị | Cồ và Chíp/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1995 |
2 | TN.00002 | Trần Công Nghị | Cồ và Chíp/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1995 |
3 | TN.00003 | Trần Công Nghị | Cồ và Chíp/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1995 |
4 | TN.00004 | Võ Thị Xuân Hà | Chiếc hộp gia bảo/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 1998 |
5 | TN.00005 | Võ Thị Xuân Hà | Chiếc hộp gia bảo/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 1998 |
6 | TN.00012 | Thanh Giang | Bông súng đỏ: Truyện ký. Truyện anh hùng liệt sĩ Nguyễn Minh Trí: Tiểu đoàn 502 - Đồng Tháp/ Thanh Giang ; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1995 |
7 | TN.00013 | Thanh Giang | Bông súng đỏ: Truyện ký. Truyện anh hùng liệt sĩ Nguyễn Minh Trí: Tiểu đoàn 502 - Đồng Tháp/ Thanh Giang ; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1995 |
8 | TN.00014 | Thanh Giang | Bông súng đỏ: Truyện ký. Truyện anh hùng liệt sĩ Nguyễn Minh Trí: Tiểu đoàn 502 - Đồng Tháp/ Thanh Giang ; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1995 |
9 | TN.00015 | Trần Truyền | Tiêng rúc đêm Đầm Vọc/ Trần Truyền | Kim Đồng | 1994 |
10 | TN.00016 | Trần Truyền | Tiêng rúc đêm Đầm Vọc/ Trần Truyền | Kim Đồng | 1994 |
11 | TN.00017 | Trần Truyền | Tiêng rúc đêm Đầm Vọc/ Trần Truyền | Kim Đồng | 1994 |
12 | TN.00018 | Trần Truyền | Tiêng rúc đêm Đầm Vọc/ Trần Truyền | Kim Đồng | 1994 |
13 | TN.00024 | Lê Văn Ngữ | Tiếng hát trăng bên thành cổ: Tập truyện ngắn/ Lê Văn Ngữ | Kim Đồng | 1994 |
14 | TN.00025 | Lê Văn Ngữ | Tiếng hát trăng bên thành cổ: Tập truyện ngắn/ Lê Văn Ngữ | Kim Đồng | 1994 |
15 | TN.00026 | Lê Văn Ngữ | Tiếng hát trăng bên thành cổ: Tập truyện ngắn/ Lê Văn Ngữ | Kim Đồng | 1994 |
16 | TN.00059 | Bùi Cát Vũ | Gió bụi Sài Gòn: Truyện. Giải B cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" Tp. Hồ Chí Minh 1993/ Bùi Cát Vũ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1994 |
17 | TN.00060 | Bùi Cát Vũ | Gió bụi Sài Gòn: Truyện. Giải B cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" Tp. Hồ Chí Minh 1993/ Bùi Cát Vũ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1994 |
18 | TN.00061 | Bùi Cát Vũ | Gió bụi Sài Gòn: Truyện. Giải B cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" Tp. Hồ Chí Minh 1993/ Bùi Cát Vũ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1994 |
19 | TN.00062 | Bùi Cát Vũ | Gió bụi Sài Gòn: Truyện. Giải B cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" Tp. Hồ Chí Minh 1993/ Bùi Cát Vũ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1994 |
20 | TN.00066 | Đoàn Lư | Miếng hiểm cuối cùng/ Đoàn Lư | Kim Đồng | 1995 |
21 | TN.00067 | Đoàn Lư | Miếng hiểm cuối cùng/ Đoàn Lư | Kim Đồng | 1995 |
22 | TN.00068 | Đoàn Lư | Miếng hiểm cuối cùng/ Đoàn Lư | Kim Đồng | 1995 |
23 | TN.00069 | Lê Ngọc Minh | Mái nhà xưa: Truyện/ Lê Ngọc Minh | Kim Đồng | 1995 |
24 | TN.00070 | Lê Ngọc Minh | Mái nhà xưa: Truyện/ Lê Ngọc Minh | Kim Đồng | 1995 |
25 | TN.00071 | Lê Ngọc Minh | Mái nhà xưa: Truyện/ Lê Ngọc Minh | Kim Đồng | 1995 |
26 | TN.00072 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 1994 |
27 | TN.00073 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 1994 |
28 | TN.00074 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 1994 |
29 | TN.00083 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1998 |
30 | TN.00084 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1998 |
31 | TN.00085 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1998 |
32 | TN.00086 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1998 |
33 | TN.00094 | Vũ Dương Quý | Mùa A Lử/ Vũ Dương Quý ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Linh, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1994 |
34 | TN.00095 | Vũ Dương Quý | Mùa A Lử/ Vũ Dương Quý ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Linh, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1994 |
35 | TN.00096 | Vũ Dương Quý | Mùa A Lử/ Vũ Dương Quý ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Linh, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1994 |
36 | TN.00097 | Vũ Dương Quý | Mùa A Lử/ Vũ Dương Quý ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Linh, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1994 |
37 | TN.00098 | Vũ Dương Quý | Mùa A Lử/ Vũ Dương Quý ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Linh, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1994 |
38 | TN.00112 | Phạm Hổ | Cất nhà giữa hồ: Truyện/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 1995 |
39 | TN.00113 | Phạm Hổ | Cất nhà giữa hồ: Truyện/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 1995 |
40 | TN.00114 | Phạm Hổ | Cất nhà giữa hồ: Truyện/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 1995 |
41 | TN.00118 | Cao Thế | Hang quỷ: Truyện vừa/ Cao Thế ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
42 | TN.00119 | Cao Thế | Hang quỷ: Truyện vừa/ Cao Thế ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
43 | TN.00120 | Cao Thế | Hang quỷ: Truyện vừa/ Cao Thế ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
44 | TN.00121 | Cao Thế | Hang quỷ: Truyện vừa/ Cao Thế ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
45 | TN.00122 | Cao Thế | Hang quỷ: Truyện vừa/ Cao Thế ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
46 | TN.00123 | Nguyễn Đức Linh | Cún con đã lớn: Truyện vừa/ Nguyễn Đức Linh ; Bìa, minh hoạ: Trần Việt Hưng | Kim Đồng | 1998 |
47 | TN.00124 | Nguyễn Đức Linh | Cún con đã lớn: Truyện vừa/ Nguyễn Đức Linh ; Bìa, minh hoạ: Trần Việt Hưng | Kim Đồng | 1998 |
48 | TN.00126 | Nguyễn Đức Linh | Cún con đã lớn: Truyện vừa/ Nguyễn Đức Linh ; Bìa, minh hoạ: Trần Việt Hưng | Kim Đồng | 1998 |
49 | TN.00203 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện cười/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 1995 |
50 | TN.00204 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện cười/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 1995 |
51 | TN.00205 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện cười/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 1995 |
52 | TN.00207 | Thuỳ An | Về lại chốn thương yêu: Truyện dài/ Thuỳ An ; Bìa và minh hoạ: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
53 | TN.00208 | Thuỳ An | Về lại chốn thương yêu: Truyện dài/ Thuỳ An ; Bìa và minh hoạ: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
54 | TN.00209 | Thuỳ An | Về lại chốn thương yêu: Truyện dài/ Thuỳ An ; Bìa và minh hoạ: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
55 | TN.00210 | Vi Hồng | Thách đố: Truyện vừa/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1995 |
56 | TN.00211 | Vi Hồng | Thách đố: Truyện vừa/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1995 |
57 | TN.00212 | Vi Hồng | Thách đố: Truyện vừa/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1995 |
58 | TN.00217 | Hà Ân | Mùa chim ngói/ Hà Ân ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
59 | TN.00218 | Hà Ân | Mùa chim ngói/ Hà Ân ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
60 | TN.00219 | Hà Ân | Mùa chim ngói/ Hà Ân ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
61 | TN.00225 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Phùng Phẩm vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
62 | TN.00226 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Phùng Phẩm vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
63 | TN.00227 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Phùng Phẩm vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
64 | TN.00232 | Nguyễn Thu Yên | Chú bé bản vèn/ Nguyễn Thu Yên | Kim Đồng | 1994 |
65 | TN.00233 | Nguyễn Thu Yên | Chú bé bản vèn/ Nguyễn Thu Yên | Kim Đồng | 1994 |
66 | TN.00242 | Quách Liêu | Cây nọi ước: Tập truyện ngắn/ Quách Liêu ; bìa và minh hoạ Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
67 | TN.00243 | Quách Liêu | Cây nọi ước: Tập truyện ngắn/ Quách Liêu ; bìa và minh hoạ Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
68 | TN.00250 | Nguyễn Tân | Hồi ức của ông nội: Truyện vừa/ Nguyễn Tân | Kim Đồng | 1995 |
69 | TN.00251 | Nguyễn Tân | Hồi ức của ông nội: Truyện vừa/ Nguyễn Tân | Kim Đồng | 1995 |
70 | TN.00252 | Nguyễn Tân | Hồi ức của ông nội: Truyện vừa/ Nguyễn Tân | Kim Đồng | 1995 |
71 | TN.00253 | Nguyễn Tân | Hồi ức của ông nội: Truyện vừa/ Nguyễn Tân | Kim Đồng | 1995 |
72 | TN.00254 | Phạm Tường Hạnh | Buổi sáng trên bến Nhà Rồng/ Phạm Tường Hạnh ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1995 |
73 | TN.00255 | Phạm Tường Hạnh | Buổi sáng trên bến Nhà Rồng/ Phạm Tường Hạnh ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1995 |
74 | TN.00256 | Trần Hoài Dương | Cây lá đỏ: Truyện thiếu nhi/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 1995 |
75 | TN.00257 | Trần Hoài Dương | Cây lá đỏ: Truyện thiếu nhi/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 1995 |
76 | TN.00258 | Trần Hoài Dương | Cây lá đỏ: Truyện thiếu nhi/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 1995 |
77 | TN.00259 | Trần Hoài Dương | Cây lá đỏ: Truyện thiếu nhi/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 1995 |
78 | TN.00262 | Thanh Quế | Những câu chuyện rút từ túi áo: Tập truyện ngắn/ Thanh Quế ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Dũng | Kim Đồng | 1994 |
79 | TN.00263 | Thanh Quế | Những câu chuyện rút từ túi áo: Tập truyện ngắn/ Thanh Quế ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Dũng | Kim Đồng | 1994 |
80 | TN.00264 | Thanh Quế | Những câu chuyện rút từ túi áo: Tập truyện ngắn/ Thanh Quế ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Dũng | Kim Đồng | 1994 |
81 | TN.00265 | Thanh Quế | Những câu chuyện rút từ túi áo: Tập truyện ngắn/ Thanh Quế ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Dũng | Kim Đồng | 1994 |
82 | TN.00266 | Thanh Quế | Những câu chuyện rút từ túi áo: Tập truyện ngắn/ Thanh Quế ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Dũng | Kim Đồng | 1994 |
83 | TN.00267 | Cù Thị Phương Dung | Con gà quạ tha: Truyện ngắn/ Cù Thị Phương Dung | Kim Đồng | 1995 |
84 | TN.00268 | Cù Thị Phương Dung | Con gà quạ tha: Truyện ngắn/ Cù Thị Phương Dung | Kim Đồng | 1995 |
85 | TN.00269 | Cù Thị Phương Dung | Con gà quạ tha: Truyện ngắn/ Cù Thị Phương Dung | Kim Đồng | 1995 |
86 | TN.00270 | Cù Thị Phương Dung | Con gà quạ tha: Truyện ngắn/ Cù Thị Phương Dung | Kim Đồng | 1995 |
87 | TN.00271 | Cù Thị Phương Dung | Con gà quạ tha: Truyện ngắn/ Cù Thị Phương Dung | Kim Đồng | 1995 |
88 | TN.00280 | Văn Lợi | Dòng sông thơm/ Văn Lợi; Bìa và minh hoạ Đào Hải Phong | Kim Đồng | 1995 |
89 | TN.00281 | Văn Lợi | Dòng sông thơm/ Văn Lợi; Bìa và minh hoạ Đào Hải Phong | Kim Đồng | 1995 |
90 | TN.00282 | Văn Lợi | Dòng sông thơm/ Văn Lợi; Bìa và minh hoạ Đào Hải Phong | Kim Đồng | 1995 |
91 | TN.00305 | Hà Lâm Kỳ | Những đứa con lên núi: Tập truyện thiếu nhi/ Hà Lâm Kỳ | Văn hoá dân tộc | 1994 |
92 | TN.00306 | Hà Lâm Kỳ | Những đứa con lên núi: Tập truyện thiếu nhi/ Hà Lâm Kỳ | Văn hoá dân tộc | 1994 |
93 | TN.00307 | Hà Lâm Kỳ | Những đứa con lên núi: Tập truyện thiếu nhi/ Hà Lâm Kỳ | Văn hoá dân tộc | 1994 |
94 | TN.00308 | Hà Lâm Kỳ | Những đứa con lên núi: Tập truyện thiếu nhi/ Hà Lâm Kỳ | Văn hoá dân tộc | 1994 |
95 | TN.00309 | Nguyễn Khắc Quán | Đen con và tôi: Truyện vừa/ Nguyễn Khắc Quán | Hội văn học nghệ thuật Gia Lai | 1994 |
96 | TN.00310 | Nguyễn Khắc Quán | Đen con và tôi: Truyện vừa/ Nguyễn Khắc Quán | Hội văn học nghệ thuật Gia Lai | 1994 |
97 | TN.00311 | Nguyễn Khắc Quán | Đen con và tôi: Truyện vừa/ Nguyễn Khắc Quán | Hội văn học nghệ thuật Gia Lai | 1994 |
98 | TN.00312 | Nguyễn Khắc Quán | Đen con và tôi: Truyện vừa/ Nguyễn Khắc Quán | Hội văn học nghệ thuật Gia Lai | 1994 |
99 | TN.00313 | Võ Thị Xuân Hà | Cổ tích cho tuổi học trò: Tập truyện ngắn/ Võ Thị Xuân Hà ; Bìa và minh hoạ: Đắc Bái | Kim Đồng | 1994 |
100 | TN.00314 | Võ Thị Xuân Hà | Cổ tích cho tuổi học trò: Tập truyện ngắn/ Võ Thị Xuân Hà ; Bìa và minh hoạ: Đắc Bái | Kim Đồng | 1994 |
101 | TN.00315 | Văn Tùng | Anh em A Nun/ Văn Tùng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thị Hiền | Kim Đồng | 1995 |
102 | TN.00316 | Văn Tùng | Anh em A Nun/ Văn Tùng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thị Hiền | Kim Đồng | 1995 |
103 | TN.00325 | Võ Quảng | Những chiếc áo ấm: Truyện/ Võ Quảng ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 1994 |
104 | TN.00326 | Võ Quảng | Những chiếc áo ấm: Truyện/ Võ Quảng ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 1994 |
105 | TN.00343 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên: Truyện/ Thiên Lương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Hữu | Kim Đồng | 1994 |
106 | TN.00344 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên: Truyện/ Thiên Lương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Hữu | Kim Đồng | 1994 |
107 | TN.00373 | Nguyễn Thị Cẩm Thạnh | Sao biển: Truyện/ Nguyễn Thị Cẩm Thạnh ; Bìa và minh hoạ: Tạ Phương Thảo | Kim Đồng | 1994 |
108 | TN.00374 | Nguyễn Thị Cẩm Thạnh | Sao biển: Truyện/ Nguyễn Thị Cẩm Thạnh ; Bìa và minh hoạ: Tạ Phương Thảo | Kim Đồng | 1994 |
109 | TN.00375 | Nguyễn Thị Cẩm Thạnh | Sao biển: Truyện/ Nguyễn Thị Cẩm Thạnh ; Bìa và minh hoạ: Tạ Phương Thảo | Kim Đồng | 1994 |
110 | TN.00376 | Nguyễn Thị Cẩm Thạnh | Sao biển: Truyện/ Nguyễn Thị Cẩm Thạnh ; Bìa và minh hoạ: Tạ Phương Thảo | Kim Đồng | 1994 |
111 | TN.00377 | Thu Trân | Trò chơi của biển/ Thu Trân ; Bìa và minh hoạ: Việt Dũng | Kim Đồng | 1994 |
112 | TN.00378 | Thu Trân | Trò chơi của biển/ Thu Trân ; Bìa và minh hoạ: Việt Dũng | Kim Đồng | 1994 |
113 | TN.00379 | Thu Trân | Trò chơi của biển/ Thu Trân ; Bìa và minh hoạ: Việt Dũng | Kim Đồng | 1994 |
114 | TN.00380 | Thu Trân | Trò chơi của biển/ Thu Trân ; Bìa và minh hoạ: Việt Dũng | Kim Đồng | 1994 |
115 | TN.00381 | Thu Trân | Trò chơi của biển/ Thu Trân ; Bìa và minh hoạ: Việt Dũng | Kim Đồng | 1994 |
116 | TN.00400 | Đoàn Lư | Tướng cướp hoàn lương: Truyện ngắn/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Bùi Mạnh Cường | Kim Đồng | 1998 |
117 | TN.00401 | Đoàn Lư | Tướng cướp hoàn lương: Truyện ngắn/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Bùi Mạnh Cường | Kim Đồng | 1998 |
118 | TN.00402 | Đoàn Lư | Tướng cướp hoàn lương: Truyện ngắn/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Bùi Mạnh Cường | Kim Đồng | 1998 |
119 | TN.00403 | Nguyễn Quỳnh | Đồi sói hú: Tiểu thuyết dành cho tuổi học trò/ Nguyễn Quỳnh; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
120 | TN.00404 | Nguyễn Quỳnh | Đồi sói hú: Tiểu thuyết dành cho tuổi học trò/ Nguyễn Quỳnh; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
121 | TN.00405 | Nguyễn Quỳnh | Đồi sói hú: Tiểu thuyết dành cho tuổi học trò/ Nguyễn Quỳnh; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
122 | TN.00406 | Nguyễn Quỳnh | Đồi sói hú: Tiểu thuyết dành cho tuổi học trò/ Nguyễn Quỳnh; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
123 | TN.00407 | Nguyễn Quỳnh | Đồi sói hú: Tiểu thuyết dành cho tuổi học trò/ Nguyễn Quỳnh; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
124 | TN.00422 | Nguyễn Quang Thiều | Bí mật hồ cá thần: Truyện dài/ Nguyễn Quang Thiều | Kim Đồng | 1998 |
125 | TN.00423 | Nguyễn Quang Thiều | Bí mật hồ cá thần: Truyện dài/ Nguyễn Quang Thiều | Kim Đồng | 1998 |
126 | TN.00424 | Nguyễn Quang Thiều | Bí mật hồ cá thần: Truyện dài/ Nguyễn Quang Thiều | Kim Đồng | 1998 |
127 | TN.00425 | Anh Động | Truyện bác Ba Phi: Truyện vui/ Anh Động | Kim Đồng | 1995 |
128 | TN.00426 | Anh Động | Truyện bác Ba Phi: Truyện vui/ Anh Động | Kim Đồng | 1995 |
129 | TN.00428 | Anh Động | Truyện bác Ba Phi: Truyện vui/ Anh Động | Kim Đồng | 1995 |
130 | TN.00432 | Nguyễn Minh Châu | Những ngày lưu lạc/ Nguyễn Minh Châu; Bìa: Trương Hiếu; Minh hoạ: Hà Quang Phượng | Kim Đồng | 1994 |
131 | TN.00433 | Nguyễn Minh Châu | Những ngày lưu lạc/ Nguyễn Minh Châu; Bìa: Trương Hiếu; Minh hoạ: Hà Quang Phượng | Kim Đồng | 1994 |
132 | TN.00434 | Nguyễn Minh Châu | Những ngày lưu lạc/ Nguyễn Minh Châu; Bìa: Trương Hiếu; Minh hoạ: Hà Quang Phượng | Kim Đồng | 1994 |
133 | TN.00435 | Nguyễn Minh Châu | Những ngày lưu lạc/ Nguyễn Minh Châu; Bìa: Trương Hiếu; Minh hoạ: Hà Quang Phượng | Kim Đồng | 1994 |
134 | TN.00508 | Vi Hồng | Người làm mồi bẫy hổ/ Vi Hồng; Bìa: Phạm Vinh; Minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
135 | TN.00509 | Nguyễn Thị Châu Giang | Đám cưới sao: Tập truyện (Tủ sách học trò)/ Nguyễn Thị Châu Giang; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1994 |
136 | TN.00575 | Anh Đức | Thuyền sắp đắm: Truyện ngắn/ Anh Đức | Kim Đồng | 1997 |
137 | TN.00603 | Trần Quang Đạo | Những đứa con của trời: Truyện dài/ Trần Quang Đạo | Kim Đồng | 1998 |
138 | TN.00604 | Trần Quang Đạo | Những đứa con của trời: Truyện dài/ Trần Quang Đạo | Kim Đồng | 1998 |
139 | TN.00605 | Trần Quang Đạo | Những đứa con của trời: Truyện dài/ Trần Quang Đạo | Kim Đồng | 1998 |
140 | TN.00606 | Trần Quang Đạo | Những đứa con của trời: Truyện dài/ Trần Quang Đạo | Kim Đồng | 1998 |
141 | TN.00607 | Trần Quang Đạo | Những đứa con của trời: Truyện dài/ Trần Quang Đạo | Kim Đồng | 1998 |
142 | TN.00608 | Trần Quang Đạo | Những đứa con của trời: Truyện dài/ Trần Quang Đạo | Kim Đồng | 1998 |
143 | TN.00609 | Trần Quang Đạo | Những đứa con của trời: Truyện dài/ Trần Quang Đạo | Kim Đồng | 1998 |
144 | TN.00626 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 1999 |
145 | TN.00627 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 1999 |
146 | TN.00628 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 1999 |
147 | TN.00629 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 1999 |
148 | TN.00631 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 1999 |
149 | TN.00633 | Lưu Văn Khuê | Cao nguyên bí ẩn/ Lưu Văn Khuê, Lê Ngọc Lan:Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
150 | TN.00634 | Lưu Văn Khuê | Cao nguyên bí ẩn/ Lưu Văn Khuê, Lê Ngọc Lan:Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
151 | TN.00635 | Lưu Văn Khuê | Cao nguyên bí ẩn/ Lưu Văn Khuê, Lê Ngọc Lan:Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
152 | TN.00636 | Lưu Văn Khuê | Cao nguyên bí ẩn/ Lưu Văn Khuê, Lê Ngọc Lan:Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
153 | TN.00637 | Lưu Văn Khuê | Cao nguyên bí ẩn/ Lưu Văn Khuê, Lê Ngọc Lan:Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
154 | TN.00638 | Lưu Văn Khuê | Cao nguyên bí ẩn/ Lưu Văn Khuê, Lê Ngọc Lan:Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
155 | TN.00639 | Lưu Văn Khuê | Cao nguyên bí ẩn/ Lưu Văn Khuê, Lê Ngọc Lan:Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
156 | TN.00640 | Lưu Văn Khuê | Cao nguyên bí ẩn/ Lưu Văn Khuê, Lê Ngọc Lan:Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
157 | TN.00641 | Vương Trọng | Đảo mơ: Truyện thiếu nhi/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1998 |
158 | TN.00642 | Vương Trọng | Đảo mơ: Truyện thiếu nhi/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1998 |
159 | TN.00643 | Vương Trọng | Đảo mơ: Truyện thiếu nhi/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1998 |
160 | TN.00644 | Vương Trọng | Đảo mơ: Truyện thiếu nhi/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1998 |
161 | TN.00645 | Vương Trọng | Đảo mơ: Truyện thiếu nhi/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1998 |
162 | TN.00646 | Vương Trọng | Đảo mơ: Truyện thiếu nhi/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1998 |
163 | TN.00647 | Vương Trọng | Đảo mơ: Truyện thiếu nhi/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1998 |
164 | TN.00648 | Vương Trọng | Đảo mơ: Truyện thiếu nhi/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1998 |
165 | TN.00657 | Trinh Đường | Cây gạo làng tôi: Truyện/ Trinh Đường; Đào Hải minh họa | Kim Đồng | 1998 |
166 | TN.00658 | Trinh Đường | Cây gạo làng tôi: Truyện/ Trinh Đường; Đào Hải minh họa | Kim Đồng | 1998 |
167 | TN.00659 | Trinh Đường | Cây gạo làng tôi: Truyện/ Trinh Đường; Đào Hải minh họa | Kim Đồng | 1998 |
168 | TN.00660 | Trinh Đường | Cây gạo làng tôi: Truyện/ Trinh Đường; Đào Hải minh họa | Kim Đồng | 1998 |
169 | TN.00661 | Trinh Đường | Cây gạo làng tôi: Truyện/ Trinh Đường; Đào Hải minh họa | Kim Đồng | 1998 |
170 | TN.00662 | Trinh Đường | Cây gạo làng tôi: Truyện/ Trinh Đường; Đào Hải minh họa | Kim Đồng | 1998 |
171 | TN.00663 | Trinh Đường | Cây gạo làng tôi: Truyện/ Trinh Đường; Đào Hải minh họa | Kim Đồng | 1998 |
172 | TN.00664 | Trinh Đường | Cây gạo làng tôi: Truyện/ Trinh Đường; Đào Hải minh họa | Kim Đồng | 1998 |
173 | TN.00673 | Đặng Văn Ký | Xóm trăng bé bỏng: Truyện vừa/ Đặng Văn Ký ; Bìa và minh hoạ: Trần Minh Đức | Kim Đồng | 1998 |
174 | TN.00674 | Đặng Văn Ký | Xóm trăng bé bỏng: Truyện vừa/ Đặng Văn Ký ; Bìa và minh hoạ: Trần Minh Đức | Kim Đồng | 1998 |
175 | TN.00675 | Đặng Văn Ký | Xóm trăng bé bỏng: Truyện vừa/ Đặng Văn Ký ; Bìa và minh hoạ: Trần Minh Đức | Kim Đồng | 1998 |
176 | TN.00676 | Đặng Văn Ký | Xóm trăng bé bỏng: Truyện vừa/ Đặng Văn Ký ; Bìa và minh hoạ: Trần Minh Đức | Kim Đồng | 1998 |
177 | TN.00677 | Đặng Văn Ký | Xóm trăng bé bỏng: Truyện vừa/ Đặng Văn Ký ; Bìa và minh hoạ: Trần Minh Đức | Kim Đồng | 1998 |
178 | TN.00678 | Đặng Văn Ký | Xóm trăng bé bỏng: Truyện vừa/ Đặng Văn Ký ; Bìa và minh hoạ: Trần Minh Đức | Kim Đồng | 1998 |
179 | TN.00679 | Đặng Văn Ký | Xóm trăng bé bỏng: Truyện vừa/ Đặng Văn Ký ; Bìa và minh hoạ: Trần Minh Đức | Kim Đồng | 1998 |
180 | TN.00680 | Đặng Văn Ký | Xóm trăng bé bỏng: Truyện vừa/ Đặng Văn Ký ; Bìa và minh hoạ: Trần Minh Đức | Kim Đồng | 1998 |
181 | TN.00681 | Nguyễn Đức Linh | Thủ lĩnh Min trán đỏ: Truyện/ Nguyễn Đức Linh | Nxb. Tổng hợp Khánh Hoà | 1998 |
182 | TN.00682 | Nguyễn Đức Linh | Thủ lĩnh Min trán đỏ: Truyện/ Nguyễn Đức Linh | Nxb. Tổng hợp Khánh Hoà | 1998 |
183 | TN.00683 | Nguyễn Đức Linh | Thủ lĩnh Min trán đỏ: Truyện/ Nguyễn Đức Linh | Nxb. Tổng hợp Khánh Hoà | 1998 |
184 | TN.00684 | Nguyễn Đức Linh | Thủ lĩnh Min trán đỏ: Truyện/ Nguyễn Đức Linh | Nxb. Tổng hợp Khánh Hoà | 1998 |
185 | TN.00685 | Nguyễn Đức Linh | Thủ lĩnh Min trán đỏ: Truyện/ Nguyễn Đức Linh | Nxb. Tổng hợp Khánh Hoà | 1998 |
186 | TN.00686 | Nguyễn Đức Linh | Thủ lĩnh Min trán đỏ: Truyện/ Nguyễn Đức Linh | Nxb. Tổng hợp Khánh Hoà | 1998 |
187 | TN.00687 | Nguyễn Đức Linh | Thủ lĩnh Min trán đỏ: Truyện/ Nguyễn Đức Linh | Nxb. Tổng hợp Khánh Hoà | 1998 |
188 | TN.00688 | Hoàng Nhật Tuyên | Hành tinh người ba mắt: Truyện viễn tưởng/ Hoàng Nhật Tuyên | Kim Đồng | 1998 |
189 | TN.00689 | Hoàng Nhật Tuyên | Hành tinh người ba mắt: Truyện viễn tưởng/ Hoàng Nhật Tuyên | Kim Đồng | 1998 |
190 | TN.00690 | Hoàng Nhật Tuyên | Hành tinh người ba mắt: Truyện viễn tưởng/ Hoàng Nhật Tuyên | Kim Đồng | 1998 |
191 | TN.00691 | Hoàng Nhật Tuyên | Hành tinh người ba mắt: Truyện viễn tưởng/ Hoàng Nhật Tuyên | Kim Đồng | 1998 |
192 | TN.00692 | Ma Văn Kháng | Võ sĩ lên đài: Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 1998 |
193 | TN.00693 | Trần Công Nghị | Con thuyền hoa liễu leo: Truyện thiếu nhi/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
194 | TN.00694 | Trần Công Nghị | Con thuyền hoa liễu leo: Truyện thiếu nhi/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
195 | TN.00695 | Trần Công Nghị | Con thuyền hoa liễu leo: Truyện thiếu nhi/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
196 | TN.00696 | Trần Công Nghị | Con thuyền hoa liễu leo: Truyện thiếu nhi/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
197 | TN.00697 | Trần Công Nghị | Con thuyền hoa liễu leo: Truyện thiếu nhi/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
198 | TN.00698 | Trần Công Nghị | Con thuyền hoa liễu leo: Truyện thiếu nhi/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
199 | TN.00699 | Trần Công Nghị | Con thuyền hoa liễu leo: Truyện thiếu nhi/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
200 | TN.00706 | Khuê Việt Trường | Cao hơn biển/ Khuê Việt Trường | Kim Đồng | 1998 |
201 | TN.00707 | Khuê Việt Trường | Cao hơn biển/ Khuê Việt Trường | Kim Đồng | 1998 |
202 | TN.00708 | Khuê Việt Trường | Cao hơn biển/ Khuê Việt Trường | Kim Đồng | 1998 |
203 | TN.00709 | Khuê Việt Trường | Cao hơn biển/ Khuê Việt Trường | Kim Đồng | 1998 |
204 | TN.00710 | Khuê Việt Trường | Cao hơn biển/ Khuê Việt Trường | Kim Đồng | 1998 |
205 | TN.00711 | Khuê Việt Trường | Cao hơn biển/ Khuê Việt Trường | Kim Đồng | 1998 |
206 | TN.00712 | Khuê Việt Trường | Cao hơn biển/ Khuê Việt Trường | Kim Đồng | 1998 |
207 | TN.00815 | Thuỳ An | Người bạn trong ống nghiệm: Truyện/ Thuỳ An | Kim Đồng | 1998 |
208 | TN.00816 | Thuỳ An | Người bạn trong ống nghiệm: Truyện/ Thuỳ An | Kim Đồng | 1998 |
209 | TN.00817 | Thuỳ An | Người bạn trong ống nghiệm: Truyện/ Thuỳ An | Kim Đồng | 1998 |
210 | TN.00818 | Thuỳ An | Người bạn trong ống nghiệm: Truyện/ Thuỳ An | Kim Đồng | 1998 |
211 | TN.00819 | Thuỳ An | Người bạn trong ống nghiệm: Truyện/ Thuỳ An | Kim Đồng | 1998 |
212 | TN.00820 | Thuỳ An | Người bạn trong ống nghiệm: Truyện/ Thuỳ An | Kim Đồng | 1998 |
213 | TN.00821 | Thuỳ An | Người bạn trong ống nghiệm: Truyện/ Thuỳ An | Kim Đồng | 1998 |
214 | TN.00973 | Phùng Quán | Dũng sĩ Chép còm: Truyện dài/ Phùng Quán ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1999 |
215 | TN.00974 | Phùng Quán | Dũng sĩ Chép còm: Truyện dài/ Phùng Quán ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1999 |
216 | TN.00975 | Phùng Quán | Dũng sĩ Chép còm: Truyện dài/ Phùng Quán ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1999 |
217 | TN.00976 | Phùng Quán | Dũng sĩ Chép còm: Truyện dài/ Phùng Quán ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1999 |
218 | TN.00978 | Phùng Quán | Dũng sĩ Chép còm: Truyện dài/ Phùng Quán ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1999 |
219 | TN.00979 | Nguyễn Thị Châu Giang | Đêm dịu dàng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Châu Giang ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 1999 |
220 | TN.00980 | Nguyễn Thị Châu Giang | Đêm dịu dàng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Châu Giang ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 1999 |
221 | TN.00981 | Nguyễn Thị Châu Giang | Đêm dịu dàng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Châu Giang ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 1999 |
222 | TN.00983 | Nguyễn Thị Châu Giang | Đêm dịu dàng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Châu Giang ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 1999 |
223 | TN.00984 | Nguyễn Thị Châu Giang | Đêm dịu dàng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Châu Giang ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 1999 |
224 | TN.01007 | Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi Nàng Ba/ Phạm Ngọc Toàn ; Bìa, minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
225 | TN.01008 | Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi Nàng Ba/ Phạm Ngọc Toàn ; Bìa, minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
226 | TN.01009 | Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi Nàng Ba/ Phạm Ngọc Toàn ; Bìa, minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
227 | TN.01010 | Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi Nàng Ba/ Phạm Ngọc Toàn ; Bìa, minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
228 | TN.01011 | Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi Nàng Ba/ Phạm Ngọc Toàn ; Bìa, minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
229 | TN.01012 | Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi Nàng Ba/ Phạm Ngọc Toàn ; Bìa, minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
230 | TN.01013 | Huỳnh Dũng Nhân | Lãng mạn cùng cá sấu: Truyện ký/ Huỳnh Dũng Nhân ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 1999 |
231 | TN.01014 | Huỳnh Dũng Nhân | Lãng mạn cùng cá sấu: Truyện ký/ Huỳnh Dũng Nhân ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 1999 |
232 | TN.01015 | Huỳnh Dũng Nhân | Lãng mạn cùng cá sấu: Truyện ký/ Huỳnh Dũng Nhân ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 1999 |
233 | TN.01016 | Huỳnh Dũng Nhân | Lãng mạn cùng cá sấu: Truyện ký/ Huỳnh Dũng Nhân ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 1999 |
234 | TN.01017 | Huỳnh Dũng Nhân | Lãng mạn cùng cá sấu: Truyện ký/ Huỳnh Dũng Nhân ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 1999 |
235 | TN.01018 | Huỳnh Dũng Nhân | Lãng mạn cùng cá sấu: Truyện ký/ Huỳnh Dũng Nhân ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 1999 |
236 | TN.01028 | Đoàn Lư | Quái cẩu Pitơhun: Truyện dài/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
237 | TN.01029 | Đoàn Lư | Quái cẩu Pitơhun: Truyện dài/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
238 | TN.01030 | Đoàn Lư | Quái cẩu Pitơhun: Truyện dài/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
239 | TN.01031 | Đoàn Lư | Quái cẩu Pitơhun: Truyện dài/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
240 | TN.01032 | Đoàn Lư | Quái cẩu Pitơhun: Truyện dài/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
241 | TN.01060 | Phan Thị Thanh Nhàn | Xóm đê ngày ấy: Truyện ngắn/ Phan Thị Thanh Nhàn ; Bìa: Nguyễn Anh Dũng ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
242 | TN.01061 | Phan Thị Thanh Nhàn | Xóm đê ngày ấy: Truyện ngắn/ Phan Thị Thanh Nhàn ; Bìa: Nguyễn Anh Dũng ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
243 | TN.01062 | Phan Thị Thanh Nhàn | Xóm đê ngày ấy: Truyện ngắn/ Phan Thị Thanh Nhàn ; Bìa: Nguyễn Anh Dũng ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
244 | TN.01063 | Phan Thị Thanh Nhàn | Xóm đê ngày ấy: Truyện ngắn/ Phan Thị Thanh Nhàn ; Bìa: Nguyễn Anh Dũng ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
245 | TN.01064 | Phan Thị Thanh Nhàn | Xóm đê ngày ấy: Truyện ngắn/ Phan Thị Thanh Nhàn ; Bìa: Nguyễn Anh Dũng ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
246 | TN.01065 | Phan Thị Thanh Nhàn | Xóm đê ngày ấy: Truyện ngắn/ Phan Thị Thanh Nhàn ; Bìa: Nguyễn Anh Dũng ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
247 | TN.01066 | Ma Văn Kháng | Cỏ tơ: Truyện ngắn/ Ma Văn Kháng ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
248 | TN.01067 | Ma Văn Kháng | Cỏ tơ: Truyện ngắn/ Ma Văn Kháng ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
249 | TN.01068 | Ma Văn Kháng | Cỏ tơ: Truyện ngắn/ Ma Văn Kháng ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
250 | TN.01069 | Ma Văn Kháng | Cỏ tơ: Truyện ngắn/ Ma Văn Kháng ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
251 | TN.01070 | Ma Văn Kháng | Cỏ tơ: Truyện ngắn/ Ma Văn Kháng ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
252 | TN.01071 | Đắc Trung | Những sư tử non: Tiểu thuyết/ Đắc Trung | Kin Đồng | 2000 |
253 | TN.01072 | Đắc Trung | Những sư tử non: Tiểu thuyết/ Đắc Trung | Kin Đồng | 2000 |
254 | TN.01073 | Đắc Trung | Những sư tử non: Tiểu thuyết/ Đắc Trung | Kin Đồng | 2000 |
255 | TN.01074 | Đắc Trung | Những sư tử non: Tiểu thuyết/ Đắc Trung | Kin Đồng | 2000 |
256 | TN.01075 | Đắc Trung | Những sư tử non: Tiểu thuyết/ Đắc Trung | Kin Đồng | 2000 |
257 | TN.01076 | Đắc Trung | Những sư tử non: Tiểu thuyết/ Đắc Trung | Kin Đồng | 2000 |
258 | TN.01077 | Trần Thiên Hương | Người đi vào hang sói: Truyện/ Trần Thiên Hương ; Bìa và minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2000 |
259 | TN.01078 | Trần Thiên Hương | Người đi vào hang sói: Truyện/ Trần Thiên Hương ; Bìa và minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2000 |
260 | TN.01079 | Trần Thiên Hương | Người đi vào hang sói: Truyện/ Trần Thiên Hương ; Bìa và minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2000 |
261 | TN.01080 | Trần Thiên Hương | Người đi vào hang sói: Truyện/ Trần Thiên Hương ; Bìa và minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2000 |
262 | TN.01081 | Trần Thiên Hương | Người đi vào hang sói: Truyện/ Trần Thiên Hương ; Bìa và minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2000 |
263 | TN.01082 | Trần Thiên Hương | Người đi vào hang sói: Truyện/ Trần Thiên Hương ; Bìa và minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2000 |
264 | TN.01083 | La Quán Miên | Bản nhỏ tuổi thơ: Truyện vừa/ La Quán Miên ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
265 | TN.01084 | La Quán Miên | Bản nhỏ tuổi thơ: Truyện vừa/ La Quán Miên ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
266 | TN.01085 | La Quán Miên | Bản nhỏ tuổi thơ: Truyện vừa/ La Quán Miên ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
267 | TN.01086 | La Quán Miên | Bản nhỏ tuổi thơ: Truyện vừa/ La Quán Miên ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
268 | TN.01087 | La Quán Miên | Bản nhỏ tuổi thơ: Truyện vừa/ La Quán Miên ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
269 | TN.01088 | La Quán Miên | Bản nhỏ tuổi thơ: Truyện vừa/ La Quán Miên ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
270 | TN.01089 | Quang Huy | Hoa Xuân Tứ: Truyện vừa/ Quang Huy | Kim Đồng | 2000 |
271 | TN.01090 | Quang Huy | Hoa Xuân Tứ: Truyện vừa/ Quang Huy | Kim Đồng | 2000 |
272 | TN.01091 | Quang Huy | Hoa Xuân Tứ: Truyện vừa/ Quang Huy | Kim Đồng | 2000 |
273 | TN.01092 | Quang Huy | Hoa Xuân Tứ: Truyện vừa/ Quang Huy | Kim Đồng | 2000 |
274 | TN.01093 | Quang Huy | Hoa Xuân Tứ: Truyện vừa/ Quang Huy | Kim Đồng | 2000 |
275 | TN.01094 | Quang Huy | Hoa Xuân Tứ: Truyện vừa/ Quang Huy | Kim Đồng | 2000 |
276 | TN.01095 | Hoàng Phủ Ngọc Tường | Bản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2000 |
277 | TN.01096 | Hoàng Phủ Ngọc Tường | Bản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2000 |
278 | TN.01097 | Hoàng Phủ Ngọc Tường | Bản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2000 |
279 | TN.01098 | Hoàng Phủ Ngọc Tường | Bản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2000 |
280 | TN.01099 | Hoàng Phủ Ngọc Tường | Bản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2000 |
281 | TN.01117 | Thanh Hào | Bánh trái quà quê: Truyện ngắn/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2000 |
282 | TN.01118 | Thanh Hào | Bánh trái quà quê: Truyện ngắn/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2000 |
283 | TN.01119 | Thanh Hào | Bánh trái quà quê: Truyện ngắn/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2000 |
284 | TN.01120 | Thanh Hào | Bánh trái quà quê: Truyện ngắn/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2000 |
285 | TN.01121 | Thanh Hào | Bánh trái quà quê: Truyện ngắn/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2000 |
286 | TN.01122 | Thanh Hào | Bánh trái quà quê: Truyện ngắn/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2000 |
287 | TN.01123 | Nguyễn Minh Giao | Lũ trẻ làng nghèo: Truyện ngắn/ Nguyễn Minh Giao ; Bìa và minh hoạ: Thanh Mai | Kim Đồng | 2000 |
288 | TN.01124 | Nguyễn Minh Giao | Lũ trẻ làng nghèo: Truyện ngắn/ Nguyễn Minh Giao ; Bìa và minh hoạ: Thanh Mai | Kim Đồng | 2000 |
289 | TN.01125 | Nguyễn Minh Giao | Lũ trẻ làng nghèo: Truyện ngắn/ Nguyễn Minh Giao ; Bìa và minh hoạ: Thanh Mai | Kim Đồng | 2000 |
290 | TN.01126 | Nguyễn Minh Giao | Lũ trẻ làng nghèo: Truyện ngắn/ Nguyễn Minh Giao ; Bìa và minh hoạ: Thanh Mai | Kim Đồng | 2000 |
291 | TN.01127 | Nguyễn Minh Giao | Lũ trẻ làng nghèo: Truyện ngắn/ Nguyễn Minh Giao ; Bìa và minh hoạ: Thanh Mai | Kim Đồng | 2000 |
292 | TN.01143 | Hà Xương Hải | Bờ roọc hiềng hay Chuyện lão Lam hoá hổ/ S.t., b.s.: Hà Xương Hải ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2000 |
293 | TN.01144 | Hà Xương Hải | Bờ roọc hiềng hay Chuyện lão Lam hoá hổ/ S.t., b.s.: Hà Xương Hải ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2000 |
294 | TN.01149 | Dạ Ngân | Mùa đốt đồng: Tập truyện ngắn/ Dạ Ngân ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
295 | TN.01153 | Dạ Ngân | Mùa đốt đồng: Tập truyện ngắn/ Dạ Ngân ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
296 | TN.01154 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh ; Bìa và minh hoạ: Lê Huy Quang | Kim Đồng | 2000 |
297 | TN.01155 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh ; Bìa và minh hoạ: Lê Huy Quang | Kim Đồng | 2000 |
298 | TN.01156 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh ; Bìa và minh hoạ: Lê Huy Quang | Kim Đồng | 2000 |
299 | TN.01157 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh ; Bìa và minh hoạ: Lê Huy Quang | Kim Đồng | 2000 |
300 | TN.01158 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh ; Bìa và minh hoạ: Lê Huy Quang | Kim Đồng | 2000 |
301 | TN.01159 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh ; Bìa và minh hoạ: Lê Huy Quang | Kim Đồng | 2000 |
302 | TN.01160 | Hoài Trang | Như trong cổ tích: Truyện ngắn/ Hoài Trang, Phạm Hồng Sơn, Cù Mai Công, ... ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2000 |
303 | TN.01161 | Hoài Trang | Như trong cổ tích: Truyện ngắn/ Hoài Trang, Phạm Hồng Sơn, Cù Mai Công, ... ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2000 |
304 | TN.01162 | Hoài Trang | Như trong cổ tích: Truyện ngắn/ Hoài Trang, Phạm Hồng Sơn, Cù Mai Công, ... ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2000 |
305 | TN.01163 | Hoài Trang | Như trong cổ tích: Truyện ngắn/ Hoài Trang, Phạm Hồng Sơn, Cù Mai Công, ... ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2000 |
306 | TN.01164 | Hoài Trang | Như trong cổ tích: Truyện ngắn/ Hoài Trang, Phạm Hồng Sơn, Cù Mai Công, ... ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2000 |
307 | TN.01165 | Hoài Trang | Như trong cổ tích: Truyện ngắn/ Hoài Trang, Phạm Hồng Sơn, Cù Mai Công, ... ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2000 |
308 | TN.01172 | Đoàn Lư | Bên dòng Quây Sơn: Truyện dài/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
309 | TN.01173 | Đoàn Lư | Bên dòng Quây Sơn: Truyện dài/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
310 | TN.01174 | Đoàn Lư | Bên dòng Quây Sơn: Truyện dài/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
311 | TN.01175 | Đoàn Lư | Bên dòng Quây Sơn: Truyện dài/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
312 | TN.01176 | Đoàn Lư | Bên dòng Quây Sơn: Truyện dài/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
313 | TN.01177 | Đoàn Lư | Bên dòng Quây Sơn: Truyện dài/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
314 | TN.01178 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm/ Hoàng Xuân Vinh ; Bìa, minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
315 | TN.01179 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm/ Hoàng Xuân Vinh ; Bìa, minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
316 | TN.01180 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm/ Hoàng Xuân Vinh ; Bìa, minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
317 | TN.01181 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm/ Hoàng Xuân Vinh ; Bìa, minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
318 | TN.01182 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm/ Hoàng Xuân Vinh ; Bìa, minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
319 | TN.01183 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm/ Hoàng Xuân Vinh ; Bìa, minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
320 | TN.01184 | Nguyên Hương | Tia cầu vồng màu chàm: Dành cho lứa tuổi 12+/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2000 |
321 | TN.01185 | Nguyên Hương | Tia cầu vồng màu chàm: Dành cho lứa tuổi 12+/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2000 |
322 | TN.01186 | Nguyên Hương | Tia cầu vồng màu chàm: Dành cho lứa tuổi 12+/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2000 |
323 | TN.01187 | Nguyên Hương | Tia cầu vồng màu chàm: Dành cho lứa tuổi 12+/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2000 |
324 | TN.01188 | Mã én Hằng | Một ngày của tia nắng: Tập truyện ngắn/ Mã én Hằng | Kim Đồng | 2000 |
325 | TN.01189 | Mã én Hằng | Một ngày của tia nắng: Tập truyện ngắn/ Mã én Hằng | Kim Đồng | 2000 |
326 | TN.01190 | Mã én Hằng | Một ngày của tia nắng: Tập truyện ngắn/ Mã én Hằng | Kim Đồng | 2000 |
327 | TN.01191 | Mã én Hằng | Một ngày của tia nắng: Tập truyện ngắn/ Mã én Hằng | Kim Đồng | 2000 |
328 | TN.01192 | Mã én Hằng | Một ngày của tia nắng: Tập truyện ngắn/ Mã én Hằng | Kim Đồng | 2000 |
329 | TN.01193 | Mã én Hằng | Một ngày của tia nắng: Tập truyện ngắn/ Mã én Hằng | Kim Đồng | 2000 |
330 | TN.01194 | Lê Minh Hợi | Ngôi đền thiêng: Kịch bản văn học/ Lê Minh Hợi ; Bìa và minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2000 |
331 | TN.01195 | Lê Minh Hợi | Ngôi đền thiêng: Kịch bản văn học/ Lê Minh Hợi ; Bìa và minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2000 |
332 | TN.01200 | Trần Vân | Hoa của núi rừng: Tập kí/ Trần Vân, Việt Cường, Lê Đức Dương, ... ; Bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
333 | TN.01201 | Trần Vân | Hoa của núi rừng: Tập kí/ Trần Vân, Việt Cường, Lê Đức Dương, ... ; Bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
334 | TN.01202 | Trần Vân | Hoa của núi rừng: Tập kí/ Trần Vân, Việt Cường, Lê Đức Dương, ... ; Bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
335 | TN.01203 | Trần Vân | Hoa của núi rừng: Tập kí/ Trần Vân, Việt Cường, Lê Đức Dương, ... ; Bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
336 | TN.01204 | Trần Vân | Hoa của núi rừng: Tập kí/ Trần Vân, Việt Cường, Lê Đức Dương, ... ; Bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
337 | TN.01205 | Trần Vân | Hoa của núi rừng: Tập kí/ Trần Vân, Việt Cường, Lê Đức Dương, ... ; Bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
338 | TN.01211 | Nguyễn Khôi | Chàng Lú, nàng ủa: Thơ/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
339 | TN.01212 | Nguyễn Khôi | Chàng Lú, nàng ủa: Thơ/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
340 | TN.01213 | Nguyễn Khôi | Chàng Lú, nàng ủa: Thơ/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
341 | TN.01214 | Nguyễn Khôi | Chàng Lú, nàng ủa: Thơ/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
342 | TN.01215 | Nguyễn Khôi | Chàng Lú, nàng ủa: Thơ/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
343 | TN.01216 | Cao Linh Quân | Tuổi thơ và cây súng: Tập truyện kí/ Cao Linh Quân ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
344 | TN.01217 | Cao Linh Quân | Tuổi thơ và cây súng: Tập truyện kí/ Cao Linh Quân ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
345 | TN.01218 | Cao Linh Quân | Tuổi thơ và cây súng: Tập truyện kí/ Cao Linh Quân ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
346 | TN.01219 | Cao Linh Quân | Tuổi thơ và cây súng: Tập truyện kí/ Cao Linh Quân ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
347 | TN.01220 | Cao Linh Quân | Tuổi thơ và cây súng: Tập truyện kí/ Cao Linh Quân ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
348 | TN.01221 | Cao Linh Quân | Tuổi thơ và cây súng: Tập truyện kí/ Cao Linh Quân ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
349 | TN.01228 | Vùi Anh Tâm | Bố con A Thía: Tập truyện/ Vùi Anh Tâm, Lê Vũ, Huỳnh Nguyên.. | Kim Đồng | 2000 |
350 | TN.01229 | Vùi Anh Tâm | Bố con A Thía: Tập truyện/ Vùi Anh Tâm, Lê Vũ, Huỳnh Nguyên.. | Kim Đồng | 2000 |
351 | TN.01230 | Vùi Anh Tâm | Bố con A Thía: Tập truyện/ Vùi Anh Tâm, Lê Vũ, Huỳnh Nguyên.. | Kim Đồng | 2000 |
352 | TN.01231 | Vùi Anh Tâm | Bố con A Thía: Tập truyện/ Vùi Anh Tâm, Lê Vũ, Huỳnh Nguyên.. | Kim Đồng | 2000 |
353 | TN.01232 | Vùi Anh Tâm | Bố con A Thía: Tập truyện/ Vùi Anh Tâm, Lê Vũ, Huỳnh Nguyên.. | Kim Đồng | 2000 |
354 | TN.01233 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
355 | TN.01234 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
356 | TN.01235 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
357 | TN.01236 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
358 | TN.01237 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
359 | TN.01238 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
360 | TN.01292 | Mã A Lềnh | Thằng bé củ mài: Tập truyện: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999-2000/ Mã A Lềnh ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2001 |
361 | TN.01293 | Mã A Lềnh | Thằng bé củ mài: Tập truyện: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999-2000/ Mã A Lềnh ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2001 |
362 | TN.01294 | Mã A Lềnh | Thằng bé củ mài: Tập truyện: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999-2000/ Mã A Lềnh ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2001 |
363 | TN.01295 | Mã A Lềnh | Thằng bé củ mài: Tập truyện: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999-2000/ Mã A Lềnh ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2001 |
364 | TN.01296 | Mã A Lềnh | Thằng bé củ mài: Tập truyện: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999-2000/ Mã A Lềnh ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2001 |
365 | TN.01297 | Mã A Lềnh | Thằng bé củ mài: Tập truyện: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999-2000/ Mã A Lềnh ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2001 |
366 | TN.01298 | Mủ Lan | Cô bé trên cổng trời: Truyện dài/ Mủ Lan | Kim Đồng | 2001 |
367 | TN.01299 | Mủ Lan | Cô bé trên cổng trời: Truyện dài/ Mủ Lan | Kim Đồng | 2001 |
368 | TN.01300 | Mủ Lan | Cô bé trên cổng trời: Truyện dài/ Mủ Lan | Kim Đồng | 2001 |
369 | TN.01301 | Mủ Lan | Cô bé trên cổng trời: Truyện dài/ Mủ Lan | Kim Đồng | 2001 |
370 | TN.01302 | Mủ Lan | Cô bé trên cổng trời: Truyện dài/ Mủ Lan | Kim Đồng | 2001 |
371 | TN.01303 | Mủ Lan | Cô bé trên cổng trời: Truyện dài/ Mủ Lan | Kim Đồng | 2001 |
372 | TN.01304 | Nguyễn Đức Huyền | Mùa sim chín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đức Huyền ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2001 |
373 | TN.01305 | Nguyễn Đức Huyền | Mùa sim chín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đức Huyền ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2001 |
374 | TN.01306 | Nguyễn Đức Huyền | Mùa sim chín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đức Huyền ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2001 |
375 | TN.01307 | Nguyễn Đức Huyền | Mùa sim chín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đức Huyền ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2001 |
376 | TN.01308 | Nguyễn Đức Huyền | Mùa sim chín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đức Huyền ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2001 |
377 | TN.01309 | Nguyễn Đức Huyền | Mùa sim chín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đức Huyền ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2001 |
378 | TN.01310 | Nguyễn Quỳnh | A Lúi gặp nạn: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2001 |
379 | TN.01311 | Nguyễn Quỳnh | A Lúi gặp nạn: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2001 |
380 | TN.01312 | Nguyễn Quỳnh | A Lúi gặp nạn: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2001 |
381 | TN.01313 | Nguyễn Quỳnh | A Lúi gặp nạn: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2001 |
382 | TN.01314 | Nguyễn Quỳnh | A Lúi gặp nạn: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2001 |
383 | TN.01315 | Nguyễn Quỳnh | A Lúi gặp nạn: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2001 |
384 | TN.01316 | Sơn Nam | Hai cõi U Minh: Tập truyện ngắn/ Sơn Nam | Kim Đồng | 2001 |
385 | TN.01317 | Sơn Nam | Hai cõi U Minh: Tập truyện ngắn/ Sơn Nam | Kim Đồng | 2001 |
386 | TN.01318 | Sơn Nam | Hai cõi U Minh: Tập truyện ngắn/ Sơn Nam | Kim Đồng | 2001 |
387 | TN.01319 | Sơn Nam | Hai cõi U Minh: Tập truyện ngắn/ Sơn Nam | Kim Đồng | 2001 |
388 | TN.01320 | Sơn Nam | Hai cõi U Minh: Tập truyện ngắn/ Sơn Nam | Kim Đồng | 2001 |
389 | TN.01321 | Sơn Nam | Hai cõi U Minh: Tập truyện ngắn/ Sơn Nam | Kim Đồng | 2001 |
390 | TN.01328 | Ma Văn Kháng | Chim én: Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2001 |
391 | TN.01329 | Ma Văn Kháng | Chim én: Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2001 |
392 | TN.01330 | Ma Văn Kháng | Chim én: Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2001 |
393 | TN.01331 | Ma Văn Kháng | Chim én: Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2001 |
394 | TN.01332 | Ma Văn Kháng | Chim én: Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2001 |
395 | TN.01333 | Ma Văn Kháng | Chim én: Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2001 |
396 | TN.01410 | Bùi Tự Lực | Nội tôi: Truyện vừa/ Bùi Tự Lực | Kim Đồng | 2001 |
397 | TN.01411 | Bùi Tự Lực | Nội tôi: Truyện vừa/ Bùi Tự Lực | Kim Đồng | 2001 |
398 | TN.01412 | Bùi Tự Lực | Nội tôi: Truyện vừa/ Bùi Tự Lực | Kim Đồng | 2001 |
399 | TN.01413 | Bùi Tự Lực | Nội tôi: Truyện vừa/ Bùi Tự Lực | Kim Đồng | 2001 |
400 | TN.01414 | Bùi Tự Lực | Nội tôi: Truyện vừa/ Bùi Tự Lực | Kim Đồng | 2001 |
401 | TN.01415 | Bùi Tự Lực | Nội tôi: Truyện vừa/ Bùi Tự Lực | Kim Đồng | 2001 |
402 | TN.01416 | Vũ Thảo Ngọc | Cuộc thám hiểm thất bại: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
403 | TN.01417 | Vũ Thảo Ngọc | Cuộc thám hiểm thất bại: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
404 | TN.01418 | Vũ Thảo Ngọc | Cuộc thám hiểm thất bại: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
405 | TN.01419 | Vũ Thảo Ngọc | Cuộc thám hiểm thất bại: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
406 | TN.01420 | Vũ Thảo Ngọc | Cuộc thám hiểm thất bại: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
407 | TN.01421 | Vũ Thảo Ngọc | Cuộc thám hiểm thất bại: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
408 | TN.01427 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân: Truyện ngắn/ Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2001 |
409 | TN.01428 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân: Truyện ngắn/ Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2001 |
410 | TN.01429 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân: Truyện ngắn/ Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2001 |
411 | TN.01430 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân: Truyện ngắn/ Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2001 |
412 | TN.01431 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân: Truyện ngắn/ Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2001 |
413 | TN.01432 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân: Truyện ngắn/ Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2001 |
414 | TN.01433 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
415 | TN.01434 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
416 | TN.01435 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
417 | TN.01436 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
418 | TN.01437 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
419 | TN.01438 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
420 | TN.01445 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
421 | TN.01446 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
422 | TN.01447 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
423 | TN.01448 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
424 | TN.01449 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
425 | TN.01455 | Thu Loan | Núi rừng cưu mang: Truyện vừa/ Thu Loan | Kim Đồng | 2001 |
426 | TN.01456 | Thu Loan | Núi rừng cưu mang: Truyện vừa/ Thu Loan | Kim Đồng | 2001 |
427 | TN.01457 | Thu Loan | Núi rừng cưu mang: Truyện vừa/ Thu Loan | Kim Đồng | 2001 |
428 | TN.01458 | Thu Loan | Núi rừng cưu mang: Truyện vừa/ Thu Loan | Kim Đồng | 2001 |
429 | TN.01465 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
430 | TN.01466 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
431 | TN.01467 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
432 | TN.01468 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
433 | TN.01469 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
434 | TN.01481 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
435 | TN.01482 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
436 | TN.01483 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
437 | TN.01484 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
438 | TN.01485 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
439 | TN.01486 | Đỗ Thị Thu Hiên | Hũ vàng của cha: Tập truyện/ Đỗ Thị Thu Hiên | Kim Đồng | 2001 |
440 | TN.01487 | Đỗ Thị Thu Hiên | Hũ vàng của cha: Tập truyện/ Đỗ Thị Thu Hiên | Kim Đồng | 2001 |
441 | TN.01488 | Đỗ Thị Thu Hiên | Hũ vàng của cha: Tập truyện/ Đỗ Thị Thu Hiên | Kim Đồng | 2001 |
442 | TN.01489 | Đỗ Thị Thu Hiên | Hũ vàng của cha: Tập truyện/ Đỗ Thị Thu Hiên | Kim Đồng | 2001 |
443 | TN.01490 | Đỗ Thị Thu Hiên | Hũ vàng của cha: Tập truyện/ Đỗ Thị Thu Hiên | Kim Đồng | 2001 |
444 | TN.01491 | Trần Đức Tiến | Thằng Cúp: Truyện ngắn/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2001 |
445 | TN.01492 | Trần Đức Tiến | Thằng Cúp: Truyện ngắn/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2001 |
446 | TN.01493 | Trần Đức Tiến | Thằng Cúp: Truyện ngắn/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2001 |
447 | TN.01494 | Trần Đức Tiến | Thằng Cúp: Truyện ngắn/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2001 |
448 | TN.01495 | Trần Đức Tiến | Thằng Cúp: Truyện ngắn/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2001 |
449 | TN.01496 | Trần Đức Tiến | Thằng Cúp: Truyện ngắn/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2001 |
450 | TN.01515 | Nguyên Ngọc | Mùa hoa thuốc phiện cuối cùng: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
451 | TN.01516 | Nguyên Ngọc | Mùa hoa thuốc phiện cuối cùng: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
452 | TN.01517 | Nguyên Ngọc | Mùa hoa thuốc phiện cuối cùng: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
453 | TN.01518 | Nguyên Ngọc | Mùa hoa thuốc phiện cuối cùng: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
454 | TN.01519 | Nguyên Ngọc | Mùa hoa thuốc phiện cuối cùng: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
455 | TN.01520 | Nguyên Ngọc | Mùa hoa thuốc phiện cuối cùng: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
456 | TN.01521 | Nguyễn Văn Chương | Hoa Mai đỏ: Truyện lịch sử về anh hùng Mai Xuân Thưởng/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2001 |
457 | TN.01522 | Nguyễn Văn Chương | Hoa Mai đỏ: Truyện lịch sử về anh hùng Mai Xuân Thưởng/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2001 |
458 | TN.01523 | Nguyễn Văn Chương | Hoa Mai đỏ: Truyện lịch sử về anh hùng Mai Xuân Thưởng/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2001 |
459 | TN.01524 | Nguyễn Văn Chương | Hoa Mai đỏ: Truyện lịch sử về anh hùng Mai Xuân Thưởng/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2001 |
460 | TN.01525 | Nguyễn Văn Chương | Hoa Mai đỏ: Truyện lịch sử về anh hùng Mai Xuân Thưởng/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2001 |
461 | TN.01526 | Nguyễn Văn Chương | Hoa Mai đỏ: Truyện lịch sử về anh hùng Mai Xuân Thưởng/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2001 |
462 | TN.01532 | Lý Lan | Ba người và ba con vật: Truyện thiếu nhi/ Lý Lan | Kim Đồng | 2002 |
463 | TN.01533 | Lý Lan | Ba người và ba con vật: Truyện thiếu nhi/ Lý Lan | Kim Đồng | 2002 |
464 | TN.01534 | Lý Lan | Ba người và ba con vật: Truyện thiếu nhi/ Lý Lan | Kim Đồng | 2002 |
465 | TN.01535 | Lý Lan | Ba người và ba con vật: Truyện thiếu nhi/ Lý Lan | Kim Đồng | 2002 |
466 | TN.01536 | Lý Lan | Ba người và ba con vật: Truyện thiếu nhi/ Lý Lan | Kim Đồng | 2002 |
467 | TN.01537 | Tạ Duy Anh | Kẹo kéo/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2002 |
468 | TN.01538 | Tạ Duy Anh | Kẹo kéo/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2002 |
469 | TN.01539 | Tạ Duy Anh | Kẹo kéo/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2002 |
470 | TN.01540 | Tạ Duy Anh | Kẹo kéo/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2002 |
471 | TN.01541 | Tạ Duy Anh | Kẹo kéo/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2002 |
472 | TN.01636 | Hà Đức Toàn | Vệ út: Hay là chuyện chú bộ đội bé con/ Hà Đức Toàn | Thanh niên | 2002 |
473 | TN.01637 | Hà Đức Toàn | Vệ út: Hay là chuyện chú bộ đội bé con/ Hà Đức Toàn | Thanh niên | 2002 |
474 | TN.01638 | Hà Đức Toàn | Vệ út: Hay là chuyện chú bộ đội bé con/ Hà Đức Toàn | Thanh niên | 2002 |
475 | TN.01639 | Hà Đức Toàn | Vệ út: Hay là chuyện chú bộ đội bé con/ Hà Đức Toàn | Thanh niên | 2002 |
476 | TN.01640 | Hà Đức Toàn | Vệ út: Hay là chuyện chú bộ đội bé con/ Hà Đức Toàn | Thanh niên | 2002 |
477 | TN.01641 | Hà Đức Toàn | Vệ út: Hay là chuyện chú bộ đội bé con/ Hà Đức Toàn | Thanh niên | 2002 |
478 | TN.01660 | Triệu Bôn | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn | Kim Đồng | 2002 |
479 | TN.01661 | Triệu Bôn | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn | Kim Đồng | 2002 |
480 | TN.01662 | Triệu Bôn | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn | Kim Đồng | 2002 |
481 | TN.01663 | Triệu Bôn | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn | Kim Đồng | 2002 |
482 | TN.01664 | Triệu Bôn | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn | Kim Đồng | 2002 |
483 | TN.01701 | Nguyễn Trần Bé | Đá núi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trần Bé | Văn hoá Dân tộc | 2002 |
484 | TN.01702 | Nguyễn Trần Bé | Đá núi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trần Bé | Văn hoá Dân tộc | 2002 |
485 | TN.01703 | Nguyễn Trần Bé | Đá núi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trần Bé | Văn hoá Dân tộc | 2002 |
486 | TN.01704 | Nguyễn Trần Bé | Đá núi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trần Bé | Văn hoá Dân tộc | 2002 |
487 | TN.01705 | Nguyễn Trần Bé | Đá núi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trần Bé | Văn hoá Dân tộc | 2002 |
488 | TN.01706 | Nguyễn Trần Bé | Đá núi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trần Bé | Văn hoá Dân tộc | 2002 |
489 | TN.01717 | Trần Kim Trắc | Cái lu: Tập truyện ngắn/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2002 |
490 | TN.01718 | Trần Kim Trắc | Cái lu: Tập truyện ngắn/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2002 |
491 | TN.01719 | Trần Kim Trắc | Cái lu: Tập truyện ngắn/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2002 |
492 | TN.01720 | Trần Kim Trắc | Cái lu: Tập truyện ngắn/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2002 |
493 | TN.01721 | Trần Kim Trắc | Cái lu: Tập truyện ngắn/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2002 |
494 | TN.01722 | Trần Kim Trắc | Cái lu: Tập truyện ngắn/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2002 |
495 | TN.01723 | Hoàng Hạc | Xứ lạ mường trên: Truyện ngắn/ Hoàng Hạc | Kim Đồng | 2002 |
496 | TN.01724 | Hoàng Hạc | Xứ lạ mường trên: Truyện ngắn/ Hoàng Hạc | Kim Đồng | 2002 |
497 | TN.01725 | Hoàng Hạc | Xứ lạ mường trên: Truyện ngắn/ Hoàng Hạc | Kim Đồng | 2002 |
498 | TN.01726 | Hoàng Hạc | Xứ lạ mường trên: Truyện ngắn/ Hoàng Hạc | Kim Đồng | 2002 |
499 | TN.01727 | Hoàng Hạc | Xứ lạ mường trên: Truyện ngắn/ Hoàng Hạc | Kim Đồng | 2002 |
500 | TN.01728 | Hoàng Hạc | Xứ lạ mường trên: Truyện ngắn/ Hoàng Hạc | Kim Đồng | 2002 |
501 | TN.01770 | Hà Thị Cẩm Anh | Những đứa trẻ mồ côi: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2003 |
502 | TN.01771 | Hà Thị Cẩm Anh | Những đứa trẻ mồ côi: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2003 |
503 | TN.01772 | Hà Thị Cẩm Anh | Những đứa trẻ mồ côi: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2003 |
504 | TN.01773 | Hà Thị Cẩm Anh | Những đứa trẻ mồ côi: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2003 |
505 | TN.01774 | Hà Thị Cẩm Anh | Những đứa trẻ mồ côi: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2003 |
506 | TN.01775 | Hà Thị Cẩm Anh | Những đứa trẻ mồ côi: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2003 |
507 | TN.01781 | Kiều Duy Khánh | Buổi đi săn cuối cùng: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2003 |
508 | TN.01782 | Kiều Duy Khánh | Buổi đi săn cuối cùng: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2003 |
509 | TN.01783 | Kiều Duy Khánh | Buổi đi săn cuối cùng: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2003 |
510 | TN.01784 | Kiều Duy Khánh | Buổi đi săn cuối cùng: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2003 |
511 | TN.01785 | Kiều Duy Khánh | Buổi đi săn cuối cùng: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2003 |
512 | TN.01786 | Anh Đào | Uớc gì được nấy: Truyện/ Anh Đào | Kim Đồng | 2003 |
513 | TN.01787 | Anh Đào | Uớc gì được nấy: Truyện/ Anh Đào | Kim Đồng | 2003 |
514 | TN.01788 | Anh Đào | Uớc gì được nấy: Truyện/ Anh Đào | Kim Đồng | 2003 |
515 | TN.01789 | Anh Đào | Uớc gì được nấy: Truyện/ Anh Đào | Kim Đồng | 2003 |
516 | TN.01790 | Anh Đào | Uớc gì được nấy: Truyện/ Anh Đào | Kim Đồng | 2003 |
517 | TN.01804 | | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
518 | TN.01805 | | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
519 | TN.01806 | | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
520 | TN.01807 | | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
521 | TN.01808 | | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
522 | TN.01809 | | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
523 | TN.01810 | Nguyễn Trang Thu | Mùa bay: Giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Trang Thu | Kim Đồng | 2004 |
524 | TN.01811 | Nguyễn Trang Thu | Mùa bay: Giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Trang Thu | Kim Đồng | 2004 |
525 | TN.01812 | Nguyễn Trang Thu | Mùa bay: Giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Trang Thu | Kim Đồng | 2004 |
526 | TN.01813 | Nguyễn Trang Thu | Mùa bay: Giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Trang Thu | Kim Đồng | 2004 |
527 | TN.01814 | Nguyễn Trang Thu | Mùa bay: Giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Trang Thu | Kim Đồng | 2004 |
528 | TN.01815 | Nguyễn Trang Thu | Mùa bay: Giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Trang Thu | Kim Đồng | 2004 |
529 | TN.01816 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
530 | TN.01817 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
531 | TN.01818 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
532 | TN.01819 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
533 | TN.01820 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
534 | TN.01821 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
535 | TN.01822 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
536 | TN.01823 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
537 | TN.01824 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
538 | TN.01825 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
539 | TN.01826 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
540 | TN.01827 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
541 | TN.01828 | A Sáng | Tôi và Phạng/ A Sáng | Kim Đồng | 2003 |
542 | TN.01829 | A Sáng | Tôi và Phạng/ A Sáng | Kim Đồng | 2003 |
543 | TN.01830 | A Sáng | Tôi và Phạng/ A Sáng | Kim Đồng | 2003 |
544 | TN.01831 | A Sáng | Tôi và Phạng/ A Sáng | Kim Đồng | 2003 |
545 | TN.01832 | A Sáng | Tôi và Phạng/ A Sáng | Kim Đồng | 2003 |
546 | TN.01833 | A Sáng | Tôi và Phạng/ A Sáng | Kim Đồng | 2003 |
547 | TN.01834 | Hồng Chiến | Zàng phạt/ Hồng Chiến | Kim Đồng | 2003 |
548 | TN.01835 | Hồng Chiến | Zàng phạt/ Hồng Chiến | Kim Đồng | 2003 |
549 | TN.01836 | Hồng Chiến | Zàng phạt/ Hồng Chiến | Kim Đồng | 2003 |
550 | TN.01837 | Hồng Chiến | Zàng phạt/ Hồng Chiến | Kim Đồng | 2003 |
551 | TN.01838 | Hồng Chiến | Zàng phạt/ Hồng Chiến | Kim Đồng | 2003 |
552 | TN.01839 | Hồng Chiến | Zàng phạt/ Hồng Chiến | Kim Đồng | 2003 |
553 | TN.01846 | Nguyễn Xuân Khánh | Mưa quê/ Nguyễn Xuân Khánh | Kim Đồng | 2003 |
554 | TN.01847 | Nguyễn Xuân Khánh | Mưa quê/ Nguyễn Xuân Khánh | Kim Đồng | 2003 |
555 | TN.01848 | Nguyễn Xuân Khánh | Mưa quê/ Nguyễn Xuân Khánh | Kim Đồng | 2003 |
556 | TN.01849 | Nguyễn Xuân Khánh | Mưa quê/ Nguyễn Xuân Khánh | Kim Đồng | 2003 |
557 | TN.01850 | Nguyễn Xuân Khánh | Mưa quê/ Nguyễn Xuân Khánh | Kim Đồng | 2003 |
558 | TN.01851 | Nguyễn Xuân Khánh | Mưa quê/ Nguyễn Xuân Khánh | Kim Đồng | 2003 |
559 | TN.01858 | | Chàng đu đủ/ S.t, b.s: Lê Phong | Kim Đồng | 2003 |
560 | TN.01859 | | Chàng đu đủ/ S.t, b.s: Lê Phong | Kim Đồng | 2003 |
561 | TN.01860 | | Chàng đu đủ/ S.t, b.s: Lê Phong | Kim Đồng | 2003 |
562 | TN.01861 | | Chàng đu đủ/ S.t, b.s: Lê Phong | Kim Đồng | 2003 |
563 | TN.01862 | | Chàng đu đủ/ S.t, b.s: Lê Phong | Kim Đồng | 2003 |
564 | TN.01863 | | Chàng đu đủ/ S.t, b.s: Lê Phong | Kim Đồng | 2003 |
565 | TN.01864 | | Dòng suối thức: Những bài thơ hay cho thiếu nhi miền núi/ Du An, Lệ Bình, Nguyễn Châu.. | Kim Đồng | 2003 |
566 | TN.01865 | | Dòng suối thức: Những bài thơ hay cho thiếu nhi miền núi/ Du An, Lệ Bình, Nguyễn Châu.. | Kim Đồng | 2003 |
567 | TN.01866 | | Dòng suối thức: Những bài thơ hay cho thiếu nhi miền núi/ Du An, Lệ Bình, Nguyễn Châu.. | Kim Đồng | 2003 |
568 | TN.01867 | | Dòng suối thức: Những bài thơ hay cho thiếu nhi miền núi/ Du An, Lệ Bình, Nguyễn Châu.. | Kim Đồng | 2003 |
569 | TN.01868 | | Dòng suối thức: Những bài thơ hay cho thiếu nhi miền núi/ Du An, Lệ Bình, Nguyễn Châu.. | Kim Đồng | 2003 |
570 | TN.01869 | | Dòng suối thức: Những bài thơ hay cho thiếu nhi miền núi/ Du An, Lệ Bình, Nguyễn Châu.. | Kim Đồng | 2003 |
571 | TN.01875 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2003 |
572 | TN.01876 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2003 |
573 | TN.01877 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2003 |
574 | TN.01878 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2003 |
575 | TN.01888 | Hoàng Hữu Sang | Ông nội: Truyện thiếu nhi/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 2003 |
576 | TN.01889 | Hoàng Hữu Sang | Ông nội: Truyện thiếu nhi/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 2003 |
577 | TN.01890 | Hoàng Hữu Sang | Ông nội: Truyện thiếu nhi/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 2003 |
578 | TN.01891 | Hoàng Hữu Sang | Ông nội: Truyện thiếu nhi/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 2003 |
579 | TN.01892 | Hoàng Hữu Sang | Ông nội: Truyện thiếu nhi/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 2003 |
580 | TN.01893 | Hoàng Hữu Sang | Ông nội: Truyện thiếu nhi/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 2003 |
581 | TN.01894 | Nguyễn Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn. Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Bình ; Bìa và minh hoạ: Từ Ninh | Kim Đồng | 2003 |
582 | TN.01895 | Nguyễn Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn. Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Bình ; Bìa và minh hoạ: Từ Ninh | Kim Đồng | 2003 |
583 | TN.01896 | Nguyễn Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn. Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Bình ; Bìa và minh hoạ: Từ Ninh | Kim Đồng | 2003 |
584 | TN.01897 | Nguyễn Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn. Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Bình ; Bìa và minh hoạ: Từ Ninh | Kim Đồng | 2003 |
585 | TN.01898 | Nguyễn Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn. Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Bình ; Bìa và minh hoạ: Từ Ninh | Kim Đồng | 2003 |
586 | TN.01899 | Nguyễn Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn. Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Bình ; Bìa và minh hoạ: Từ Ninh | Kim Đồng | 2003 |
587 | TN.01910 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2004 |
588 | TN.01911 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2004 |
589 | TN.01912 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2004 |
590 | TN.01913 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2004 |
591 | TN.01914 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2004 |
592 | TN.01915 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2004 |
593 | TN.01922 | Khuê Việt Trường | Chiếc thuyền vàng: Tập truyện ngắn/ Khuê Việt Trường ; Bìa và m.hoạ: Đặng Đức Thành | Kim Đồng | 2003 |
594 | TN.01923 | Khuê Việt Trường | Chiếc thuyền vàng: Tập truyện ngắn/ Khuê Việt Trường ; Bìa và m.hoạ: Đặng Đức Thành | Kim Đồng | 2003 |
595 | TN.01924 | Khuê Việt Trường | Chiếc thuyền vàng: Tập truyện ngắn/ Khuê Việt Trường ; Bìa và m.hoạ: Đặng Đức Thành | Kim Đồng | 2003 |
596 | TN.01925 | Khuê Việt Trường | Chiếc thuyền vàng: Tập truyện ngắn/ Khuê Việt Trường ; Bìa và m.hoạ: Đặng Đức Thành | Kim Đồng | 2003 |
597 | TN.01926 | Khuê Việt Trường | Chiếc thuyền vàng: Tập truyện ngắn/ Khuê Việt Trường ; Bìa và m.hoạ: Đặng Đức Thành | Kim Đồng | 2003 |
598 | TN.01927 | Khuê Việt Trường | Chiếc thuyền vàng: Tập truyện ngắn/ Khuê Việt Trường ; Bìa và m.hoạ: Đặng Đức Thành | Kim Đồng | 2003 |
599 | TN.01934 | Ma Văn Kháng | Ngày hội phố phường: Tập truyện ngắn/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2003 |
600 | TN.01935 | Ma Văn Kháng | Ngày hội phố phường: Tập truyện ngắn/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2003 |
601 | TN.01936 | Ma Văn Kháng | Ngày hội phố phường: Tập truyện ngắn/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2003 |
602 | TN.01937 | Ma Văn Kháng | Ngày hội phố phường: Tập truyện ngắn/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2003 |
603 | TN.01938 | Ma Văn Kháng | Ngày hội phố phường: Tập truyện ngắn/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2003 |
604 | TN.01939 | Ma Văn Kháng | Ngày hội phố phường: Tập truyện ngắn/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2003 |
605 | TN.01973 | Nguyên Ngọc | Rẻo cao: Tập truyện ngắn/ Nguyên Ngọc | Văn học | 2004 |
606 | TN.01974 | Nguyên Ngọc | Rẻo cao: Tập truyện ngắn/ Nguyên Ngọc | Văn học | 2004 |
607 | TN.01975 | Nguyên Ngọc | Rẻo cao: Tập truyện ngắn/ Nguyên Ngọc | Văn học | 2004 |
608 | TN.01976 | Nguyên Ngọc | Rẻo cao: Tập truyện ngắn/ Nguyên Ngọc | Văn học | 2004 |
609 | TN.01977 | Nguyên Ngọc | Rẻo cao: Tập truyện ngắn/ Nguyên Ngọc | Văn học | 2004 |
610 | TN.01978 | Nguyên Ngọc | Rẻo cao: Tập truyện ngắn/ Nguyên Ngọc | Văn học | 2004 |
611 | TN.01989 | Lan Phương | Ngũ tử cướp cái: Tập truyện ngắn : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Lan Phương ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Hồng Quân | Kim Đồng | 2004 |
612 | TN.01990 | Lan Phương | Ngũ tử cướp cái: Tập truyện ngắn : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Lan Phương ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Hồng Quân | Kim Đồng | 2004 |
613 | TN.01991 | Lan Phương | Ngũ tử cướp cái: Tập truyện ngắn : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Lan Phương ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Hồng Quân | Kim Đồng | 2004 |
614 | TN.01992 | Lan Phương | Ngũ tử cướp cái: Tập truyện ngắn : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Lan Phương ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Hồng Quân | Kim Đồng | 2004 |
615 | TN.01994 | Lan Phương | Ngũ tử cướp cái: Tập truyện ngắn : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Lan Phương ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Hồng Quân | Kim Đồng | 2004 |
616 | TN.02012 | Trần Đăng Khoa | Đảo chìm: Truyện chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2003 |
617 | TN.02013 | Trần Đăng Khoa | Đảo chìm: Truyện chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2003 |
618 | TN.02014 | Trần Đăng Khoa | Đảo chìm: Truyện chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2003 |
619 | TN.02015 | Trần Đăng Khoa | Đảo chìm: Truyện chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2003 |
620 | TN.02016 | Trần Đăng Khoa | Đảo chìm: Truyện chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2003 |
621 | TN.02017 | Nguyễn Ngọc Tư | Biển người mênh mông: Truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Kim Đồng | 2004 |
622 | TN.02018 | Nguyễn Ngọc Tư | Biển người mênh mông: Truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Kim Đồng | 2004 |
623 | TN.02020 | Nguyễn Ngọc Tư | Biển người mênh mông: Truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Kim Đồng | 2004 |
624 | TN.02021 | Nguyễn Ngọc Tư | Biển người mênh mông: Truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Kim Đồng | 2004 |
625 | TN.02022 | Nguyễn Ngọc Tư | Biển người mênh mông: Truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Kim Đồng | 2004 |
626 | TN.02023 | Anh Đức | Ký ức tuổi thơ: Tập truyện ngắn/ Anh Đức | Kim Đồng | 2004 |
627 | TN.02026 | Anh Đức | Ký ức tuổi thơ: Tập truyện ngắn/ Anh Đức | Kim Đồng | 2004 |
628 | TN.02027 | Anh Đức | Ký ức tuổi thơ: Tập truyện ngắn/ Anh Đức | Kim Đồng | 2004 |
629 | TN.02029 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
630 | TN.02030 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
631 | TN.02031 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
632 | TN.02032 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
633 | TN.02033 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
634 | TN.02216 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bạn đường rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Kim Đồng | 2005 |
635 | TN.02217 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bạn đường rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Kim Đồng | 2005 |
636 | TN.02218 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bạn đường rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Kim Đồng | 2005 |
637 | TN.02219 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bạn đường rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Kim Đồng | 2005 |
638 | TN.02220 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bạn đường rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Kim Đồng | 2005 |
639 | TN.02221 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bạn đường rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Kim Đồng | 2005 |
640 | TN.02228 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
641 | TN.02229 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
642 | TN.02230 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
643 | TN.02231 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
644 | TN.02232 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
645 | TN.02233 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
646 | TN.02269 | Hà Lâm Kỳ | Gió mù căng: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Văn hoá dân tộc | 2005 |
647 | TN.02271 | Hà Lâm Kỳ | Gió mù căng: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Văn hoá dân tộc | 2005 |
648 | TN.02272 | Hà Lâm Kỳ | Gió mù căng: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Văn hoá dân tộc | 2005 |
649 | TN.02309 | Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi nàng Ba: Tập truyện khoa học và khoa học giả tưởng/ Phạm Ngọc Toàn, Cao Thế | Kim Đồng | 2005 |
650 | TN.02310 | Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi nàng Ba: Tập truyện khoa học và khoa học giả tưởng/ Phạm Ngọc Toàn, Cao Thế | Kim Đồng | 2005 |
651 | TN.02311 | Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi nàng Ba: Tập truyện khoa học và khoa học giả tưởng/ Phạm Ngọc Toàn, Cao Thế | Kim Đồng | 2005 |
652 | TN.02312 | Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi nàng Ba: Tập truyện khoa học và khoa học giả tưởng/ Phạm Ngọc Toàn, Cao Thế | Kim Đồng | 2005 |
653 | TN.02313 | Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi nàng Ba: Tập truyện khoa học và khoa học giả tưởng/ Phạm Ngọc Toàn, Cao Thế | Kim Đồng | 2005 |
654 | TN.02314 | Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi nàng Ba: Tập truyện khoa học và khoa học giả tưởng/ Phạm Ngọc Toàn, Cao Thế | Kim Đồng | 2005 |
655 | TN.02366 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 2006 |
656 | TN.02367 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 2006 |
657 | TN.02368 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 2006 |
658 | TN.02369 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 2006 |
659 | TN.02370 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 2006 |
660 | TN.02371 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 2006 |
661 | TN.02372 | Dương Thị Thu Quỳnh | Lửa sáng trong sương: Tập truyện/ Dương Thị Thu Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
662 | TN.02373 | Dương Thị Thu Quỳnh | Lửa sáng trong sương: Tập truyện/ Dương Thị Thu Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
663 | TN.02374 | Dương Thị Thu Quỳnh | Lửa sáng trong sương: Tập truyện/ Dương Thị Thu Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
664 | TN.02375 | Dương Thị Thu Quỳnh | Lửa sáng trong sương: Tập truyện/ Dương Thị Thu Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
665 | TN.02376 | Dương Thị Thu Quỳnh | Lửa sáng trong sương: Tập truyện/ Dương Thị Thu Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
666 | TN.02377 | Dương Thị Thu Quỳnh | Lửa sáng trong sương: Tập truyện/ Dương Thị Thu Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
667 | TN.02570 | Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông: Truyện/ Đa Huyên | Kim Đồng | 2007 |
668 | TN.02571 | Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông: Truyện/ Đa Huyên | Kim Đồng | 2007 |
669 | TN.02574 | Nông Quang Khiêm | Rừng Pha Mơ yêu dấu/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2007 |
670 | TN.02575 | Nông Quang Khiêm | Rừng Pha Mơ yêu dấu/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2007 |
671 | TN.02576 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
672 | TN.02577 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
673 | TN.02578 | | Thằng Páo: Truyện/ A Sáng | Kim Đồng | 2007 |
674 | TN.02579 | | Thằng Páo: Truyện/ A Sáng | Kim Đồng | 2007 |
675 | TN.02586 | | Bố cũng nhớ bà: Tập truyện của thiếu nhi dân tộc/ Thạch Giáng Hạ, Đỗ Thị Chúc, Nguyễn văn Tuấn.. | Kim Đồng | 2007 |
676 | TN.02587 | | Bố cũng nhớ bà: Tập truyện của thiếu nhi dân tộc/ Thạch Giáng Hạ, Đỗ Thị Chúc, Nguyễn văn Tuấn.. | Kim Đồng | 2007 |
677 | TN.02588 | Nguyễn Khắc Đãi | Tiếng sáo hẹn: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Đãi | Kim Đồng | 2007 |
678 | TN.02589 | Nguyễn Khắc Đãi | Tiếng sáo hẹn: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Đãi | Kim Đồng | 2007 |
679 | TN.02596 | Trung Trung Đỉnh | Tây Nguyên của tôi: Bút ký/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2007 |
680 | TN.02597 | Trung Trung Đỉnh | Tây Nguyên của tôi: Bút ký/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2007 |
681 | TN.02602 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
682 | TN.02603 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
683 | TN.02604 | Đinh Ngọc Hùng | Chuyện của Nọi/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2007 |
684 | TN.02605 | Đinh Ngọc Hùng | Chuyện của Nọi/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2007 |
685 | TN.02666 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
686 | TN.02667 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
687 | TN.02668 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
688 | TN.02669 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
689 | TN.02670 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
690 | TN.02671 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
691 | TN.02672 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
692 | TN.02673 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
693 | TN.02674 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
694 | TN.02675 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
695 | TN.02676 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
696 | TN.02677 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
697 | TN.02678 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
698 | TN.02679 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
699 | TN.02680 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
700 | TN.02681 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
701 | TN.02686 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
702 | TN.02687 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
703 | TN.02688 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
704 | TN.02689 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
705 | TN.02690 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
706 | TN.02691 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
707 | TN.02692 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
708 | TN.02693 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
709 | TN.02694 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
710 | TN.02695 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
711 | TN.02696 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
712 | TN.02697 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
713 | TN.02733 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
714 | TN.02734 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
715 | TN.02735 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
716 | TN.02736 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
717 | TN.02745 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
718 | TN.02746 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
719 | TN.02747 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
720 | TN.02748 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
721 | TN.02792 | Lê Thị Bích Khoa | Dương cầm: Tập truyện/ Lê Thị Bích Khoa | Kim Đồng | 2006 |
722 | TN.02804 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ: Tập truyện ngắn/ Lý Lan | Kim Đồng | 2001 |
723 | TN.02809 | Vũ Thị Kim Chi | Cái nồi mất quai: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Kim Chi ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
724 | TN.02839 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
725 | TN.02874 | Đỗ Thị Hiền Hoà | Cậu bé mê toán: Truyện vừa/ Đỗ Thị Hiền Hoà | Nxb. Trẻ | 1999 |
726 | TN.02875 | Đỗ Thị Hiền Hoà | Cậu bé mê toán: Truyện vừa/ Đỗ Thị Hiền Hoà | Nxb. Trẻ | 1999 |
727 | TN.02876 | Đỗ Thị Hiền Hoà | Cậu bé mê toán: Truyện vừa/ Đỗ Thị Hiền Hoà | Nxb. Trẻ | 1999 |
728 | TN.02877 | Đỗ Thị Hiền Hoà | Cậu bé mê toán: Truyện vừa/ Đỗ Thị Hiền Hoà | Nxb. Trẻ | 1999 |
729 | TN.02925 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
730 | TN.02926 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
731 | TN.02927 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
732 | TN.02928 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
733 | TN.02937 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
734 | TN.02938 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
735 | TN.02939 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
736 | TN.02940 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
737 | TN.02941 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
738 | TN.02942 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
739 | TN.02943 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
740 | TN.02944 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
741 | TN.02945 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
742 | TN.02946 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
743 | TN.02947 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
744 | TN.02948 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
745 | TN.02949 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
746 | TN.02950 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
747 | TN.02951 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
748 | TN.02952 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
749 | TN.02953 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
750 | TN.02954 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
751 | TN.02955 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
752 | TN.02956 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
753 | TN.02957 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
754 | TN.02958 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
755 | TN.02959 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
756 | TN.02960 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
757 | TN.02961 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
758 | TN.02962 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
759 | TN.02963 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
760 | TN.02964 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
761 | TN.02965 | Kim Nhất | Tiếng hú giữa rừng đêm: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2012 |
762 | TN.02966 | Kim Nhất | Tiếng hú giữa rừng đêm: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2012 |
763 | TN.02967 | Kim Nhất | Tiếng hú giữa rừng đêm: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2012 |
764 | TN.02968 | Kim Nhất | Tiếng hú giữa rừng đêm: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2012 |
765 | TN.02969 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
766 | TN.02970 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
767 | TN.02971 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
768 | TN.02972 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
769 | TN.02973 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
770 | TN.02974 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
771 | TN.02975 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
772 | TN.02976 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
773 | TN.02981 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
774 | TN.02982 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
775 | TN.02983 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
776 | TN.02984 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
777 | TN.02985 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
778 | TN.02986 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
779 | TN.02987 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
780 | TN.02988 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
781 | TN.03017 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
782 | TN.03018 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
783 | TN.03019 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
784 | TN.03020 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
785 | TN.03029 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
786 | TN.03030 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
787 | TN.03031 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
788 | TN.03032 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
789 | TN.03034 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
790 | TN.03035 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
791 | TN.03036 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
792 | TN.03061 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
793 | TN.03062 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
794 | TN.03063 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
795 | TN.03064 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
796 | TN.03109 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
797 | TN.03110 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
798 | TN.03111 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
799 | TN.03112 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
800 | TN.03113 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
801 | TN.03114 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
802 | TN.03115 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
803 | TN.03116 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
804 | TN.03121 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
805 | TN.03122 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
806 | TN.03123 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
807 | TN.03124 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
808 | TN.03125 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
809 | TN.03126 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
810 | TN.03127 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
811 | TN.03128 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
812 | TN.03129 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
813 | TN.03130 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
814 | TN.03131 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
815 | TN.03134 | Võ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Võ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
816 | TN.03135 | Võ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Võ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
817 | TN.03136 | Võ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Võ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
818 | TN.03137 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
819 | TN.03138 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
820 | TN.03139 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
821 | TN.03140 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
822 | TN.03145 | Trần Thiên Hương | Hoa cẩm cù/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2015 |
823 | TN.03146 | Trần Thiên Hương | Hoa cẩm cù/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2015 |
824 | TN.03147 | Trần Thiên Hương | Hoa cẩm cù/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2015 |
825 | TN.03163 | Y Ban | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ/ Y Ban ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
826 | TN.03164 | Y Ban | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ/ Y Ban ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
827 | TN.03165 | Y Ban | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ/ Y Ban ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
828 | TN.03166 | Dương Thuấn | Những truyện đường rừng thú vị/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2015 |
829 | TN.03167 | Dương Thuấn | Những truyện đường rừng thú vị/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2015 |
830 | TN.03168 | Dương Thuấn | Những truyện đường rừng thú vị/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2015 |
831 | TN.03169 | Chu Thị Phương Lan | Thiên thần bé nhỏ/ Chu Thị Phương Lan | Kim Đồng | 2015 |
832 | TN.03170 | Chu Thị Phương Lan | Thiên thần bé nhỏ/ Chu Thị Phương Lan | Kim Đồng | 2015 |
833 | TN.03175 | Nguyễn Quỳnh | Chú sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
834 | TN.03176 | Nguyễn Quỳnh | Chú sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
835 | TN.03177 | Nguyễn Quỳnh | Chú sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
836 | TN.03202 | Nguyễn Hà Hải | Món quà trung thu/ Nguyễn Hà Hải | Kim Đồng | 2015 |
837 | TN.03203 | Nguyễn Hà Hải | Món quà trung thu/ Nguyễn Hà Hải | Kim Đồng | 2015 |
838 | TN.03205 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
839 | TN.03206 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
840 | TN.03223 | Nguyễn Huy Tưởng | Cô bé gan dạ: Tập truyện/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2015 |
841 | TN.03224 | Nguyễn Huy Tưởng | Cô bé gan dạ: Tập truyện/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2015 |
842 | TN.03228 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
843 | TN.03229 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
844 | TN.03230 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
845 | TN.03625 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
846 | TN.03627 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
847 | TN.03628 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
848 | TN.03629 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
849 | TN.03631 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
850 | TN.03634 | Nguyễn Nhật Ánh | Trại hoa vàng: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
851 | TN.03635 | Nguyễn Nhật Ánh | Trại hoa vàng: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
852 | TN.03636 | Nguyễn Nhật Ánh | Trại hoa vàng: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
853 | TN.03650 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
854 | TN.03651 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
855 | TN.03652 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
856 | TN.03653 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
857 | TN.03674 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
858 | TN.03675 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
859 | TN.03676 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
860 | TN.03677 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
861 | TN.03678 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |