1 | TN.00019 | Hoph, Guy-ôm | Đoàn lữ hành: Truyện ngắn/ Guy-ôm Hoph; Mai Hương dịch | Kim Đồng | 1994 |
2 | TN.00020 | Hoph, Guy-ôm | Đoàn lữ hành: Truyện ngắn/ Guy-ôm Hoph; Mai Hương dịch | Kim Đồng | 1994 |
3 | TN.00021 | Hoph, Guy-ôm | Đoàn lữ hành: Truyện ngắn/ Guy-ôm Hoph; Mai Hương dịch | Kim Đồng | 1994 |
4 | TN.00027 | Ra-Xpê,Ê | Những cuộc phiêu lưu của nam tước Muyn-Khao-Den/ Ra-Xpê,Ê | Kim Đồng | 1994 |
5 | TN.00028 | Ra-Xpê,Ê | Những cuộc phiêu lưu của nam tước Muyn-Khao-Den/ Ra-Xpê,Ê | Kim Đồng | 1994 |
6 | TN.00029 | Ra-Xpê,Ê | Những cuộc phiêu lưu của nam tước Muyn-Khao-Den/ Ra-Xpê,Ê | Kim Đồng | 1994 |
7 | TN.00107 | Xti-ven-xơn, R.L. | Đảo giấu vàng/ R.L. Xti-ven-xơn ; Hoàng Lan Châu lược dịch | Kim Đồng | 1994 |
8 | TN.00108 | Xti-ven-xơn, R.L. | Đảo giấu vàng/ R.L. Xti-ven-xơn ; Hoàng Lan Châu lược dịch | Kim Đồng | 1994 |
9 | TN.00109 | Xti-ven-xơn, R.L. | Đảo giấu vàng/ R.L. Xti-ven-xơn ; Hoàng Lan Châu lược dịch | Kim Đồng | 1994 |
10 | TN.00174 | | Cá voi trong vũng nước: Tập truyện thiếu nhi các nước/ Bìa và minh hoạ Thọ Tường | Kim Đồng | 1995 |
11 | TN.00175 | | Cá voi trong vũng nước: Tập truyện thiếu nhi các nước/ Bìa và minh hoạ Thọ Tường | Kim Đồng | 1995 |
12 | TN.00176 | | Cá voi trong vũng nước: Tập truyện thiếu nhi các nước/ Bìa và minh hoạ Thọ Tường | Kim Đồng | 1995 |
13 | TN.00177 | | Cá voi trong vũng nước: Tập truyện thiếu nhi các nước/ Bìa và minh hoạ Thọ Tường | Kim Đồng | 1995 |
14 | TN.00237 | Xưpherốp, G. | Chú dế sau lò sưởi/ G. Xưpherốp; Nam Cường dịch; Đoàn Hồng minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
15 | TN.00238 | Xưpherốp, G. | Chú dế sau lò sưởi/ G. Xưpherốp; Nam Cường dịch; Đoàn Hồng minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
16 | TN.00239 | Xưpherốp, G. | Chú dế sau lò sưởi/ G. Xưpherốp; Nam Cường dịch; Đoàn Hồng minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
17 | TN.00240 | Xưpherốp, G. | Chú dế sau lò sưởi/ G. Xưpherốp; Nam Cường dịch; Đoàn Hồng minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
18 | TN.00241 | Xưpherốp, G. | Chú dế sau lò sưởi/ G. Xưpherốp; Nam Cường dịch; Đoàn Hồng minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
19 | TN.00246 | Dahl, Roald | Ngón tay thần/ Roald Dahl ; Nguyễn Văn Thiêm dịch | Kim Đồng | 1994 |
20 | TN.00247 | Dahl, Roald | Ngón tay thần/ Roald Dahl ; Nguyễn Văn Thiêm dịch | Kim Đồng | 1994 |
21 | TN.00248 | Dahl, Roald | Ngón tay thần/ Roald Dahl ; Nguyễn Văn Thiêm dịch | Kim Đồng | 1994 |
22 | TN.00249 | Dahl, Roald | Ngón tay thần/ Roald Dahl ; Nguyễn Văn Thiêm dịch | Kim Đồng | 1994 |
23 | TN.00275 | | Chiếc gương thần/ Phạm Gia Thưởng dịch | Kim Đồng | 1995 |
24 | TN.00276 | | Chiếc gương thần/ Phạm Gia Thưởng dịch | Kim Đồng | 1995 |
25 | TN.00277 | | Chiếc gương thần/ Phạm Gia Thưởng dịch | Kim Đồng | 1995 |
26 | TN.00278 | | Chiếc gương thần/ Phạm Gia Thưởng dịch | Kim Đồng | 1995 |
27 | TN.00279 | | Chiếc gương thần/ Phạm Gia Thưởng dịch | Kim Đồng | 1995 |
28 | TN.00302 | | Dòng suối thanh xuân: Truyện cổ tích/ Đoàn Đức Nhã ; Bìa và minh hoạ: Quốc Việt | Kim Đồng | 1995 |
29 | TN.00303 | | Dòng suối thanh xuân: Truyện cổ tích/ Đoàn Đức Nhã ; Bìa và minh hoạ: Quốc Việt | Kim Đồng | 1995 |
30 | TN.00304 | | Dòng suối thanh xuân: Truyện cổ tích/ Đoàn Đức Nhã ; Bìa và minh hoạ: Quốc Việt | Kim Đồng | 1995 |
31 | TN.00416 | Đuy sa tô, Rơ nê | Bí mật lâu đài Rắn Lông Chim/ Rơ nê Đuy sa tô ; Trần Đình Vinh, Trần Công Nghị dịch | Kim Đồng | 1995 |
32 | TN.00417 | Đuy sa tô, Rơ nê | Bí mật lâu đài Rắn Lông Chim/ Rơ nê Đuy sa tô ; Trần Đình Vinh, Trần Công Nghị dịch | Kim Đồng | 1995 |
33 | TN.00418 | Đuy sa tô, Rơ nê | Bí mật lâu đài Rắn Lông Chim/ Rơ nê Đuy sa tô ; Trần Đình Vinh, Trần Công Nghị dịch | Kim Đồng | 1995 |
34 | TN.00419 | Đuy sa tô, Rơ nê | Bí mật lâu đài Rắn Lông Chim/ Rơ nê Đuy sa tô ; Trần Đình Vinh, Trần Công Nghị dịch | Kim Đồng | 1995 |
35 | TN.00429 | Gaidar, Arkady | Số phận chú bé đánh trống/ Arkady Gaidar ; Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
36 | TN.00430 | Gaidar, Arkady | Số phận chú bé đánh trống/ Arkady Gaidar ; Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
37 | TN.00431 | Gaidar, Arkady | Số phận chú bé đánh trống/ Arkady Gaidar ; Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
38 | TN.00503 | Hicmét, Nadim | Đám mây yêu thương/ Nadim Hicmét ; Nguyễn Chương dịch | Kim Đồng | 1995 |
39 | TN.00504 | Hicmét, Nadim | Đám mây yêu thương/ Nadim Hicmét ; Nguyễn Chương dịch | Kim Đồng | 1995 |
40 | TN.00574 | Xtivenxơn, R.L. | Đảo giấu vàng/ R.L. Xtivenxơn; Hoàng Lan Châu dịch; Bìa và minh họa: Lê Lan | Kim Đồng | 1997 |
41 | TN.00587 | Nôxốp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn: Truyện dài/ Nicôlai Nôxốp ; Vũ Ngọc Bình dịch. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
42 | TN.00588 | Nôxốp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn: Truyện dài/ Nicôlai Nôxốp ; Vũ Ngọc Bình dịch. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
43 | TN.00590 | Tônxtôi, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện ly kỳ của Buratinô: Truyện vừa/ A. Tônxtôi ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 1997 |
44 | TN.00591 | Tônxtôi, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện ly kỳ của Buratinô: Truyện vừa/ A. Tônxtôi ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 1997 |
45 | TN.00618 | Đêphô, Đanien | Rôbinxơn Cơruxô/ Đanien Đêphô ; Hoàng Thái Anh dịch | Kim đồng | 2000 |
46 | TN.00620 | Đêphô, Đanien | Rôbinxơn Cơruxô/ Đanien Đêphô ; Hoàng Thái Anh dịch | Kim đồng | 2000 |
47 | TN.00621 | Đêphô, Đanien | Rôbinxơn Cơruxô/ Đanien Đêphô ; Hoàng Thái Anh dịch | Kim đồng | 2000 |
48 | TN.00665 | Grin, Alếchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm/ Alếchxanđrơ Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 1998 |
49 | TN.00666 | Grin, Alếchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm/ Alếchxanđrơ Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 1998 |
50 | TN.00667 | Grin, Alếchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm/ Alếchxanđrơ Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 1998 |
51 | TN.00668 | Grin, Alếchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm/ Alếchxanđrơ Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 1998 |
52 | TN.00669 | Grin, Alếchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm/ Alếchxanđrơ Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 1998 |
53 | TN.00670 | Grin, Alếchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm/ Alếchxanđrơ Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 1998 |
54 | TN.00671 | Grin, Alếchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm/ Alếchxanđrơ Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 1998 |
55 | TN.00672 | Grin, Alếchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm/ Alếchxanđrơ Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 1998 |
56 | TN.00795 | Bim, Giêrôn | Nỗi phiền muộn sau giờ học: Truyện dài/ Giêrôn Bim ; Đặng Ngọc, Trần Thái dịch | Kim Đồng | 1998 |
57 | TN.00796 | Bim, Giêrôn | Nỗi phiền muộn sau giờ học: Truyện dài/ Giêrôn Bim ; Đặng Ngọc, Trần Thái dịch | Kim Đồng | 1998 |
58 | TN.00797 | Bim, Giêrôn | Nỗi phiền muộn sau giờ học: Truyện dài/ Giêrôn Bim ; Đặng Ngọc, Trần Thái dịch | Kim Đồng | 1998 |
59 | TN.00798 | Bim, Giêrôn | Nỗi phiền muộn sau giờ học: Truyện dài/ Giêrôn Bim ; Đặng Ngọc, Trần Thái dịch | Kim Đồng | 1998 |
60 | TN.00799 | Bim, Giêrôn | Nỗi phiền muộn sau giờ học: Truyện dài/ Giêrôn Bim ; Đặng Ngọc, Trần Thái dịch | Kim Đồng | 1998 |
61 | TN.00800 | Bim, Giêrôn | Nỗi phiền muộn sau giờ học: Truyện dài/ Giêrôn Bim ; Đặng Ngọc, Trần Thái dịch | Kim Đồng | 1998 |
62 | TN.00822 | Johnson Davies, Denys | Con linh dương bằng gỗ: Truyện cổ tích/ Denys Johnson Davies ; Người dịch: Phạm Diệp Anh ; Bìa và minh hoạ theo nguyên bản | Kim Đồng | 1998 |
63 | TN.00823 | Johnson Davies, Denys | Con linh dương bằng gỗ: Truyện cổ tích/ Denys Johnson Davies ; Người dịch: Phạm Diệp Anh ; Bìa và minh hoạ theo nguyên bản | Kim Đồng | 1998 |
64 | TN.00824 | Johnson Davies, Denys | Con linh dương bằng gỗ: Truyện cổ tích/ Denys Johnson Davies ; Người dịch: Phạm Diệp Anh ; Bìa và minh hoạ theo nguyên bản | Kim Đồng | 1998 |
65 | TN.00825 | Johnson Davies, Denys | Con linh dương bằng gỗ: Truyện cổ tích/ Denys Johnson Davies ; Người dịch: Phạm Diệp Anh ; Bìa và minh hoạ theo nguyên bản | Kim Đồng | 1998 |
66 | TN.00826 | Johnson Davies, Denys | Con linh dương bằng gỗ: Truyện cổ tích/ Denys Johnson Davies ; Người dịch: Phạm Diệp Anh ; Bìa và minh hoạ theo nguyên bản | Kim Đồng | 1998 |
67 | TN.00827 | Johnson Davies, Denys | Con linh dương bằng gỗ: Truyện cổ tích/ Denys Johnson Davies ; Người dịch: Phạm Diệp Anh ; Bìa và minh hoạ theo nguyên bản | Kim Đồng | 1998 |
68 | TN.01038 | Arrou-Vignod, Jean-Philippe | Cuộc điều tra trong trường học: Truyện dài/ Jean-Philippe Arrou-Vignod ; Người dịch: Phạm Tiến Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 1999 |
69 | TN.01039 | Arrou-Vignod, Jean-Philippe | Cuộc điều tra trong trường học: Truyện dài/ Jean-Philippe Arrou-Vignod ; Người dịch: Phạm Tiến Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 1999 |
70 | TN.01040 | Arrou-Vignod, Jean-Philippe | Cuộc điều tra trong trường học: Truyện dài/ Jean-Philippe Arrou-Vignod ; Người dịch: Phạm Tiến Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 1999 |
71 | TN.01041 | Arrou-Vignod, Jean-Philippe | Cuộc điều tra trong trường học: Truyện dài/ Jean-Philippe Arrou-Vignod ; Người dịch: Phạm Tiến Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 1999 |
72 | TN.01042 | Arrou-Vignod, Jean-Philippe | Cuộc điều tra trong trường học: Truyện dài/ Jean-Philippe Arrou-Vignod ; Người dịch: Phạm Tiến Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 1999 |
73 | TN.01138 | Cooper, Jame Fenimore | Cướp biển vào hồ: Truyện ngắn/ Jame Fenimore Cooper ; Lược dịch: Vương Trọng | Kim Đồng | 2000 |
74 | TN.01139 | Cooper, Jame Fenimore | Cướp biển vào hồ: Truyện ngắn/ Jame Fenimore Cooper ; Lược dịch: Vương Trọng | Kim Đồng | 2000 |
75 | TN.01140 | Cooper, Jame Fenimore | Cướp biển vào hồ: Truyện ngắn/ Jame Fenimore Cooper ; Lược dịch: Vương Trọng | Kim Đồng | 2000 |
76 | TN.01141 | Cooper, Jame Fenimore | Cướp biển vào hồ: Truyện ngắn/ Jame Fenimore Cooper ; Lược dịch: Vương Trọng | Kim Đồng | 2000 |
77 | TN.01142 | Cooper, Jame Fenimore | Cướp biển vào hồ: Truyện ngắn/ Jame Fenimore Cooper ; Lược dịch: Vương Trọng | Kim Đồng | 2000 |
78 | TN.01683 | Traplina, V. | Kinuli/ V. Traplina; Người dịch: Lê Ngọc Mai; Minh hoạ: Tôn Đức Lượng | Kim Đồng | 2002 |
79 | TN.01684 | Traplina, V. | Kinuli/ V. Traplina; Người dịch: Lê Ngọc Mai; Minh hoạ: Tôn Đức Lượng | Kim Đồng | 2002 |
80 | TN.01685 | Traplina, V. | Kinuli/ V. Traplina; Người dịch: Lê Ngọc Mai; Minh hoạ: Tôn Đức Lượng | Kim Đồng | 2002 |
81 | TN.01686 | Traplina, V. | Kinuli/ V. Traplina; Người dịch: Lê Ngọc Mai; Minh hoạ: Tôn Đức Lượng | Kim Đồng | 2002 |
82 | TN.01687 | Traplina, V. | Kinuli/ V. Traplina; Người dịch: Lê Ngọc Mai; Minh hoạ: Tôn Đức Lượng | Kim Đồng | 2002 |
83 | TN.01688 | Traplina, V. | Kinuli/ V. Traplina; Người dịch: Lê Ngọc Mai; Minh hoạ: Tôn Đức Lượng | Kim Đồng | 2002 |
84 | TN.02337 | Bêliaep, Alechxandrơ | Bột mì vĩnh cửu: Truyện khoa học viễn tưởng/ Alechxandrơ Bêliaep ; Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế dịch | Kim Đồng | 2006 |
85 | TN.02338 | Bêliaep, Alechxandrơ | Bột mì vĩnh cửu: Truyện khoa học viễn tưởng/ Alechxandrơ Bêliaep ; Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế dịch | Kim Đồng | 2006 |
86 | TN.02339 | Bêliaep, Alechxandrơ | Bột mì vĩnh cửu: Truyện khoa học viễn tưởng/ Alechxandrơ Bêliaep ; Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế dịch | Kim Đồng | 2006 |
87 | TN.02340 | Bêliaep, Alechxandrơ | Bột mì vĩnh cửu: Truyện khoa học viễn tưởng/ Alechxandrơ Bêliaep ; Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế dịch | Kim Đồng | 2006 |
88 | TN.02341 | Bêliaep, Alechxandrơ | Bột mì vĩnh cửu: Truyện khoa học viễn tưởng/ Alechxandrơ Bêliaep ; Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế dịch | Kim Đồng | 2006 |
89 | TN.02342 | Bêliaep, Alechxandrơ | Bột mì vĩnh cửu: Truyện khoa học viễn tưởng/ Alechxandrơ Bêliaep ; Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế dịch | Kim Đồng | 2006 |