1 | TK.01079 | Hoàng Hữu Sang | Tiểu thuyết - truyện ngắn/ Hoàng Hữu Sang | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
2 | TK.01089 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
3 | TK.01196 | Nguyễn Khắc Xương | Ví giao duyên: Nam nữ đối ca/ Nguyễn Khắc Xương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
4 | TK.01198 | Võ Văn Hòe | Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời/ Võ Văn Hòe | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
5 | TK.01199 | Phạm Việt Long | Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình/ Phạm Việt Long | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
6 | TK.01211 | Nguyễn Nghĩa Dân | Đồng dao và ca dao cho trẻ em/ Nguyễn Nghĩa Dân s.t., nghiên cứu, tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
7 | TK.01218 | Trần Tấn Vịnh | Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc cơ tu tỉnh Quảng Nam/ Trần Tấn Vịnh | Nxb Dân trí | 2010 |
8 | TK.01222 | Đoàn Công Hoạt | Dưới chân núi Tản một vùng văn hoá dân gian/ Đoàn Công Hoạt | Khoa học xã hội | 2010 |
9 | TK.01223 | Nguyễn Đình Chúc | Hò khoan Phú Yên/ Nguyễn Đình Chúc | Văn hoá Thông tin | 2010 |
10 | TK.01224 | Lương Thị Đại | Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên/ Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh | Văn hoá dân tộc | 2010 |
11 | TK.01225 | Nguyễn Thị Yên | Then Tày/ Nguyễn Thị Yên | Văn hoá dân tộc | 2010 |
12 | TK.01230 | Nguyễn Quang Vinh | Hồn quê Việt, như tôi thấy/ Nguyễn Quang Vinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
13 | TK.01231 | Hoàng Hương Việt | Giai thoại đất Quảng/ Hoàng Hương Việt | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
14 | TK.01237 | Đinh Văn Ân | Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn ở xã Mường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La/ Đinh Văn Ân | Văn hoá dân tộc | 2010 |
15 | TK.01239 | Tôn Thất Bình | Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên Huế/ Tôn Thất Bình | Dân trí | 2010 |
16 | TK.01242 | Hà Giao | Hơamon Bahnar Giơlơng/ Hà Giao s.t. ; Biên dịch: Hà Giao, Đinh Lưu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
17 | TK.01245 | Hoàng Hương Việt | Ca dao, dân ca đất Quảng/ Ch.b.: Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
18 | TK.01246 | Triều Nguyên | Tìm hiểu về câu đố người Việt/ Triều Nguyên | Khoa học Xã hội | 2010 |
19 | TK.01247 | Triều Nguyễn | Tìm hiểu về đồng dao người Việt/ Triều Nguyễn | Khoa học xã hội | 2010 |
20 | TK.01248 | Phạm Nhân Thành | Hệ thống nghệ thuật của sử thi Tây Nguyên/ Phạm Nhân Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
21 | TK.01249 | Nguyễn Nghĩa Dân | Ca dao Việt Nam 1945-1975/ Nguyễn Nghĩa Dân s.t., nghiên cứu, tuyển chọn, chú thích | Khoa học xã hội | 2010 |
22 | TK.01252 | Nguyễn Văn Nở | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt/ Nguyễn Văn Nở | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
23 | TK.01253 | Phan Quốc Anh | Nghi lễ vòng đời của người Chăm Ahiêr ở Ninh Thuận/ Phan Quốc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
24 | TK.01254 | Triều Nguyên | Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn/ Triều Nguyên | Khoa học xã hội | 2010 |
25 | TK.01255 | | Phặt phoòng: = Quấn quýt/ Hoàng Thị Cấp s.t., dịch thơ Tày | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
26 | TK.01258 | Hoàng Thị Hạnh | Văn hoá ẩm thực người Thái Đen Mường Lò/ Hoàng Thị Hạnh | Văn hoá dân tộc | 2010 |
27 | TK.01266 | Nguyễn Văn Hiền | Văn hoá ẩm thực huyện Đồng Xuân/ Nguyễn Văn Hiền | Thanh niên | 2012 |
28 | TK.01273 | Nguyễn Nghĩa Dân | Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ - ca dao/ Nguyễn Nghĩa Dân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
29 | TK.01274 | Chu Quang Trứ | Kiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng/ Chu Quang Trứ | Lao động | 2010 |
30 | TK.01278 | Vũ Tiến Kỳ | Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên/ Vũ Tiến Kỳ s.t. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
31 | TK.01279 | Triều Nguyên | Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt/ Triều Nguyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
32 | TK.01285 | Quán Vi Miên | Tang lễ người Thái ở Nghệ An: Khảo sát vùng Khủn Tinh, huyện Quỳ Hợp/ Quán Vi Miên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
33 | TK.01309 | Trần Đình Ngôn | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo/ Trần Đình Ngôn | Thời đại | 2011 |
34 | TK.01310 | Nguyễn Văn Hoà | Văn hoá ẩm thực Thái vùng Tây Bắc Việt Nam/ Nguyễn Văn Hoà | Thanh niên | 2011 |
35 | TK.01311 | Dương Thái Nhơn | Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên/ Dương Thái Nhơn | Khoa học xã hội | 2011 |
36 | TK.01312 | Nguyễn Thanh Tùng | Văn hoá cổ truyền ở huyện Anh Sơn/ Nguyễn Thanh Tùng | Thanh niên | 2010 |
37 | TK.01313 | Trần Việt Ngữ | Hát Xẩm/ Trần Việt Ngữ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
38 | TK.01314 | Nguyễn Nghĩa Dân | Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam/ Nguyễn Nghĩa Dân | Thanh niên | 2011 |
39 | TK.01315 | Nguyễn Văn Hoà | Dân ca Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam/ Nguyễn Văn Hoà | Văn hoá Thông tin | 2011 |
40 | TK.01316 | Nguyễn Văn Nghĩa | Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ/ Nguyễn Văn Nghĩa | Văn hoá Thông tin | 2011 |
41 | TK.01317 | Trần Sĩ Huệ | Lễ tục vòng đời "trăm năm trong cõi người ta"/ Trần Sĩ Huệ | Văn hoá Thông tin | 2011 |
42 | TK.01318 | Hồ Xuân Tuyên | Địa danh Bạc Liêu/ Hồ Xuân Tuyên | Dân trí | 2011 |
43 | TK.01320 | Nguyễn Thanh | Nhận diện văn hoá làng Thái Bình/ Nguyễn Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
44 | TK.01322 | Phan Xuân Viện | Truyện kể dân gian các dân tộc người Nam Đảo ở Việt Nam/ Phan Xuân Viện | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
45 | TK.01327 | Trần Xuân Toàn | Vè chàng Lía/ Trần Xuân Toàn | Thanh niên | 2011 |
46 | TK.01328 | Triệu Thị Mai | Lượn then ở miền đông Cao Bằng/ Triệu Thị Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
47 | TK.01334 | Triều Nguyên | Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giảng ca dao/ Triều Nguyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
48 | TK.01347 | Lê Văn Kỳ | Đất Bưởi ngàn xưa/ Lê Văn Kỳ (ch.b.), Vũ Văn Luân | Văn hoá Thông tin | 2011 |
49 | TK.01359 | Ngô Sao Kim | Ngọt ngào lời quê xứ Nẫu/ Ngô Sao Kim s.t., giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2011 |
50 | TK.01360 | Lư Nhất Vũ | Nói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ/ S.t., b.s., giới thiệu: Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung | Văn hoá dân tộc | 2011 |
51 | TK.01368 | Nguyễn Toạ | Kể chuyện tên làng Việt/ Nguyễn Toạ | Văn hoá dân tộc | 2011 |
52 | TK.01369 | Trần Đức Các | Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm: Sắp xếp theo vần chữ cái từ A - Z/ Trần Đức Các s.t., biên dịch, giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2011 |
53 | TK.01371 | Nguyễn Xuân Đức | Thi pháp truyện cổ tích thần kỳ người Việt/ Nguyễn Xuân Đức | Văn hoá dân tộc | 2011 |
54 | TK.01372 | Phạm Minh Đức | Văn hoá ẩm thực Thái Bình/ Phạm Minh Đức b.s., giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2011 |
55 | TK.01373 | Y Thi | Văn hoá dân gian người Bru - Vân kiều ở Quảng Trị/ Y Thi | Văn hoá Thông tin | 2011 |
56 | TK.01374 | Nguyễn Minh San | Lễ hội về nữ thần của người Việt/ Nguyễn Minh San | Văn hoá dân tộc | 2011 |
57 | TK.01375 | Bùi Văn Cường | Hoàn Vương ca tích/ B.s.: Bùi Văn Cường (ch.b.), Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm | Lao động | 2011 |
58 | TK.01381 | Trần Gia Linh | Kho tàng đồng dao Việt Nam/ Trần Gia Linh | Thanh niên | 2011 |
59 | TK.01383 | Nguyễn Quang Khải | Chuyện vui thường ngày/ Nguyễn Quang Khải | Thanh niên | 2011 |
60 | TK.01385 | Võ Văn Hoè | Tết xứ Quảng/ Võ Văn Hoè | Dân trí | 2011 |
61 | TK.01389 | Triều Nguyên | Văn nghệ dân gian xứ Huế: Hò đối đáp nam nữ, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn Kinh/ Triều Nguyên | Văn hoá Thông tin | 2011 |
62 | TK.01395 | Dương Minh Thoa | Ngụ ngôn và cuộc sống/ Dương Minh Thoa, Phạm Minh Hạnh | Văn hoá dân tộc | 2011 |
63 | TK.01398 | Tôn Thất Bình | Truyển kể dân gian Thừa Thiên Huế: Dân tộc Kinh/ B.s.: Tôn Thất Bình (ch.b.), Trần Hoàng, Triều Nguyên | Văn hoá Thông tin | 2011 |
64 | TK.01404 | Lương Đức Nghi | Văn hoá dân gian Phú Nhiêu/ Lương Đức Nghi, Vũ Quang Dũng | Văn hoá dân tộc | 2011 |
65 | TK.01406 | Triều Nguyên | Tục ngữ thường đàm - tường giải/ Triều Nguyên | Lao động | 2011 |
66 | TK.01408 | Trần Thuý Anh | Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ/ Trần Thuý Anh | Lao động | 2011 |
67 | TK.01409 | Đỗ Thị Bảy | Sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ ca dao/ Đỗ Thị Bảy | Lao động | 2011 |
68 | TK.01411 | Đỗ Duy Văn | Địa chí Xuân Kiều/ Đỗ Duy Văn | Thời đại | 2011 |
69 | TK.01413 | Nguyễn Khắc Tụng | Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam/ Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Anh Cường | Văn hoá Thông tin | 2011 |
70 | TK.01417 | Nguyễn Phương Châm | So sánh ca dao người Việt ở xứ Nghệ và xứ Bắc/ Nguyễn Phương Châm | Văn hoá Thông tin | 2011 |
71 | TK.01418 | Trần Văn Thục | Làng cười Văn Lang/ Trần Văn Thục | Văn hoá dân tộc | 2011 |
72 | TK.01420 | | Truyện cổ dân gian dân tộc Mường/ S.t., biên dịch: Quách Giao, Hoàng Thao | Văn hoá dân tộc | 2011 |
73 | TK.01421 | | Truyện cổ Raglai/ S.t., b.s.: Nguyễn Văn Huệ, Phan Xuân Viện (ch.b.), Lê Khắc Cường, Phan Văn Dốp | Văn hoá dân tộc | 2011 |
74 | TK.01427 | Đặng Thị Kim Liên | Địa chí làng Đức Phổ/ Đặng Thị Kim Liên | Lao động | 2011 |
75 | TK.01434 | Triều Nguyên | Tìm hiểu truyện cười Việt Nam/ Triều Nguyên | Lao động | 2011 |
76 | TK.01438 | Trần Văn An | Di sản văn hoá văn nghệ dân gian Hội An/ Trần Văn An | Lao động | 2010 |
77 | TK.01442 | Trần Gia Linh | Câu đối dân gian truyền thống Việt Nam/ Trần Gia Linh s.t., b.s., giới thiệu | Văn hóa dân tộc | 2011 |
78 | TK.01443 | Trần Gia Linh | Từ điển phương ngôn Việt Nam/ Trần Gia Linh s.t., biên dịch, giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2011 |
79 | TK.01444 | Trần Gia Linh | Từ điển phương ngôn Việt Nam/ Trần Gia Linh s.t., biên dịch, giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2011 |
80 | TK.01448 | Nguyễn Tú | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình/ Nguyễn Tú | Lao động | 2011 |
81 | TK.01455 | Chu Xuân Diên | Văn học dân gian Bạc Liêu/ Chu Xuân Diên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
82 | TK.01456 | Triều Nguyên | Ca dao ngụ ngôn người Việt/ Triều Nguyên | Lao động | 2011 |
83 | TK.01461 | Nguyễn Hữu Hiệp | Nhứt sư nhứt đệ tử: Truyện kể bằng thơ/ Nguyễn Hữu Hiệp s.t., giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2010 |
84 | TK.01466 | Nông Văn Nảo | Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So/ Nông Văn Nảo s.t., giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2011 |
85 | TK.01467 | Trần Sĩ Huệ | Thời gian trong ca dao/ Trần Sĩ Huệ | Thanh niên | 2012 |
86 | TK.01469 | Nguyễn Nghĩa Dân | Văn hoá ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam/ Nguyễn Nghĩa Dân | Lao động | 2011 |
87 | TK.01470 | Trần Đức Anh Sơn | Trò chơi và thú tiêu khiển của người Huế/ Trần Đức Anh Sơn | Văn hoá Thông tin | 2011 |
88 | TK.01475 | Ngô Văn Doanh | Văn hoá cổ Chămpa/ Ngô Văn Doanh | Văn hoá dân tộc | 2011 |
89 | TK.01480 | Đỗ Danh Gia | Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình/ Đỗ Danh Gia | Thanh niên | 2012 |
90 | TK.01482 | Nguyễn Du Chi | Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông/ Nguyễn Du Chi | Văn hoá dân tộc | 2011 |
91 | TK.01484 | Quán Vi Miên | Địa danh Thái - Nghệ An/ Quán Vi Miên | Nxb.Lao động | 2011 |
92 | TK.01487 | Nguyễn Hữu Phách | Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương/ Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh | Thanh niên | 2011 |
93 | TK.01490 | Ngô Sao Kim | Truyện cổ, truyện dân gian Phú Yên/ Ngô Sao Kim | Lao động | 2011 |
94 | TK.01494 | Nguyễn Hữu Phách | Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương/ Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh | Thanh niên | 2011 |
95 | TK.01505 | | Thành ngữ, tục ngữ, câu đố các dân tộc Thái, Giáy, Dao: Thành ngữ, tục ngữ dân tộc Thái. Tục ngữ Giáy. Câu đố, tục ngữ thành ngữ dân tộc Dao/ Phan Kiến Giang, Lò Văn Pánh, Sần Cháng... | Văn hoá dân tộc | 2012 |
96 | TK.01509 | | Văn học dân gian Sóc Trăng: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã/ Chu Xuân Diên (ch.b), Lê Văn Chưởng, Nguyễn Ngọc Quang... | Văn hoá Thông tin | 2012 |
97 | TK.01512 | Ngô Văn Ban | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam/ Ngô Văn Ban | Văn hóa thông tin | 2011 |
98 | TK.01520 | Vũ Từ Trang | Nghề cổ nước Việt/ Vũ Từ Trang | Văn hoá dân tộc | 2012 |
99 | TK.01533 | Triều Nguyên | Đồng dao người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, bình giải/ Triều Nguyên | Lao động | 2012 |
100 | TK.01535 | Nguyễn Hữu Hiệp | An Giang "trên cơm dưới cá"/ Nguyễn Hữu Hiệp | Lao động | 2012 |
101 | TK.01558 | Trần Sĩ Huệ | Chân dung một làng quê Vân Hoà thở ấy/ Trần Sĩ Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
102 | TK.01564 | Triều Ân | Lý Thế Khanh: Truyện thơ Nôm Tày/ Triều Ân, Hoàng Quyết | Lao động | 2011 |
103 | TK.01565 | Liêm Châu | Thuỷ sản sông Cửu Long qua huyền thoại - truyền thuyết/ Liêm Châu s.t., b.s. | Văn hoá dân tộc | 2011 |
104 | TK.01567 | Hoàng Kim Ngọc | So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt: Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học/ Hoàng Kim Ngọc | Lao động | 2012 |
105 | TK.01576 | Lê Trung Hoa | Từ điển địa danh Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh/ Lê Trung Hoa (ch.b.), Nguyễn Đình Tư | Thời đại | 2012 |
106 | TK.01585 | Đỗ Thị Hảo | Truyện các nữ thần Việt Nam/ Đỗ Thị Hảo, Mai Thị Ngọc Chúc | Văn hoá Thông tin | 2012 |
107 | TK.01586 | Trần Linh Quý | Tìm hiểu dân ca quan họ/ S.t., giới thiệu: Trần Linh Quý, Hồng Thao | Văn hoá dân tộc | 2012 |
108 | TK.01587 | Huyền Nga | Cấu trúc dân ca người Việt/ Huyền Nga | Lao động | 2012 |
109 | TK.01589 | Đinh Thị Hựu | Bài chòi xứ Quảng/ S.t., b.s.: Đinh Thị Hựu, Trương Đình Quang | Lao động | 2012 |
110 | TK.01592 | Nguyễn Khắc Xương | Hội làng quê đi từ đất tổ/ Nguyễn Khắc Xương | Lao động | 2011 |
111 | TK.01594 | Nguyễn Hữu Hiệp | Địa danh chí An Giang xưa và nay/ Nguyễn Hữu Hiệp | Thời đại | 2012 |
112 | TK.01595 | Nguyễn Xuân Nhân | Truyện cổ thành Đồ Bàn - Vịnh Thị Nại/ Nguyễn Xuân Nhân | Thời đại | 2012 |
113 | TK.01599 | Trần Phước Thuận | Bước đầu tìm hiểu tác giả và tác phẩm cổ nhạc Bạc Liêu/ Trần Phước Thuận | Thời đại | 2012 |
114 | TK.01600 | Đỗ Thị Hảo | Sự tích các bà thành hoàng làng/ Đỗ Thị Hảo | Văn hoá Thông tin | 2012 |
115 | TK.01612 | Trần Việt Ngữ | Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ/ Trần Việt Ngữ | Văn hoá dân tộc | 2012 |
116 | TK.01613 | Nguyễn Thị Phương Châm | Làm dâu nơi đất khách: Trải nghiệm văn hoá của những người phụ nữ Việt Nam lấy chống Trung Quốc ở Vạn Vĩ (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc)/ Nguyễn Thị Phương Châm | Lao động | 2012 |
117 | TK.01614 | Võ Văn Hoè | Văn hoá dân gian Hoà Vang/ Võ Văn Hoè | Dân trí | 2012 |
118 | TK.01615 | Đỗ Thị Hảo | Ẩm thực Thăng Long Hà Nội/ Đỗ Thị Hảo ch.b. | Văn hoá Thông tin | 2012 |
119 | TK.01618 | | Truyện cổ các dân tộc phía Bắc Việt Nam: Truyện cổ Mông, Truyện cổ Pu Péo, Truyện cổ Khơ Mú, Truyện cổ Mường, Thái, Tày, Mảng, Cao Lan, Nùng, Hà Nhì/ Mùa A Tủa... sưu tầm, biên dịch | Văn hóa dân tộc | 2012 |
120 | TK.01625 | Hoàng Tuấn Phổ | Địa chí văn hoá huyện Quảng Xương/ Hoàng Tuấn Phổ ch.b. | Lao động | 2012 |
121 | TK.01626 | Trương Minh Hằng | Văn hoá gốm của người Việt vùng đồng bằng sông Hồng/ Trương Minh Hằng | Lao động | 2012 |
122 | TK.01627 | | Truyện dân gian Tày - Nùng Cao Bằng/ Nguyễn Thiên Tứ, Hoàng Thị Nhuận, Nông Vĩnh Tuân... | Thanh niên | 2011 |
123 | TK.01628 | Trần Dũng | Mắm PrồHốc & những món ăn chế biến từ mắm PrồHốc/ Trần Dũng | Khoa học xã hội | 2012 |
124 | TK.01630 | Hoàng Quyết | Truyện cổ dân gian Việt Nam tuyển chọn/ Hoàng Quyết | Văn hoá Thông tin | 2012 |
125 | TK.01633 | | Văn hoá ẩm thực dân gian/ S.t.: Lò Ngọc Duyên, Đỗ Duy Văn, Đoàn Việt Hùng... | Văn hoá dân tộc | 2012 |
126 | TK.01640 | | Nghề cổ truyền | Thời đại | 2012 |
127 | TK.01641 | | Nghề truyền thống ở Hội An/ Trần Văn An (chủ nhiệm công trình), Trần Ánh, Nguyễn Đức Minh... | Văn hoá Thông tin | 2012 |
128 | TK.01645 | Phan Văn Hoàng | Phong tục một số dân tộc ở Việt Nam: Nghi lễ vòng đời người Xơ Teng. Tín ngưỡng linh hồn người Xơ Teng. Phong tục tập quán của người Nùng Dín ở Tùng Lâu/ Phan Văn Hoàng, Phạm Thị Trung, Vàng Thung Chúng | Văn hoá dân tộc | 2012 |
129 | TK.01647 | Nguyễn Khắc Xương | Ví giao duyên - Nam nữ đối ca/ Nguyễn Khắc Xương | Thời đại | 2012 |
130 | TK.01648 | | Truyện cổ các dân tộc Tây Nguyên: Truyện cổ Gia Rai. Truyện cổ Ê Đê. Truyện cổ M'nông. Truyện cổ Bana Kriêm/ S.t., dịch: Nông Quốc Thắng, Võ Quang Nhơn, Y Điêng... | Văn hoá dân tộc | 2012 |
131 | TK.01653 | Lê Hữu Bách | Truyện dân gian Kim Bảng/ Lê Hữu Bách. T.1 | Dân trí | 2011 |
132 | TK.01654 | Lê Hữu Bách | Truyện dân gian Kim Bảng/ Lê Hữu Bách. T.2 | Dân trí | 2011 |
133 | TK.01659 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An/ Quán Vi Miên s.t., dịch. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
134 | TK.01660 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An/ Quán Vi Miên s.t., dịch. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
135 | TK.01664 | Lê Trung Vũ | Hội làng Thăng Long - Hà Nội/ Lê Trung Vũ (ch.b.). T.1 | Thanh niên | 2011 |
136 | TK.01665 | Lê Trung Vũ | Hội làng Thăng Long - Hà Nội/ Lê Trung Vũ (ch.b.). T.2 | Thanh niên | 2011 |
137 | TK.01666 | Lê Trung Vũ | Hội làng Thăng Long - Hà Nội/ Lê Trung Vũ (ch.b.). T.3 | Thanh niên | 2011 |
138 | TK.01670 | Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam/ Nguyễn Thạch Giang. T.1, Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2011 |
139 | TK.01671 | Nguyễn Thạch Giang | Tiếng việt trong thư tịch cổ Việt Nam/ Nguyễn Thạch Giang. T.1 - Q.2 | Văn hóa thông tin | 2010 |
140 | TK.01672 | Nguyễn, Thạch Giang | Tiếng cười trong thư tịch cổ Việt Nam/ Nguyễn Thạch Giang. T.2 - Q.1 | Văn hóa Thông tin | 2010 |
141 | TK.01673 | Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam/ Nguyễn Thạch Giang. T.2, Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2010 |
142 | TK.01674 | Nguyễn Tú | Văn hoá dân gian Quảng Bình/ Nguyễn Tú. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
143 | TK.01676 | Nguyễn Tú | Văn hoá dân gian Quảng Bình/ Nguyễn Tú. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
144 | TK.01677 | Nguyễn Tú | Văn hoá dân gian Quảng Bình/ Nguyễn Tú. T.4 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
145 | TK.01680 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
146 | TK.01681 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.2 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
147 | TK.01682 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.3 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
148 | TK.01683 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.4 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
149 | TK.01684 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.7 | Văn hoá Thông tin | 2011 |
150 | TK.01690 | Nguyên Bình | Tập truyện Nguyên Bình | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
151 | TK.01692 | Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế/ Triều Nguyên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
152 | TK.01693 | Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế/ Triều Nguyên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
153 | TK.01694 | Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế/ Triều Nguyên. T.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
154 | TK.01695 | Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế/ Triều Nguyên. T.4 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
155 | TK.01696 | Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế/ Triều Nguyên. T.5 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
156 | TK.01697 | Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế/ Triều Nguyên. T.5 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
157 | TK.01698 | | Kho tàng văn học dân gian Hà Tây/ Yên Giang, Dương Kiều Minh, Minh Nhương.... Q.2 | Văn hoá dân tộc | 2011 |
158 | TK.01705 | Hồ Xuân Tuyên | Món ăn dân dã của người Bạc Liêu/ Hồ Xuân Tuyên | Dân trí | 2010 |
159 | TK.01707 | Phạm Lan Oanh | Kho tàng trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam/ Phạm Lan Oanh | Thanh niên | 2011 |
160 | TK.01710 | Nguyễn Thị Huế | Văn hoá ẩm thực Việt Nam/ Nguyễn Thị Huế, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà | Thời đại | 2012 |
161 | TK.01711 | | Truyện cổ Chăm/ S.t., biên dịch: Trương Hiến Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sở Văn Ngọc, Trương Tôn | Văn hoá dân tộc | 2012 |
162 | TK.01712 | | Đặc sản và ẩm thực Hà Tây - Quảng Bình - Hội An/ S.t., giới thiệu: Đặng Văn Tu, Yên Giang, Nguyễn Văn Tăng, Trần Văn An | Văn hoá dân tộc | 2012 |
163 | TK.01725 | | Nghề và làng nghề truyền thống/ Xuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân... | Văn hoá dân tộc | 2012 |
164 | TK.01732 | | Tết cổ truyền người Việt/ Lê Trung Vũ (ch.b.), Lê Văn Kỳ, Nguyễn Hương Liên, Lê Hồng Lý | Văn hoá dân tộc | 2012 |
165 | TK.01738 | Phạm Côn Sơn | Văn hoá lễ tục abc/ Phạm Côn Sơn | Văn hoá dân tộc | 2012 |
166 | TK.01743 | Nguyễn Xuân Kính | Thi pháp ca dao/ Nguyễn Xuân Kính | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
167 | TK.01745 | Lê Hàm | Âm nhạc dân gian xứ Nghệ/ Lê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu | Thời đại | 2012 |
168 | TK.01751 | | Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên: Chú giải điển tích/ Giới thiệu: Bùi Tân, Tường Sơn | Thanh niên | 2012 |
169 | TK.01756 | Nguyễn Xuân Đức | Văn học dân gian trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Đức (ch.b.), Nguyễn Xuân Lạc | Văn hoá dân tộc | 2012 |
170 | TK.01758 | | Truyện cổ một số dân tộc thiểu số/ Trần Nguyễn Khánh Phong, Rahchơlan Măng Téo, Lâm Quý... | Văn hoá dân tộc | 2012 |
171 | TK.01759 | Hoàng Lê | Sự tích và truyền thuyết dân gian/ Hoàng Lê, Trần Việt Kỉnh, Võ Văn Trực | Văn hoá dân tộc | 2012 |
172 | TK.01761 | Lư Hội | Tinh hoa văn hoá Bến Tre/ Lư Hội, Xuân Quang | Lao động | 2012 |
173 | TK.01767 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.5 | Văn hoá Thông tin | 2012 |
174 | TK.01780 | Nguyễn Phúc Liêm | Miếng ngon vùng đất võ/ Nguyễn Phúc Liêm, Hà Giao | Văn hoá Thông tin | 2012 |
175 | TK.01781 | | Ca dao, hò, vè miền Trung/ S.t., giới thiệu: Trương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Viết Trung | Văn hoá dân tộc | 2012 |
176 | TK.01808 | Võ Xuân Trang | Người Rục ở Việt Nam/ Võ Xuân Trang | Thanh niên | 2012 |
177 | TK.01823 | Thạch Phương | Ca dao Nam Trung Bộ/ Thạch Phương, Ngô Quang Hoá | Thời đại | 2012 |
178 | TK.01827 | | Trang phục cổ truyền và hoa văn trên vải các dân tộc Việt Nam: Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam/ Ngô Đức Thịnh, Diệp Trung Bình (ch.b.), Hà Thị Nự... | Văn hoá dân tộc | 2012 |
179 | TK.01849 | Nguyễn Văn Hoà | Văn hoá ẩm thực Thái vùng Tây Bắc Việt Nam/ Nguyễn Văn Hoà | Thanh niên | 2011 |
180 | TK.01856 | Đặng Thị Diệu Trang | Thiên nhiên trong ca dao trữ tình đồng bằng Bắc Bộ/ Đặng Thị Diệu Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
181 | TK.01857 | Trần Gia Linh | Câu đối dân gian truyền thống Việt Nam/ Trần Gia Linh s.t., b.s., giới thiệu | Văn hóa dân tộc | 2011 |
182 | TK.01859 | Lê Văn Kỳ | Đất Bưởi ngàn xưa/ Lê Văn Kỳ (ch.b.), Vũ Văn Luân | Văn hoá Thông tin | 2011 |
183 | TK.01862 | Hoàng Hương Việt | Giai thoại đất Quảng/ Hoàng Hương Việt | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
184 | TK.01869 | | Hơamon Bia Brâu: Sử thi song ngữ Ba Na - Việt/ S.t.: Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong ; Siu Pết dịch | Văn hoá Thông tin | 2011 |
185 | TK.01879 | | Truyện cổ dân gian dân tộc Mường/ S.t., biên dịch: Quách Giao, Hoàng Thao | Văn hoá dân tộc | 2011 |
186 | TK.01883 | Nguyễn Quang Vinh | Hồn quê Việt, như tôi thấy/ Nguyễn Quang Vinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
187 | TK.01887 | Nguyễn Nghĩa Dân | Đồng dao và ca dao cho trẻ em/ Nguyễn Nghĩa Dân s.t., nghiên cứu, tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
188 | TK.01888 | Triệu Thị Mai | Văn hoá truyền thống của người Nùng Khen Lài ở Cao Bằng/ Triệu Thị Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
189 | TK.01889 | Ninh Viết Giao | Văn hoá dân gian xứ Nghệ/ Ninh Viết Giao. T.10 | Văn hoá Thông tin | 2011 |
190 | TK.01890 | | Văn hoá dân gian người Kháng ở Tây Bắc/ Trần Hữu Sơn (ch.b.), Bùi Quốc Khánh, Phạm Công Hoan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
191 | TK.01891 | | Những làng văn hoá, văn nghệ dân gian đặc sắc ở tỉnh Phú Thọ/ Đoàn Hải Hưng (ch.b.), Trần Văn Thục, Nguyễn Phi Nga... | Khoa học xã hội | 2011 |
192 | TK.01892 | Bùi Huy Vọng | Tang lễ cổ truyền người Mường/ Bùi Huy Vọng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
193 | TK.01893 | Bùi Huy Vọng | Tang lễ cổ truyền người Mường/ Bùi Huy Vọng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
194 | TK.01894 | Lê Trung Vũ | Hội làng Thăng Long - Hà Nội/ Lê Trung Vũ (ch.b.). T.3 | Thanh niên | 2011 |
195 | TK.01895 | Hoàng Triều Ân | Then Tày giải hạn/ Hoàng Triều Ân s.t., phiên âm, dịch thuật, giới thiệu | Văn hoá Thông tin | 2013 |
196 | TK.01896 | Ngô Vân Ban | Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam/ Ngô Vân Ban | Văn hoá Thông tin | 2013 |
197 | TK.01897 | Triều Nguyên | Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt/ Triều Nguyên | Văn hoá Thông tin | 2013 |
198 | TK.01898 | Chu Chà Me | Truyện cổ Hà Nhì/ Chu Chà Me, Chù Thuỳ Liên, Lê Đình Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
199 | TK.01899 | Nguyễn Tấn Đắc | Về type, motif và tiết truyện Tấm Cám/ Nguyễn Tấn Đắc | Thời đại | 2013 |
200 | TK.01900 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Chàng Phuật Nà: Truyện cổ Tà Ôi, Cơtu/ Trần Nguyễn Khánh Phong | Thời đại | 2013 |
201 | TK.01901 | Ma Văn Vịnh | Lượn Thương - Lễ hội Lồng Tồng Việt Bắc/ Ma Văn Vịnh | Văn hoá Thông tin | 2013 |
202 | TK.01902 | Phạm Minh Đức | Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình/ Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan | Thời đại | 2013 |
203 | TK.01903 | | Tìm vía dưới Long Vương/ Triệu Thị Mai s.t., giới thiệu | Văn hoá Thông tin | 2013 |
204 | TK.01904 | Đỗ Danh Gia | Những nghi lễ và ca kệ ở đền Điềm/ Đỗ Danh Gia | Văn hoá Thông tin | 2013 |
205 | TK.01905 | Võ Văn Hoè | Địa danh thành phố Đà Nẵng/ Võ Văn Hoè. Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2013 |
206 | TK.01906 | Võ Văn Hoè | Địa danh thành phố Đà Nẵng/ Võ Văn Hoè. Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2013 |
207 | TK.01907 | Võ Văn Hoè | Địa danh thành phố Đà Nẵng/ Võ Văn Hoè. Q.3 | Văn hoá Thông tin | 2013 |
208 | TK.01908 | Võ Văn Hoè | Địa danh thành phố Đà Nẵng/ Võ Văn Hoè. Q.4 | Văn hoá Thông tin | 2013 |
209 | TK.01909 | Nguyễn Thị Huế | Thần thoại dân tộc thiểu số Việt Nam/ Nguyễn Thị Huế ch.b., b.s.. Q.1 | Thời đại | 2013 |
210 | TK.01910 | Nguyễn Thị Huế | Thần thoại dân tộc thiểu số Việt Nam/ Nguyễn Thị Huế ch.b.. Q.2 | Khoa học xã hội | 2013 |
211 | TK.01911 | Ngô Văn Ban | Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt/ Ngô Văn Ban s.t., b.s.. Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2013 |
212 | TK.01912 | Ngô Văn Ban | Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt/ Ngô Văn Ban s.t., b.s.. Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2013 |
213 | TK.01913 | Lê Trung Hoa | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam/ Lê Trung Hoa. Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2013 |
214 | TK.01914 | Ngô Văn Ban | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam/ Ngô Văn Ban. T.2 | Văn hoá Thông tin | 2013 |
215 | TK.01915 | Trần Trí Dõi | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương/ Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun. T.2 | Văn hoá Thông Tin | 2013 |
216 | TK.01916 | Chảo Văn Lâm | Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai/ Chảo Văn Lâm | Văn hoá Thông tin | 2013 |
217 | TK.01917 | Hoàng Tương Lai | Hát quan làng trong đám cưới người Tày ở Yên Bái/ Hoàng Tương Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
218 | TK.01918 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Ca dao, cấu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong | Văn hoá Thông tin | 2013 |
219 | TK.01919 | Đặng Ngọc Tuân | Hò khoan Lệ Thuỷ/ Đặng Ngọc Tuân | Thời đại | 2013 |
220 | TK.01928 | Tòng Văn Hân | Quả còn của người Thái đen ở Mường Thanh/ Tòng Văn Hân | Thời đại | 2013 |
221 | TK.01931 | | Trò chơi dân gian xứ Nghệ/ Thanh Lưu (ch.b.), Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Bá Lương... | Thời đại | 2013 |
222 | TK.01939 | | Tìm hiểu lễ thức vòng đời người ở Hà Nội/ B.s.: Lê Văn Kỳ (ch.b.), Lê Hồng Lý, Lê Trung Vũ... | Thời đại | 2013 |
223 | TK.01943 | | Chàng rắn: Truyện cổ các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam/ Trần Hoàng (ch.b.), Triều Nguyên, Lê Năm... | Thời đại | 2013 |
224 | TK.01951 | Ka Sô Liễng | Những phong tục tập quán của dân tộc Chăm/ Ka Sô Liễng | Thời đại | 2013 |
225 | TK.01953 | | Khảo sát tục hát ca công, hát trống quân và hò bá trạo/ Lê Đình Chi, Hình Phước Liên, Lê Huy Trâm, Nguyễn Hữu Thu | Văn hoá Thông tin | 2013 |
226 | TK.01955 | Trần Gia Linh | Tục hèm kiêng kị dân gian Việt Nam/ Trần Gia Linh | Thời đại | 2013 |
227 | TK.02279 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Ê Đê/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô NiênQ.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
228 | TK.02280 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Ê Đê/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô NiênQ.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
229 | TK.02282 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Ê Đê/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô NiênQ.4 | Khoa học xã hội | 2014 |
230 | TK.02283 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Ê Đê/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô NiênQ.5 | Khoa học xã hội | 2014 |
231 | TK.02284 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Ê Đê/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô NiênQ.6 | Khoa học xã hội | 2014 |
232 | TK.02285 | Nguyễn Chí Bền | Truyện cười dân gian người Việt/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
233 | TK.02286 | Nguyễn Chí Bền | Truyện cười dân gian người Việt/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
234 | TK.02287 | Nguyễn Chí Bền | Truyện cười dân gian người Việt/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
235 | TK.02288 | Nguyễn Chí Bền | Truyện cười dân gian người Việt/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan OanhnQ.4 | Khoa học xã hội | 2014 |
236 | TK.02289 | Nguyễn Chí Bền | Truyện cười dân gian người Việt/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. Q.5 | Khoa học xã hội | 2014 |
237 | TK.02291 | | Văn hoá dân gian người Cống tỉnh Điện Biên/ Chu Thuỳ Liên, Đặng Thị Oanh, Lại Quang Trung.... Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
238 | TK.02292 | | Văn hoá dân gian người Cống tỉnh Điện Biên/ Chu Thuỳ Liên, Đặng Thị Oanh, Lại Quang Trung.... Q.3 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
239 | TK.02295 | Kiều Thu Hoạch | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
240 | TK.02296 | Kiều Thu Hoạch | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
241 | TK.02297 | Kiều Thu Hoạch | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
242 | TK.02298 | Kiều Thu Hoạch | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.4 | Khoa học xã hội | 2014 |
243 | TK.02299 | Kiều Thu Hoạch | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.5 | Khoa học xã hội | 2014 |
244 | TK.02300 | Kiều Thu Hoạch | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.6 | Khoa học xã hội | 2014 |
245 | TK.02301 | Xuân Mai | Làng cổ truyền Vĩnh Phúc/ Xuân Mai | Văn hoá Thông tin | 2014 |
246 | TK.02302 | Nguyễn Thanh Lợi | Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ/ Nguyễn Thanh Lợi | Văn hoá Thông tin | 2014 |
247 | TK.02303 | Nguyễn Thanh | Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình/ Nguyễn Thanh | Văn hoá Thông tin | 2014 |
248 | TK.02304 | Kiều Trung Sơn | Hát ví đúm của người Mường ở Mường Bi (Tân Lạc - Hoà Bình)/ Kiều Trung Sơn (ch.b.), Kiều Thị Bích Thuỷ | Văn hoá Thông tin | 2014 |
249 | TK.02305 | Trần Sĩ Huệ | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ | Văn hoá Thông tin | 2014 |
250 | TK.02306 | Trần Hồng | Các lễ hội vùng biển miền Trung/ Trần Hồng s.t., b.s. | Văn hoá Thông tin | 2014 |
251 | TK.02307 | Linh Nga Niê Kdam | Già làng và trường ca sử thi trong văn hoá Tây Nguyên/ Linh Nga Niê Kdam | Văn hoá Thông tin | 2014 |
252 | TK.02308 | Đặng Quang Liễn | Làn điệu hát reo ở Nho Lâm/ Đặng Quang Liễn | Văn hoá Thông tin | 2014 |
253 | TK.02309 | Nguyễn Anh Động | Vài nét về văn hoá dân gian của người Khmer/ Nguyễn Anh Động s.t., b.s. | Văn hoá Thông tin | 2014 |
254 | TK.02310 | Dương Sách | Văn hoá rượu của đồng bào Tày Nùng/ Dương Sách, Dương Thị Đào | Văn hoá Thông tin | 2014 |
255 | TK.02311 | Hải Liên | Hai dị bản lễ hội truyền thống cổ kính - độc đáo: Bbâk akoq padai - Budhi atâu ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận/ Hải Liên | Văn hoá Thông tin | 2014 |
256 | TK.02312 | Hải Liên | Hai dị bản lễ hội truyền thống cổ kính - độc đáo: Bbâk akoq padai - Budhi atâu ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận/ Hải Liên | Văn hoá Thông tin | 2014 |
257 | TK.02313 | Trần Gia Linh | Huyền thoại mẹ và tín ngưỡng phồn thực trong văn hoá dân gian Việt Nam/ Trần Gia Linh | Thời đại | 2013 |
258 | TK.02314 | Bùi Huy Vọng | Phong tục đi hỏi vợ đám cưới cổ truyền Mường/ Bùi Huy Vọng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
259 | TK.02315 | Phan Bá Hàm | Tràng Sơn một làng văn hoá dân gian phong phú/ Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm Cẩn | Văn hoá Thông tin | 2014 |
260 | TK.02316 | Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
261 | TK.02317 | Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
262 | TK.02318 | Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
263 | TK.02319 | Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương. Q.4 | Khoa học xã hội | 2014 |
264 | TK.02320 | Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương. Q.5 | Khoa học xã hội | 2014 |
265 | TK.02321 | Nguyễn Thị Huế | Truyện cổ tích người Việt/ B.s.: Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
266 | TK.02322 | Nguyễn Thị Huế | Truyện cổ tích người Việt/ B.s.: Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
267 | TK.02323 | Nguyễn Thị Huế | Truyện cổ tích người Việt/ B.s.: Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
268 | TK.02324 | Nguyễn Thị Huế | Truyện cổ tích người Việt/ B.s.: Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An. Q.4 | Khoa học xã hội | 2014 |
269 | TK.02325 | Nguyễn Thị Huế | Truyện cổ tích người Việt/ B.s.: Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An. Q.5 | Khoa học xã hội | 2014 |
270 | TK.02326 | Nguyễn Thị Huế | Truyện cổ tích người Việt/ B.s.: Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An. Q.6 | Khoa học xã hội | 2014 |
271 | TK.02327 | Lê Hữu Bách | Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam/ Lê Hữu Bách. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
272 | TK.02328 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s.. Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
273 | TK.02329 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s.. Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
274 | TK.02330 | Trần Quốc Thịnh | Văn hoá ẩm thực Kinh Bắc/ Trần Quốc Thịnh. Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
275 | TK.02331 | Trần Quốc Thịnh | Văn hoá ẩm thực Kinh Bắc/ Trần Quốc Thịnh. Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
276 | TK.02332 | Hoàng Hương Việt | Truyện kể dân gian đất Quảng/ Ch.b.: Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng. Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
277 | TK.02333 | | Truyện kể dân gian đất Quảng/ Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng (ch.b.), Trương Đình Quang.... Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
278 | TK.02334 | Lò Xuân Dừa | Lễ tang họ Lò bản Tặt/ Lò Xuân Dừa. Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
279 | TK.02335 | Lò Xuân Dừa | Lễ tang họ Lò bản Tặt/ Lò Xuân Dừa. Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
280 | TK.02336 | Nguyễn Hùng Mạnh | Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô/ Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương (ch.b.), Ma Thanh Sợi | Văn hoá Thông tin | 2014 |
281 | TK.02337 | Nguyễn Hùng Mạnh | Tri thức dân gian trong việc bảo vệ rừng thiêng, rừng đầu nguồn của người Thu Lao: Xã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai/ Nguyễn Hùng Mạnh | Văn hoá Thông tin | 2014 |
282 | TK.02338 | Bùi Huy Vọng | Truyền thuyết - truyện cổ dân gian dân tộc Mường vùng huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình/ Bùi Huy Vọng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
283 | TK.02339 | Bùi Huy Vọng | Truyền thuyết - truyện cổ dân gian dân tộc Mường vùng huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình/ Bùi Huy Vọng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
284 | TK.02340 | Đặng Thị Kim Liên | Thuần phong mỹ tục phụ nữ Quảng Bình/ Đặng Thị Kim Liên | Văn hoá Thông tin | 2014 |
285 | TK.02341 | Trần Xuân Toàn | Phân loại, đánh giá ca dao sưu tầm ở Phú Yên/ Trần Xuân Toàn, Võ Thị Lệ Quyên | Văn hoá Thông tin | 2014 |
286 | TK.02342 | Hoàng Triều Ân | Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày/ S.t., b.s.: Hoàng Triều Ân, Hoàng Quyết | Văn hoá Thông tin | 2014 |
287 | TK.02343 | Nguyễn Thị Yên | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích sinh hoạt/ B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Nguyễn Thị Yên, Trần Thị An | Giáo dục | 2014 |
288 | TK.02344 | Nguyễn Thị Yên | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích loài vật/ B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An | Khoa học xã hội | 2014 |
289 | TK.02345 | Nguyễn Thanh Lợi | Cọp trong văn hoá dân gian/ Nguyễn Thanh Lợi | Văn hoá Thông tin | 2014 |
290 | TK.02346 | Nguyễn Đình Chúc | Địa danh Phú Yên/ Nguyễn Đình Chúc | Văn hoá Thông tin | 2014 |
291 | TK.02347 | | Lễ hội truyền thống vùng đất tổ/ Đặng Đình Thuận (ch.b.), Lê Thị Thoa, Lưu Thị Phát... | Văn hoá Thông tin | 2014 |
292 | TK.02348 | Hoàng Triều Ân | Cây đàn then người Tày & bài hát dân gian/ Hoàng Triều Ân s.t., phiên âm, dịch thuật, giới thiệu | Văn hoá Thông tin | 2013 |
293 | TK.02349 | Bùi Huy Vọng | Làng Mường Hoà Bình/ Bùi Huy Vọng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
294 | TK.02350 | Trương Sĩ Hùng | Sử thi thần thoại Mường/ Trương Sĩ Hùng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
295 | TK.02351 | Cao Sơn Hải | Thành ngữ Mường/ Cao Sơn Hải | Văn hoá Thông tin | 2013 |
296 | TK.02352 | Phan Đình Phương | Văn hoá làng Phú Nghĩa Nghệ An/ Phan Đình Phương (ch.b.), Phan Hồng Sơn | Văn hoá Thông tin | 2014 |
297 | TK.02353 | Nguyễn Đình Chúc | Văn hoá dân gian làng ven đầm Ô Loan/ Nguyễn Đình Chúc | Văn hoá Thông tin | 2014 |
298 | TK.02354 | Nguyễn Thị Minh Tú | Văn hoá ẩm thực của người Tu Dí huyện Mường Khương - tỉnh Lào Cai/ Nguyễn Thị Minh Tú | Văn hoá Thông tin | 2014 |
299 | TK.02355 | Ma Văn Vịnh | Văn hoá tín ngưỡng Tày: Các bài Mo chủ hộ - chủ họ - nghi lễ Then tảo mộ/ Ma Văn Vịnh | Văn hoá Thông tin | 2014 |
300 | TK.02356 | Đoàn Việt Hùng | Bài chòi/ Đoàn Việt Hùng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
301 | TK.02357 | | Một số làng nghề Hà Nội/ Trần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mạc Danh Thị... | Văn hoá Thông tin | 2014 |
302 | TK.02358 | Linh Nga Niê KDam | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên/ Linh Nga Niê KDam | Văn hoá Thông tin | 2014 |
303 | TK.02359 | Nguyễn Thu Minh | Những vùng văn hoá dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hoà/ Nguyễn Thu Minh, Đỗ Thị Thanh Thuỷ | Văn hoá Thông tin | 2014 |
304 | TK.02360 | Trần Quốc Vượng | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị Tổ nghề/ Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo | Văn hoá Thông tin | 2014 |
305 | TK.02361 | Trần Thị Liên | Khảo sát văn hoá truyền thống Đông Sơn/ Trần Thị Liên (ch.b.), Phạm Văn Đấu, Phạm Minh Trị | Văn hoá Thông tin | 2014 |
306 | TK.02362 | Dương Sách | Những điều cần biết cơ bản trong lệ làng truyền thống của người Tày Cao Bằng/ S.t.: Dương Sách, Dương Thị Đào | Văn hoá Thông tin | 2014 |
307 | TK.02363 | Trần Thị An | Truyền thuyết các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Trần Thị An b.s. | Khoa học xã hội | 2014 |
308 | TK.02364 | Huỳnh Văn Tới | Truyện kể người Mạ ở Đồng Nai/ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
309 | TK.02365 | Tuấn Nghĩa | Nghi lễ tang ma của người Hà Nhì ở Lào Cai/ Tuấn Nghĩa | Văn hoá Thông tin | 2014 |
310 | TK.02366 | Nguyễn Đình Chúc | Lễ Tá thổ ở Phú Yên/ Nguyễn Đình Chúc | Văn hoá Thông tin | 2014 |
311 | TK.02367 | Đàm Văn Hiển | Ai kinh Tày - Nùng/ Đàm Văn Hiển | Văn hoá Thông tin | 2014 |
312 | TK.02368 | | Sử thi Chăm/ B.s: Inrasara, Phan Đăng Nhật (ch.b.), Ka Sô Liễng, Vũ Quang Dũng. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
313 | TK.02369 | | Sử thi Chăm/ B.s: Inrasara, Phan Đăng Nhật (ch.b.), Ka Sô Liễng, Vũ Quang Dũng. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
314 | TK.02370 | | Sử thi Chăm/ B.s: Inrasara, Phan Đăng Nhật (ch.b.), Ka Sô Liễng, Vũ Quang Dũng. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
315 | TK.02371 | Vũ Anh Tuấn | Sử thi Ra Glai/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
316 | TK.02372 | Vũ Anh Tuấn | Sử thi Ra Glai/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
317 | TK.02373 | Vũ Anh Tuấn | Sử thi Ra Glai/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
318 | TK.02374 | Vũ Anh Tuấn | Sử thi Ra Glai/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.4 | Khoa học xã hội | 2014 |
319 | TK.02375 | Đỗ Thị Tấc | Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu/ Đỗ Thị Tấc. Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
320 | TK.02376 | Đỗ Thị Tấc | Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu/ Đỗ Thị Tấc. Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
321 | TK.02377 | Đỗ Thị Tấc | Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu/ Đỗ Thị Tấc. Q.3 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
322 | TK.02378 | | Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên/ Kể: Lò Văn Hiêng, Lò Văn Tâm, Quàng Văn Lả... ; Lương Thị Đại s.t., b.s.. Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
323 | TK.02379 | Lương Thị Đại | Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên/ Lương Thị Đại s.t., b.s.. Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
324 | TK.02380 | Lương Thị Đại | Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên/ Lương Thị Đại s.t., b.s.. Q.3 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
325 | TK.02381 | | Truyện Nôm bình dân/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm, Trần Kim Anh. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
326 | TK.02382 | | Truyện Nôm bình dân/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm, Trần Kim Anh. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
327 | TK.02383 | | Truyện Nôm bình dân/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm, Trần Kim Anh. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
328 | TK.02384 | | Chàng Amã Chisa: = Akhàt Jucar raglai/ Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq. Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
329 | TK.02385 | | Chàng Amã Chisa: = Akhàt Jucar raglai/ Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq. Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
330 | TK.02386 | Triều Nguyên | Truyện trạng Việt Nam/ Triều Nguyên s.t., tuyển chọn, giới thiệu. Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
331 | TK.02387 | Triều Nguyên | Truyện trạng Việt Nam/ Triều Nguyên s.t., tuyển chọn, giới thiệu. Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
332 | TK.02388 | Trần Quốc Thịnh | Chèo cổ truyền làng Thất Gian/ Trần Quốc Thịnh. Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
333 | TK.02389 | Trần Quốc Thịnh | Chèo cổ truyền làng Thất Gian/ Trần Quốc Thịnh. Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
334 | TK.02390 | Trần Gia Linh | Nghiên cứu tư liệu lý luận văn hoá dân gian Việt Nam/ Trần Gia Linh. Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
335 | TK.02391 | Trần Gia Linh | Nghiên cứu tư liệu lý luận văn hoá dân gian Việt Nam/ Trần Gia Linh. Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
336 | TK.02392 | Kiều Thu Hoạch | Giai thoại văn học Việt Nam/ Kiều Thu Hoạch ch.b., b.s.. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
337 | TK.02393 | Hà Văn Cầu | Kịch bản chèo/ B.s.: Hà Văn Cầu (ch.b.), Hà Văn Trụ. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
338 | TK.02394 | Nguyễn Xuân Yến | Kịch bản tuồng dân gian/ Nguyễn Xuân Yến b.s.. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
339 | TK.02395 | Ma Ngọc Dung | Trang phục truyền thống các dân tộc người nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị văn hoá trang phục/ Ma Ngọc Dung | Văn hoá Thông tin | 2014 |
340 | TK.02396 | Phạm Minh Đức | Những làng văn hoá văn nghệ dân gian đặc sắc tỉnh Thái Bình/ Phạm Minh Đức | Văn hoá Thông tin | 2014 |
341 | TK.02397 | Phạm Minh Đức | Văn hoá văn nghệ dân gian ở huyện Hưng Hà/ Phạm Minh Đức, Lưu Đức Lượng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
342 | TK.02398 | Nguyễn Việt Hùng | Từ điển văn học dân gian/ Nguyễn Việt Hùng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
343 | TK.02399 | Nguyễn Thế Sang | Nghi lễ vòng đời người vòng đời cây lúa của người Raglai/ Nguyễn Thế Sang | Văn hoá Thông tin | 2014 |
344 | TK.02400 | Sakaya | Lễ hội của người Chăm/ Sakaya | Khoa học xã hội | 2014 |
345 | TK.02401 | Quán Vi Miên | Truyện trạng nguyên: = Lai chang nguyến/ Quán Vi Miên | Văn hoá Thông tin | 2014 |
346 | TK.02402 | Lê Cẩm Ly | Hát thờ trong lễ hội đình của người Việt vùng đồng bằng, trung du Bắc Bộ/ Lê Cẩm Ly | Văn hoá Thông tin | 2014 |
347 | TK.02403 | Nguyễn Xuân Kính | Con người, môi trường và văn hoá/ Nguyễn Xuân Kính | Khoa học xã hội | 2014 |
348 | TK.02404 | Trần Văn An | Di sản văn hoá văn nghệ dân gian Hội An/ Trần Văn An | Văn hoá Thông tin | 2014 |
349 | TK.02405 | Lê Thành Nam | Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển (xã Long Phúc, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai)/ Lê Thành Nam (ch.b.), Đặng Văn Dồn, Bàn Văn Yên ; Triệu Văn Quẩy s.t., dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
350 | TK.02406 | | Tìm hiểu tục ngữ ca dao nói về đất và người Thái Bình/ Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan, Nguyễn Thanh, Vũ Đức Thơm | Văn hoá Thông tin | 2014 |
351 | TK.02407 | Chu Xuân Bình | Văn hoá dân gian xã Diên An/ Chu Xuân Bình | Văn hoá Thông tin | 2014 |
352 | TK.02408 | Trần Phỏng Diều | Văn hoá ẩm thực người Việt đồng bằng Sông Cửu Long/ Trần Phỏng Diều | Văn hoá Thông tin | 2014 |
353 | TK.02409 | Nguyễn Thị Minh Tú | Tri thức dân gian về cúng chữa bệnh cho phụ nữ và trẻ em của người Dao tuyển ở Lào Cai/ Nguyễn Thị Minh Tú, Triệu Văn Quẩy | Văn hoá Thông tin | 2014 |
354 | TK.02410 | Nguyễn Hữu Hiệp | Tri thức dân gian trong việc tự bảo vệ sức khoẻ cho mình/ Nguyễn Hữu Hiệp | Văn hoá Thông tin | 2014 |
355 | TK.02411 | Chảo Chử Chấn | Tri thức dân gian chăm sóc sức khoẻ sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai/ Chảo Chử Chấn | Văn hoá Thông tin | 2014 |
356 | TK.02412 | Trương Bi | Sự tích hạt gạo: Kho tàng truyện cổ Ê đê/ S.t và dịch: Trương Bi, Y Wơn | Văn hóa thông tin | 2014 |
357 | TK.02413 | Nguyễn Hữu Hiệp | Sự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ/ Nguyễn Hữu Hiệp | Văn hoá Thông tin | 2014 |
358 | TK.02414 | Trần Văn Mỹ | Văn hoá dân gian làng Đại Lan/ Trần Văn Mỹ | Văn hoá Thông tin | 2014 |
359 | TK.02415 | Vũ Thị Trang | Con ngựa trong văn hoá người Hmông - Bắc Hà - Lào Cai/ Vũ Thị Trang | Văn hoá Thông tin | 2014 |
360 | TK.02416 | Kháng A Tu | Nghi lễ tang ma và bài ca chỉ đường trong tang lễ nhóm Mông đỏ huyện Mường Chà tỉnh Điện Biên/ Kháng A Tu, Lầu Thị Mại, Chu Thuỳ Liên | Văn hoá Thông tin | 2014 |
361 | TK.02417 | Nguyễn Hữu Hiệp | Một số lễ hội truyền thống tiêu biểu đặc sắc ở An Giang/ Nguyễn Hữu Hiệp | Văn hoá Thông tin | 2014 |
362 | TK.02470 | Sử Văn Ngọc | Anaow Jaoh Raong: Sử thi Ra Glai/ Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang | Văn hoá Thông tin | 2014 |
363 | TK.02471 | Trần Phỏng Diều | Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - Dưới góc nhìn thi pháp thể loại/ S.t., giới thiệu: Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương | Văn hoá Thông tin | 2014 |
364 | TK.02472 | Trần Thị Huyền Trang | Chàng Lía từ góc nhìn văn hoá dân gian/ Trần Thị Huyền Trang | Văn hoá Thông tin | 2014 |
365 | TK.02473 | Trần Sĩ Huệ | Chất biển trong văn hoá ẩm thực Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ | Văn hoá Thông tin | 2014 |
366 | TK.02474 | Đỗ Duy Văn | Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ/ Đỗ Duy Văn | Thời đại | 2014 |
367 | TK.02475 | Trần Phỏng Diều | Đặc điểm văn hoá đồng bằng sông Cửu Long/ Trần Phỏng Diều b.s. | Văn hoá Thông tin | 2014 |
368 | TK.02476 | Trọng Văn | Dân ca hát dặm Hà Nam: Khảo luận, nghiên cứu/ Trọng Văn | Văn hoá Thông tin | 2014 |
369 | TK.02477 | Lư Nhất Vũ | Dân ca Long An/ Ch.b.: Lư Nhất Vũ, Lê Giang | Văn hoá Thông tin | 2014 |
370 | TK.02478 | Nguyễn Anh Động | Địa danh Hậu Giang/ Nguyễn Anh Động | Văn hoá Thông tin | 2014 |
371 | TK.02479 | Kiều Thu Hoạch | Giai thoại văn học Việt Nam/ Kiều Thu Hoạch ch.b., b.s.. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
372 | TK.02480 | Lương Thị Đại | Hát then lên chơi chợ Mường trời: = Khắp then pau ỉn dương cươi/ Lương Thị Đại | Văn hoá Thông tin | 2014 |
373 | TK.02481 | Dương Văn Cầu | Hát ví ở Bắc Giang/ Dương Văn Cầu, Ngô Đạt | Thời đại | 2014 |
374 | TK.02482 | Trương Bi | Kể gia phả M'nông Bu Nong/ Trương Bi | Văn hoá Thông tin | 2014 |
375 | TK.02483 | Vũ Ngọc Khánh | Kho tàng truyện cười Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh. T.1 | Thời đại | 2014 |
376 | TK.02484 | Vũ Ngọc Khánh | Kho tàng truyện cười Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh. T.2 | Thời đại | 2014 |
377 | TK.02485 | Vũ Ngọc Khánh | Kho tàng truyện cười Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh. T.3 | Thời đại | 2014 |
378 | TK.02486 | Hà Văn Cầu | Kịch bản chèo/ B.s.: Hà Văn Cầu (ch.b.), Hà Văn Trụ. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
379 | TK.02487 | Nguyễn Xuân Yến | Kịch bản tuồng dân gian/ Nguyễn Xuân Yến b.s.. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
380 | TK.02488 | Phan Thanh Nhàn | Kiên Giang địa danh diễn giải/ Phan Thanh Nhàn | Thời đại | 2014 |
381 | TK.02489 | | Xuống mường và trông mường: = Lai lông mương và lai mổng mương/ La Quán Miên sưu tầm, dịch, giới thiệu | Thời đại | 2014 |
382 | TK.02490 | | Lai Nộc Yềng: = Truyện chim yểng. Truyện thơ dân gian Thái, song ngữ Thái - Việt/ Quán Vi Miên, Lang Văn Nguyệt sưu tầm, dịch, giới thiệu | Thời đại | 2014 |
383 | TK.02491 | Hoàng Anh Nhân | Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh/ Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm. Q.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
384 | TK.02492 | Hoàng Anh Nhân | Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh/ Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm. Q.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
385 | TK.02493 | Trương Bi | Lời khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'nông Nong/ Trương Bi s.t. ; Điểu Kâu dịch | Thời đại | 2014 |
386 | TK.02494 | | Nghề buôn và tên hiệu buôn trong đời sống văn hoá Hội An/ Trần Ánh (ch.b.), Trần Văn An, Tống Quốc Hưng, Lê Thị Tuấn | Văn hoá Thông tin | 2014 |
387 | TK.02495 | Mai Khắc Ứng | Nghề chim cá ở quê tôi/ Mai Khắc Ứng | Thời đại | 2014 |
388 | TK.02496 | Lê Kim Lữ | Ngư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản Thanh Hoá/ Lê Kim Lữ | Văn hoá Thông tin | 2014 |
389 | TK.02497 | Hoàng Quyết | Nhân Lăng & nàng Hán: Truyện thơ Nôm Tày/ Hoàng Quyết, Triều Ân | Văn hoá Thông tin | 2014 |
390 | TK.02498 | Nguyễn Thanh Lợi | Những trầm tích văn hóa: Qua nghiên cứu địa danh/ Nguyễn Thanh Lợi | Thời đại | 2014 |
391 | TK.02500 | Vũ Tú Quỳnh | Rối nước châu thổ Bắc Bộ: Sự phục hồi từ Đổi mới đến nay/ Vũ Tú Quỳnh | Khoa học xã hội | 2014 |
392 | TK.02501 | Phạm Văn Dương | Thầy cúng trong văn hoá tín ngưỡng người Dao Họ/ Phạm Văn Dương | Văn hoá Thông tin | 2014 |
393 | TK.02502 | Đoàn Trúc Quỳnh | Then trong cuộc sống người Giáy/ Đoàn Trúc Quỳnh | Văn hoá Thông tin | 2014 |
394 | TK.02503 | Nguyễn Thanh Lợi | Tín ngưỡng dân gian - Những góc nhìn/ Nguyễn Thanh Lợi | Thời đại | 2014 |
395 | TK.02504 | Bùi Văn Cường | Trăn trở ngàn năm: Huyền thoại - Truyền thuyết Đinh Lê ở Hà Nam/ S.t., b.s.: Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm | Thời đại | 2014 |
396 | TK.02505 | Bùi Huy Vọng | Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường/ Bùi Huy Vọng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
397 | TK.02506 | Bùi Văn Cường | Truyện cổ Liễu Đôi/ Bùi Văn Cường | Thời đại | 2014 |
398 | TK.02507 | Nguyễn Chí Bền | Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện Trạng/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
399 | TK.02508 | Nguyễn Chí Bền | Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện Trạng/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
400 | TK.02510 | Nguyễn Chí Bền | Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện Trạng/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. Q.4 | Khoa học xã hội | 2014 |
401 | TK.02511 | Hoàng Triều Ân | Truyện Lương Nhân con côi: = Toẹn Lương Nhân lủc vyạ : Truyện thơ Nôm Tày/ Hoàng Triều Ân | Văn hoá Thông tin | 2014 |
402 | TK.02512 | Minh Hiệu | Truyện thơ nàng Nga - Hai Mối/ Minh Hiệu s.t., phiên âm, biên dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
403 | TK.02513 | Liêm Châu | Truyền thuyết về chim chóc vùng Đồng bằng sông Cửu Long/ Liêm Châu | Thời đại | 2014 |
404 | TK.02514 | Bùi Huy Vọng | Tục cúng sao giải hạn của người Mường ở Hoà Bình/ Bùi Huy Vọng | Thời đại | 2014 |
405 | TK.02515 | Nguyễn Thị Yên | Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể/ Nguyễn Thị Yên (ch.b.) ; S.t., biên dịch, giới thiệu: Triệu Sinh, Dương Thuấn | Văn hoá Thông tin | 2014 |
406 | TK.02516 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ so sánh dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Nguyễn Nghĩa Dân | Văn hoá Thông tin | 2014 |
407 | TK.02517 | Tòng Văn Hân | Văn hoá chéo của người Thái đen ở Mường Thanh (tỉnh Điện Biên)/ Tòng Văn Hân | Văn hoá Thông tin | 2014 |
408 | TK.02518 | Hoàng Minh Tường | Văn hoá dân gian làng biển Như Áng, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá/ Hoàng Minh Tường | Thời đại | 2014 |
409 | TK.02519 | Trần Hoàng | Văn hoá dân gian Quảng Bình/ Trần Hoàng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
410 | TK.02520 | Hải Liên | Văn hoá phi vật thể Raglai - Những gì chúng ta còn ít biết đến?/ Hải Liên, Hữu Ích | Văn hoá Thông tin | 2014 |
411 | TK.02521 | Đặng Thị Oanh | Văn hoá Thái - Những tri thức dân gian/ Đặng Thị Oanh | Văn hoá Thông tin | 2014 |
412 | TK.02522 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế/ Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn | Thời đại | 2014 |
413 | TK.02523 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s.. Q.2 | Thời đại | 2014 |
414 | TK.02524 | Nguyễn Xuân Nhân | Văn học dân gian Tây Sơn: Về phong trào khởi nghĩa nông dân/ Nguyễn Xuân Nhân | Thời đại | 2014 |
415 | TK.02525 | Hoàng Trần Nghịch | Xên tống ký/ Hoàng Trần Nghịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
416 | TK.02526 | Trần Đức Ngôn | Câu đố người Việt/ Trần Đức Ngôn b.s.. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
417 | TK.02527 | Trần Đức Ngôn | Câu đố người Việt/ Trần Đức Ngôn b.s.. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
418 | TK.02528 | Phan Đăng Nhật | Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Phan Đăng Nhật (ch.b.), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
419 | TK.02529 | Phan Đăng Nhật | Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Phan Đăng Nhật (ch.b.), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
420 | TK.02530 | Phan Đăng Nhật | Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Phan Đăng Nhật (ch.b.), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
421 | TK.02531 | Phan Đăng Nhật | Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Phan Đăng Nhật (ch.b.), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng. Q.4 | Khoa học xã hội | 2014 |
422 | TK.02532 | Nguyễn Quang Tuệ | Sử thi Ba Na/ Nguyễn Quang Tuệ b.s.. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
423 | TK.02533 | Nguyễn Quang Tuệ | Sử thi Ba Na/ Nguyễn Quang Tuệ b.s.. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
424 | TK.02534 | Nguyễn Quang Tuệ | Sử thi Ba Na/ Nguyễn Quang Tuệ b.s.. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
425 | TK.02535 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Mơ Nông/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
426 | TK.02536 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Mơ Nông/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
427 | TK.02537 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Mơ Nông/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
428 | TK.02538 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Mơ Nông/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.4 | Khoa học xã hội | 2014 |
429 | TK.02539 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Mơ Nông/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.5 | Khoa học xã hội | 2014 |
430 | TK.02540 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Mơ Nông/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.6 | Khoa học xã hội | 2014 |
431 | TK.02541 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Mơ Nông/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.6 | Khoa học xã hội | 2014 |
432 | TK.02542 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Mơ Nông/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.7 | Khoa học xã hội | 2014 |
433 | TK.02543 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Mơ Nông/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.8 | Khoa học xã hội | 2014 |
434 | TK.02544 | Đỗ Hồng Kỳ | Sử thi Mơ Nông/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.9 | Khoa học xã hội | 2014 |
435 | TK.02545 | Nguyễn Xuân Kính | Sử thi Xơ Đăng/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
436 | TK.02546 | Nguyễn Xuân Kính | Sử thi Xơ Đăng/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
437 | TK.02547 | Nguyễn Xuân Kính | Sử thi Xơ Đăng/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
438 | TK.02548 | Nguyễn Thị Yên | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ/ B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
439 | TK.02549 | Nguyễn Thị Yên | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ/ B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
440 | TK.02550 | Nguyễn Thị Yên | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ/ B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
441 | TK.02551 | Nguyễn Thị Yên | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ/ B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. Q.4 | Khoa học xã hội | 2014 |
442 | TK.02552 | Nguyễn Thị Yên | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ/ B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. Q.5 | Khoa học xã hội | 2014 |
443 | TK.02553 | | Truyện cười các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu... | Khoa học xã hội | 2014 |
444 | TK.02554 | | Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu... | Khoa học xã hội | 2014 |
445 | TK.02555 | Nguyễn Xuân Kính | Truyện ngụ ngôn người Việt/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Phan Thị Hoa Lý | Khoa học xã hội | 2014 |
446 | TK.02556 | Nguyễn Xuân Kính | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.1 | Khoa học xã hội | 2014 |
447 | TK.02557 | Nguyễn Xuân Kính | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
448 | TK.02558 | Nguyễn Xuân Kính | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.4 | Khoa học xã hội | 2014 |
449 | TK.02559 | Nguyễn Xuân Kính | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.5 | Khoa học xã hội | 2014 |
450 | TK.02560 | Nguyễn Xuân Kính | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.6 | Khoa học xã hội | 2014 |
451 | TK.02594 | Kê Sửu | Achât: Sử thi của dân tộc Ta Ôi: Song ngữ Ta Ôi - Việt/ Kê Sửu. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
452 | TK.02595 | Kê Sửu | Achât: Sử thi của dân tộc Ta Ôi: Song ngữ Ta Ôi - Việt/ Kê Sửu. Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
453 | TK.02596 | Phan Văn Hoàn | Bước đầu tìm hiểu văn hoá ẩm thực Việt Nam/ Phan Văn Hoàn. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
454 | TK.02597 | Phan Văn Hoàn | Bước đầu tìm hiểu văn hoá ẩm thực Việt Nam/ Phan Văn Hoàn. Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
455 | TK.02598 | Lê Y Linh | Cung văn và điện thần/ Lê Y Linh | Khoa học xã hội | 2015 |
456 | TK.02599 | Trần Thị An | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng | Khoa học xã hội | 2015 |
457 | TK.02600 | Trần Thị An | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
458 | TK.02601 | Trần Phỏng Diều | Đình ở thành phố Cần Thơ/ Trần Phỏng Diều | Khoa học xã hội | 2015 |
459 | TK.02602 | Đỗ Hồng Kỳ | Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của kho tàng sử thi Mơ Nông, Ê Đê/ Đỗ Hồng Kỳ | Khoa học xã hội | 2015 |
460 | TK.02603 | Trần Sĩ Huệ | Góp nhặt lời quê/ Trần Sĩ Huệ | Khoa học xã hội | 2015 |
461 | TK.02604 | Yang Danh | Hơ'mon Dăm Joong/ Yang Danh s.t. | Khoa học xã hội | 2015 |
462 | TK.02605 | Vũ Kiêm Ninh | Hội làng/ Vũ Kiêm Ninh | Khoa học xã hội | 2015 |
463 | TK.02606 | Phan Bá Hàm | Hồn quê làng Phú Ninh: Xã Khánh Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An: Trước cách mạng tháng Tám/ Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm Cẩn | Khoa học xã hội | 2015 |
464 | TK.02607 | Đỗ Duy Văn | Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình/ Đỗ Duy Văn | Khoa học xã hội | 2015 |
465 | TK.02608 | Mai Thìn | Làng ven thành/ Mai Thìn | Khoa học xã hội | 2015 |
466 | TK.02609 | Cao Sơn Hải | Lễ tục vòng đời người Mường: Điều tra - Khảo sát - Hồi cố ở vùng Mường Thanh Hoá/ Cao Sơn Hải | Khoa học xã hội | 2015 |
467 | TK.02610 | Trương Bi | Lêng chết Khit Lêng: Sử thi M'nông/ Hát kể: Điểu Klưt ; Trương Bi s.t. ; Điểu Kâu biên dịch | Khoa học xã hội | 2015 |
468 | TK.02611 | Trần Vân Hạc | Lịch Thái Sơn La/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung. Q.5 | Khoa học xã hội | 2015 |
469 | TK.02612 | Nguyễn Hữu Hiệp | Nghề Bà Cậu - Văn hoá đánh bắt ở An Giang/ Nguyễn Hữu Hiệp | Khoa học xã hội | 2015 |
470 | TK.02613 | Trần Sĩ Huệ | Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ | Khoa học xã hội | 2015 |
471 | TK.02614 | Bùi Quang Thanh | Nghiên cứu luật tục, phong tục các dân tộc thiểu số ở Quảng Nam/ Bùi Quang Thanh | Khoa học xã hội | 2015 |
472 | TK.02615 | Nguyễn Văn Chính | Những làn điệu hát chầu văn thông dụng và các bản văn hầu bóng/ S.t., b.s.: Nguyễn Văn Chính, Nguyễn Sĩ Vịnh | Khoa học xã hội | 2015 |
473 | TK.02616 | Lê Tài Hoè | Phong tục xứ Nghệ/ Lê Tài Hoè s.t., biên khảo. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
474 | TK.02617 | Lê Tài Hoè | Phong tục xứ Nghệ/ Lê Tài Hoè s.t., biên khảo. Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
475 | TK.02618 | Nguyễn Thanh Lợi | Theo dòng văn hoá dân gian/ Nguyễn Thanh Lợi | Khoa học xã hội | 2015 |
476 | TK.02619 | | Thơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường So/ S.t., biên dịch: Hà Mạnh Phong, Đỗ Thị Tấc | Khoa học xã hội | 2015 |
477 | TK.02620 | Nguyễn Thanh Lợi | Tín ngưỡng thờ thuỷ thần ở Nam Bộ/ Nguyễn Thanh Lợi | Khoa học xã hội | 2015 |
478 | TK.02621 | Phan Thị Phượng | Trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục của người Dao Đỏ ở Lào Cai/ Phan Thị Phượng | Khoa học xã hội | 2015 |
479 | TK.02622 | | Tri thức dân gian về nước của người Lào ở tỉnh Điện Biên/ Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Lan Anh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Dung | Khoa học xã hội | 2015 |
480 | TK.02623 | Dương Huy Thiện | Trò chơi dân gian Phú Thọ/ Dương Huy Thiện | Khoa học xã hội | 2015 |
481 | TK.02624 | Bố Xuân Hổ | Truyện cổ dân gian Chăm Bình Thuận/ Bố Xuân Hổ | Khoa học xã hội | 2015 |
482 | TK.02625 | Phan Xuân Viện | Truyện cổ Xtiêng/ S.t., b.s.: Phan Xuân Viện (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Sương, Phạm Anh Văn | Khoa học xã hội | 2015 |
483 | TK.02626 | Triều Nguyên | Truyện cười truyền thống của người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu/ Triều Nguyên | Khoa học xã hội | 2015 |
484 | TK.02627 | | Truyện kể dân gian dân tộc thiểu số: Song ngữ Việt - Tày/ Kể: Hoàng Đức Tô, Hà Văn Hiến, Giè Trứ Sào... ; Triều Ân s.t., kể lại | Khoa học xã hội | 2015 |
485 | TK.02628 | Nguyễn Huy Bỉnh | Truyện kể dân gian trong không gian văn hoá xứ Bắc/ Nguyễn Huy Bỉnh | Khoa học xã hội | 2015 |
486 | TK.02629 | Minh Hiệu | Truyện thơ Út Lót - Hồ Liêu/ Minh Hiệu s.t., phiên âm, biên dịch | Khoa học xã hội | 2015 |
487 | TK.02630 | Lê Trung Hoa | Từ điển địa danh Trung Bộ/ Lê Trung Hoa. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
488 | TK.02631 | Yên Giang | Tục tắt đèn đêm hội Giã La: Tìm hiểu truyền thống văn hoá làng một số địa phương tiêu biểu ở Hà Tây/ Yên Giang | Khoa học xã hội | 2015 |
489 | TK.02632 | Vàng Thung Chúng | Văn hoá ẩm thực dân gian người Nùng Dín Lào Cai/ Vàng Thung Chúng | Khoa học xã hội | 2015 |
490 | TK.02633 | | Văn hoá dân gian - Những công trình của hội viên/ Lê Công Lý, Phạm Nhân Thành, Dương Hoàng Lộc.... Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
491 | TK.02634 | | Văn hóa dân gian - Những công trình của hội viên/ Phan Đình Dũng, Lâm Nhâm, Nguyễn Đức Tự.... Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
492 | TK.02635 | | Văn hoá dân gian dân tộc Mường Phú Thọ/ Dương Huy Thiện (ch.b.), Trần Quang Minh, Nguyễn Hữu Nhàn... | Khoa học xã hội | 2015 |
493 | TK.02636 | Nguyễn Đình Chúc | Văn hoá dân gian làng biển Đông Tác, Phú Yên/ Nguyễn Đình Chúc | Khoa học xã hội | 2015 |
494 | TK.02637 | Bùi Huy Vọng | Văn hoá dân gian Mường một góc nhìn/ Bùi Huy Vọng | Khoa học xã hội | 2015 |
495 | TK.02638 | Nguyễn Nghĩa Dân | Văn hoá dân gian về tình yêu lứa đôi trong ca dao người Việt: Sưu tầm - Nghiên cứu - Tuyển chọn - Chú thích - Bình luận/ Nguyễn Nghĩa Dân | Khoa học xã hội | 2015 |
496 | TK.02639 | Quán Vi Miên | Văn hoá Thái, tìm hiểu và khám phá/ Quán Vi Miên. T.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
497 | TK.02640 | Vũ Tố Hảo | Vè chống phong kiến, đế quốc/ Vũ Tố Hảo b.s.. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
498 | TK.02641 | Vũ Tố Hảo | Vè chống phong kiến, đế quốc/ Vũ Tố Hảo b.s.. Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
499 | TK.02642 | Vũ Tố Hảo | Vè chống phong kiến, đế quốc/ Vũ Tố Hảo b.s.. Q.3 | Khoa học xã hội | 2015 |
500 | TK.02643 | Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo/ Trần Việt Ngữ. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
501 | TK.02644 | Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo/ Trần Việt Ngữ. Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
502 | TK.02645 | Vũ Tố Hảo | Vè sinh hoạt/ Vũ Tố Hảo b.s.. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
503 | TK.02646 | Vũ Tố Hảo | Vè sinh hoạt/ Vũ Tố Hảo b.s.. Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
504 | TK.02649 | Nguyễn Xuân Kính | Ca dao người Việt/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương. Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
505 | TK.02650 | | Các nghề thủ công và văn hoá ẩm thực truyền thống vùng đất tổ/ Đặng Đình Thuận (ch.b.), Nguyễn Khắc Xương, Đặng Xuân Tuyên... | Khoa học xã hội | 2015 |
506 | TK.02651 | Nguyễn Quý Thành | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt: Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học/ Nguyễn Quý Thành. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
507 | TK.02652 | Ngô Văn Ban | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam/ Ngô Văn Ban s.t., b.s.. T.3 | Khoa học xã hội | 2015 |
508 | TK.02653 | Trần Gia Linh | Chợ quê Việt Nam/ Trần Gia Linh | Khoa học xã hội | 2015 |
509 | TK.02654 | Trần Thị An | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
510 | TK.02655 | Trần Thị An | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.3 | Khoa học xã hội | 2015 |
511 | TK.02656 | Trần Thị An | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.4 | Khoa học xã hội | 2015 |
512 | TK.02657 | Nguyễn Hữu Hiệp | Dân ta ăn Tết/ Nguyễn Hữu Hiệp | Khoa học xã hội | 2015 |
513 | TK.02658 | Bùi Huy Vọng | Đền Băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian/ Bùi Huy Vọng | Khoa học xã hội | 2015 |
514 | TK.02659 | Lê Thế Vịnh | Di sản văn hoá dân gian vùng cửa Sông Đà Diễn/ Lê Thế Vịnh | Khoa học xã hội | 2015 |
515 | TK.02660 | Nguyễn Thế | Diễn xướng dân gian làng Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế/ Nguyễn Thế | Khoa học xã hội | 2015 |
516 | TK.02661 | Trần Phương | Đồ Sơn - Vùng văn hoá văn nghệ dân gian đặc sắc/ Trần Phương | Khoa học xã hội | 2015 |
517 | TK.02662 | Trần Sĩ Huệ | Động vật trong ca dao/ Trần Sĩ Huệ | Khoa học xã hội | 2015 |
518 | TK.02663 | Lư Hội | Dừa trong văn hoá ẩm thực Bến Tre/ Lư Hội | Khoa học xã hội | 2015 |
519 | TK.02664 | Kiều Trung Sơn | Đuống của người Mường ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ/ Kiều Trung Sơn | Khoa học xã hội | 2015 |
520 | TK.02665 | Nguyễn Chí Bền | Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Lê Thị Hoài Phương, Bùi Quang Thanh | Khoa học xã hội | 2015 |
521 | TK.02666 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế/ Trần Nguyễn Khánh Phong. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
522 | TK.02667 | | Kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam/ Kể: Hoàng Đức Tô, Triệu Thị Xúng, Vương Viết Hoàng... ; Hoàng Quyết s.t., b.s. | Khoa học xã hội | 2015 |
523 | TK.02668 | Lương Thị Đại | Kin Pang Một người Thái Trắng xã Mường Báng, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên/ Lương Thị Đại | Khoa học xã hội | 2015 |
524 | TK.02669 | Tiền Văn Triệu | Lễ hội truyền thống của người Khmer Nam Bộ/ Tiền Văn Triệu, Lâm Quang Vinh | Khoa học xã hội | 2015 |
525 | TK.02670 | Trần Vân Hạc | Lịch Thái Sơn La/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
526 | TK.02671 | Trần Văn Hạc | Lịch Thái Sơn La/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung. Q.2 | Khoa học xã hội | 2014 |
527 | TK.02672 | Trần Văn Hạc | Lịch Thái Sơn La/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung. Q.3 | Khoa học xã hội | 2015 |
528 | TK.02673 | Trần Văn Hạc | Lịch Thái Sơn La/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung. Q.4 | Khoa học xã hội | 2015 |
529 | TK.02674 | Trần Vân Hạc | Lịch Thái Sơn La/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung. Q.7 | Khoa học xã hội | 2015 |
530 | TK.02675 | Hà Xuân Hương | Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc/ Hà Xuân Hương | Khoa học xã hội | 2015 |
531 | TK.02676 | Dân Huyền | Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ/ Dân Huyền s.t., b.s. | Khoa học xã hội | 2015 |
532 | TK.02677 | Vũ Tú Quỳnh | Múa rối nước dân gian làng Ra/ Vũ Tú Quỳnh | Khoa học xã hội | 2015 |
533 | TK.02678 | Ngô Văn Ban | Nghề làm gạch ngói trên vùng đất huyện Ninh Hoà (Khánh Hoà) xưa/ Biên khảo: Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương | Khoa học xã hội | 2015 |
534 | TK.02679 | Vũ Lân | Nhạc cụ dân gian Ê - Đê, M'nông/ Vũ Lân, Trương Bi | Văn hoá dân tộc | 2009 |
535 | TK.02680 | Nguyễn Hữu Hiệp | Những lề thói và sự kiêng kỵ thường thấy trong sinh hoạt đời sống của người bình dân Nam Bộ/ Nguyễn Hữu Hiệp | Khoa học xã hội | 2015 |
536 | TK.02681 | Vàng Thung Chúng | Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín Lào Cai/ Vàng Thung Chúng | Khoa học xã hội | 2015 |
537 | TK.02682 | Bùi Quang Thanh | Quan hệ văn hoá truyền thống dân tộc Sán Chay (Cao Lan - Sán Chí) với dân tộc Kinh (Việt): Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núi tỉnh Bắc Giang/ Bùi Quang Thanh, Nguyễn Thị Thu Hường | Khoa học xã hội | 2015 |
538 | TK.02683 | Bùi Văn Tam | Sự tích các vị thần linh thờ ở đền làng huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định/ Bùi Văn Tam khảo cứu, b.s. | Khoa học xã hội | 2015 |
539 | TK.02684 | Ma Ngọc Dung | Tập quán ăn uống của người Tày vùng Đông Bắc Việt Nam/ Ma Ngọc Dung | Khoa học xã hội | 2015 |
540 | TK.02685 | Trần Phỏng Diều | Tín ngưỡng dân gian đồng bằng sông Cửu Long/ Trần Phỏng Diều | Khoa học xã hội | 2015 |
541 | TK.02686 | Trần Việt Ngữ | Trương Viên chèo cổ/ Trần Việt Ngữ sưu tuyển, khảo cứu | Khoa học xã hội | 2015 |
542 | TK.02687 | | Truyện cổ của người Pa Cô ở Thừa Thiên Huế/ Kể: Vỗ Lan, Hồ Thị Tá, Kăn Hy... ; Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Khoa học xã hội | 2015 |
543 | TK.02688 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Truyện cổ dân tộc Tà Ôi ở Thừa Thiên Huế/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Khoa học xã hội | 2015 |
544 | TK.02689 | Nguyễn Mỹ Hồng | Truyện đời xưa vùng sông Hậu/ Nguyễn Mỹ Hồng s.t. | Khoa học xã hội | 2015 |
545 | TK.02690 | Tẩn Kim Phu | Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu/ Tẩn Kim Phu. T.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
546 | TK.02691 | | Truyện thơ Tày cổ/ Triệu Thị Mai. T.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
547 | TK.02692 | Bùi Quang Thanh | Truyền thuyết Hai Bà Trưng một số giá trị văn hóa - nhân sinh: Chuyên luận/ Bùi Quang Thanh | Khoa học xã hội | 2015 |
548 | TK.02693 | Lê Trung Hoa | Từ điển địa danh Trung Bộ/ Lê Trung Hoa. Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
549 | TK.02694 | Triệu Thị Mai | Tục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nản của người Tày Cao Bằng/ Triệu Thị Mai | Khoa học xã hội | 2015 |
550 | TK.02695 | Đặng Thị Oanh | Ứng xử với rừng trong văn hoá truyền thống của người Thái ở Điện Biên/ Đặng Thị Oanh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thuỷ | Khoa học xã hội | 2015 |
551 | TK.02696 | Lê Văn Kỳ | Văn hoá biển miền Trung Việt Nam/ Lê Văn Kỳ | Khoa học xã hội | 2015 |
552 | TK.02697 | Nguyễn Xuân Nhân | Văn hoá cổ truyền của người Hrê ở huyện An Lão tỉnh Bình Định/ Nguyễn Xuân Nhân (ch.b.), Đinh Văn Thành | Khoa học xã hội | 2015 |
553 | TK.02698 | Trần Minh Thương | Văn hoá dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm - Sóc Trăng/ Trần Minh Thương | Khoa học xã hội | 2015 |
554 | TK.02699 | Vũ Văn Lâu | Văn hoá dân gian về 12 con giáp/ Vũ Văn Lâu | Khoa học xã hội | 2015 |
555 | TK.02700 | Võ Văn Hoè | Văn hoá dân gian Việt - Chăm nhìn trong mối quan hệ: Qua cứ liệu văn hoá dân gian miền Trung/ Võ Văn Hoè, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
556 | TK.02701 | Võ Văn Hoè | Văn hoá dân gian Việt - Chăm nhìn trong mối quan hệ: Qua cứ liệu văn hoá dân gian miền Trung/ Võ Văn Hoè, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
557 | TK.02702 | | Văn hoá truyền thống vùng biển Thuận An/ B.s.: Lê Văn Kỳ (ch.b.), Trần Đình Niên, Trương Duy Bích, Nguyễn Hương Liên | Khoa học xã hội | 2015 |
558 | TK.02703 | Trần Bình | Văn tế trong nghi lễ gia đình của người Thái ở Mai Châu, Hoà Bình/ Trần Bình | Khoa học xã hội | 2015 |
559 | TK.02704 | Trần Tấn Vịnh | Voi trong đời sống văn hoá người M'nông/ Trần Tấn Vịnh | Khoa học xã hội | 2015 |
560 | TK.02705 | Ma Văn Vịnh | Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Kạn/ Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm, giới thiệu. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
561 | TK.02706 | Hoàng Tuấn Cư | Sli lớn - Dân ca của người Nùng Phàn Slình - Lạng Sơn/ S.t., giới thiệu: Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc ; Lâm Xuân Đào dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
562 | TK.02707 | Trần Minh Thương | Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hoá dân gian của người miền Tây Nam Bộ/ Trần Minh Thương, Bùi Tuý Phượng | Mỹ thuật | 2016 |
563 | TK.02708 | | Truyện cổ M'nông/ S.t., giới thiệu: Trương Thông Tuần. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
564 | TK.02709 | Hoàng Anh Nhân | Truyện thơ Mường: Nàng Ờm - Chàng Bồng Hương và anh Loong Choóng/ Hoàng Anh Nhân, Trương Công Nhói s.t., giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
565 | TK.02710 | Nguyễn Khắc Xương | Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian/ Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, s.t.. Q.5 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
566 | TK.02711 | Lê Hữu Bách | Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam/ Lê Hữu Bách. T.2 | Mỹ thuật | 2016 |
567 | TK.02712 | Hoàng Nam | Từ điển thuật ngữ văn hoá Tày, Nùng/ S.t., b.s.: Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
568 | TK.02713 | Nguyễn Thị Lành | Đám cưới của người Hà Nhì đen ở Bát Xát, tỉnh Lào Cai/ Nguyễn Thị Lành | Mỹ thuật | 2016 |
569 | TK.02714 | Lương Thị Đại | Sách tính lịch của người Thái đen Điện Biên (sổ chóng Bang)/ Lương Thị Đại s.t., biên dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
570 | TK.02715 | | Văn hóa dân gian của cộng đồng cư dân Quảng Ngãi: (Việt, H'Re, Cor, Cà Dong)/ Lê Hồng Khánh (nghiên cứu và giới thiệu) | Hội nhà văn | 2016 |
571 | TK.02716 | Nguyễn Hải Liên | Văn hoá - Nghệ thuật dân gian làng chài Sơn Hải, tỉnh Ninh Thuận/ Nguyễn Hải Liên, Phan Thi Thơ | Mỹ thuật | 2016 |
572 | TK.02717 | Trần Hữu Đức | Văn hoá dân gian làng Yên Lưu (xã Hưng Hoà, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An)/ Trần Hữu Đức s.t., giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
573 | TK.02718 | Trần Minh Thương | Nghi lễ trong gia đình ở Sóc Trăng/ Trần Minh Thương, Bùi Tuý Phượng | Mỹ thuật | 2016 |
574 | TK.02719 | Yang Danh | Tập tục ăn và uống của người Ba Na Kriêm - Bình Định/ Yang Danh | Văn hoá dân tộc | 2016 |
575 | TK.02720 | Nguyễn Thu Minh | Lễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc Giang/ Nguyễn Thu Minh | Mỹ thuật | 2016 |
576 | TK.02721 | Triệu Thị Mai | Một số lễ giải hạn của người Tày, Nùng ở Cao Bằng/ Triệu Thị Mai | Mỹ thuật | 2016 |
577 | TK.02722 | Lê Hồng Khánh | Ca dao Quảng Ngãi/ Lê Hồng Khánh s.t., tuyển chọn, chú giải, bình luận | Sân khấu | 2016 |
578 | TK.02723 | Trần Kiêm Hoàng | Văn hoá mẫu hệ trong sử thi Raglai ở Khánh Hoà/ Trần Kiêm Hoàng nghiên cứu, s.t. | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
579 | TK.02724 | Hồ Đức Thọ | Tang lễ và mộ táng ở Đồng bằng Bắc Bộ/ Hồ Đức Thọ | Văn hoá dân tộc | 2016 |
580 | TK.02725 | Lương Thị Đại | Xên xống hơng - Khẻ khọ hướn: Lễ xóa bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy/ Lương Thị Đại | Mỹ thuật | 2016 |
581 | TK.02726 | Nguyễn Thị Thanh Xuyên | Tín ngưỡng thờ nữ thần của cư dân ven biển tỉnh Khánh Hoà/ Nguyễn Thị Thanh Xuyên | Mỹ thuật | 2016 |
582 | TK.02727 | Dương Thái Nhơn | Tìm hiểu về nghi thức lễ tục ở Phú Yên/ Dương Thái Nhơn, Thích Nguyên Đức s.t., giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
583 | TK.02728 | Hoàng Triều Ân | Then Tày lễ kỳ yên/ Nghiên cứu, giới thiệu: Hoàng Triều Ân | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
584 | TK.02729 | Ma Văn Vịnh | Mo pàn - Cáo dộ/ Ma Văn Vịnh | Mỹ thuật | 2016 |
585 | TK.02730 | Triệu Thị Mai | Lễ "Lẩu khẩu sảo" của người Tày, Nùng/ Triệu Thị Mai | Mỹ thuật | 2016 |
586 | TK.02731 | Lò Văn Chiến | Mua nả mo của người Pú Nả ở Lai Châu/ Lò Văn Chiến | Văn hoá dân tộc | 2016 |
587 | TK.02732 | Hoàng Tuấn Cư | Khoả quan những bài lượn trong nghi lễ cấp sắc, thăng sắc của người Tày Lạng Sơn/ Hoàng Tuấn Cư s.t., dịch, giới thiệu. Q.2 | Sân khấu | 2016 |
588 | TK.02733 | Nguyễn Thanh | Hội làng truyền thống ở Thái Bình/ Nguyễn Thanh s.t., giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
589 | TK.02734 | | Nghệ thuật múa rối cổ truyền Xứ Đoài/ Văn Học (ch.b.), Yên Giang, Hồ Sĩ Tá... | Mỹ thuật | 2016 |
590 | TK.02735 | Nguyễn Đình Chúc | Dân ca Phú Yên/ S.t., giới thiệu: Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
591 | TK.02736 | Triều Nguyên | Tìm hiểu sự vận động của một số thể loại văn học dân gian người Việt/ Triều Nguyên | Văn hóa dân tộc | 2016 |
592 | TK.02737 | Hoàng Tương Lai | Truyện cổ dân gian các dân tộc vùng sông Chảy - Yên Bái/ Hoàng Tương Lai s.t., giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
593 | TK.02738 | Lường Song Toàn | Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình/ Lường Song Toàn. Q.1 | Văn hoá dân tộc | 2016 |
594 | TK.02739 | Bàn Thị Ba | Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang/ Bàn Thị Ba s.t., giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
595 | TK.02740 | Lê Trung Hoa | Từ điển địa danh Bắc Bộ/ Lê Trung Hoa s.t., giới thiệu. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
596 | TK.02741 | Nguyễn Khắc Xương | Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian/ Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, s.t.. Q.6 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
597 | TK.02742 | Cao Sơn Hải | Truyện nàng Út Lót - Đạo Hồi Liêu: Tình ca dân tộc Mường - song ngữ/ Cao Hải Sơn s.t., biên dịch, khảo cứu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
598 | TK.02743 | Bùi Huy Vọng | Mỡi trong đời sống người Mường ở Lạc Sơn - Hoà Bình/ Bùi Huy Vọng | Mỹ thuật | 2016 |
599 | TK.02744 | Vàng Thung Chúng | Văn học dân gian người Nùng Dín ở Lào Cai/ Nghiên cứu, giới thiệu: Vàng Thung Chúng, Vàng Thị Nga | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
600 | TK.02745 | Nguyễn Khắc Xương | Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian/ Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, s.t.. Q.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
601 | TK.02746 | Nguyễn Nghĩa Dân | Văn hoá hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam/ Nghiên cứu, s.t., bình luận: Nguyễn Nghĩa Dân | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
602 | TK.02747 | | Mo vía của người Mường | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
603 | TK.02748 | Nguyễn Xuân Kính | Con người, môi trường và văn hoá/ Nghiên cứu, giới thiệu: Nguyễn Xuân Kính. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
604 | TK.02749 | Cao Sơn Hải | Luật tục Mường/ Cao Sơn Hải s.t., biên dịch, khảo cứu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
605 | TK.02750 | Nguyễn Quang Khải | Một số nghi lễ, hội thi, trò diễn dân gian và phong tục tập quán có liên quan đến tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng ở Bắc Ninh/ Nguyễn Quang Khải | Sân khấu | 2016 |
606 | TK.02751 | Nguyễn Nghĩa Nguyên | Giáo phường nhà tơ đại hàng Kẻ Lứ - Yên Lý/ Nguyễn Nghĩa Nguyên s.t., giới thiệu ; Dịch: Tăng Gia Tăng, Nguyễn Thị Lâm | Khoa học xã hội | 2015 |
607 | TK.02752 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề chế tác kim loại/ Ngô Văn Ban, Nguyễn Văn Chủng, Hồ Đức Thọ... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng | Khoa học xã hội | 2015 |
608 | TK.02753 | Phạm Công Hoan | Văn hoá dân gian người Thu Lao ở Mường Khương, Lào Cai/ Phạm Công Hoan | Khoa học xã hội | 2015 |
609 | TK.02754 | A Tuấn | Nghi lễ nông nghiệp của người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum/ A Tuấn | Khoa học xã hội | 2015 |
610 | TK.02755 | Yang Danh | Cồng chiêng trong văn hoá người Ba Na Kriêm/ Yang Danh | Khoa học xã hội | 2015 |
611 | TK.02756 | Phạm Công Hoan | Văn hoá ẩm thực người Tày vùng Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai/ Phạm Công Hoan | Khoa học xã hội | 2015 |
612 | TK.02757 | Đoàn Đình Thi | Lễ tục dân tộc Chăm ở miền Trung Việt Nam/ Đoàn Đình Thi | Khoa học xã hội | 2015 |
613 | TK.02758 | Đỗ Đình Thọ | Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định/ S.t., giới thiệu: Đỗ Đình Thọ (ch.b.), Lê Xuân Quang | Khoa học xã hội | 2015 |
614 | TK.02759 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam/ Văn Duy, Vũ Thị Ngọc Hà, Võ Văn Hoè... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
615 | TK.02760 | Ninh Viết Giao | Hương ước Nghệ An/ Ninh Viết Giao | Khoa học xã hội | 2015 |
616 | TK.02761 | Nguyễn Quý Thành | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt: Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học/ Nguyễn Quý Thành. Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
617 | TK.02762 | Nguyễn Xuân Kính | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương. Q.3 | Khoa học xã hội | 2015 |
618 | TK.02763 | Trần Dũng | Văn hoá dân gian cù lao Tân Quy/ Trần Dũng | Khoa học xã hội | 2015 |
619 | TK.02764 | Vũ Kim Biên | Bộ công cụ lao động của nông dân vùng trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của nó đối với đời sống con người/ Vũ Kim Biên | Khoa học xã hội | 2015 |
620 | TK.02765 | Đàm Văn Hiền | Truyền thuyết về những người nổi tiếng ở Cao Bằng/ Đàm Văn Hiền | Khoa học xã hội | 2015 |
621 | TK.02766 | Hoàng Văn Hành | Thành ngữ học tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành | Khoa học xã hội | 2015 |
622 | TK.02767 | Lê Thế Vịnh | Phong tục thờ cúng cá Ông/ Lê Thế Vịnh | Khoa học xã hội | 2015 |
623 | TK.02768 | Hoàng Minh Tường | Tục thờ thần Độc Cước ở một số làng ven sông biển tỉnh Thanh Hoá/ Hoàng Minh Tường | Khoa học xã hội | 2015 |
624 | TK.02769 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Truyện kể về dòng họ của người Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Khoa học xã hội | 2015 |
625 | TK.02770 | Kiều Thu Hoạch | Văn hoá dân gian người Việt - Góc nhìn so sánh/ Kiều Thu Hoạch | Khoa học xã hội | 2015 |
626 | TK.02771 | Bùi Thị Thu | Lễ quét làng của người Tu Dí: Xã Thanh Bình, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai/ Bùi Thị Thu | Khoa học xã hội | 2015 |
627 | TK.02772 | Sử Văn Ngọc | Lễ nghi cuộc đời của người Chăm Ahiér/ Sử Văn Ngọc. T.3 | Khoa học xã hội | 2015 |
628 | TK.02773 | Chu Quang Trứ | Di sản văn hoá dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam/ Chu Quang Trứ | Khoa học xã hội | 2015 |
629 | TK.02774 | Hoàng Minh Tường | Tục thờ cá Ông ở làng Diêm Phố - Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá/ Hoàng Minh Tường | Khoa học xã hội | 2015 |
630 | TK.02775 | Bùi Tân | Văn hoá ẩm thực Phú Yên/ Bùi Tân | Khoa học xã hội | 2015 |
631 | TK.02776 | Giàng Seo Gà | Bài tang ca của người Hmôngz Sa Pa - Dẫn dịch thành 2 thứ tiếng Hmôngz - Việt/ Giàng Seo Gà | Khoa học xã hội | 2015 |
632 | TK.02777 | Huỳnh Văn Tới | Văn hoá người Xtiêng/ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiến | Khoa học xã hội | 2015 |
633 | TK.02778 | Trần Hữu Đức | Văn hoá dân gian làng Tường Lai/ Trần Hữu Đức | Khoa học xã hội | 2015 |
634 | TK.02779 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm/ Morimoto Asako, Vũ Văn Bát, Nguyễn Thị Bảy... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng | Khoa học xã hội | 2015 |
635 | TK.02780 | Trần Thị An | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
636 | TK.02781 | Trần Xuân Toàn | Tìm hiểu ca dao Việt Nam 1945-1975/ Trần Xuân Toàn | Khoa học xã hội | 2015 |
637 | TK.02782 | Bùi Văn Nợi | Mỡi Mường/ Bùi Văn Nợi | Khoa học xã hội | 2015 |
638 | TK.02783 | Dương Sách | Tục để mả người Tày người Nùng Cao Bằng/ Dương Sách | Khoa học xã hội | 2015 |
639 | TK.02784 | | Văn hoá dân gian người La Chí/ Trần Hữu Sơn (ch.b.), Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy Chiến.... Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
640 | TK.02785 | Chảo Chứ Chấn | Lễ tang của người Phù Lá ở huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai/ Chảo Chử Chấn | Khoa học xã hội | 2015 |
641 | TK.02786 | Bùi Huy Vọng | Nghề dệt cổ truyền của người Mường/ Bùi Huy Vọng | Khoa học xã hội | 2015 |
642 | TK.02787 | Bàn Thị Ba | Truyện cổ dân tộc Dao/ Bàn Thị Ba | Khoa học xã hội | 2015 |
643 | TK.02788 | Phạm Công Hoan | Ứng xử trong văn hoá ẩm thực của người Dao họ ở Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai/ Phạm Công Hoan | Khoa học xã hội | 2015 |
644 | TK.02789 | | Khảo sát thực trạng văn hoá lễ hội truyền thống của người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ/ Nguyễn Quang Lê (ch.b.), Lê Văn Kỳ, Phạm Quỳnh Phương, Nguyễn Thị Hương Liên | Khoa học xã hội | 2015 |
645 | TK.02790 | Hà Văn Cầu | Hề chèo/ Hà Văn Cầu | Khoa học xã hội | 2015 |
646 | TK.02791 | Nguyễn Đình Chúc | Văn hoá dân gian vùng Vũng Rô - đèo Cả - đá Bia/ Nguyễn Đình Chúc | Khoa học xã hội | 2015 |
647 | TK.02792 | Phạm Công Hoan | Ứng xử của người Dao Đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước/ Phạm Công Hoan | Khoa học xã hội | 2015 |
648 | TK.02793 | Nguyễn Thiên Tứ | Giá trị những bài hát then cổ hay nhất/ Nguyễn Thiên Tứ | Khoa học xã hội | 2015 |
649 | TK.02794 | Bàn Thị Kim Cúc | Xôống Pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao Tiền Hoà Bình/ Bàn Thị Kim Cúc | Khoa học xã hội | 2015 |
650 | TK.02795 | Ngô Văn Doanh | Tháp Bà Thiên Ya Na - Hành trình của một nữ thần/ Ngô Văn Doanh | Khoa học xã hội | 2015 |
651 | TK.02796 | Trần Sĩ Huệ | Nghề làm bánh tráng ở Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ | Khoa học xã hội | 2015 |
652 | TK.02797 | Trần Xuân Toàn | Ngôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương/ Trần Xuân Toàn | Khoa học xã hội | 2015 |
653 | TK.02798 | Nguyễn Khắc Tụng | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Khắc Tụng. T.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
654 | TK.02799 | Trần Ngọc Tam | Di sản văn hoá phi vật thể miệt vườn huyện Chợ Lách/ B.s.: Trần Ngọc Tam (ch.b.), Lư Văn Hội | Khoa học xã hội | 2015 |
655 | TK.02800 | Nguyễn Xuân Cần | Truyền thuyết Vương triều Lý/ Nguyễn Xuân Cần, Anh Vũ | Khoa học xã hội | 2015 |
656 | TK.02801 | Đỗ Danh Gia | Phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình/ Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò | Khoa học xã hội | 2015 |
657 | TK.02802 | Trần Văn Hạc | Lịch Thái Sơn La/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung. Q.6 | Khoa học xã hội | 2015 |
658 | TK.02803 | Chamaliaq Riya Tỉenq | Tín ngưỡng người Raglai ở Khánh Hoà/ Chamaliaq Riya Tỉenq, Trần Kiêm Hoàng | Khoa học xã hội | 2015 |
659 | TK.02804 | Đinh Văn Ân | Việc ăn uống của người Mường Tấc/ Đinh Văn Ân | Khoa học xã hội | 2015 |
660 | TK.02805 | Đinh Văn Phùng | Đang - Dân ca Mường/ Đinh Văn Phùng s.t. ; Đinh Văn Ân biên dịch | Khoa học xã hội | 2015 |
661 | TK.02806 | Trần Hữu Đức | Tìm hiểu văn hoá dân gian làng Phú Đa/ Trần Hữu Đức | Khoa học xã hội | 2015 |
662 | TK.02807 | Hoài Phương | Văn hoá dân gian vùng Bảy Núi/ Hoài Phương | Khoa học xã hội | 2015 |
663 | TK.02808 | Lê Văn Lạo | Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, cao dao vùng Đông Bắc Việt Nam/ Lê Văn Lạo s.t., b.s.. Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
664 | TK.02809 | Nguyễn Anh Động | Trò chơi dân gian vùng sông Hậu/ Nguyễn Anh Động s.t. | Khoa học xã hội | 2015 |
665 | TK.02810 | Lê Văn Lạo | Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, cao dao vùng Đông Bắc Việt Nam/ Lê Văn Lạo s.t., b.s.. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
666 | TK.02811 | Nguyễn Khắc Tụng | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Khắc Tụng. T.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
667 | TK.02812 | | Văn hoá dân gian người La Chí/ Trần Hữu Sơn (ch.b.), Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy Chiến.... Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
668 | TK.02813 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thiên nhiên với sắc thái văn hoá vùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ: Chuyên khảo/ Nguyễn Thị Kim Ngân | Khoa học xã hội | 2015 |
669 | TK.02814 | Trần Văn Hạc | Rừng thiêng ở mường Khủn Tinh/ Trần Văn Hạc, Sầm Văn Bình | Khoa học xã hội | 2015 |
670 | TK.02815 | Sử Văn Ngọc | Lễ nghi cuộc đời của người Chăm Ahiér/ Sử Văn Ngọc. T.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
671 | TK.02816 | Trần Thị An | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng. Q.3 | Khoa học xã hội | 2015 |
672 | TK.02817 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Văn hoá truyền thống và truyện cổ của người Pa-Hi ở Thừa Thiên Huế/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Khoa học xã hội | 2015 |
673 | TK.02818 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Văn học dân gian huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế/ Trần Nguyễn Khánh Phong b.s., s.t. | Khoa học xã hội | 2015 |
674 | TK.02819 | Hà Châu | Về những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt/ Hà Châu | Khoa học xã hội | 2015 |
675 | TK.02820 | Quán Vi Viên | Lịch Thái ứng dụng và lễ hội Bà Trầy/ Quán Vi Viên (ch.b.), Vi Khăm Mun, Đinh Xuân Uy | Khoa học xã hội | 2015 |
676 | TK.02821 | Cao Sơn Hải | Tục ngữ Mường Thanh Hoá/ Cao Sơn Hải | Khoa học xã hội | 2015 |
677 | TK.02822 | Ngô Sao Kim | Ca dao, tục ngữ nói về tướng mạo con người/ Ngô Sao Kim s.t., b.s. | Khoa học xã hội | 2015 |
678 | TK.02823 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế/ Trần Nguyễn Khánh Phong. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
679 | TK.02824 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề mộc, chạm/ Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng, Bùi Xuân Đính... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng | Khoa học xã hội | 2015 |
680 | TK.02825 | Trần Văn Ái | Lẩu then cấp sắc hành nghề của người Tày ở xã Tân Lập, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn/ Trần Văn Ái, Dương Thị Lâm | Khoa học xã hội | 2015 |
681 | TK.02826 | Trần Minh Thương | Chuyện ăn uống của người bình dân Sóc Trăng, nhìn từ góc độ văn hóa dân gian/ Trần Minh Thương | Khoa học xã hội | 2015 |
682 | TK.02827 | | Thần Rủa Yang Con Rung Brah Thô Yang Kon Rung: Sử thi M'Nông/ Hát kể: Điểu KLứt ; Trương Bi s.t. ; Điểu Kâu biên dịch | Khoa học xã hội | 2015 |
683 | TK.02828 | | Từ điển type truyện dân gian Việt Nam/ Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh.... Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
684 | TK.02829 | Cao Hải Sơn | Truyện nàng Nga - Đạo Hai Mối: Bản tình ca tiêu biểu của dân tộc Mường/ Cao Hải Sơn s.t., biên dịch, giới thiệu | Khoa học xã hội | 2015 |
685 | TK.02830 | Nguyễn Xuân Kính | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương. Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
686 | TK.02838 | | Văn học dân gian hiện đại/ Trần Gia Linh. Q.2 | Khoa học xã hội | 2015 |
687 | TK.02839 | | Văn học dân gian hiện đại/ Trần Gia Linh. Q.1 | Khoa học xã hội | 2015 |
688 | TK.02845 | Nguyễn Xuân Kính | Ca dao người Việt/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương. Q.3 | Khoa học xã hội | 2015 |
689 | TK.02846 | | Truyện cổ Thái: Song ngữ Thái - Việt/ S.t., dịch: Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun | Khoa học xã hội | 2015 |
690 | TK.02848 | | Sự tích cây Kơ nia/ Kể: Hrui Duah Čih Mblang ; S.t., dịch: Trương Bi, Kna Y Wơn | Khoa học xã hội | 2015 |
691 | TK.02854 | Nguyễn Nghĩa Dân | 999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức: Sưu tầm - Tuyển chọn - Giải thích - Bình luận/ Nguyễn Nghĩa Dân | Khoa học xã hội | 2015 |
692 | TK.02857 | Vũ, Tố Hảo | Tinh thần yêu nước qua các thể loại văn học dân gian người Việt/ Vũ Tố Hảo(Chủ biên); Kiều Thu Hoạch; Trương Duy Bích; Nguyễn Hương Liên | Khoa học xã hội | 2017 |
693 | TK.02860 | | Văn học dân gian Bến Tre: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã/ Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái... | Khoa học xã hội | 2015 |
694 | TK.02937 | | Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà/ Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq, Pinãng Điệp Phới, Nguyễn Khiêm | Văn hoá dân tộc | 2016 |
695 | TK.02938 | Hoàng Anh Nhân | Trò diễn trong hội làng cổ truyền xứ Thanh/ B.s.: Hoàng Anh Nhân (ch.b.), Hoàng Bá Tường ; S.t.: Lê Kim Lữ.... Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
696 | TK.02939 | Vũ Tiến Kỳ | Tập tục chăm sóc bảo vệ, khẳng định thân phận, tôn vinh con người của làng - xã Hưng Yên/ Vũ Tiến Kỳ nghiên cứu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
697 | TK.02940 | | Văn hoá dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại/ Võ Văn Hoè (ch.b.), Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh.... Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
698 | TK.02941 | Ngô Văn Ban | Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ/ Ngô Văn Ban s.t., tìm hiểu, giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
699 | TK.02942 | Đoàn Trúc Quỳnh | Lễ tang của người Si La huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu/ Đoàn Trúc Quỳnh | Mỹ thuật | 2016 |
700 | TK.02943 | Sử Văn Ngọc | Lễ hội Rija Nagar của người Chăm/ Nghiên cứu: Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
701 | TK.02944 | Hoàng Choóng | Sư tử mèo - Chế tác và múa/ Hoàng Choóng s.t., giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
702 | TK.02945 | Đỗ Danh Gia | Văn hóa dân gian huyện Kim Sơn/ Đỗ Danh Gia | Mỹ thuật | 2016 |
703 | TK.02946 | Triều Nguyên | Giai thoại văn hoá dân gian người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu/ Triều Nguyên. Q.1 | Văn hoá dân tộc | 2016 |
704 | TK.02947 | Hoàng Trần Nghịch | Phún phòng ngừa vận hạn (Phún tỏn khớ)/ S.t., giới thiệu: Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
705 | TK.02948 | Ma Văn Vịnh | Đồng dao - Thành ngữ - Tục ngữ Tày/ Ma Văn Vịnh s.t., biên dịch, giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
706 | TK.02949 | | Văn hoá dân gian người Thái đen Mường Lò/ Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Vân Hạc, Hoàng Việt Quân.... Q.2 | Mỹ thuật | 2016 |
707 | TK.02950 | Triều Nguyên | Giai thoại văn hoá dân gian người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu/ Triều Nguyên. Q.2 | Văn hoá dân tộc | 2016 |
708 | TK.02951 | Nguyễn Văn Hoà | "Táy Pú Xấc" đường chinh chiến dựng mường thời ông cha của người Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam: Từ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XX/ Nguyễn Văn Hoà | Sân khấu | 2016 |
709 | TK.02952 | Hoàng Anh Nhân | Trò diễn trong hội làng cổ truyền xứ Thanh/ B.s.: Hoàng Anh Nhân (ch.b.), Hoàng Bá Tường ; S.t.: Lê Kim Lữ.... Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
710 | TK.02953 | Lò Xuân Dừa | Một số bài mo trong đám tang người Thái Phù Yên (Sơn La)/ Lò Xuân Dừa | Mỹ thuật | 2016 |
711 | TK.02954 | Nguyễn Quang Khải | Tìm hiểu tục bầu hậu gửi giỗ ở Bắc Ninh qua tư liệu văn bia/ Nguyễn Quang Khải nghiên cứu, khảo luận | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
712 | TK.02955 | Chảo Chử Chấn | Con trâu trong văn hoá dân gian người La Chí/ Chảo Chử Chấn s.t., giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
713 | TK.02956 | Ma Văn Vịnh | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn/ S.t., biên dịch, bảo tồn: Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
714 | TK.02957 | | Văn hoá dân gian người Thái đen Mường Lò/ Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Vân Hạc, Hoàng Việt Quân.... Q.1 | Mỹ thuật | 2016 |
715 | TK.02958 | Bùi Huy Vọng | Quan niệm và ứng xử với vong vía trong đời sống người Mường/ Bùi Huy Vọng | Văn hoá dân tộc | 2016 |
716 | TK.02959 | Hoàng Choóng | Hát trong đám cưới người Tày vùng Văn Lãng, Lạng Sơn/ Hoàng Choóng | Sân khấu | 2016 |
717 | TK.02960 | | Hội làng Đào Xá, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
718 | TK.02961 | Nguyễn Thị Thuý | Văn hoá dân gian dân tộc Mảng/ Nguyễn Thị Thuý | Mỹ thuật | 2016 |
719 | TK.02962 | Ma Văn Vịnh | Các bài hát Then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Kạn/ Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm và giới thiệu. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
720 | TK.02963 | Bùi Văn Nợi | Mo mát nhà/ Bùi Văn Nợi | Văn hoá dân tộc | 2016 |
721 | TK.02964 | Ma Văn Vịnh | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn/ S.t., biên dịch, bảo tồn: Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
722 | TK.02965 | Nguyễn Thị Nguyệt | Văn hoá tín ngưỡng dân gian người Hoa Đồng Nai/ Nguyễn Thị Nguyệt | Mỹ thuật | 2016 |
723 | TK.02966 | Lương Quỳnh Khuê | Tín ngưỡng dân gian của người Mường ở Hoà Bình/ Lương Quỳnh Khuê | Văn hoá dân tộc | 2016 |
724 | TK.02967 | Đặng Đình Thuận | Tín ngưỡng thờ cúng ở Phú Thọ - Nền tảng văn hoá gia đình vùng đất Tổ/ Đặng Đình Thuận | Văn hoá dân tộc | 2016 |
725 | TK.02968 | Võ Văn Hoè | Địa danh thành phố Đà Nẵng/ Võ Văn Hoè s.t., b.s.. Q.5 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
726 | TK.02969 | | Văn hoá dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại/ Võ Văn Hoè (ch.b.), Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh.... Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
727 | TK.02970 | Vĩnh Phúc | Tuyển tập nghiên cứu, phê bình âm nhạc truyền thống Việt Nam/ Vĩnh Phúc | Mỹ thuật | 2017 |
728 | TK.02971 | Nguyễn Thị Hoà | Văn hoá ẩm thực của người Êđê M'dhur ở Việt Nam/ Nguyễn Thị HoànQ.2 | Mỹ thuật | 2017 |
729 | TK.02972 | Lò Văn Chiến | Văn hoá ẩm thực người Pu Nả ở Lai Châu/ Lò Văn Chiến | Mỹ thuật | 2017 |
730 | TK.02973 | Nguyễn Quang Khải | Văn hoá dân gian làng Xuân Hội: Tìm hiểu và giới thiệu/ Nguyễn Quang Khải | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
731 | TK.02974 | Đinh Thị Thanh Huyền | Tục chơi quan họ (xứ Kinh Bắc) xưa và nay/ Đinh Thị Thanh Huyền | Mỹ thuật | 2017 |
732 | TK.02975 | Triều Nguyên | Truyện cổ tích loài vật Việt Nam: Nghiên cứu, sưu tập, giới thiệu/ Triều Nguyên. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
733 | TK.02976 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Tiếp cận văn hoá Tà Ôi: Giới thiệu/ Trần Nguyễn Khánh Phong, Vũ Thị Mỹ Ngọc | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
734 | TK.02977 | Nguyễn Thị Dung | Thế giới nhân vật kỳ ảo trong truyện cổ tích thần kỳ các dân tộc Việt Nam/ Nghiên cứu, tìm hiểu: Nguyễn Thị Dung. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
735 | TK.02978 | Nguyễn Thị Dung | Thế giới nhân vật kỳ ảo trong truyện cổ tích thần kỳ các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Thị Dung nghiên cứu, tìm hiểu. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
736 | TK.02979 | Lê Sĩ Giáo | Văn hoá ẩm thực liên quan đến cây ngô của người H'Mông trắng ở huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang: Nghiên cứu, tìm hiểu/ Lê Sĩ Giáo, Nguyễn Thị Thu Huyền | Nxb. Hội nhà văn | 2017 |
737 | TK.02980 | Trần Thị Liên | Xứ Thanh những sắc màu văn hoá: Nghiên cứu văn hoá/ Trần Thị Liên, Phạm Hoàng Mạnh Hà | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
738 | TK.02981 | Hoàng Nam | Văn hoá dân gian dân tộc Nùng ở Việt Nam/ S.t., giới thiệu: Hoàng Nam, Hoàng Thị Lê Thảo | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
739 | TK.02982 | Vũ Tiến Kỳ | Di sản văn hoá phi vật thể tỉnh Hưng Yên: Sưu tầm, biên soạn, giới thiệu/ Vũ Tiến Kỳ, Hoàng Mạnh Thắng. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
740 | TK.02983 | Yang Danh | Công cụ săn bắt chim, thú, cá, tôm của người Bana Kriêm - Bình Định: Giới thiệu/ Yang Danh | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
741 | TK.02984 | Trần Minh Thương | Đặc điểm văn hoá sông nước miền Tây Nam Bộ/ Trần Minh Thương | Mỹ thuật | 2017 |
742 | TK.02985 | | Dân ca xứ Nghệ/ Đặng Thanh Lưu s.t., khảo cứu | Mỹ thuật | 2017 |
743 | TK.02986 | Tô Ngọc Thanh | Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc/ Tô Ngọc Thanh | Mỹ thuật | 2017 |
744 | TK.02987 | Lê Thuý Quỳnh | "Hảy súng khon" bản trường ca khát vọng vô tận: Giới thiệu/ Lê Thuý Quỳnh | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
745 | TK.02988 | Tòng Văn Hân | Ba truyện thơ người Thái đen ở Mường Thanh/ Tòng Văn Hân s.t., giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
746 | TK.02989 | Hoàng Sỹ Cừ | Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị/ Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lực | Mỹ thuật | 2017 |
747 | TK.02990 | Phạm Văn Thành | Cầu lộc Thánh Mẫu tại phủ Tây Hồ - Hà Nội/ Phạm Văn Thành, Nguyễn Thị Kim Oanh | Mỹ thuật | 2017 |
748 | TK.02991 | Phan Thị Hồng | Giông thử thách sử thi Bana/ Phan Thị Hồng s.t., giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
749 | TK.02992 | Hà Thị Bình | Những giá trị tiêu biểu của truyện thơ Tày Lương Nhân, Tam Mậu Ngọ: Sưu tầm, biên soạn, giới thiệu/ Hà Thị Bình | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
750 | TK.02993 | Nguyễn Hữu Hiếu | Sông nước trong đời sống văn hoá Nam Bộ/ Nguyễn Hữu Hiếu | Mỹ thuật | 2017 |
751 | TK.02994 | | Nghệ thuật diễn xướng Mo Mường/ Kiều Trung Sơn (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Tuệ Chi, Bùi Huy Vọng | Mỹ thuật | 2017 |
752 | TK.02995 | Hoàng Tuấn Cư | Lượn lồng thồng, hát ví của người Tày ở Định Hoá/ S.t., dịch, giới thiệu: Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Luận | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
753 | TK.02996 | | Kình Lương pyạ po/ Nguyễn Văn Kể s.t., dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
754 | TK.02997 | Mai Đức Hạnh | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình/ Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. Q.1 | Sân khấu | 2017 |
755 | TK.02998 | Vũ Tiến Kỳ | Di sản văn hoá phi vật thể tỉnh Hưng Yên: Sưu tầm, biên soạn, giới thiệu/ Vũ Tiến Kỳ, Hoàng Mạnh Thắng. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
756 | TK.02999 | Mai Đức Hạnh | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình/ Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. Q.3 | Sân khấu | 2017 |
757 | TK.03000 | Mai Đức Hạnh | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình/ Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. Q.2 | Sân khấu | 2017 |
758 | TK.03001 | Lèng Thị Lan | Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi/ Lèng Thị Lan | Mỹ thuật | 2017 |
759 | TK.03002 | Mai Đức Hạnh | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình/ Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. Q.4 | Sân khấu | 2017 |
760 | TK.03003 | Trần Bình | Tây Bắc vùng văn hoá giàu bản sắc/ Trần Bình | Mỹ thuật | 2017 |
761 | TK.03004 | Tô Ngọc Thanh | Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam/ Tô Ngọc Thanh | Mỹ thuật | 2017 |
762 | TK.03005 | | Fôn-clo Bâhnar/ Tô Ngọc Thanh (ch.b.), Đặng Nghiêm Vạn, Phạm Hùng Thoan, Vũ Thị Hoa | Mỹ thuật | 2017 |
763 | TK.03006 | Nguyễn Thị Ngân | Nhận diện di sản văn hoá dân tộc Chứt ở Quảng Bình/ Nguyễn Thị Ngân ch.b. | Sân khấu | 2017 |
764 | TK.03007 | Phạm Văn Học | Hát đúm ở Quảng Ninh/ Phạm Văn Học | Sân khấu | 2017 |
765 | TK.03008 | | H'Mon Giông Mài Đao (Giông Pat Dao) - chàng KRAM Ngai (TơDăm KRAM Ngai)/ Phan Thị Hồng s.t., dịch, chú thích, giới thiệu ; Y Ngao nghệ nhân diễn xướng ; Y Tưr | Hội Nhà văn | 2017 |
766 | TK.03009 | Nguyễn Thị Hoa | Thơ ca dân gian người Hà Nhì ở Lào Cai/ Nguyễn Thị Hoa | Mỹ thuật | 2017 |
767 | TK.03010 | Nguyễn Thanh Mừng | Văn hoá dân gian miền đất võ/ Nguyễn Thanh Mừng | Sân khấu | 2017 |
768 | TK.03011 | | Văn hoá dân gian Lâm Thao/ Tìm hiểu, nghiên cứu, giới thiệu: Phạm Bá Khiêm (ch.b.), Nguyễn Hữu Lân, Nguyễn Mạnh Hách... | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
769 | TK.03012 | Nguyễn Hữu Nhàn | Văn hoá dân gian dân tộc Dao ở Phú Thọ/ Nguyễn Hữu Nhàn, Phạm Thị Thiên Nga | Mỹ thuật | 2017 |
770 | TK.03013 | Nguyễn Thị Minh Tú | Văn hoá ẩm thực của người Lào ở Lai Châu/ Nguyễn Thị Minh Tú | Sân khấu | 2017 |
771 | TK.03014 | | Văn hoá dân gian người Xá Phó ở Lào Cai/ Tìm hiểu, giới thiệu: Dương Tuấn Nghĩa (ch.b.), Nguyễn Ngọc Thanh, Bùi Bích Ngọc.... T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
772 | TK.03015 | Nguyễn Thị Ngân | Văn hoá dân gian người Ơ Đu/ Nguyễn Thị Ngân ch.b. | Sân khấu | 2017 |
773 | TK.03016 | | Văn hoá dân gian miệt Sa Đéc/ Nguyễn Hữu Hiếu (ch.b.), Nguyễn Nhất Thống, Ngô Văn Bé... | Sân khấu | 2017 |
774 | TK.03017 | Phan Thị Kim | Văn hoá duyên hải Đà Nẵng/ Phan Thị Kim | Mỹ thuật | 2017 |
775 | TK.03018 | | Văn hoá dân gian người Xá Phó ở Lào Cai/ Tìm hiểu, giới thiệu: Dương Tuấn Nghĩa (ch.b.), Nguyễn Ngọc Thanh, Bùi Bích Ngọc.... T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
776 | TK.03019 | Lò Xuân Dừa | Lễ hội khai hạ, chơi hang Vàng bản Mỏ xã Tân Lang/ Lò Xuân Dừa s.t., nghiên cứu | Mỹ thuật | 2017 |
777 | TK.03020 | Nguyễn Thị Lan | Đời sống của ông, bà đồng ở phường Bình An (Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương)/ Nguyễn Thị Lan | Mỹ thuật | 2017 |
778 | TK.03021 | Nguyễn Thị Song Hà | Văn hoá tinh thần của người Mường/ Nguyễn Thị Song Hà | Sân khấu | 2017 |
779 | TK.03022 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Tục lệ hôn nhân của người H'mông Hoa/ Nguyễn Thị Bích Ngọc | Mỹ thuật | 2017 |
780 | TK.03023 | Lý Viết Trường | Tri thức dân gian trong quản lý xã hội (Trường hợp tổ chức hàng phường của người Tày, Nùng xã Thạch Đạn huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn/ Lý Viết Trường | Mỹ thuật | 2017 |
781 | TK.03024 | Nguyễn Thị Mỹ Liêm | Nhạc lễ dân gian người Việt ở Nam Bộ/ Nguyễn Thị Mỹ Liêm | Mỹ thuật | 2017 |
782 | TK.03025 | Dương Thị Cẩm | Văn hoá ẩm thực Phố Hiến: Nghiên cứu/ Dương Thị Cẩm (ch.b.), Hoàng Mạnh Thắng, Hoàng Thị Dừa | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
783 | TK.03026 | Đỗ Danh Gia | Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao/ Đỗ Danh Gia | Mỹ thuật | 2017 |
784 | TK.03027 | Võ Triều Dương | Dấu xưa... nền cũ... đất Ninh Hoà/ Võ Triều Dương | Mỹ thuật | 2017 |
785 | TK.03028 | Bùi Xuân Tiệp | Dân ca gầu plềnh và lễ hội gầu tào của người Hmông ở Lào Cai - Truyền thống và biến đổi/ Bùi Xuân Tiệp | Mỹ thuật | 2017 |
786 | TK.03029 | Đỗ Thị Hảo | Chợ Hà Nội xưa và nay/ Đỗ Thị Hảo ch.b. | Mỹ thuật | 2017 |
787 | TK.03030 | Bùi Thiên Hoàng Quân | Cấu trúc và âm điệu trong các "Lòng bản" nhạc tài tử Nam Bộ/ Bùi Thiên Hoàng Quân | Mỹ thuật | 2017 |
788 | TK.03031 | Cao Chư | Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam: Tìm hiểu, giới thiệu/ Cao Chư | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
789 | TK.03032 | Trương Bi Y Wơn | Các bài cúng trong nghi lễ nông nghiệp của dân tộc Ê Đê: Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu/ Trương Bi Y Wơn | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
790 | TK.03033 | A Lưu | Bok Set phát rừng đá của yang: = Bok Set muih tơmo brông kông yang rong : Sử thi song ngữ Bahnar - Việt : Sưu tầm, giới thiệu/ A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
791 | TK.03034 | A Lưu | Bok Set phát rừng đá của yang: = Bok Set muih tơmo brông kông yang rong : Sử thi song ngữ Bahnar - Việt : Sưu tầm, giới thiệu/ A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
792 | TK.03035 | Đỗ Thị Thanh Nhàn | Âm nhạc trong lễ hội truyền thống của người Việt ở xứ Thanh/ Đỗ Thị Thanh Nhàn | Mỹ thuật | 2017 |
793 | TK.03036 | Nguyễn Hữu Hiếu | Tục thờ Bà Chúa Xứ - Ngũ hành và nghi lễ bóng rỗi Nam Bộ/ Nguyễn Hữu Hiếu | Mỹ thuật | 2017 |
794 | TK.03037 | Quán Vi Miên | Văn hoá Thái, tìm hiểu và khám phá/ Quán Vi Miên khảo sát, giới thiệu. T.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
795 | TK.03038 | Trần Hạnh Minh Phương | Nghi lễ chuyển đổi của người Hoa Quảng Đông ở thành phố Hồ Chí Minh ngày nay/ Trần Hạnh Minh Phương | Mỹ thuật | 2017 |
796 | TK.03039 | Trần Mạnh Tiến | Nguồn xưa xứ lâm tuyền: Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm/ Trần Mạnh Tiến | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
797 | TK.03040 | Ma Văn Đức | Then cổ Tuyên Quang: Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa/ Ma Văn Đức. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
798 | TK.03041 | Ma Văn Đức | Then cổ Tuyên Quang: Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa/ Ma Văn Đức. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
799 | TK.03042 | Ma Văn Đức | Then cổ Tuyên Quang: Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa/ Ma Văn Đức. Q.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
800 | TK.03043 | Ma Văn Đức | Then cổ Tuyên Quang: Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa/ Ma Văn Đức. Q.4 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
801 | TK.03044 | | Then đại lễ cáo lão của then lão Nông Thị Kịt/ S.t., giới thiệu: Đặng Hoành Loan, Hoàng Sơn, Mông Lợi Chung, Nông Thị Nhình | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
802 | TK.03045 | Võ Triều Dương | Nhà tranh vách đất trong dân gian Khánh Hoà xưa/ Võ Triều Dương | Mỹ thuật | 2017 |
803 | TK.03046 | Trần Minh Chính | Sinh hoạt văn hoá quan họ làng/ Trần Minh Chính | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
804 | TK.03047 | Trần Thị Ngọc Ly | Trò chơi dân gian Nam Bộ/ Trần Thị Ngọc Ly tìm hiểu, giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
805 | TK.03048 | Kê Sửu | Tục ngữ dân tộc Ta Ôi: Sưu tầm và bình giải/ Kê Sửu | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
806 | TK.03049 | Phạm Lan Oanh | Việc phụng thờ Hai Bà Trưng ở làng Hạ Lôi, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội: Nghiên cứu/ Phạm Lan Oanh | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
807 | TK.03050 | Hoàng Quốc Thái | Văn hoá dân gian dân chài thuỷ cư trên vịnh Hạ Long: Chuyên khảo/ Hoàng Quốc Thái | Mỹ thuật | 2017 |
808 | TK.03051 | Hoàng Thị Nhuận | Đồng dao dân tộc Tày/ Nghiên cứu: Hoàng Thị Nhuận, Nông Thị Huế | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
809 | TK.03052 | Vũ Hồng Nhi | Đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng/ Vũ Hồng Nhi | Mỹ thuật | 2017 |
810 | TK.03053 | Trần Minh Hường | Hình tượng rắn trong truyện cổ dân gian Việt Nam: Tìm hiểu, giới thiệu/ Trần Minh Hường | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
811 | TK.03054 | Đặng Quốc Minh Dương | Kiểu truyện con vật tinh ranh trong truyện dân gian Việt Nam và thế giới: Sưu tầm, giới thiệu/ Đặng Quốc Minh Dương | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
812 | TK.03055 | Bùi Ngọc Quang | Hôn nhân và gia đình của người Brâu ở Việt Nam/ Bùi Ngọc Quang | Mỹ thuật | 2017 |
813 | TK.03056 | Trương Thu Trang | Lễ hội Quán Âm Nam Hải Bạc Liêu/ Trương Thu Trang | Mỹ thuật | 2017 |
814 | TK.03057 | | Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên/ Hoàng Mạnh Thắng (ch.b.), Dương Thị Cẩm, Phạm Lan Oanh, Vũ Tiến Kỳ | Sân khấu | 2017 |
815 | TK.03058 | Nguyễn Văn Kể | May ngần byoóc láp: Truyện thơ dân gian dân tộc Tày : Sưu tầm, giới thiệu/ Nguyễn Văn Kể | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
816 | TK.03059 | Cao Sơn Hải | Lễ Pồn Pôông Eng cháng: Song ngữ/ Cao Sơn Hải s.t., biên dịch, khảo cứu | Sân khấu | 2017 |
817 | TK.03060 | Nguyễn Hữu Hiếu | Mùa nước nổi trong đời sống văn hoá đồng bằng sông Cửu Long/ Nguyễn Hữu Hiếu | Mỹ thuật | 2017 |
818 | TK.03061 | Mai Đức Hạnh | Văn học dân gian Ninh Bình: Nghiên cứu, giới thiệu/ Mai Đức Hạnh. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
819 | TK.03062 | Mai Đức Hạnh | Văn học dân gian Ninh Bình: Nghiên cứu, giới thiệu/ Mai Đức Hạnh. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
820 | TK.03063 | Mai Đức Hạnh | Văn học dân gian Ninh Bình: Nghiên cứu, giới thiệu/ Mai Đức Hạnh. Q.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
821 | TK.03064 | | Văn hoá phi vật thể các dân tộc tỉnh Sóc Trăng: Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa/ Ch.b.: Lâm Nhân, Triệu Thế Hùng, Nguyễn Thái Hoà... | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
822 | TK.03065 | Ngô Văn Ban | Tìm hiểu địa danh Việt Nam qua tư liệu dân gian/ Ngô Văn Ban s.t., b.s.. T.1 | Sân khấu | 2017 |
823 | TK.03066 | Quán Vi Miên | Truyện thơ dân gian Thái - Nghệ An: Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu/ Quán Vi Miên. Q, 2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
824 | TK.03067 | Nông Phúc Tước | Then bách hoa - bách điểu - bắt ve sầu: Sưu tầm, giới thiệu/ Nông Phúc Tước ch.b. | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
825 | TK.03068 | Vũ Trường Giang | Tri thức bản địa của người Thái ở miền núi Thanh Hoá/ Vũ Trường Giang | Sân khấu | 2018 |
826 | TK.03069 | Lương Văn Thiết | Tri thức dân gian trong chăm sóc sức khoẻ của người Thái ở huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An/ Lương Văn Thiết | Mỹ thuật | 2017 |
827 | TK.03070 | Triều Nguyên | Truyện cổ tích loài vật Việt Nam: Nghiên cứu, sưu tập, giới thiệu/ Triều Nguyên. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
828 | TK.03071 | Đoàn Trúc Quỳnh | Truyện cổ dân gian dân tộc H'Mông huyện Sa Pa/ Đoàn Trúc Quỳnh s.t. | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
829 | TK.03072 | Nguyễn Phương Thảo | Tri thức dân gian của người Việt ở miền núi/ Nguyễn Phương Thảo | Mỹ thuật | 2017 |
830 | TK.03073 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Tri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai cho con bú (Nghiên cứu ở tỉnh Tây Ninh)/ Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Mỹ thuật | 2017 |
831 | TK.03084 | Trần Thị An | Đặc trưng thể loại và việc văn bản truyền thuyết dân gian Việt Nam: Nghiên cứu và giới thiệu/ Trần Thị An | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
832 | TK.03085 | Cao Hồng Ân | Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh/ Cao Hồng Ân | Mỹ thuật | 2017 |
833 | TK.03086 | Nguyễn Thị Hải Phượng | Bóng rỗi và chặp địa nàng trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt Nam Bộ/ Nguyễn Thị Hải Phượng | Mỹ thuật | 2017 |
834 | TK.03087 | | Văn hoá dân gian người Dao Tuyển/ Khảo sát, giới thiệu: Trần Hữu Sơn (ch.b.), Trần Thuỳ Dương, Phan Thị Hằng... | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
835 | TK.03088 | Đặng Thị Quốc Anh Đào | Hôn nhân và gia đình của người Cơtu tại tình Quảng Nam/ Đặng Thị Quốc Anh Đào | Mỹ thuật | 2017 |
836 | TK.03089 | Lò Xuân Dừa | Tang ma của người Thái: Quy trình nghi lễ để tạo cuộc sống mới cho người chết (Trường hợp người Thái Phù Yên, Sơn La)/ Lò Xuân Dừa | Mỹ thuật | 2017 |
837 | TK.03090 | Trần Thị Thu Thuỷ | Trang phục cổ truyền của người HMông Hoa ở tỉnh Yên Bái: Khảo sát nghiên cứu/ Trần Thị Thu Thuỷ | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
838 | TK.03091 | | Mỡi và vai trò của Mỡi trong đời sống tinh thần của người Mường Hoà Bình/ Bạch Mỹ Trinh (ch.b.), Man Khảnh Quỳnh, Bạch Quốc Khánh, Bùi Huy Vọng | Mỹ thuật | 2017 |
839 | TK.03092 | A Tuấn | Nghi lễ cộng đồng của người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum/ A Tuấn | Mỹ thuật | 2017 |
840 | TK.03093 | Hoàng Thị Thuỷ | Dân ca nghi lễ dân tộc Hmông/ Hoàng Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2017 |
841 | TK.03094 | Y Thi | Lễ hội dân gian người Việt ở Quảng Trị/ Y Thi | Mỹ thuật | 2017 |
842 | TK.03095 | Nguyễn Thị Nguyệt | Lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai/ Nguyễn Thị Nguyệt | Mỹ thuật | 2017 |
843 | TK.03096 | Trần Kiều Lại Thuỷ | Ca Huế từ góc nhìn văn hoá học/ Trần Kiều Lại Thuỷ | Mỹ thuật | 2017 |
844 | TK.03097 | Bàn Thị Quỳnh Giao | Dân ca nghi lễ của người Dao Tuyển/ Bàn Thị Quỳnh Giao | Mỹ thuật | 2017 |
845 | TK.03098 | Lò Xuân Dừa | Một số tục làm mụ của người Mường vùng Mường Lang (Phù Yên - Sơn La): Sưu tầm, nghiên cứu/ Ch.b.: Lò Xuân Dừa, Trần Văn Phấn. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
846 | TK.03099 | Đinh Tiến Hùng | Văn học dân gian người Nguồn huyện Minh Hoá: Sưu tầm/ Đinh Tiến Hùng. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
847 | TK.03100 | Nguyễn Liên | Âm nhạc dân gian xứ Thanh/ Nguyễn Liên (ch.b.), Hoàng Minh Tường | Nxb. Thanh Hoá | 2017 |
848 | TK.03101 | | Đang, hính và rưn dân ca Mường/ Lò Xuân Dừa, Hà Văn Miêm, Hà Thị Hay, Trần Văn Phấn | Mỹ thuật | 2017 |
849 | TK.03102 | Nguyễn Doãn Hương | Phong tục tập quán của người Tày Thanh ở Nghệ An/ Nguyễn Doãn Hương | Mỹ thuật | 2017 |
850 | TK.03103 | Bùi Quốc Khánh | Tri thức dân gian của người Hà Nhì ở Lai Châu với tài nguyên thiên nhiên: Tìm hiểu, giới thiệu/ Bùi Quốc Khánh, Lò Ngọc Biên, Vũ Văn Cương | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
851 | TK.03104 | Trương Bi Y Wơn | Các bài cúng trong nghi lễ vòng đời người của dân tộc Ê Đê ở Đắk Lắk: Sưu tầm, giới thiệu/ Trương Bi Y Wơn | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
852 | TK.03105 | Nguyễn Thị Nhung | Tìm hiểu truyện Ba Phi vùng Tây Nam Cà Mau từ góc nhìn văn hoá Nam Bộ/ Nguyễn Thị Nhung | Mỹ thuật | 2017 |
853 | TK.03106 | Phạm Tấn Thiên | Tín ngưỡng thờ cúng âm hồn của cư dân ven biển Quảng Ngãi dưới góc nhìn văn hoá/ Phạm Tấn Thiên | Mỹ thuật | 2017 |
854 | TK.03107 | Bùi Huy Vọng | Tục thờ cây si/ Bùi Huy Vọng | Mỹ thuật | 2017 |
855 | TK.03108 | Nguyễn Quang Vinh | Văn hoá dân gian làng Vạn Ninh/ Nguyễn Quang Vinh s.t., biên khảo. Q.1 | Mỹ thuật | 2017 |
856 | TK.03109 | Nguyễn Quang Vinh | Văn hoá dân gian làng Vạn Ninh/ Nguyễn Quang Vinh s.t., biên khảo. Q.2 | Mỹ thuật | 2017 |
857 | TK.03110 | Ngô Văn Ban | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam: Dân tộc Kinh (Việt)/ Ngô Văn Ban. T.4 ; Q.1 | Mỹ thuật | 2017 |
858 | TK.03111 | Ngô Văn Ban | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam: Dân tộc Kinh (Việt)/ Ngô Văn Ban. T.4 ; Q.2 | Mỹ thuật | 2017 |
859 | TK.03112 | Bùi Văn Nguyên | Tuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian: Nghiên cứu văn học dân gian/ Bùi Văn Nguyên. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
860 | TK.03113 | Bùi Văn Nguyên | Tuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian: Nghiên cứu văn học dân gian/ Bùi Văn Nguyên. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
861 | TK.03114 | Bùi Văn Nguyên | Tuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian: Nghiên cứu văn học dân gian/ Bùi Văn Nguyên. Q.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
862 | TK.03115 | Nguyễn Thị Dung | Sự biến đổi của nhân vật thần thánh từ thần thoại đến cổ tích thần kỳ Việt Nam/ Nguyễn Thị Dung nghiên cứu | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
863 | TK.03116 | Triều Nguyên | Tìm hiểu về truyện cổ tích loài vật Việt Nam/ Triều Nguyên nghiên cứu | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
864 | TK.03117 | Bùi Minh Vũ | Truyện cổ M'Nông: Giới thiệu/ Bùi Minh Vũ | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
865 | TK.03118 | Nguyễn Chí Bền | Văn hoá dân gian Bến Tre/ Nguyễn Chí Bền | Mỹ thuật | 2017 |
866 | TK.03119 | | Đám cưới của người H'Mông Lềnh (H'Mông Hoa) ở Lào Cai: Sưu tầm, nghiên cứu/ Trần Hữu Sơn (ch.b.), Dương Tuấn Nghĩa, Bùi Duy Chiến... | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
867 | TK.03120 | Nguyễn Quang Lê | Tìm hiểu các bản sắc văn hoá dân tộc qua lễ hội truyền thống người Việt/ Nguyễn Quang Lê | Mỹ thuật | 2017 |
868 | TK.03121 | Đỗ Danh Gia | Sự tích truyền thuyết núi non, hang động, sông nước Ninh Bình/ Đỗ Danh Gia | Mỹ thuật | 2017 |
869 | TK.03122 | Phan Thị Hằng | Lễ cấp sắc và tang ma của người Dao Tuyển ở Bảo Thắng (Lào Cai)/ Phan Thị Hằng tìm hiểu, giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
870 | TK.03123 | Vàng Thung Chúng | Tri thức dân gian trong trồng trọt của người Nùng Dín tỉnh Lào Cai: Nghiên cứu, giới thiệu/ Vàng Thung Chúng | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
871 | TK.03124 | Trần Quốc Hùng | Văn hoá dân gian người Sán Dìu ở làng Quang Hanh: Nghiên cứu văn hoá/ Trần Quốc Hùng | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
872 | TK.03125 | Trịnh Thị Lan | Nghi lễ của người Hà Nhì ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai hiện nay: Sách chuyên khảo/ Trịnh Thị Lan | Mỹ thuật | 2017 |
873 | TK.03126 | Hoàng Tuấn Cư | Lễ hội truyền thống dân tộc Tày huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn: Khảo sát, nghiên cứu, giới thiệu/ Hoàng Tuấn Cư | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
874 | TK.03127 | Cồ Huy Hùng | Đàn nguyệt trong phong cách hát chầu văn và nhạc tài tử Nam Bộ/ Cồ Huy Hùng | Mỹ thuật | 2017 |
875 | TK.03128 | Mai Đức Hạnh | Văn học dân gian Ninh Bình: Nghiên cứu, giới thiệu/ Mai Đức Hạnh. Q.4 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
876 | TK.03129 | Hồ Thị Hồng Dung | Âm nhạc hát văn hầu ở Hà Nội/ Hồ Thị Hồng Dung | Mỹ thuật | 2017 |
877 | TK.03130 | Nguyễn Thị Hoà | Văn hoá ẩm thực của người Êđê M'dhur ở Việt Nam/ Nguyễn Thị HoànQ.1 | Mỹ thuật | 2017 |
878 | TK.03131 | Nguyễn Quang Tuệ | Câu đố Jrai và Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
879 | TK.03132 | Phan Thị Phượng | Trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục người Lự ở Lai Châu/ Phan Thị Phượng | Mỹ thuật | 2017 |
880 | TK.03133 | Triều Nguyên | Truyện cổ tích loài vật Việt Nam: Nghiên cứu, sưu tập, giới thiệu/ Triều Nguyên. Q.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
881 | TK.03134 | Quán Vi Miên | Sử thi Thái - Nghệ An/ Quán Vi Miên s.t., biên dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
882 | TK.03135 | Nguyễn Thị Dung | Thế giới mộng ảo trong truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Thị Dung khảo sát, nghiên cứu | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
883 | TK.03136 | | Văn hoá dân gian dân tộc Mảng/ S.t., giới thiệu: Trần Hữu Sơn (ch.b.), Bùi Quốc Khánh, Đặng Thị Oanh... | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
884 | TK.03321 | Nông Viết Toại | Ca dao, tục ngữ, thành ngữ Tày - Nùng/ Nông Viết Toại, Bế Ngọc Tượng, Lục Văn Pảo | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
885 | TK.03322 | Hữu Chỉnh | Cảm nhận bạn bè: Tuyển tập lý luận và phê bình/ Hữu Chỉnh | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
886 | TK.03323 | Hà Lâm Kỳ | Cánh cung đỏ: Tiểu thuyết/ Hà Lâm Kỳ | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
887 | TK.03324 | Vũ Xuân Tửu | Chuyện cõi người/ Vũ Xuân Tửu | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
888 | TK.03325 | Hoàng Tuấn Cư | Cỏ lảu, sli Nùng Phàn Slình xứ Lạng: Song ngữ: Nùng Phàn Slình - Việt/ S.t., dịch, giới thiệu: Hoàng Tuấn Cư, Lâm Xuân Đào | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
889 | TK.03326 | Ma Văn Kháng | Con của Nhà Trời: Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng. T.1 | Văn học | 2018 |
890 | TK.03327 | Triệu Thị Mai | Đám cưới và tục sinh đẻ của người Mông ở Cao Bằng/ Triệu Thị Mai | Văn hoá dân tộc | 2018 |
891 | TK.03328 | Nông Minh Châu | Đính Quân - Truyện thơ cổ điển các dân tộc Việt Bắc/ Nông Minh Châu s.t. | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
892 | TK.03329 | Mã Anh Lâm | Đối mặt phía nửa đêm: Tiểu thuyết/ Mã Anh Lâm | Văn học | 2018 |
893 | TK.03330 | Phượng Vũ | Hoa hậu xứ Mường: Tiểu thuyết/ Phượng Vũ | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
894 | TK.03331 | Nguyễn Thị Yên | Lễ hội Nàng Hai của người Tày Cao Bằng/ Nguyễn Thị Yên | Sân khấu | 2018 |
895 | TK.03332 | | Lễ hội vùng đất tổ/ Chủ biên: Phạm Bá Khiêm. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
896 | TK.03333 | | Mấy suy nghĩ về nền văn học các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc/ Hoàng Như Mai, Nông Quốc Chấn, Phúc Tước... | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
897 | TK.03334 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Nghi lễ vòng đời của người Tà Ôi ở Việt Nam/ Trần Nguyễn Khánh Phong | Văn học | 2018 |
898 | TK.03335 | | Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam - Đời và văn: Thơ - Văn/ Hà Lý, Lò Ngân Sủn, Nông Quốc Bình.... Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
899 | TK.03336 | Đào Huy Quyền | Nhạc khí dân tộc ở Gia Lai: Nghiên cứu/ Đào Huy Quyền | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
900 | TK.03337 | | Nhiếp ảnh các dân tộc thiểu số/ Chu Quang Phúc,...[và những người khác] | Hội Nhà văn | 2018 |
901 | TK.03338 | | Nhiếp ảnh Dương Thanh Hiền - "Hà Giang trong tôi và những vùng đất tôi qua" | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
902 | TK.03339 | Hữu Chỉnh | Nước mắt Trường Sơn: Trường ca/ Hữu Chỉnh | Văn học | 2018 |
903 | TK.03340 | | Nhiếp ảnh Trương Vũ các tác phẩm chọn lọc | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
904 | TK.03341 | | Phố Hiến/ B.s.: Nguyễn Khắc Hào, Nguyễn Đình Nhã (ch.b.), Dương Thị Cẩm.... Q.2 | Văn hoá dân tộc | 2018 |
905 | TK.03342 | Cao Thị Hảo | Văn học dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại - Từ một góc nhìn/ Cao Thị Hảo | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
906 | TK.03343 | | Nhiếp ảnh Nông Tú Tường các tác phẩm chọn lọc | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
907 | TK.03344 | Đỗ Quang Tiến | Tác phẩm chọn lọc/ Đỗ Quang Tiến. Q.1 | Hội Nhà văn | 2018 |
908 | TK.03345 | Phùng Hải Yến | Tập truyện ngắn/ Phùng Hải Yến, Bùi Nguyên Khiết | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
909 | TK.03346 | Trịnh Thanh Phong | Tiểu thuyết/ Trịnh Thanh Phong | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
910 | TK.03347 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Tìm hiểu văn hoá dân gian dân tộc Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
911 | TK.03348 | Bùi Duy Chiến | Tri thức dân gian liên quan đến rừng của người Phù Lá ở Lào Cai: Văn hoá dân gian/ Bùi Duy Chiến | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
912 | TK.03349 | Đỗ Như Tuý | Truyện cổ Vân Kiều, Cơ Tu/ S.t.: Đỗ Như Tuý, Mai Văn Tấn | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
913 | TK.03350 | | Văn hoá và sự phát triển các dân tộc ở Việt Nam/ Phạm Văn Đồng, Tố Hữu, Vũ Oanh... ; B.s., tuyển chọn: Nông Quốc Chấn... | Văn hoá dân tộc | 2018 |
914 | TK.03351 | Minh Hiệu | Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá/ Minh Hiệu s.t., chỉnh lý, b.s. | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
915 | TK.03352 | Cao Sơn Hải | Tục ngữ Mường Thanh Hoá/ Cao Sơn Hải | Sân khấu | 2018 |
916 | TK.03353 | Hà Thị Cẩm Anh | Truyện ngắn chọn lọc/ Hà Thị Cẩm Anh. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
917 | TK.03354 | Vàng Thung Chúng | Văn hoá ẩm thực và tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai: Nghiên cứu văn hoá/ Vàng Thung Chúng | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
918 | TK.03355 | Đỗ Hồng Kỳ | Văn hoá cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại/ Đỗ Hồng Kỳ | Văn hoá dân tộc | 2018 |
919 | TK.03356 | | Văn hoá dân gian trên đất Nam Trực - Trực Ninh tỉnh Nam Định: Nghiên cứu văn hoá/ Hồ Đức Thọ (ch.b.), Đỗ Đình Thọ, Đỗ Thanh Dương... | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
920 | TK.03357 | Cầm Trọng | Văn hoá Thái Việt Nam/ Cầm Trọng, Phan Hữu Dật | Văn học | 2018 |
921 | TK.03358 | Trương Thông Tuần | Văn hoá tín ngưỡng và tục thờ cúng thần linh của dân tộc Mnông/ Trương Thông Tuần | Văn hoá dân tộc | 2018 |
922 | TK.03360 | | Phố Hiến/ B.s.: Nguyễn Khắc Hào, Nguyễn Đình Nhã (ch.b.), Dương Thị Cẩm.... Q.1 | Văn hoá dân tộc | 2018 |
923 | TK.03361 | | Truyện cổ dân tộc Thái/ S.t., biên dịch, giới thiệu: Lò Văn Sỹ, Đinh Văn Lành, Tòng Ín | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
924 | TK.03362 | Đoàn Trúc Quỳnh | Bếp lửa trong đời sống người Si La ở Lai Châu/ Đoàn Trúc Quỳnh | Văn hoá dân tộc | 2018 |
925 | TK.03363 | Quán Vi Miên | "Khun chương" khảo dị/ Quán Vi Miên | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
926 | TK.03364 | Tòng Văn Hân | Ba truyện thơ dân gian Thái: Truyện nàng Hai, Chàng Xông Ca nàng Xi Cay, Cái Đăm cái Đón/ Tòng Văn Hân | Văn học | 2018 |
927 | TK.03365 | Bùi Hiển | Bạn bè một thuở: Chân dung - tiểu luận văn học/ Bùi Hiển | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
928 | TK.03366 | Phạm Hoàng Mạnh Hà | Các dân tộc thiểu số Thanh Hoá - Nguồn gốc và đặc trưng văn hoá tộc người/ Phạm Hoàng Mạnh Hà, Trần Thị Liên | Sân khấu | 2018 |
929 | TK.03367 | Phạm Xuân Cừ | Đặc điểm văn hoá truyền thống của người Thái ở Thanh Hoá/ Phạm Xuân Cừ | Văn học | 2018 |
930 | TK.03368 | Bùi Thiện | Dân ca Mường: Thơ ca dân gian/ Bùi Thiện s.t., dịch, giới thiệu. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
931 | TK.03369 | | Dân ca Mường: Thơ ca dân gian/ Sưu tầm, dịch, giới thiệu: Bùi Thiện. Q.2 | Hội Nhà văn | 2018 |
932 | TK.03370 | Lâm Quang Hùng | Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc/ Lâm Quang Hùng | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
933 | TK.03371 | | Dân ca Tày - Nùng/ S.t.: Mông Ky Slay... | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
934 | TK.03372 | Diệp Đình Hoa | Dân tộc H'Mông và thế giới thực vật/ Diệp Đình Hoa | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
935 | TK.03373 | Hoàng Nam | Dân tộc Nùng ở Việt Nam/ Hoàng Nam | Văn hoá dân tộc | 2018 |
936 | TK.03374 | | Đang vần va: Truyện thơ dân gian Mường/ Đinh Văn Ân s.t., dịch | Sân khấu | 2018 |
937 | TK.03375 | Bùi Chí Thanh | Di sản múa dân gian vùng Tây Bắc/ Bùi Chí Thanh, Cầm Trọng | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
938 | TK.03376 | Lưu Trần Tiêu | Giữ gìn những kiệt tác kiến trúc trong nền văn hóa Chăm/ Lưu Trần Tiêu, Ngô Văn Doanh, Nguyễn Quốc Hùng | Văn học | 2018 |
939 | TK.03377 | Hoàng Tuấn Cư | Gửi bản Mường xa xăm để ngẫm, để ngộ: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Hoàng Tuấn Cư | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
940 | TK.03378 | | Trường ca dân tộc Bâhnar: = H'Mon Đăm Noi/ Kể: Đinh Văn Mowl ; Phạm Thị Hà dịch ; Tô Ngọc Thanh h.đ., chú thích | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
941 | TK.03379 | Đỗ Anh Mỹ | Hương rừng: Truyện, ký/ Đỗ Anh Mỹ | Văn học | 2018 |
942 | TK.03380 | | Ké nàm/ Lâm Ngọc Thụ, Vương Trung, Lương Thanh Nghĩa... | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
943 | TK.03381 | Hoàng Thị Nhuận | Không gian và thời gian nghệ thuật trong truyện thơ Tày/ Hoàng Thị Nhuận, Mông Thị Bạch Vân | Sân khấu | 2018 |
944 | TK.03382 | Lò Văn Chiến | Lễ cưới người Pu Nả/ Lò Văn Chiến s.t., dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
945 | TK.03383 | Lục Văn Pảo | Lượn cọi/ Lục Văn Pảo s.t., dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
946 | TK.03384 | | Lượn, phong slư, dân ca trữ tình của người Tày xứ Lạng/ Hoàng Tuấn Cư nghiên cứu, sưu tầm, dịch, giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
947 | TK.03385 | Mai Trung Lâm | Một chặng đường Cách mạng Tháng Tám/ Kể: Mai Trung Lâm ; Hoàng Thế Dũng ghi | Văn học | 2018 |
948 | TK.03386 | Ngọc Hải | Một số phong tục tập quán của dân tộc Mảng/ Ngọc Hải s..t., b.s. | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
949 | TK.03387 | Triệu Lam Châu | Ngọn lửa rừng: Thơ song ngữ Tày - Việt. Tác giả tự dịch tiếng Tày sang tiếng Việt/ Triệu Lam Châu | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
950 | TK.03388 | Văn Công | Người Ba Na ở Phú Yên/ Văn Công | Văn hoá dân tộc | 2018 |
951 | TK.03389 | Vy Thị Kim Bình | Niềm vui: Tập truyện ngắn/ Vy Thị Kim Bình | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
952 | TK.03390 | Cao Thị Thu Hoài | Nửa thế kỷ phát triển văn xuôi các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc Việt Nam (Từ 1960 đến nay)/ Cao Thị Thu Hoài | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
953 | TK.03391 | | Núi hình cung: Tập truyện ngắn/ Vi Hồng Nhân, Hà Lý, Nông Quốc Bình... | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
954 | TK.03392 | Đỗ Anh Mỹ | Phiêu lưu lên ngược ký: Truyện thiếu nhi/ Đỗ Anh Mỹ | Văn hoá dân tộc | 2018 |
955 | TK.03393 | Mạc Phi | Quám khắp tản chụ - Chuyện bản Mường/ Mạc Phi, Hoàng Thao | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
956 | TK.03394 | Mạc Phi | Sống - Anh với giấc mơ: Tiểu thuyết/ Mạc Phi | Hội Nhà văn | 2018 |
957 | TK.03395 | Hà Giao | Sử thi Bahnar Kriêm/ Hà Giao ch.b.. T.1 | Văn hoá dân tộc | 2018 |
958 | TK.03396 | Vi Hồng | Thách đố: Truyện thiếu nhi/ Vi Hồng | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
959 | TK.03397 | Phùng Hải Yến | Tìm điệu xoè hôm qua: Thơ/ Phùng Hải Yến | Văn học | 2018 |
960 | TK.03398 | Phan Thị Hoa Lý | Tín ngưỡng thờ Thiên Hậu ở Việt Nam: Khảo luận văn hoá/ Phan Thị Hoa Lý | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
961 | TK.03399 | Mùa A Tủa | Truyện cổ dân tộc Mông/ Mùa A Tủa s.t., b.s. | Văn học | 2018 |
962 | TK.03400 | Kim Nhất | Truyện ngắn/ Kim Nhất | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
963 | TK.03401 | | Xing Nhã Đăm Di/ Y Điêng, Y Ông, Kơ So Bơ Liêu... | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
964 | TK.03402 | Lâm Quý | Xịnh ca Cao Lan đêm hát thứ nhất: Song ngữ: Việt - Cao Lan/ Lâm Quý | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
965 | TK.03403 | | Vui buồn giỗ Tết/ Trần Ngọc Lân, Phạm Huyễn, Trần Bá | Văn học | 2018 |
966 | TK.03404 | Đoàn Hữu Nam | Với lửa Hoàng Liên: Tiểu luận, phê bình/ Đoàn Hữu Nam | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
967 | TK.03405 | Trần Đại Tạo | Viết từ miền hoa ban/ Trần Đại Tạo | Văn học | 2018 |
968 | TK.03406 | Đỗ Duy Văn | Văn hoá dân gian ở một làng văn hoá: Nghiên cứu văn hoá/ Đỗ Duy Văn | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
969 | TK.03407 | Ngọc Bái | Tuyển tập văn xuôi Hoàng Hạc: Truyện ký/ Tuyển chọn: Ngọc Bái (ch.b.), Nguyễn Thị Chính, Hoàng Hữu Sang | Văn học | 2018 |
970 | TK.03408 | | Tục ngữ Thái/ S.t., biên dịch: Hà Văn Năm, Cầm Thương, Lò Văn Sĩ... | Sân khấu | 2018 |
971 | TK.03409 | Hà Thị Cẩm Anh | Truyện ngắn chọn lọc/ Hà Thị Cẩm Anh. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
972 | TK.03410 | Hồ Thủy Giang | Tể tướng Lưu Nhân Chú: Tiểu thuyết/ Hồ Thủy Giang | Hội Nhà văn | 2018 |
973 | TK.03411 | Lò Văn Chiến | Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu: Nghiên cứu/ Lò Văn Chiến | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
974 | TK.03412 | Chu Thùy Liên | Truyện cổ 3 dân tộc Thái - Khơ Mú - Hà Nhì/ Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
975 | TK.03413 | | Truyện cổ 3 dân tộc Thái - Khơ Mú - Hà Nhì/ S.t.: Chu Thuỳ Liên, Lương Thị Đại. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
976 | TK.03414 | | Truyện cổ 3 dân tộc Thái- Khơ Mú- Hà Nhì: Quyển 3/ Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại sưu tầm. | Hội nhà văn | 2018 |
977 | TK.03415 | Tẩn Kim Phu | Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu s.t., b.s. | Văn học | 2018 |
978 | TK.03416 | Lê Phức | Nhiếp ảnh phê bình và tiểu luận/ Lê Phức | Hội Nhà văn | 2018 |
979 | TK.03417 | | Nguồn gốc một số địa danh, nhân danh, từ ngữ/ Nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn: Huỳnh Thanh Hảo | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
980 | TK.03418 | Lê Văn Hiến | Ngục Kon Tum/ Lê Văn Hiến | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
981 | TK.03419 | | Lễ hội vùng Đất Tổ/ Phạm Bá Khiêm (ch.b.), Nguyễn Khắc Xương, Phan Thị Huyền.... Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
982 | TK.03420 | | Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam - Đời và văn/ Hà Lý, Lò Ngân Sủn, Nông Quốc Bình..... Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
983 | TK.03421 | Bùi Tuyết Mai | Cuộc đời và tác phẩm nhạc sĩ Nguyễn Tài Tuệ: Chân dung nghệ sĩ/ Bùi Tuyết Mai | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
984 | TK.03433 | Võ Văn Hoè | Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng/ Ch.b.: Võ Văn Hoè, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng | Văn hoá Thông tin | 2012 |
985 | TK.03434 | Lư Hội | Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre/ Lư Hội | Nxb Dân Trí | 2010 |
986 | TK.03453 | Lê Trung Vũ | Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang/ Lê Trung Vũ | Thanh niên | 2012 |
987 | TK.03454 | Tống Ngọc Hân | Bên kia dòng sông Mây: Truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
988 | TK.03455 | Hồng Giang | Ăn cơm mới không nói chuyện cũ: Truyện ngắn/ Hồng Giang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
989 | TK.03456 | Cao Duy Sơn | Biệt cánh chim trời: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
990 | TK.03457 | Hờ A Di | Cài thép vào lá gan: Truyện/ Hờ A Di | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
991 | TK.03458 | Lương Ky | Chiếu giang: Tập truyện ngắn/ Lương Ky | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
992 | TK.03459 | Nguyễn Đình Lãm | Chuyện của rừng: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Đình Lãm | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
993 | TK.03460 | Cao Duy Sơn | Cực lạc: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
994 | TK.03461 | Triệu Thị Mai | Dân ca Nùng Khen Lài ở Cao Bằng/ Triệu Thị Mai s.t., biên dịch, giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2019 |
995 | TK.03462 | Tống Ngọc Hân | Đêm không bóng tối: Tập truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
996 | TK.03463 | Dương Thiên Lý | Điểu Ong - Huyền thoại một anh hùng: Truyện/ Dương Thiên Lý | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
997 | TK.03464 | Y Phương | Củi Tết: = Fừn nèn : Văn hoá phong tục/ Y Phương | Văn hoá dân tộc | 2019 |
998 | TK.03465 | Hoàng Thị Nhuận | Hát ru văn hóa truyền thống giáo dục cần được bảo tồn/ Hoàng Thị Nhuận | Sân khấu | 2019 |
999 | TK.03466 | Hờ A Di | Hoa bưởi đỏ: Truyện/ Hờ A Di | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1000 | TK.03467 | Cao Duy Sơn | Hoa mận đỏ: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1001 | TK.03468 | Đỗ Xuân Thu | Hoàng hôn xanh: Tiểu thuyết/ Đỗ Xuân Thu | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1002 | TK.03469 | | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số: Tuyển tập thơ văn/ B.s.: Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi.... Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1003 | TK.03470 | | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số: Tuyển tập thơ văn/ B.s.: Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi.... Q.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1004 | TK.03471 | Đỗ Xuân Thu | Internet về làng: Tập truyện ngắn/ Đỗ Xuân Thu | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1005 | TK.03472 | Đỗ Xuân Thu | Khói đốt đồng: Tản văn/ Đỗ Xuân Thu | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1006 | TK.03473 | Hà Lý | Lạc giữa lòng Mường: Tập truyện/ Hà Lý | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1007 | TK.03474 | Lê Tài Hoè | Lễ tục hôn nhân các dân tộc ở xứ Nghệ/ Lê Tài Hoè | Sân khấu | 2019 |
1008 | TK.03475 | Hoàng Quang Trọng | Lời ca Bụt Tày ở Tuyên Quang/ Hoàng Quang Trọng s.t. ; Hoàng Tuấn Cư dịch, giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1009 | TK.03476 | Trúc Linh Lan | Lời tự tình của những trái tim thao thức: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Trúc Linh Lan | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1010 | TK.03477 | Nguyễn Quang Huynh | Một thời nhớ mãi: Tập bút ký/ Nguyễn Quang Huynh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1011 | TK.03478 | Nguyễn Văn Cự | Một vòng đời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Văn Cự | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1012 | TK.03479 | Tống Ngọc Hân | Mùa hè ở trên núi: Truyện thiếu nhi/ Tống Ngọc Hân | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1013 | TK.03480 | Đỗ Xuân Thu | Ngày ấy bên sông: Tiểu thuyết/ Đỗ Xuân Thu | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1014 | TK.03481 | Vũ Hồng Nhi | Nghề mây tre đan của người Cống ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu/ Vũ Hồng Nhi | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1015 | TK.03482 | Thái Tâm | Người ăn mày gốc cây dổi: Tập truyện ký/ Thái Tâm | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1016 | TK.03483 | Dương Thiên Lý | Người rừng: Tập truyện ngắn/ Dương Thiên Lý | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1017 | TK.03484 | Vũ Quốc Khánh | Phía sau trận chiến: Tiểu thuyết/ Vũ Quốc Khánh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1018 | TK.03485 | Kiều Duy Khánh | Rừng khuya vẫn gió: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1019 | TK.03486 | Tống Ngọc Hân | Sợi dây diều: Tập truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1020 | TK.03487 | Nguyễn Thị Minh Thông | Tác phẩm với đời sống/ Nguyễn Thị Minh Thông | Sân khấu | 2019 |
1021 | TK.03488 | Tống Ngọc Hân | Tam không: Tập truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1022 | TK.03489 | | Then của người Pu Nả ở Lai Châu/ Lò Văn Chiến s.t., biên dịch | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1023 | TK.03490 | Đoàn Hữu Nam | Thổ phỉ: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1024 | TK.03491 | | Tín ngưỡng then Giáy ở Lào Cai/ Lê Thành Nam, Sần Cháng (ch.b.), Trần Đức Toàn, Phan Chí Cường | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1025 | TK.03492 | Đoàn Hữu Nam | Tình rừng: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1026 | TK.03493 | Đỗ Kim Cuông | Trang trại hoa hồng: Tiểu thuyết/ Đỗ Kim Cuông | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1027 | TK.03494 | Đoàn Hữu Nam | Trên đỉnh đèo giông bão: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1028 | TK.03495 | Đinh Su Giang | Trên đỉnh Kíp Linh: Tập truyện ngắn/ Đinh Su Giang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1029 | TK.03496 | Nông Quang Khiêm | Trên đỉnh La Pán Tẩn: Truyện & bút ký/ Nông Quang Khiêm | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1030 | TK.03497 | Đỗ Xuân Thu | Trượt theo lời nói dối: Tiểu thuyết/ Đỗ Xuân Thu | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1031 | TK.03498 | Lò Bình Minh | Truyện Khun Tớng - Khun Tính: Truyện thơ. Truyện khuyết danh/ Lò Bình Minh s.t., biên dịch | Sân khấu | 2019 |
1032 | TK.03499 | | Truyện Long Tôn: Truyện thơ/ Nguyễn Văn Kể s.t., dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1033 | TK.03500 | Lò Bình Minh | Truyện thơ Xống chụ xon xao (tiễn dặn người yêu) của người Thái Tây Bắc nhìn từ góc độ thi pháp/ Lò Bình Minh, Cà Chung | Sân khấu | 2019 |
1034 | TK.03501 | Hà Thị Bình | Tử Thư - Văn Thậy: Truyện thơ Tày/ Hà Thị Bình | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1035 | TK.03502 | Đỗ Hồng Kỳ | Vai trò của luật tục Ê Đê đối với sự phát triển bền vững tộc người/ Đỗ Hồng Kỳ | Sân khấu | 2019 |
1036 | TK.03503 | Thái Tâm | Vợ chồng chim chích/ Thái Tâm s.t., b.s., dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1037 | TK.03504 | Nguyễn Hiền Lương | Xóm chợ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Hiền Lương | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1038 | TK.03505 | Hoàng Trần Nghịch | Koám chiến láng: Phương ngôn, tục ngữ Thái/ Hoàng Trần Nghịch s.t., dịch, biên soạn | Văn hoá dân tộc | 2018 |
1039 | TK.03506 | Đỗ Quang Tiến | Tác phẩm chọn lọc: Tuyển tập văn xuôi/ Đỗ Quang Tiến. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1040 | TK.03507 | | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số/ B.s.: Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi.... Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1041 | TK.03508 | | Tuyển tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam: Giai đoạn trước 1945-1995/ Hoàng Văn Thụ, Vương Anh, Triều Ân... ; Tuyển chọn: Nông Quốc Chấn... | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1042 | TK.03509 | Nguyễn Từ Chi | Góp phần nghiên cứu văn hoá và tộc người/ Nguyễn Từ Chi | Văn hoá dân tộc | 2018 |
1043 | TK.03510 | Hà Thu Bình | Nỗi nhớ màu thanh thiên: Tập truyện ký/ Hà Thu Bình | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1044 | TK.03511 | Nguyễn Quang | Nơi thắp sáng niềm tin: Bút ký/ Nguyễn Quang | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1045 | TK.03513 | Tô Hoài | Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ: Tiểu thuyết/ Tô Hoài | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1046 | TK.03514 | Lò Văn Lả | Bài hát dân ca Thái/ Lò Văn Lả ; Vàng Thị Ngoạn s.t., biên dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1047 | TK.03515 | Hoàng Luận | Cây không lá: Tiểu thuyết/ Hoàng Luận | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1048 | TK.03516 | Kiều Duy Khánh | Chim gọi ngày đã hót: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1049 | TK.03517 | Phan Mai Hương | Đặc điểm kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng: Chuyên luận Văn học/ Phan Mai Hương | Sân khấu | 2019 |
1050 | TK.03518 | Tuấn Giang | Đặc điểm phong cách thi pháp thơ Nông Quốc Chấn: Nghiên cứu, phê bình/ Tuấn Giang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1051 | TK.03519 | Tạ Văn Sỹ | Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum (1945-1975): Nghiên cứu, phê bình văn học/ Tạ Văn Sỹ s.t., b.s. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1052 | TK.03520 | Nguyễn Quang | Đất Ba Phương: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1053 | TK.03521 | Hoàng Luận | Đất ống: Tiểu thuyết/ Hoàng Luận | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1054 | TK.03522 | Quách Lan Anh | Đến với bài thơ hay/ Quách Lan Anh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1055 | TK.03523 | Đoàn Hữu Nam | Dốc người: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1056 | TK.03524 | Nguyễn Quang Huynh | Dòng chảy thời gian: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Nguyễn Quang Huynh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1057 | TK.03525 | Quán Vi Miên | Đồng dao Thái ở Nghệ An/ S.t., biên dịch: Quán Vi Miên | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1058 | TK.03526 | Trịnh Thanh Phong | Đồng làng đom đóm: Tiểu thuyết/ Trịnh Thanh Phong | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1059 | TK.03527 | Nguyễn Tiến Dũng | Giông pơm po - Giông đội lốt xấu xí: Sử thi Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng s.t., b.s. ; Diễn xướng: A Lưu ; Phiên âm, dịch nghĩa: A Jar | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1060 | TK.03528 | Võ Vạn Trăm | Hai bến sông quê: Tuyển tập văn xuôi/ Võ Vạn Trăm | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1061 | TK.03529 | Lương Thị Đại | Hát Then, Kin Pang Then, Thái trắng Mường Lay/ Lương Thị Đại s.t., b.s.. Q.2 | Sân khấu | 2019 |
1062 | TK.03530 | Hoàng Minh Tường | Khúc hát Tĩnh Gia/ Hoàng Minh Tường s.t. | Sân khấu | 2019 |
1063 | TK.03531 | Nguyễn Quang | Lũ rừng: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1064 | TK.03532 | Bùi Thị Như Lan | Mùa mắc mật: Tập truyện ngắn/ Bùi Thị Như Lan | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1065 | TK.03533 | Lương Ky | Người đá: Tiểu thuyết/ Lương Ky | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1066 | TK.03534 | Nguyễn Hiền Lương | Người về sau cuộc chiến: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hiền Lương | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1067 | TK.03535 | Đoàn Trúc Quỳnh | Nhà truyền thống người Si La ở Lai Châu/ Đoàn Trúc Quỳnh | Sân khấu | 2019 |
1068 | TK.03536 | Trần Vân Hạc | Nhân sinh dưới bóng đại ngàn: Những mỹ tục của người Thái Tây Bắc/ Trần Vân Hạc | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1069 | TK.03537 | Đặng Thị Lan Anh | Nhân vật anh hùng văn hoá trong truyện kể dân gian về thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc: Truyện dân gian/ Đặng Thị Lan Anh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1070 | TK.03538 | Đào Chuông | Những địa danh là tiếng Khmer hoặc có nguồn gốc từ tiếng Khmer ở Kiên Giang/ Đào Chuông | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1071 | TK.03539 | | Những giá trị văn hoá đặc sắc của người Bru - Vân Kiều và Pa Kô/ Y Thi, Hồ Chư, Đình Long.... T.1 | Sân khấu | 2019 |
1072 | TK.03540 | Trần Mỹ Hiền | Những mảnh ghép: Tập truyện/ Trần Mỹ Hiền | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1073 | TK.03541 | Nguyễn Ngọc Hinh | Nỗi đau êm ả: Tiểu thuyết/ Nguyễn Ngọc Hinh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1074 | TK.03542 | Nguyễn Văn Thiện | Nước mắt màu xanh thẫm: Tiểu thuyết/ Nguyễn Văn Thiện | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1075 | TK.03543 | Nguyễn Trần Bé | Thạch trụ huyết: Tiểu thuyết/ Nguyễn Trần Bé | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1076 | TK.03544 | Lê Vạn Quỳnh | Thằng Bơ: Truyện và ký/ Lê Vạn Quỳnh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1077 | TK.03545 | Inrasara | Tháp nắng: Thơ và trường ca/ Inrasara | Sân khấu | 2019 |
1078 | TK.03546 | Quán Vi Miên | Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An/ Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1079 | TK.03547 | Mai Văn Bé Em | Trời vẫn còn xanh: Truyện ngắn/ Mai Văn Bé Em | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1080 | TK.03548 | Điêu Văn Thuyển | Truyện thơ dân tộc Thái/ Điêu Văn Thuyển s.t., biên dịch, giới thiệu | Sân khấu | 2019 |
1081 | TK.03549 | Vũ Quang Dũng | Văn hoá cư dân biển đảo Việt Nam: Thư mục các công trình nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn/ Vũ Quang Dũng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1082 | TK.03550 | Yang Danh | Văn hoá dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Bana Kriêm - Bình Định: Khảo cứu/ Yang Danh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1083 | TK.03551 | Lộc Bích Kiệm | Văn học các dân tộc thiểu số - Một bộ phận đặc thù của văn học Việt Nam: Tiểu luận, phê bình/ Lộc Bích Kiệm | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1084 | TK.03552 | Nguyễn Quang | Vùng đá khát: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1085 | TK.03553 | Đỗ Xuân Thu | Vượt qua vòng xoáy - Làng Cổ Cò: Tiểu thuyết/ Đỗ Xuân Thu | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1086 | TK.03565 | Hà Anh | Giữ gìn và phát huy các giá trị truyền thống trong tổ chức và tham gia lễ hội/ Hà Anh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2020 |
1087 | TK.03572 | Đào Chuông | Ẩm thực - Lễ hội dân gian Khmer ở Kiên Giang/ Đào Chuông | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1088 | TK.03573 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | Ăn miếng trả miếng: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thị Mỹ Hồng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1089 | TK.03574 | Nguyễn Quang | Ánh trăng trong rừng trúc: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1090 | TK.03575 | Hồng Giang | Bánh xe hạnh phúc: Tập truyện ngắn/ Hồng Giang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1091 | TK.03576 | Phùng Hải Yến | Bếp của mẹ: Tập bút ký/ Phùng Hải Yến | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1092 | TK.03577 | Mai Văn Bé Em | Bí mật bị phơi bày: Tiểu thuyết/ Mai Văn Bé Em | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1093 | TK.03578 | Triệu Văn Đồi | Biển vỡ: Tập truyện ngắn/ Triệu Văn Đồi | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1094 | TK.03579 | Thạch Nam Phương | Biểu tượng Neak trong văn hoá của người Khmer ở Nam Bộ: Sưu tầm văn hoá dân gian/ Thạch Nam Phương | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1095 | TK.03580 | Chảo Chử Chấn | Các thành tố văn hoá dân gian trong hôn nhân của người Phù Lá ở huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai/ Chảo Chử Chấn | Sân khấu | 2019 |
1096 | TK.03581 | Chu Thị Minh Huệ | Chủ đất: Tiểu thuyết/ Chu Thị Minh Huệ | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1097 | TK.03582 | Bùi Thị Như Lan | Chuyện tình Phja Bjooc: Tiểu thuyết/ Bùi Thị Như Lan | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1098 | TK.03583 | Nông Quốc Lập | Cuối mùa mưa: Tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1099 | TK.03584 | Vũ Quang Dũng | Địa danh Việt Nam qua truyện kể dân gian/ Vũ Quang Dũng b.s. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1100 | TK.03585 | | Du lịch dựa vào cộng đồng và sự biến đổi văn hoá địa phương: Nghiên cứu trường hợp một số điểm du lịch tỉnh Hoà Bình/ Đặng Thị Diệu Trang, Phạm Quỳnh Phương, Nguyễn Tuệ Chi, Nguyễn Thị Yên | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1101 | TK.03586 | Lê Lâm | Gặp lại: Tiểu thuyết/ Lê Lâm | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1102 | TK.03587 | Lý A Kiều | Hang công chúa: Tập truyện ngắn/ Lý A Kiều | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1103 | TK.03588 | Lương Thị Đại | Hát Then, Kin Pang Then, Thái trắng Mường Lay/ Lương Thị Đại s.t., b.s.. Q.1 | Sân khấu | 2019 |
1104 | TK.03589 | Nguyễn Trần Bé | Hoa núi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trần Bé | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1105 | TK.03590 | Đặng Thị Oanh | Huyền thoại Mường Then/ Đặng Thị Oanh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1106 | TK.03591 | Hoàng Anh Nhân | Khảo sát trò Xuân Phả/ Hoàng Anh Nhân (ch.b.), Phạm Minh Khang, Hoàng Hải | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1107 | TK.03592 | Trung Trung Đỉnh | Lời chào quá khứ: Tập truyện ngắn/ Trung Trung Đỉnh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1108 | TK.03593 | Hoàng Trần Nghịch | Lời thần chú, bùa - ngải trong dân gian, sách cổ Thái: = Koãm măn muỗn tãy/ Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung. Q.1 | Sân khấu | 2019 |
1109 | TK.03594 | Nguyễn Kim Chung | Lửa vùng biên: Tập ký và tiểu thuyết/ Nguyễn Kim Chung | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1110 | TK.03595 | Tùng Điển | Mạch ngầm: Tiểu thuyết/ Tùng Điển | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1111 | TK.03596 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Một góc nhìn văn hoá dân gian dân tộc Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong | Sân khấu | 2019 |
1112 | TK.03597 | Thu Bình | Một khúc ru Tày: Tiểu luận, phê bình văn học/ Thu Bình | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1113 | TK.03598 | Công Thế | Nắng sớm Thung Mây: Tập bút ký/ Công Thế | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1114 | TK.03599 | Trần Hùng | Nắng trên phố cổ: Thơ/ Trần Hùng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1115 | TK.03600 | Huỳnh Vũ Lam | Nghiên cứu truyện dân gian Khmer Nam Bộ dưới góc nhìn bối cảnh: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Huỳnh Vũ Lam | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1116 | TK.03601 | Y Phương | Ngôi nhà bỗng sáng đèn: Thơ/ Y Phương | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1117 | TK.03602 | Tùng Điển | Ngọn đèn như quả hồng chín: Truyện/ Tùng Điển | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1118 | TK.03603 | Tùng Điển | Người cũ: Tiểu thuyết/ Tùng Điển | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1119 | TK.03604 | Lý A Kiều | Người thêu váy: Tập truyện ngắn/ Lý A Kiều | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1120 | TK.03605 | Nguyễn Thế Truyền | Nhạc khí Xơ Đăng ở miền Tây Quảng Ngãi/ Nguyễn Thế Truyền | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1121 | TK.03606 | Inrasara | Những cuộc đi và cái nhà: Tuỳ bút/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1122 | TK.03607 | Vũ Quốc Khánh | Seo Sơn: Tiểu thuyết/ Vũ Quốc Khánh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1123 | TK.03608 | Phan Mai Hương | Sóng đá: Bút ký - Tuỳ bút/ Phan Mai Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1124 | TK.03609 | Nông Quốc Lập | Sống mượn: Tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1125 | TK.03610 | Vy Thị Kim Bình | Theo con đường gập ghềnh: Hồi ký/ Vy Thị Kim Bình | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1126 | TK.03611 | Bùi Thị Sơn | Tiếng gọi của núi: Tập truyện ký/ Bùi Thị Sơn | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1127 | TK.03612 | Lâm Tiến | Tiếp cận văn học dân tộc thiểu số: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Lâm Tiến | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1128 | TK.03613 | Thạch Sết (Sang Sết) | Tìm hiểu sự hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ/ Thạch Sết (Sang Sết) | Sân khấu | 2019 |
1129 | TK.03614 | Nguyễn Xuân Kính | Trên đường tìm hiểu văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Nguyễn Xuân Kính | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1130 | TK.03615 | Lê Lâm | Trở về: Tiểu thuyết/ Lê Lâm | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1131 | TK.03616 | Nguyễn Thị Tô Hoài | Từ những biến đổi của việc cưới việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hoá dòng họ hiện nay (Qua trường hợp làng Thái Hoà, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình)/ Nguyễn Thị Tô Hoài | Sân khấu | 2019 |
1132 | TK.03617 | Đỗ Hồng Kỳ | Vai trò của văn hoá truyền thống các tộc người bản địa Tây Nguyên đối với sự phát triển bền vững vùng/ Đỗ Hồng Kỳ | Sân khấu | 2019 |
1133 | TK.03618 | Nguyễn Quang | Vẫn chỉ là người lính: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1134 | TK.03619 | Lâm Tiến | Văn học và miền núi: Phê bình - Tiểu luận/ Lâm Tiến | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1135 | TK.03620 | Lâm Tiến | Về một mảng văn học dân tộc: Phê bình - Tiểu luận/ Lâm Tiến | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1136 | TK.03621 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | Xuất xứ và truyền thuyết về bánh: Truyện dân gian/ Nguyễn Thị Mỹ Hồng s.t., b.s. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1137 | TK.03622 | Lục Mạnh Cường | Yêu thương ở lại: Tập truyện thiếu nhi/ Lục Mạnh Cường | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1138 | TK.03623 | Tống Ngọc Hân | Âm binh và lá ngón: Tiểu thuyết/ Tống Ngọc Hân | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1139 | TK.03624 | Nguyễn Diệu Linh | Cảm nhận thời gian: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Nguyễn Diệu Linh, Nguyễn Long | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1140 | TK.03625 | Nguyễn Từ Chi | Cơ cấu tổ chức của làng Việt cổ truyền ở Bắc Bộ: Nghiên cứu/ Nguyễn Từ Chi | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1141 | TK.03626 | Lý Thị Minh Khiêm | Cõi người: Thơ/ Lý Thị Minh Khiêm | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1142 | TK.03627 | Vũ Thảo Ngọc | Cúc muộn: Tập truyện ngắn/ Vũ Thảo Ngọc | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1143 | TK.03628 | Lê Thị Bích Hồng | Đợi nhau ở Khau Vai: Truyện và ký/ Lê Thị Bích Hồng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1144 | TK.03629 | Vũ Xuân Tửu | Dòng suối du ca: Trường ca/ Vũ Xuân Tửu | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1145 | TK.03630 | Uông Triều | Hà Nội quán xá, phố phường: Tản văn/ Uông Triều | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1146 | TK.03631 | Đoàn Hữu Nam | Hai miền quê trong tôi: Thơ và trường ca/ Đoàn Hữu Nam | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1147 | TK.03632 | Hồ Phương | Kan Lịch: Tiểu thuyết/ Hồ Phương | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1148 | TK.03633 | Chu Bá Nam | Khi hoa cúc nở: Truyện ngắn chọn lọc/ Chu Bá Nam | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1149 | TK.03634 | Lộc Bích Kiệm | Khóc đám ma người Tày Cao Lộc/ Lộc Bích Kiệm | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1150 | TK.03635 | Nguyễn Đình Tú | Kín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Tú | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1151 | TK.03636 | Đỗ Bích Thuý | Lặng yên dưới vực sâu: Tiểu thuyết/ Đỗ Bích Thuý | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1152 | TK.03637 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | Lễ mừng công: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thị Mỹ Hồng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1153 | TK.03638 | Huỳnh Nguyên | Lửa Tây Bắc: Tiểu thuyết/ Huỳnh Nguyên | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1154 | TK.03639 | Phùng Phương Quý | Ma rừng: Tiểu thuyết/ Phùng Phương Quý | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1155 | TK.03640 | Thy Lan | Mạch ngầm con chữ: Nghiên cứu, phê hình văn học/ Thy Lan | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1156 | TK.03641 | Trần Phỏng Diều | Miễu thờ ở Cần Thơ/ Trần Phỏng Diều | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1157 | TK.03642 | Chu Đức Hoà | Một thời máu lửa: Truyện ký/ Chu Đức Hoà | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1158 | TK.03643 | Nguyễn Văn Học | Mùa nhan sắc: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Văn Học | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1159 | TK.03644 | Chu Ngọc Phan | Nghìn xưa Động Giáp: Truyện thơ/ Chu Ngọc Phan | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1160 | TK.03645 | Đặng Quang Vượng | Những bông hoa đẹp nhất: Tập truyện ký/ Đặng Quang Vượng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1161 | TK.03646 | Trần Huy Vân | Nơi ngọn gió không tới: Tập truyện ngắn/ Trần Huy Vân | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1162 | TK.03647 | Nguyễn Như Bá | Nửa chiều Pleiku: Thơ/ Nguyễn Như Bá | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1163 | TK.03648 | Lê Tiến Thức | Phương Bắc hoang dã: Tiểu thuyết/ Lê Tiến Thức | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1164 | TK.03649 | Nguyễn Thu Loan | Pơ Thi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thu Loan | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1165 | TK.03650 | Đỗ Kim Cuông | Sau rừng là biển: Tiểu thuyết/ Đỗ Kim Cuông | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1166 | TK.03651 | Đào Quang Tố | Tang ma hoả táng người Thái Đen Yên Châu - Sơn La/ Đào Quang Tố | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1167 | TK.03652 | Văn Công Hùng | Tây Nguyên trôi: Những ghi chép về Tây Nguyên/ Văn Công Hùng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1168 | TK.03653 | Nguyễn Hữu Nhàn | Tết ở bản Dèo: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Nhàn | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1169 | TK.03654 | Nguyễn Hùng Mạnh | Tết tháng Bảy của người La Chí ở Lào Cai/ Nguyễn Hùng Mạnh | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1170 | TK.03655 | Phùng Văn Khai | Thập bát điền trang: Truyện ngắn/ Phùng Văn Khai | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1171 | TK.03656 | Đỗ Dũng | Thành phố yêu thương: Tập ký, tản văn, tuỳ bút/ Đỗ Dũng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1172 | TK.03657 | Trương Thanh Hùng | Tốc khu: Truyện ký bên dòng kinh Tri Tôn/ Trương Thanh Hùng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1173 | TK.03658 | Hữu Tiến | Trái tim rừng: Tập truyện ngắn/ Hữu Tiến | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1174 | TK.03659 | Nguyễn Hiền Lương | Trên đỉnh Tà Sua: Truyện và ký/ Nguyễn Hiền Lương | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1175 | TK.03660 | Đào Sỹ Quang | Trời đang vào thu: Tập truyện ngắn/ Đào Sỹ Quang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1176 | TK.03661 | Bùi Minh Vũ | Truyện cổ M'Nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s.. T.2 | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1177 | TK.03662 | Nguyễn Đức Mậu | Từ hạ vào thu: Thơ/ Nguyễn Đức Mậu | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1178 | TK.03663 | Vũ Quang Liễn | Văn hoá làng Phượng Dực/ S.t., b.s., giới thiệu: Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Nghiêm Xuân Mừng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1179 | TK.03664 | Ma Văn Kháng | Vùng biên ải: Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1180 | TK.03665 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | Vùng biển đảo Tây Nam/ Nguyễn Thị Mỹ Hồng b.s. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1181 | TK.03666 | Sầm Văn Bình | Xở phi hươn (Cúng gia tiên)/ Sầm Văn Bình s.t., biên dịch, giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1182 | TK.03667 | Nguyễn Xuân Mẫn | Ý nguyện Ngũ Chỉ Sơn: Truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Mẫn | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1183 | TK.03668 | Nguyễn Huy Bỉnh | Y Phương sáng tạo văn chương từ nguồn cội: Nghiên cứu, phê bình/ Nguyễn Huy Bỉnh, Lê Thị Bích Hồng, Đỗ Thị Thu Huyền | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1184 | TK.03682 | Đỗ Tiến Thụy | Người trong núi: Tập truyện ngắn/ Đỗ Tiến Thụy | Nxb. Hội nhà văn | 2019 |
1185 | TK.03685 | Hoàng Thanh Hương | Phía trước là bầu trời: Tập truyện ngắn/ Hoàng Thanh Hương | Nxb. Hội nhà văn | 2019 |
1186 | TK.03686 | Hồ Thuỷ Giang | Phố núi: Tiểu thuyết/ Hồ Thuỷ Giang | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
1187 | TK.03691 | Nguyễn Ngọc Thanh | Trang phục của người Hmông xanh ở Lài Cai/ Nguyễn Ngọc Thanh | Nxb. Hội nhà văn | 2019 |
1188 | TK.03703 | Phùng Sơn | Trò chơi dân gian của người Xơ Đăng: = Dơdruông pơxôh hê̆u wi kuan pơlê gông hơdiang/ S.t., b.s.: Phùng Sơn, A Jar | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1189 | TK.03707 | Trần Hồng Liên | Góp phần tìm hiểu Phật giáo Nam Bộ: Văn hoá và xã hội/ Trần Hồng Liên | Khoa học xã hội | 2019 |
1190 | TK.03710 | Chu Ngọc Phan | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám: Truyện thơ/ Chu Ngọc Phan | Sân khấu | 2019 |
1191 | TK.03714 | Đỗ Dũng | Lính 312 khúc bi tráng thời đại: Tiểu thuyết/ Đỗ Dũng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1192 | TK.03718 | Tô Đình Tuấn | M'prŏng, N'jŏng làm giàu từ nhỏ: = M'prŏng, N'jŏng. Ƀư Ndrŏng Bơh Jê̆ : Tập truyện cổ M'nông/ S.t., b.s.: Tô Đình Tuấn, Y Tâm Mlốt, Y Châu | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1193 | TK.03721 | Vàng Thị Nga | Nghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng cho trẻ em của người Nùng Dín ở Lào Cai/ Vàng Thị Nga | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1194 | TK.03722 | Vũ Quang Liên | Nghi lễ Phật giáo liên quan đến vòng đời người: Qua khảo sát tại Chùa Tri Chỉ, xã Tri Trung, Phú Xuyên, Hà Nội/ Vũ Quang Liên, Vũ Quang Dũng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1195 | TK.03737 | Bàn Tuấn Năng | Lễ cấp sắc của người Dao ở Việt Nam/ Bàn Tuấn Năng | Văn hoá dân tộc | 2019 |
1196 | TK.03738 | Song Hào | Tân Trào (ký sự): Tập ký/ Song Hào | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1197 | TK.03740 | Nông Danh | Truyện Tống Trân - Cúc Hoa: Truyện thơ/ Nông Danh biên soạn, dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
1198 | TK.03742 | Linh Nga Niê Kdam | Văn học các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên (1975-2010)/ Linh Nga Niê Kdam tuyển chọn, b.s | Văn hoá dân tộc | 2020 |
1199 | TK.03753 | Inrasara | Văn học dân gian: Ca dao - Tục ngữ - Thành ngữ - Câu đố Chăm/ Inrasara s.t., biên dịch | Văn hoá dân tộc | 2020 |
1200 | TK.03761 | Thu Bình | Thơ ca song ngữ Việt - Tày: = Noọng - Cần khau phja/ Thu Bình | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
1201 | TK.03852 | Vũ Hải | Việt Nam đất nước tôi: Sách ảnh/ Vũ Hải | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
1202 | TK.03853 | | Anh em Glang Mam/ Võ Quang Trọng | NXb Hội Nhà Văn | 2022 |
1203 | TK.03854 | | Cướp máy kéo chỉ của Ndu Con Măch: ot ndrong M'Nông // Nhiều tác giả ; Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu. | Hội nhà văn | 2022. |
1204 | TK.03855 | Võ Quang Trọng | Dăm Duông bị bắt làm tôi tớ: H'muan Xơ Đăng/ Võ Quang Trọng b.s., tuyển chọn, giới thiệu ; S.t.: Võ Quang Trọng, Lưu Danh Doanh ; A Jar phiên âm, dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1205 | TK.03856 | | Dăm Duông cứu nàng Bar Mă: H'muan Xơ Đăng/ Võ Quang Trọng tuyển chọn, giới thiệu ; A Jar phiên âm, dịch. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1206 | TK.03857 | | Dân ca nghi lễ nông nghiệp của người Ê đê/ Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu | Hội Nhà văn | 2022 |
1207 | TK.03859 | | Giông leo mía thần: Hơmon Bahnar/ Võ Quang Trọng tuyển chọn, giới thiệu, s.t. ; Phiên âm, dịch: Y Tưr, Y Kiưch | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1208 | TK.03860 | Nguyễn Tiến Dũng | Giông, Giơ̆ bán ghè thần Rang Blo: Hơmon Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng s.t., b.s. ; A Jar phiên âm, dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1209 | TK.03861 | Ajar | Lời nói vần Bahnar ở Kon Tum/ Ajar, Nguyễn Tiến Dũng sưu tầm và biên soạn | Hội nhà văn | 2022 |
1210 | TK.03862 | A Jar | Thần núi thử thách Giông, Giơ̆: Hơmon Bahnar/ S.t., b.s.: A Jar, Nguyễn Tiến Dũng ; A Jar phiên âm, dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1211 | TK.03863 | | Tiếng chiêng vang lên từ Bon Tiăng/ Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu | Hội Nhà văn | 2022 |
1212 | TK.03864 | | Truyền thuyết về địa danh Việt Nam/ Vũ Quang Dũng sưu tầm, biên soạn. Q.2 | Hội Nhà văn | 2022 |
1213 | TK.03865 | Vũ Quang Dũng | Truyền thuyết về địa danh Việt Nam/ Vũ Quang Dũng s.t., b.s.. Q.4 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1214 | TK.03866 | | Tuyển tập truyện kể dân gian Ê Đê/ Trương Bi, Vũ Dũng sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. T.4 | Hội Nhà văn | 2022 |
1215 | TK.03868 | | Xing Nhã: Khan Ê Đê/ Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu | Hội Nhà văn | 2022 |
1216 | TK.03881 | | Bon tiăng cứu Bing, Jông, Djăn, Dje: Ot ndrong M'nông/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng ; Điểu Kâu phiên dịch ; Trương Bi s.t. | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1217 | TK.03882 | Siêu Hải | Bóng chiều Thăng Long: Tiểu thuyết lịch sử/ Siêu Hải | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1218 | TK.03883 | Sơn Tùng | Bông sen vàng: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1219 | TK.03884 | Lê Va | Bờ xưa: Sách ảnh/ Lê Va | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
1220 | TK.03887 | Ma Văn Kháng | Con của Nhà Trời: Tiểu thuyết/ Ma Văn KhángT.2 | Văn học | 2018 |
1221 | TK.03888 | | Chàng Dăm Tiông: Khan Ê Đê/ Y Ju Niê diễn xướng ; Tuyển chọn, giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng ; Y Wơn Kana phiên âm, dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1222 | TK.03890 | Lê Thị Phượng | Di tích và lễ hội Ả Lã Nàng Đê ở Đông Anh, Hà Nội/ Lê Thị Phượng | Văn hoá dân tộc | 2020 |
1223 | TK.03892 | Nông Văn Kim | Đào tiên đỏ thắm: Truyện và ký/ Nông Văn Kim | Văn hoá dân tộc | 2018 |
1224 | TK.03893 | Vi Hồng | Đoạ đầy: Tiểu thuyết/ Vi Hồng | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1225 | TK.03934 | Siêu Hải | Người lính nhà văn/ Siêu HảinT.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1226 | TK.03935 | Siêu Hải | Người lính nhà văn/ Siêu HảinT.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1227 | TK.03968 | | Tuyển tập truyện kể dân gian Ê Đê/ S.t., b.s., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1228 | TK.03969 | | Tuyển tập truyện kể dân gian Ê Đê/ S.t., b.s., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1229 | TK.03970 | | Tuyển tập truyện kể dân gian Ê Đê/ S.t., b.s., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng. T.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1230 | TK.03977 | Nguyễn Tham Thiện Kế | Thấy lại mặt người: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Tham Thiện Kế | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1231 | TK.03980 | Hoàng Thế Sinh | Thuốc phiện và lửa: Tiểu thuyết/ Hoàng Thế Sinh | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1232 | TK.03981 | Sơn Tùng | Trái tim quả đất: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1233 | TK.03982 | | Tranh chấp bộ chiêng giữa Bon Tiăng và Sơm, Sơ Con Phan: Ot ndrong M'nông/ Điều Klung diễn xướng ; Tuyển chọn, giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng ; Điểu Kâu phiên âm. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1234 | TK.03983 | | Tranh chấp bộ chiêng giữa Bon Tiăng và Sơm, Sơ Con Phan/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trương Bi, Vũ DũngnQ.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1235 | TK.03985 | A Jar | Truyện cổ Bahnar, Xơ Đăng ở Kon Tum: Song ngữ: Việt - Bahnar, Việt - Xơ Đăng/ S.t., b.s.: A Jar, Nguyễn Tiến Dũng | Văn hoá dân tộc | 2020 |
1236 | TK.03986 | Vũ, Quang Dũng | Truyện cổ tích về địa danh Việt Nam/ Vũ Quang Dũng sưu tầm, biên soạn. Q.1 | Hội Nhà văn | 2022 |
1237 | TK.03987 | Vũ Quang Dũng | Truyện cổ tích về địa danh Việt Nam/ Vũ Quang Dũng s.t., b.s.. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1238 | TK.03989 | Vũ Quang Dũng | Truyện thần thoại về địa danh Việt Nam/ Vũ Quang Dũng s.t., b.s. | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1239 | TK.03990 | Vũ Quang Dũng | Truyền thuyết về địa danh Việt Nam/ Vũ Quang Dũng s.t., b.s.. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1240 | TK.03991 | Vũ Quang Dũng | Truyền thuyết về địa danh Việt Nam/ Vũ Quang Dũng s.t., b.s.. Q.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1241 | TK.03999 | Nguyễn Anh Động | Vùng biển lửa: Tiểu thuyết/ Nguyễn Anh Động. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1242 | TK.04000 | Nguyễn Đức Thể | Xuân về bản: Hồi ký/ Nguyễn Đức Thể | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
1243 | TK.04047 | Võ Quang Trọng | Ba cô gái tỏ tình với Dăm Duông: H'muan Xơ Đăng/ Võ Quang Trọng s.t., b.s. ; A Jar phiên âm, dịchnQ.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1244 | TK.04048 | | Ca dao Việt/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương, Cao Thị Hải,,,nT.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1245 | TK.04049 | | Ca dao Việt/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương, Cao Thị Hải,,,nT.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1246 | TK.04050 | A Jar | Câu đố và lời nói vần: Xơ Đăng Tơdră ở Kon Tum/ S.t., b.s.: A Jar, Nguyễn Tiến Dũng | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1247 | TK.04051 | Đỗ Hồng Kỳ | Cơ sở của diễn xướng khan và chân dung nghệ nhân sử thi Êđê ở Đắk Lắk: Diễn xướng, sử thi/ Đỗ Hồng Kỳ | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1248 | TK.04052 | | Cướp Kông, glơng Bon Tiăng: Ot ndrong M' Nông/ Tuyển chọn, giới thiệu, h.đ.: Trương Bi, Vũ Dũng ; Dịch: Điểu Kâu, Thị Mai | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1249 | TK.04053 | | Châu sơ kim kính lục và Song phượng kỳ duyên: Truyện thơ/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1250 | TK.04054 | Trần Thị An | Dân ca nghi lễ và phong tục các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Trần Thị An, Vũ Quang DũngnQ.4 | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1251 | TK.04055 | | Đánh cá vực Klŏng Srung: Ot ndrong M'Nông/ Điểu Klưt diễn xướng ; Tuyển chọn, giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng ; Điểu Kâu phiên âm, dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1252 | TK.04057 | | Gió xoáy Bon Tiăng: Ot ndrong M' Nông/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng ; Điểu Kâu dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1253 | TK.04058 | Võ Quang Trọng | Giông dẫn các cô gái đi xúc cá: Hơmon Bahnar/ Võ Quang Trọng s.t., b.s. ; Y Kiưch dịch ; Lê Thị Thuỳ Ly h.đ. | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1254 | TK.04059 | Võ Quang Trọng | Giông đi tìm vợ: Hơmon Bahnar/ Võ Quang Trọng s.t., b.s., h.đ. ; Dịch: A Thút, A Jar | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1255 | TK.04060 | Nguyễn Bá Trác | Hạn mạn du ký/ Nguyễn Bá Trác ; Kiều Mai Sơn giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1256 | TK.04061 | Phạm, Văn Học. | Hát Soóng cọ của người Sán Chỉ ở Quảng Ninh: dân ca // Phạm Văn Học. | Hội Nhà văn | 2024. |
1257 | TK.04062 | | Măng Lăng Vu cho Duông ăn cắp trâu: H'muan Xơ Đăng./ Võ Quang Trọng sưu tầm, biên soạn.. Q.1 , | Hội Nhà văn | 2024. |
1258 | TK.04063 | | Măng Lăng Vu cho Duông ăn cắp trâu: H'muan Xơ Đăng./ Võ Quang Trọng sưu tầm, biên soạn.. Q.2 , | Hội Nhà văn | 2024. |
1259 | TK.04064 | Vũ Quang Dũng | Một số loại hình văn học - nghệ thuật cổ truyền Việt Nam/ Vũ Quang Dũng b.s., giới thiệunQ.1pCa trù | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1260 | TK.04065 | Vũ Quang Dũng | Một số loại hình văn học - nghệ thuật cổ truyền Việt Nam/ Vũ Quang Dũng b.s., giới thiệunQ.2pHát giao duyên | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1261 | TK.04066 | Vũ Quang Dũng | Một số loại hình văn học - nghệ thuật cổ truyền Việt Nam/ Vũ Quang Dũng b.s., giới thiệunQ.3pVăn chầu | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1262 | TK.04067 | Vũ Quang Dũng | Một số loại hình văn học - nghệ thuật cổ truyền Việt Nam/ Vũ Quang Dũng b.s., giới thiệunQ.4pVăn chầu | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1263 | TK.04068 | Nguyễn Đình Chú | Nguyễn Đình Chú tuyển tậpnQ.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1264 | TK.04069 | Nguyễn, Đình Chú. | Nguyễn Đình Chú tuyển tập./ Nguyễn Đình Chú.. Q.3 | Hội Nhà văn | 2024. |
1265 | TK.04070 | | Quan âm Thị Kính: truyện thơ/ Vũ Quang Dũng biên soạn, giới thiệu. | Hội Nhà văn | 2024. |
1266 | TK.04071 | | Tiăng cưới vợ cho Yơng, Yang: Ot ndrong M' Nông/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng ; Điểu Kâu dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1267 | TK.04072 | Bích Khê | Tuyển tập Bích Khê: tuyển tập văn thơ/ Nguyễn Quang Thiều, Đào Bá Đoàn biên soạn. | Hội Nhà văn | 2024. |
1268 | TK.04073 | Trương Tửu | Tuyển tập nghiên cứu văn hoá/ T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1269 | Tk.04074 | Trương Tửu | Tuyển tập nghiên cứu văn hoá/ T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1270 | TK.04075 | Trương Tửu | Tuyển tập nghiên cứu văn hoá/ T.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1271 | TK.04076 | Nguyên Hồng, | Tuyển tập Nguyên Hồng.. T.1, | Hội Nhà văn | 2024. |
1272 | TK.04077 | Nguyên Hồng, | Tuyển tập Nguyên Hồng.. T.2, Q.1, | Hội Nhà văn | 2024. |
1273 | TK.04078 | Nguyên Hồng | Tuyển tập Nguyên Hồng/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều, Đào Bá ĐoànnT.2, Q.2pCửa biển - Cơn bão đã đến : Tiểu thuyết | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1274 | TK.04079 | Nguyên Hồng | Tuyển tập Nguyên Hồng/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều, Đào Bá ĐoànnT.2, Q.3pCửa biển - Thời kỳ đen tối : Tiểu thuyết | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1275 | TK.04080 | Nguyên Hồng | Tuyển tập Nguyên Hồng/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều, Đào Bá ĐoànnT.2, Q.4pCửa biển - Khi đứa con ra đời : Tiểu thuyết | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1276 | TK.04081 | Nguyên Hồng | Tuyển tập Nguyên Hồng/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều, Đào Bá ĐoànnT.3, Q.1pThù nhà nợ nước : Tiểu thuyết | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1277 | TK.04082 | Nguyên Hồng | Tuyển tập Nguyên Hồng/ B.s.: Nguyễn Quang Thiều, Đào Bá ĐoànnT.3, Q.2pNúi rừng Yên Thế : Tiểu thuyết | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1278 | TK.04083 | | Tuyển tập thơ ca thời Lý/ Vũ Bình Lục, Trần Đăng Thao biên soạn. | Hội Nhà văn | 2024. |
1279 | TK.04084 | Bùi Hạnh Cẩn | Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam/ Biên soạn: Bùi Hạnh Cẩn, Minh Nghĩa, Việt Anh. Q.1 | Hội Nhà Văn | 2024 |
1280 | TK.04085 | Bùi Hạnh Cẩn | Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam/ Biên soạn: Bùi Hạnh Cẩn, Minh Nghĩa, Việt Anh. Q.4 | Hội Nhà Văn | 2024 |
1281 | TK.04086 | Bùi Hạnh Cẩn | Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam/ Biên soạn: Bùi Hạnh Cẩn, Minh Nghĩa, Việt Anh. Q.5 | Hội Nhà Văn | 2024 |
1282 | TK.04087 | Bùi Hạnh Cẩn | Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam/ Biên soạn: Bùi Hạnh Cẩn, Minh Nghĩa, Việt Anh | Hội Nhà Văn | 2024 |
1283 | TK.04088 | | Truyện cổ tích Việt Nam: thế giới thực vật/ Lê Thị Thúy Quỳnh, Vũ Quang Liên, Hoàng Tuấn, Hoàng Mai sưu tầm, biên soạn. | Hội Nhà văn | 2024. |
1284 | TK.04089 | | Truyện thơ Việt Nam/ B.s., giới thiệu: Lê Thị Thuý Quỳnh, Vũ Quang Liễn, Quang Dũng, Hoàng MainQ.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1285 | TK.04090 | | Truyện thơ Việt Nam/ B.s., giới thiệu: Lê Thị Thuý Quỳnh, Vũ Quang Liễn, Quang Dũng, Hoàng MainQ.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1286 | TK.04091 | | Truyện thơ Việt Nam/ B.s., giới thiệu: Lê Thị Thuý Quỳnh, Vũ Quang Liễn, Quang Dũng, Hoàng MainQ.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
1287 | TK.04092 | Nguyễn Phúc An | Văn học trung đại Việt Nam: Chuyên khảo/ Nguyễn Phúc An | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |