1 | TN.00006 | MA TRƯỜNG NGUYÊN | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện | Kim Đồng | 1997 |
2 | TN.00007 | MA TRƯỜNG NGUYÊN | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện | Kim Đồng | 1997 |
3 | TN.00008 | Trần Đình Nhân | Chú mèo hoang: Tập truyện ngắn/ Trần Đình Huân | Kim Đồng | 1997 |
4 | TN.00009 | Trần Đình Nhân | Chú mèo hoang: Tập truyện ngắn/ Trần Đình Huân | Kim Đồng | 1997 |
5 | TN.00010 | Trần Hồng Thắng | Lời ru tia nắng/ Trần Hồng Thắng, bìa và minh hoạ Bọ Bọ | Kim Đồng | 1997 |
6 | TN.00011 | Trần Hồng Thắng | Lời ru tia nắng/ Trần Hồng Thắng, bìa và minh hoạ Bọ Bọ | Kim Đồng | 1997 |
7 | TN.00022 | Cao Tiến Lê | Con nuôi thầy phù thuỷ: Tiểu thuyết/ Cao Tiến Lê ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải Phong | Kim Đồng | 1994 |
8 | TN.00023 | Cao Tiến Lê | Con nuôi thầy phù thuỷ: Tiểu thuyết/ Cao Tiến Lê ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải Phong | Kim Đồng | 1994 |
9 | TN.00030 | Đoàn Giỏi | Những chuyện lạ về cá/ Đoàn Giỏi ; Bìa và minh hoạ: Phùng Phẩm | Nxb. Hà Nội | 1994 |
10 | TN.00031 | Đoàn Giỏi | Những chuyện lạ về cá/ Đoàn Giỏi ; Bìa và minh hoạ: Phùng Phẩm | Nxb. Hà Nội | 1994 |
11 | TN.00032 | Đoàn Giỏi | Những chuyện lạ về cá/ Đoàn Giỏi ; Bìa và minh hoạ: Phùng Phẩm | Nxb. Hà Nội | 1994 |
12 | TN.00037 | Đoàn Ngọc Minh | Dòng sông kỷ niệm/ Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
13 | TN.00038 | Đoàn Ngọc Minh | Dòng sông kỷ niệm/ Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
14 | TN.00039 | Đoàn Ngọc Minh | Dòng sông kỷ niệm/ Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
15 | TN.00040 | Đoàn Ngọc Minh | Dòng sông kỷ niệm/ Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
16 | TN.00049 | Hải Hồ | Bí mật đến giao thừa: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Hải Hồ ; Bìa: Tạ Diệu Tâm ; Minh hoạ: Cửu Long Giang, Tạ Diệu Tâm | Kim Đồng | 1994 |
17 | TN.00051 | Hải Hồ | Bí mật đến giao thừa: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Hải Hồ ; Bìa: Tạ Diệu Tâm ; Minh hoạ: Cửu Long Giang, Tạ Diệu Tâm | Kim Đồng | 1994 |
18 | TN.00052 | Hải Hồ | Bí mật đến giao thừa: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Hải Hồ ; Bìa: Tạ Diệu Tâm ; Minh hoạ: Cửu Long Giang, Tạ Diệu Tâm | Kim Đồng | 1994 |
19 | TN.00053 | Hữu Tiến | Ngọn suối Chân rừng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hữu Tiến; bìa và minh họa Trần Việt Hưng | Kim Đồng | 1997 |
20 | TN.00054 | Hữu Tiến | Ngọn suối Chân rừng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hữu Tiến; bìa và minh họa Trần Việt Hưng | Kim Đồng | 1997 |
21 | TN.00055 | Hữu Tiến | Ngọn suối Chân rừng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hữu Tiến; bìa và minh họa Trần Việt Hưng | Kim Đồng | 1997 |
22 | TN.00056 | Hữu Tiến | Ngọn suối Chân rừng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hữu Tiến; bìa và minh họa Trần Việt Hưng | Kim Đồng | 1997 |
23 | TN.00057 | Hữu Tiến | Ngọn suối Chân rừng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hữu Tiến; bìa và minh họa Trần Việt Hưng | Kim Đồng | 1997 |
24 | TN.00058 | Hữu Tiến | Ngọn suối Chân rừng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hữu Tiến; bìa và minh họa Trần Việt Hưng | Kim Đồng | 1997 |
25 | TN.00075 | Quang Huy | Ngôi nhà trống/ Quang Huy | Kim Đồng | 1997 |
26 | TN.00076 | Quang Huy | Ngôi nhà trống/ Quang Huy | Kim Đồng | 1997 |
27 | TN.00077 | Quang Huy | Ngôi nhà trống/ Quang Huy | Kim Đồng | 1997 |
28 | TN.00078 | Viết Linh | Kho báu chi mai: Truyện/ Viết Linh; Đào Hồng Hải: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
29 | TN.00079 | Viết Linh | Kho báu chi mai: Truyện/ Viết Linh; Đào Hồng Hải: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
30 | TN.00080 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
31 | TN.00081 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
32 | TN.00082 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
33 | TN.00089 | Minh Giang | Năm thứ nhất/ Minh Giang, Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
34 | TN.00090 | Minh Giang | Năm thứ nhất/ Minh Giang, Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
35 | TN.00091 | Minh Giang | Năm thứ nhất/ Minh Giang, Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
36 | TN.00092 | Minh Giang | Năm thứ nhất/ Minh Giang, Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
37 | TN.00093 | Minh Giang | Năm thứ nhất/ Minh Giang, Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
38 | TN.00101 | Phạm Khánh Cao | Đôi chim rừng ngập mặn/ Phạm Khánh Cao; Bìa và minh họa: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1997 |
39 | TN.00102 | Phạm Khánh Cao | Đôi chim rừng ngập mặn/ Phạm Khánh Cao; Bìa và minh họa: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1997 |
40 | TN.00103 | Phạm Khánh Cao | Đôi chim rừng ngập mặn/ Phạm Khánh Cao; Bìa và minh họa: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1997 |
41 | TN.00104 | Vũ Kim Dũng | Cô kiến trinh sát/ Vũ Kim Dũng ; Bìa và minh hoạ: Lại Phú Đại | Kim Đồng | 1997 |
42 | TN.00106 | Vũ Kim Dũng | Cô kiến trinh sát/ Vũ Kim Dũng ; Bìa và minh hoạ: Lại Phú Đại | Kim Đồng | 1997 |
43 | TN.00127 | Thái Nam | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe/ Thái Nam sưu tầm | Kim Đồng | 1997 |
44 | TN.00128 | Thái Nam | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe/ Thái Nam sưu tầm | Kim Đồng | 1997 |
45 | TN.00129 | Xuân Mai | Cỏ hoang: Tập truyện/ Xuân Mai, Bìa và minh hoạ Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
46 | TN.00130 | Xuân Mai | Cỏ hoang: Tập truyện/ Xuân Mai, Bìa và minh hoạ Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
47 | TN.00131 | Xuân Mai | Cỏ hoang: Tập truyện/ Xuân Mai, Bìa và minh hoạ Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
48 | TN.00138 | Cù Thị Phương Dung | Mi Mi đi tìm hạnh phúc/ Cù Thị Phương Dung | Kim Đồng | 1997 |
49 | TN.00139 | Cù Thị Phương Dung | Mi Mi đi tìm hạnh phúc/ Cù Thị Phương Dung | Kim Đồng | 1997 |
50 | TN.00140 | Cù Thị Phương Dung | Mi Mi đi tìm hạnh phúc/ Cù Thị Phương Dung | Kim Đồng | 1997 |
51 | TN.00145 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
52 | TN.00146 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
53 | TN.00147 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
54 | TN.00148 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
55 | TN.00149 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
56 | TN.00150 | Trần Thiên Hương | Cỏ may ngày xưa: Tập truyện dành cho tuổi học trò/ Trần Thiên Hương; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
57 | TN.00151 | Trần Thiên Hương | Cỏ may ngày xưa: Tập truyện dành cho tuổi học trò/ Trần Thiên Hương; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
58 | TN.00152 | Trần Thiên Hương | Cỏ may ngày xưa: Tập truyện dành cho tuổi học trò/ Trần Thiên Hương; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
59 | TN.00153 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 1994 |
60 | TN.00154 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 1994 |
61 | TN.00155 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 1994 |
62 | TN.00156 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 1994 |
63 | TN.00157 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 1994 |
64 | TN.00158 | Khánh Hoài | Băng ngũ hổ: Giải nhất cuộc thi sáng tác văn học cho trẻ em do UBBV và CS trẻ em V.N, UNICEF Hà Nội và Hội nhà văn V.N tổ chức - 1992/ Khánh Hoài | Kim Đồng | 1994 |
65 | TN.00159 | Khánh Hoài | Băng ngũ hổ: Giải nhất cuộc thi sáng tác văn học cho trẻ em do UBBV và CS trẻ em V.N, UNICEF Hà Nội và Hội nhà văn V.N tổ chức - 1992/ Khánh Hoài | Kim Đồng | 1994 |
66 | TN.00160 | Khánh Hoài | Băng ngũ hổ: Giải nhất cuộc thi sáng tác văn học cho trẻ em do UBBV và CS trẻ em V.N, UNICEF Hà Nội và Hội nhà văn V.N tổ chức - 1992/ Khánh Hoài | Kim Đồng | 1994 |
67 | TN.00161 | | Ơi con sáo mùa hạ: Tập truyện ngắn/ Lê Đức Dương, Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 1997 |
68 | TN.00162 | | Ơi con sáo mùa hạ: Tập truyện ngắn/ Lê Đức Dương, Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 1997 |
69 | TN.00171 | Hà Lâm Kỳ | Con trai bà chúa nả/ Hà Lâm Kỳ; Bìa và minh hoạ Thanh Hồng | Kim Đồng | 1997 |
70 | TN.00172 | Vương Mai | Bản Mèo xa xăm/ Vương Mai ; Bìa và minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1995 |
71 | TN.00173 | Vương Mai | Bản Mèo xa xăm/ Vương Mai ; Bìa và minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1995 |
72 | TN.00185 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương; Bìa và minh hoạ:Đỗ Hùng Tuân | Kim Đồng | 1997 |
73 | TN.00186 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương; Bìa và minh hoạ:Đỗ Hùng Tuân | Kim Đồng | 1997 |
74 | TN.00187 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương; Bìa và minh hoạ:Đỗ Hùng Tuân | Kim Đồng | 1997 |
75 | TN.00188 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương; Bìa và minh hoạ:Đỗ Hùng Tuân | Kim Đồng | 1997 |
76 | TN.00189 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
77 | TN.00190 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
78 | TN.00191 | Hoàng Minh Tường | Bình minh đến sớm/ Hoàng Minh Tường; Thọ Tường: bìa | Kim Đồng | 1995 |
79 | TN.00192 | Hoàng Minh Tường | Bình minh đến sớm/ Hoàng Minh Tường; Thọ Tường: bìa | Kim Đồng | 1995 |
80 | TN.00193 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
81 | TN.00194 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
82 | TN.00195 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
83 | TN.00196 | Triệu Bôn | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn | Kim Đồng | 1994 |
84 | TN.00197 | Triệu Bôn | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn | Kim Đồng | 1994 |
85 | TN.00198 | Triệu Bôn | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn | Kim Đồng | 1994 |
86 | TN.00223 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn ngan tướng công/ Vũ Tú Nam ; Bìa và minh hoạ: Trương Qua | Kim Đồng | 1994 |
87 | TN.00224 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn ngan tướng công/ Vũ Tú Nam ; Bìa và minh hoạ: Trương Qua | Kim Đồng | 1994 |
88 | TN.00386 | Tạ Nguyên Thọ | Số không lạc đường: Tập truyện cho nhi đồng/ Tạ Nguyên Thọ ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1994 |
89 | TN.00387 | Tạ Nguyên Thọ | Số không lạc đường: Tập truyện cho nhi đồng/ Tạ Nguyên Thọ ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1994 |
90 | TN.00388 | Tạ Nguyên Thọ | Số không lạc đường: Tập truyện cho nhi đồng/ Tạ Nguyên Thọ ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1994 |
91 | TN.00389 | Tạ Nguyên Thọ | Số không lạc đường: Tập truyện cho nhi đồng/ Tạ Nguyên Thọ ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1994 |
92 | TN.00390 | Tạ Nguyên Thọ | Số không lạc đường: Tập truyện cho nhi đồng/ Tạ Nguyên Thọ ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1994 |
93 | TN.00391 | Tạ Nguyên Thọ | Số không lạc đường: Tập truyện cho nhi đồng/ Tạ Nguyên Thọ ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1994 |
94 | TN.00412 | Hoàng Văn Bổn | O Ma lai: Tiểu thuyết/ Hoàng Văn Bổn | Kim Đồng | 1995 |
95 | TN.00413 | Hoàng Văn Bổn | O Ma lai: Tiểu thuyết/ Hoàng Văn Bổn | Kim Đồng | 1995 |
96 | TN.00414 | Hoàng Văn Bổn | O Ma lai: Tiểu thuyết/ Hoàng Văn Bổn | Kim Đồng | 1995 |
97 | TN.00415 | Hoàng Văn Bổn | O Ma lai: Tiểu thuyết/ Hoàng Văn Bổn | Kim Đồng | 1995 |
98 | TN.00436 | Võ Hồng | Thương mái trường xưa: Truyện dài/ Võ Hồng, Thành Chương | Trẻ | 1994 |
99 | TN.00437 | Võ Hồng | Thương mái trường xưa: Truyện dài/ Võ Hồng, Thành Chương | Trẻ | 1994 |
100 | TN.00438 | Võ Hồng | Thương mái trường xưa: Truyện dài/ Võ Hồng, Thành Chương | Trẻ | 1994 |
101 | TN.00439 | Đào Vũ | Y Leng: Tiểu thuyết/ Đào Vũ; Minh hoạ: Nguyễn Ngọc Quý; Bìa: Trần Việt Sơn | Kim Đồng | 1994 |
102 | TN.00440 | Đào Vũ | Y Leng: Tiểu thuyết/ Đào Vũ; Minh hoạ: Nguyễn Ngọc Quý; Bìa: Trần Việt Sơn | Kim Đồng | 1994 |
103 | TN.00441 | Đào Vũ | Y Leng: Tiểu thuyết/ Đào Vũ; Minh hoạ: Nguyễn Ngọc Quý; Bìa: Trần Việt Sơn | Kim Đồng | 1994 |
104 | TN.00516 | Huỳnh Văn Mỹ | Viên ngọc kỳ diệu/ Huỳnh Văn Mỹ ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1997 |
105 | TN.00649 | Nguyễn Giáng Tiên | Mâm cỗ tất niên: Truyện ngắn/ Nguyễn Giáng Tiên; Bìa và minh hoạ Tô Chiêm | Kim Đồng | 1998 |
106 | TN.00650 | Nguyễn Giáng Tiên | Mâm cỗ tất niên: Truyện ngắn/ Nguyễn Giáng Tiên; Bìa và minh hoạ Tô Chiêm | Kim Đồng | 1998 |
107 | TN.00651 | Nguyễn Giáng Tiên | Mâm cỗ tất niên: Truyện ngắn/ Nguyễn Giáng Tiên; Bìa và minh hoạ Tô Chiêm | Kim Đồng | 1998 |
108 | TN.00652 | Nguyễn Giáng Tiên | Mâm cỗ tất niên: Truyện ngắn/ Nguyễn Giáng Tiên; Bìa và minh hoạ Tô Chiêm | Kim Đồng | 1998 |
109 | TN.00653 | Nguyễn Giáng Tiên | Mâm cỗ tất niên: Truyện ngắn/ Nguyễn Giáng Tiên; Bìa và minh hoạ Tô Chiêm | Kim Đồng | 1998 |
110 | TN.00654 | Nguyễn Giáng Tiên | Mâm cỗ tất niên: Truyện ngắn/ Nguyễn Giáng Tiên; Bìa và minh hoạ Tô Chiêm | Kim Đồng | 1998 |
111 | TN.00655 | Nguyễn Giáng Tiên | Mâm cỗ tất niên: Truyện ngắn/ Nguyễn Giáng Tiên; Bìa và minh hoạ Tô Chiêm | Kim Đồng | 1998 |
112 | TN.00656 | Nguyễn Giáng Tiên | Mâm cỗ tất niên: Truyện ngắn/ Nguyễn Giáng Tiên; Bìa và minh hoạ Tô Chiêm | Kim Đồng | 1998 |
113 | TN.00700 | Kim Hài | Giã từ tuổi nhỏ: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Kim Hài; Bìa và minh hoạ Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
114 | TN.00701 | Kim Hài | Giã từ tuổi nhỏ: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Kim Hài; Bìa và minh hoạ Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
115 | TN.00702 | Kim Hài | Giã từ tuổi nhỏ: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Kim Hài; Bìa và minh hoạ Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
116 | TN.00703 | Kim Hài | Giã từ tuổi nhỏ: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Kim Hài; Bìa và minh hoạ Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
117 | TN.00704 | Kim Hài | Giã từ tuổi nhỏ: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Kim Hài; Bìa và minh hoạ Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
118 | TN.00705 | Kim Hài | Giã từ tuổi nhỏ: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Kim Hài; Bìa và minh hoạ Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
119 | TN.00720 | Nguyễn Thạch | Hội trâu xanh: Nguyễn Thạch; Bìa và minh họa: Công Cừ/ Nguyễn Thạch | Kim Đồng | 1998 |
120 | TN.00721 | Nguyễn Thạch | Hội trâu xanh: Nguyễn Thạch; Bìa và minh họa: Công Cừ/ Nguyễn Thạch | Kim Đồng | 1998 |
121 | TN.00722 | Nguyễn Thạch | Hội trâu xanh: Nguyễn Thạch; Bìa và minh họa: Công Cừ/ Nguyễn Thạch | Kim Đồng | 1998 |
122 | TN.00723 | Nguyễn Thạch | Hội trâu xanh: Nguyễn Thạch; Bìa và minh họa: Công Cừ/ Nguyễn Thạch | Kim Đồng | 1998 |
123 | TN.00724 | Nguyễn Thạch | Hội trâu xanh: Nguyễn Thạch; Bìa và minh họa: Công Cừ/ Nguyễn Thạch | Kim Đồng | 1998 |
124 | TN.00725 | Nguyễn Thạch | Hội trâu xanh: Nguyễn Thạch; Bìa và minh họa: Công Cừ/ Nguyễn Thạch | Kim Đồng | 1998 |
125 | TN.00726 | Nguyễn Thạch | Hội trâu xanh: Nguyễn Thạch; Bìa và minh họa: Công Cừ/ Nguyễn Thạch | Kim Đồng | 1998 |
126 | TN.00727 | Nguyễn Thạch | Hội trâu xanh: Nguyễn Thạch; Bìa và minh họa: Công Cừ/ Nguyễn Thạch | Kim Đồng | 1998 |
127 | TN.00728 | Trần Hoài Dương | Nắng phương Nam: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương, bìa và minh hoạ Đào Hải | Kim Đồng | 1998 |
128 | TN.00729 | Trần Hoài Dương | Nắng phương Nam: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương, bìa và minh hoạ Đào Hải | Kim Đồng | 1998 |
129 | TN.00730 | Trần Hoài Dương | Nắng phương Nam: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương, bìa và minh hoạ Đào Hải | Kim Đồng | 1998 |
130 | TN.00731 | Trần Hoài Dương | Nắng phương Nam: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương, bìa và minh hoạ Đào Hải | Kim Đồng | 1998 |
131 | TN.00732 | Trần Hoài Dương | Nắng phương Nam: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương, bìa và minh hoạ Đào Hải | Kim Đồng | 1998 |
132 | TN.00733 | Trần Hoài Dương | Nắng phương Nam: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương, bìa và minh hoạ Đào Hải | Kim Đồng | 1998 |
133 | TN.00734 | Trần Hoài Dương | Nắng phương Nam: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương, bìa và minh hoạ Đào Hải | Kim Đồng | 1998 |
134 | TN.00735 | Trần Hoài Dương | Nắng phương Nam: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương, bìa và minh hoạ Đào Hải | Kim Đồng | 1998 |
135 | TN.00736 | Nguyễn Thị Bích Nga | Nạn hồng thuỷ: Truyện vừa/ Nguyễn Thị Bích Nga; Bìa và minh hoạ Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
136 | TN.00737 | Nguyễn Thị Bích Nga | Nạn hồng thuỷ: Truyện vừa/ Nguyễn Thị Bích Nga; Bìa và minh hoạ Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
137 | TN.00738 | Nguyễn Thị Bích Nga | Nạn hồng thuỷ: Truyện vừa/ Nguyễn Thị Bích Nga; Bìa và minh hoạ Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
138 | TN.00739 | Nguyễn Thị Bích Nga | Nạn hồng thuỷ: Truyện vừa/ Nguyễn Thị Bích Nga; Bìa và minh hoạ Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
139 | TN.00740 | Nguyễn Thị Bích Nga | Nạn hồng thuỷ: Truyện vừa/ Nguyễn Thị Bích Nga; Bìa và minh hoạ Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
140 | TN.00741 | Nguyễn Thị Bích Nga | Nạn hồng thuỷ: Truyện vừa/ Nguyễn Thị Bích Nga; Bìa và minh hoạ Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
141 | TN.00742 | Nguyễn Thị Bích Nga | Nạn hồng thuỷ: Truyện vừa/ Nguyễn Thị Bích Nga; Bìa và minh hoạ Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
142 | TN.00743 | Nguyễn Thị Bích Nga | Nạn hồng thuỷ: Truyện vừa/ Nguyễn Thị Bích Nga; Bìa và minh hoạ Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
143 | TN.00744 | Đào Hữu Phương | Con nuôi ngựa thần/ Đào Hữu Phương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
144 | TN.00745 | Đào Hữu Phương | Con nuôi ngựa thần/ Đào Hữu Phương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
145 | TN.00746 | Đào Hữu Phương | Con nuôi ngựa thần/ Đào Hữu Phương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
146 | TN.00747 | Đào Hữu Phương | Con nuôi ngựa thần/ Đào Hữu Phương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
147 | TN.00748 | Đào Hữu Phương | Con nuôi ngựa thần/ Đào Hữu Phương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
148 | TN.00749 | Đào Hữu Phương | Con nuôi ngựa thần/ Đào Hữu Phương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
149 | TN.00750 | Đào Hữu Phương | Con nuôi ngựa thần/ Đào Hữu Phương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 1998 |
150 | TN.00751 | Võ Hoàng Minh | ở nhà một mình: Tập truyện ngắn/ Võ Hoàng Minh ; Bìa minh hoạ: Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
151 | TN.00752 | Võ Hoàng Minh | ở nhà một mình: Tập truyện ngắn/ Võ Hoàng Minh ; Bìa minh hoạ: Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
152 | TN.00753 | Võ Hoàng Minh | ở nhà một mình: Tập truyện ngắn/ Võ Hoàng Minh ; Bìa minh hoạ: Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
153 | TN.00754 | Võ Hoàng Minh | ở nhà một mình: Tập truyện ngắn/ Võ Hoàng Minh ; Bìa minh hoạ: Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
154 | TN.00756 | Võ Hoàng Minh | ở nhà một mình: Tập truyện ngắn/ Võ Hoàng Minh ; Bìa minh hoạ: Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
155 | TN.00757 | Võ Hoàng Minh | ở nhà một mình: Tập truyện ngắn/ Võ Hoàng Minh ; Bìa minh hoạ: Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
156 | TN.00758 | Võ Hoàng Minh | ở nhà một mình: Tập truyện ngắn/ Võ Hoàng Minh ; Bìa minh hoạ: Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
157 | TN.00767 | Trần Tâm | Bây giờ mùa ỏng đang xanh/ Trần Tâm | Kim Đồng | 1998 |
158 | TN.00768 | Trần Tâm | Bây giờ mùa ỏng đang xanh/ Trần Tâm | Kim Đồng | 1998 |
159 | TN.00769 | Trần Tâm | Bây giờ mùa ỏng đang xanh/ Trần Tâm | Kim Đồng | 1998 |
160 | TN.00770 | Trần Tâm | Bây giờ mùa ỏng đang xanh/ Trần Tâm | Kim Đồng | 1998 |
161 | TN.00771 | Trần Tâm | Bây giờ mùa ỏng đang xanh/ Trần Tâm | Kim Đồng | 1998 |
162 | TN.00772 | Trần Tâm | Bây giờ mùa ỏng đang xanh/ Trần Tâm | Kim Đồng | 1998 |
163 | TN.00773 | Trần Tâm | Bây giờ mùa ỏng đang xanh/ Trần Tâm | Kim Đồng | 1998 |
164 | TN.00774 | Võ Văn Trực | Sống giữa tình thương: Tiểu thuyết/ Võ Văn Trực; Bìa và minh hoạ Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1998 |
165 | TN.00775 | Võ Văn Trực | Sống giữa tình thương: Tiểu thuyết/ Võ Văn Trực; Bìa và minh hoạ Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1998 |
166 | TN.00776 | Võ Văn Trực | Sống giữa tình thương: Tiểu thuyết/ Võ Văn Trực; Bìa và minh hoạ Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1998 |
167 | TN.00777 | Võ Văn Trực | Sống giữa tình thương: Tiểu thuyết/ Võ Văn Trực; Bìa và minh hoạ Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1998 |
168 | TN.00778 | Võ Văn Trực | Sống giữa tình thương: Tiểu thuyết/ Võ Văn Trực; Bìa và minh hoạ Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1998 |
169 | TN.00779 | Võ Văn Trực | Sống giữa tình thương: Tiểu thuyết/ Võ Văn Trực; Bìa và minh hoạ Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1998 |
170 | TN.00780 | Võ Văn Trực | Sống giữa tình thương: Tiểu thuyết/ Võ Văn Trực; Bìa và minh hoạ Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1998 |
171 | TN.00787 | Anh Đào | Bạn cùng xóm: Truyện vừa/ Anh Đào, bìa và minh hoạ Ngọc Môn | Kim đồng | 1998 |
172 | TN.00788 | Anh Đào | Bạn cùng xóm: Truyện vừa/ Anh Đào, bìa và minh hoạ Ngọc Môn | Kim đồng | 1998 |
173 | TN.00789 | Anh Đào | Bạn cùng xóm: Truyện vừa/ Anh Đào, bìa và minh hoạ Ngọc Môn | Kim đồng | 1998 |
174 | TN.00790 | Anh Đào | Bạn cùng xóm: Truyện vừa/ Anh Đào, bìa và minh hoạ Ngọc Môn | Kim đồng | 1998 |
175 | TN.00801 | Quách Liêu | Vui buồn tuổi mười lăm: Truyện dài/ Quách Liêu; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 1998 |
176 | TN.00802 | Quách Liêu | Vui buồn tuổi mười lăm: Truyện dài/ Quách Liêu; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 1998 |
177 | TN.00803 | Quách Liêu | Vui buồn tuổi mười lăm: Truyện dài/ Quách Liêu; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 1998 |
178 | TN.00804 | Quách Liêu | Vui buồn tuổi mười lăm: Truyện dài/ Quách Liêu; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 1998 |
179 | TN.00805 | Quách Liêu | Vui buồn tuổi mười lăm: Truyện dài/ Quách Liêu; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 1998 |
180 | TN.00806 | Quách Liêu | Vui buồn tuổi mười lăm: Truyện dài/ Quách Liêu; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 1998 |
181 | TN.00807 | Quách Liêu | Vui buồn tuổi mười lăm: Truyện dài/ Quách Liêu; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 1998 |
182 | TN.00808 | Lê Đình Lai | Ý Phạ - Ý Lỳ/ Lê Đình Lai St và tuyển chọn; Hoài Đức Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
183 | TN.00809 | Lê Đình Lai | Ý Phạ - Ý Lỳ/ Lê Đình Lai St và tuyển chọn; Hoài Đức Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
184 | TN.00810 | Lê Đình Lai | Ý Phạ - Ý Lỳ/ Lê Đình Lai St và tuyển chọn; Hoài Đức Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
185 | TN.00811 | Lê Đình Lai | Ý Phạ - Ý Lỳ/ Lê Đình Lai St và tuyển chọn; Hoài Đức Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
186 | TN.00812 | Lê Đình Lai | Ý Phạ - Ý Lỳ/ Lê Đình Lai St và tuyển chọn; Hoài Đức Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
187 | TN.00813 | Lê Đình Lai | Ý Phạ - Ý Lỳ/ Lê Đình Lai St và tuyển chọn; Hoài Đức Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
188 | TN.00814 | Lê Đình Lai | Ý Phạ - Ý Lỳ/ Lê Đình Lai St và tuyển chọn; Hoài Đức Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
189 | TN.00952 | Mã A Lềnh | Người từ trên trời xuống: Tập truyện/ Bìa và minh họa: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
190 | TN.00953 | Mã A Lềnh | Người từ trên trời xuống: Tập truyện/ Bìa và minh họa: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
191 | TN.00954 | Mã A Lềnh | Người từ trên trời xuống: Tập truyện/ Bìa và minh họa: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
192 | TN.00955 | Mã A Lềnh | Người từ trên trời xuống: Tập truyện/ Bìa và minh họa: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
193 | TN.00995 | Hải Miên | Ký ức tuổi thơ: Tập truyện ngắn | Kim Đồng | 1999 |
194 | TN.00996 | Hải Miên | Ký ức tuổi thơ: Tập truyện ngắn | Kim Đồng | 1999 |
195 | TN.00997 | Hải Miên | Ký ức tuổi thơ: Tập truyện ngắn | Kim Đồng | 1999 |
196 | TN.00998 | Hải Miên | Ký ức tuổi thơ: Tập truyện ngắn | Kim Đồng | 1999 |
197 | TN.00999 | Hải Miên | Ký ức tuổi thơ: Tập truyện ngắn | Kim Đồng | 1999 |
198 | TN.01033 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Vì sao con ra đời/ Nguyễn Thị Minh Ngọc; Bìa và minh hoạ Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
199 | TN.01034 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Vì sao con ra đời/ Nguyễn Thị Minh Ngọc; Bìa và minh hoạ Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
200 | TN.01035 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Vì sao con ra đời/ Nguyễn Thị Minh Ngọc; Bìa và minh hoạ Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
201 | TN.01036 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Vì sao con ra đời/ Nguyễn Thị Minh Ngọc; Bìa và minh hoạ Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
202 | TN.01037 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Vì sao con ra đời/ Nguyễn Thị Minh Ngọc; Bìa và minh hoạ Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
203 | TN.01196 | Lê Minh Hợi | Ngôi đền thiêng: Kịch bản văn học/ Lê Minh Hợi ; Bìa và minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2000 |
204 | TN.01197 | Lê Minh Hợi | Ngôi đền thiêng: Kịch bản văn học/ Lê Minh Hợi ; Bìa và minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2000 |
205 | TN.01198 | Lê Minh Hợi | Ngôi đền thiêng: Kịch bản văn học/ Lê Minh Hợi ; Bìa và minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2000 |
206 | TN.01199 | Lê Minh Hợi | Ngôi đền thiêng: Kịch bản văn học/ Lê Minh Hợi ; Bìa và minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2000 |
207 | TN.01222 | Prui Plơi Piơm | Nàng Bia Lúi: Trường ca Ba Na/ Prui Plơi Piơm kể ; H'Linh Niê chỉnh lí ; á Mzớt dịch ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2000 |
208 | TN.01223 | Prui Plơi Piơm | Nàng Bia Lúi: Trường ca Ba Na/ Prui Plơi Piơm kể ; H'Linh Niê chỉnh lí ; á Mzớt dịch ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2000 |
209 | TN.01224 | Prui Plơi Piơm | Nàng Bia Lúi: Trường ca Ba Na/ Prui Plơi Piơm kể ; H'Linh Niê chỉnh lí ; á Mzớt dịch ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2000 |
210 | TN.01225 | Prui Plơi Piơm | Nàng Bia Lúi: Trường ca Ba Na/ Prui Plơi Piơm kể ; H'Linh Niê chỉnh lí ; á Mzớt dịch ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2000 |
211 | TN.01226 | Prui Plơi Piơm | Nàng Bia Lúi: Trường ca Ba Na/ Prui Plơi Piơm kể ; H'Linh Niê chỉnh lí ; á Mzớt dịch ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2000 |
212 | TN.01227 | Prui Plơi Piơm | Nàng Bia Lúi: Trường ca Ba Na/ Prui Plơi Piơm kể ; H'Linh Niê chỉnh lí ; á Mzớt dịch ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2000 |
213 | TN.01439 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2001 |
214 | TN.01440 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2001 |
215 | TN.01441 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2001 |
216 | TN.01442 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2001 |
217 | TN.01443 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2001 |
218 | TN.01444 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2001 |
219 | TN.01459 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
220 | TN.01460 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
221 | TN.01461 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
222 | TN.01462 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
223 | TN.01463 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
224 | TN.01464 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
225 | TN.01560 | Trung Trung Đỉnh | Con thiêng của rừng: Truyện ngắn/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2002 |
226 | TN.01561 | Trung Trung Đỉnh | Con thiêng của rừng: Truyện ngắn/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2002 |
227 | TN.01562 | Trung Trung Đỉnh | Con thiêng của rừng: Truyện ngắn/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2002 |
228 | TN.01563 | Trung Trung Đỉnh | Con thiêng của rừng: Truyện ngắn/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2002 |
229 | TN.01564 | Trung Trung Đỉnh | Con thiêng của rừng: Truyện ngắn/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2002 |
230 | TN.01565 | Quỳnh Hương | Chuyện lớp 10B: Truyện ngắn/ Quỳnh Hương; Bìa và minh hoạ Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
231 | TN.01566 | Quỳnh Hương | Chuyện lớp 10B: Truyện ngắn/ Quỳnh Hương; Bìa và minh hoạ Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
232 | TN.01567 | Quỳnh Hương | Chuyện lớp 10B: Truyện ngắn/ Quỳnh Hương; Bìa và minh hoạ Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
233 | TN.01568 | Quỳnh Hương | Chuyện lớp 10B: Truyện ngắn/ Quỳnh Hương; Bìa và minh hoạ Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
234 | TN.01569 | Quỳnh Hương | Chuyện lớp 10B: Truyện ngắn/ Quỳnh Hương; Bìa và minh hoạ Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
235 | TN.01625 | Nguyễn Công Kiệt | Thám tử Sơ-lốc Hải/ Nguyễn Công Kiệt | Kim Đồng | 2002 |
236 | TN.01626 | Nguyễn Công Kiệt | Thám tử Sơ-lốc Hải/ Nguyễn Công Kiệt | Kim Đồng | 2002 |
237 | TN.01627 | Nguyễn Công Kiệt | Thám tử Sơ-lốc Hải/ Nguyễn Công Kiệt | Kim Đồng | 2002 |
238 | TN.01628 | Nguyễn Công Kiệt | Thám tử Sơ-lốc Hải/ Nguyễn Công Kiệt | Kim Đồng | 2002 |
239 | TN.01629 | Nguyễn Công Kiệt | Thám tử Sơ-lốc Hải/ Nguyễn Công Kiệt | Kim Đồng | 2002 |
240 | TN.01630 | Trọng Khoát | Chuyện kể về 12 con giáp ở Trường Sơn/ Trọng Khoát; Phùng Văn Hà m.h. | Kim Đồng | 2002 |
241 | TN.01631 | Trọng Khoát | Chuyện kể về 12 con giáp ở Trường Sơn/ Trọng Khoát; Phùng Văn Hà m.h. | Kim Đồng | 2002 |
242 | TN.01632 | Trọng Khoát | Chuyện kể về 12 con giáp ở Trường Sơn/ Trọng Khoát; Phùng Văn Hà m.h. | Kim Đồng | 2002 |
243 | TN.01633 | Trọng Khoát | Chuyện kể về 12 con giáp ở Trường Sơn/ Trọng Khoát; Phùng Văn Hà m.h. | Kim Đồng | 2002 |
244 | TN.01634 | Trọng Khoát | Chuyện kể về 12 con giáp ở Trường Sơn/ Trọng Khoát; Phùng Văn Hà m.h. | Kim Đồng | 2002 |
245 | TN.01635 | Trọng Khoát | Chuyện kể về 12 con giáp ở Trường Sơn/ Trọng Khoát; Phùng Văn Hà m.h. | Kim Đồng | 2002 |
246 | TN.01648 | Thiên Lương | Phân đội voi dũng sĩ/ Thiên Lương; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
247 | TN.01649 | Thiên Lương | Phân đội voi dũng sĩ/ Thiên Lương; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
248 | TN.01650 | Thiên Lương | Phân đội voi dũng sĩ/ Thiên Lương; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
249 | TN.01651 | Thiên Lương | Phân đội voi dũng sĩ/ Thiên Lương; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
250 | TN.01652 | Thiên Lương | Phân đội voi dũng sĩ/ Thiên Lương; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
251 | TN.01653 | Thiên Lương | Phân đội voi dũng sĩ/ Thiên Lương; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
252 | TN.01654 | Dạ Ngân | Lục bình mải miết: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Dạ Ngân ; Nguyễn Công Mỹ Bìa và minh hoạ | Kim đồng | 2002 |
253 | TN.01655 | Dạ Ngân | Lục bình mải miết: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Dạ Ngân ; Nguyễn Công Mỹ Bìa và minh hoạ | Kim đồng | 2002 |
254 | TN.01656 | Dạ Ngân | Lục bình mải miết: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Dạ Ngân ; Nguyễn Công Mỹ Bìa và minh hoạ | Kim đồng | 2002 |
255 | TN.01657 | Dạ Ngân | Lục bình mải miết: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Dạ Ngân ; Nguyễn Công Mỹ Bìa và minh hoạ | Kim đồng | 2002 |
256 | TN.01658 | Dạ Ngân | Lục bình mải miết: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Dạ Ngân ; Nguyễn Công Mỹ Bìa và minh hoạ | Kim đồng | 2002 |
257 | TN.01659 | Dạ Ngân | Lục bình mải miết: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Dạ Ngân ; Nguyễn Công Mỹ Bìa và minh hoạ | Kim đồng | 2002 |
258 | TN.01666 | Lã Vĩnh Quyên | Con người trước thiên nhiên/ Phùng Văn Hà Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
259 | TN.01667 | Lã Vĩnh Quyên | Con người trước thiên nhiên/ Phùng Văn Hà Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
260 | TN.01668 | Lã Vĩnh Quyên | Con người trước thiên nhiên/ Phùng Văn Hà Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
261 | TN.01669 | Lã Vĩnh Quyên | Con người trước thiên nhiên/ Phùng Văn Hà Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
262 | TN.01670 | Lã Vĩnh Quyên | Con người trước thiên nhiên/ Phùng Văn Hà Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
263 | TN.01671TN.01672 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn; Đoàn Hồng m.h | Kim Đồng | 2002 |
264 | TN.01673 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn; Đoàn Hồng m.h | Kim Đồng | 2002 |
265 | TN.01674 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn; Đoàn Hồng m.h | Kim Đồng | 2002 |
266 | TN.01675 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn; Đoàn Hồng m.h | Kim Đồng | 2002 |
267 | TN.01676 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn; Đoàn Hồng m.h | Kim Đồng | 2002 |
268 | TN.01677 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng; Bìa và Mh: Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
269 | TN.01678 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng; Bìa và Mh: Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
270 | TN.01679 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng; Bìa và Mh: Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
271 | TN.01680 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng; Bìa và Mh: Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
272 | TN.01681 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng; Bìa và Mh: Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
273 | TN.01682 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng; Bìa và Mh: Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
274 | TN.01689 | Vũ, Xuân Tửu | Rừng sáo: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu | Kim Đồng | 2002 |
275 | TN.01690 | Vũ, Xuân Tửu | Rừng sáo: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu | Kim Đồng | 2002 |
276 | TN.01691 | Vũ, Xuân Tửu | Rừng sáo: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu | Kim Đồng | 2002 |
277 | TN.01692 | Vũ, Xuân Tửu | Rừng sáo: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu | Kim Đồng | 2002 |
278 | TN.01693 | Vũ, Xuân Tửu | Rừng sáo: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu | Kim Đồng | 2002 |
279 | TN.01694 | Vũ, Xuân Tửu | Rừng sáo: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu | Kim Đồng | 2002 |
280 | TN.01900 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về | Kim đồng | 2004 |
281 | TN.01901 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về | Kim đồng | 2004 |
282 | TN.01902 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về | Kim đồng | 2004 |
283 | TN.01903 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về | Kim đồng | 2004 |
284 | TN.01904 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về | Kim đồng | 2004 |
285 | TN.01905 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về | Kim đồng | 2004 |
286 | TN.01916 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián: Tập truyện/ Hoàng Hương Trang; Bìa và minh họa: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 2004 |
287 | TN.01917 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián: Tập truyện/ Hoàng Hương Trang; Bìa và minh họa: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 2004 |
288 | TN.01918 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián: Tập truyện/ Hoàng Hương Trang; Bìa và minh họa: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 2004 |
289 | TN.01919 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián: Tập truyện/ Hoàng Hương Trang; Bìa và minh họa: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 2004 |
290 | TN.01920 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián: Tập truyện/ Hoàng Hương Trang; Bìa và minh họa: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 2004 |
291 | TN.01921 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián: Tập truyện/ Hoàng Hương Trang; Bìa và minh họa: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 2004 |
292 | TN.01928 | Trần Thanh Địch | Ông già Ku-ma: Tập truyện/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2004 |
293 | TN.01929 | Trần Thanh Địch | Ông già Ku-ma: Tập truyện/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2004 |
294 | TN.01930 | Trần Thanh Địch | Ông già Ku-ma: Tập truyện/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2004 |
295 | TN.01931 | Trần Thanh Địch | Ông già Ku-ma: Tập truyện/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2004 |
296 | TN.01932 | Trần Thanh Địch | Ông già Ku-ma: Tập truyện/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2004 |
297 | TN.01933 | Trần Thanh Địch | Ông già Ku-ma: Tập truyện/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2004 |
298 | TN.01940 | Mã Thế Vinh | Con Mực của Bé Páo: Tập truyện/ Mã Thế Vĩnh; Trần Văn Thọ: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2004 |
299 | TN.01941 | Mã Thế Vinh | Con Mực của Bé Páo: Tập truyện/ Mã Thế Vĩnh; Trần Văn Thọ: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2004 |
300 | TN.01942 | Mã Thế Vinh | Con Mực của Bé Páo: Tập truyện/ Mã Thế Vĩnh; Trần Văn Thọ: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2004 |
301 | TN.01943 | Mã Thế Vinh | Con Mực của Bé Páo: Tập truyện/ Mã Thế Vĩnh; Trần Văn Thọ: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2004 |
302 | TN.01944 | Mã Thế Vinh | Con Mực của Bé Páo: Tập truyện/ Mã Thế Vĩnh; Trần Văn Thọ: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2004 |
303 | TN.01945 | Thiên Lương | Dũng sĩ thành Đakpha: Truyện vừa/ Thiên Lương | Kim Đồng | 2004 |
304 | TN.01946 | Thiên Lương | Dũng sĩ thành Đakpha: Truyện vừa/ Thiên Lương | Kim Đồng | 2004 |
305 | TN.01947 | Thiên Lương | Dũng sĩ thành Đakpha: Truyện vừa/ Thiên Lương | Kim Đồng | 2004 |
306 | TN.01948 | Thiên Lương | Dũng sĩ thành Đakpha: Truyện vừa/ Thiên Lương | Kim Đồng | 2004 |
307 | TN.01949 | Nguyễn Quang | Rừng ma/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2004 |
308 | TN.01951 | Nguyễn Quang | Rừng ma/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2004 |
309 | TN.01952 | Nguyễn Quang | Rừng ma/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2004 |
310 | TN.01953 | Nguyễn Quang | Rừng ma/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2004 |
311 | TN.01954 | Nguyễn Quang | Rừng ma/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2004 |
312 | TN.01961 | | A phai: Tập truyện/ bìa và minh họa: Từ Ninh | Kim Đồng | 2004 |
313 | TN.01962 | | A phai: Tập truyện/ bìa và minh họa: Từ Ninh | Kim Đồng | 2004 |
314 | TN.01963 | | A phai: Tập truyện/ bìa và minh họa: Từ Ninh | Kim Đồng | 2004 |
315 | TN.01964 | | A phai: Tập truyện/ bìa và minh họa: Từ Ninh | Kim Đồng | 2004 |
316 | TN.01965 | | A phai: Tập truyện/ bìa và minh họa: Từ Ninh | Kim Đồng | 2004 |
317 | TN.01966 | | A phai: Tập truyện/ bìa và minh họa: Từ Ninh | Kim Đồng | 2004 |
318 | TN.01967 | Nguyên Bình | Mí Sình đi chợ: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2004 |
319 | TN.01968 | Nguyên Bình | Mí Sình đi chợ: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2004 |
320 | TN.01969 | Nguyên Bình | Mí Sình đi chợ: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2004 |
321 | TN.01970 | Nguyên Bình | Mí Sình đi chợ: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2004 |
322 | TN.01971 | Nguyên Bình | Mí Sình đi chợ: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2004 |
323 | TN.01972 | Nguyên Bình | Mí Sình đi chợ: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2004 |
324 | TN.01979 | Chu Quang Mạnh Thắng | Từ khi không còn mẹ/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2004 |
325 | TN.01980 | Chu Quang Mạnh Thắng | Từ khi không còn mẹ/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2004 |
326 | TN.01981 | Chu Quang Mạnh Thắng | Từ khi không còn mẹ/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2004 |
327 | TN.01982 | Chu Quang Mạnh Thắng | Từ khi không còn mẹ/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2004 |
328 | TN.02001 | Bùi Quang Vinh | 9 chuyện chưa biết ở Chư Đăng Ya/ Bùi Quang Vinh | Kim Đồng | 2004 |
329 | TN.02002 | Bùi Quang Vinh | 9 chuyện chưa biết ở Chư Đăng Ya/ Bùi Quang Vinh | Kim Đồng | 2004 |
330 | TN.02003 | Bùi Quang Vinh | 9 chuyện chưa biết ở Chư Đăng Ya/ Bùi Quang Vinh | Kim Đồng | 2004 |
331 | TN.02004 | Bùi Quang Vinh | 9 chuyện chưa biết ở Chư Đăng Ya/ Bùi Quang Vinh | Kim Đồng | 2004 |
332 | TN.02005 | Bùi Quang Vinh | 9 chuyện chưa biết ở Chư Đăng Ya/ Bùi Quang Vinh | Kim Đồng | 2004 |
333 | TN.02151 | | Chiếc lược ngà: Truyện tranh/ Lời, tranh: Bùi Đức Liễn | Kim Đồng | 2005 |
334 | TN.02152 | | Chiếc lược ngà: Truyện tranh/ Lời, tranh: Bùi Đức Liễn | Kim Đồng | 2005 |
335 | TN.02153 | | Chiếc lược ngà: Truyện tranh/ Lời, tranh: Bùi Đức Liễn | Kim Đồng | 2005 |
336 | TN.02154 | | Chiếc lược ngà: Truyện tranh/ Lời, tranh: Bùi Đức Liễn | Kim Đồng | 2005 |
337 | TN.02155 | | Chiếc lược ngà: Truyện tranh/ Lời, tranh: Bùi Đức Liễn | Kim Đồng | 2005 |
338 | TN.02156 | | Chiếc lược ngà: Truyện tranh/ Lời, tranh: Bùi Đức Liễn | Kim Đồng | 2005 |
339 | TN.02204 | Băng Sơn | Ít chân nhiều chân/ Băng Sơn ; Bìa, minh hoạ: Hoàng Minh Phúc | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
340 | TN.02205 | Băng Sơn | Ít chân nhiều chân/ Băng Sơn ; Bìa, minh hoạ: Hoàng Minh Phúc | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
341 | TN.02206 | Băng Sơn | Ít chân nhiều chân/ Băng Sơn ; Bìa, minh hoạ: Hoàng Minh Phúc | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
342 | TN.02207 | Băng Sơn | Ít chân nhiều chân/ Băng Sơn ; Bìa, minh hoạ: Hoàng Minh Phúc | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
343 | TN.02208 | Băng Sơn | Ít chân nhiều chân/ Băng Sơn ; Bìa, minh hoạ: Hoàng Minh Phúc | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
344 | TN.02209 | Băng Sơn | Ít chân nhiều chân/ Băng Sơn ; Bìa, minh hoạ: Hoàng Minh Phúc | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
345 | TN.02210 | Kim Nhất | Người đi săn dê: Tập truyện/ Kim Nhất ; Bìa, minh hoạ: Kiều Hải | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
346 | TN.02211 | Kim Nhất | Người đi săn dê: Tập truyện/ Kim Nhất ; Bìa, minh hoạ: Kiều Hải | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
347 | TN.02212 | Kim Nhất | Người đi săn dê: Tập truyện/ Kim Nhất ; Bìa, minh hoạ: Kiều Hải | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
348 | TN.02213 | Kim Nhất | Người đi săn dê: Tập truyện/ Kim Nhất ; Bìa, minh hoạ: Kiều Hải | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
349 | TN.02214 | Kim Nhất | Người đi săn dê: Tập truyện/ Kim Nhất ; Bìa, minh hoạ: Kiều Hải | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
350 | TN.02215 | Kim Nhất | Người đi săn dê: Tập truyện/ Kim Nhất ; Bìa, minh hoạ: Kiều Hải | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
351 | TN.02222 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé ; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đình Tân | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
352 | TN.02223 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé ; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đình Tân | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
353 | TN.02224 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé ; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đình Tân | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
354 | TN.02225 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé ; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đình Tân | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
355 | TN.02226 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé ; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đình Tân | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
356 | TN.02227 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé ; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đình Tân | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
357 | TN.02240 | Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông/ Linh Nga Niê Kdam ; Bìa: Xuân Quang ; Minh hoạ: H.Linh Niê | Kim Đồng | 2005 |
358 | TN.02241 | Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông/ Linh Nga Niê Kdam ; Bìa: Xuân Quang ; Minh hoạ: H.Linh Niê | Kim Đồng | 2005 |
359 | TN.02242 | Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông/ Linh Nga Niê Kdam ; Bìa: Xuân Quang ; Minh hoạ: H.Linh Niê | Kim Đồng | 2005 |
360 | TN.02243 | Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông/ Linh Nga Niê Kdam ; Bìa: Xuân Quang ; Minh hoạ: H.Linh Niê | Kim Đồng | 2005 |
361 | TN.02244 | Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông/ Linh Nga Niê Kdam ; Bìa: Xuân Quang ; Minh hoạ: H.Linh Niê | Kim Đồng | 2005 |
362 | TN.02245 | Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông/ Linh Nga Niê Kdam ; Bìa: Xuân Quang ; Minh hoạ: H.Linh Niê | Kim Đồng | 2005 |
363 | TN.02252 | Phù Ninh | Ngày rời bản/ Phù Ninh ; Minh hoạ: Trương Trung | Kim Đồng | 2005 |
364 | TN.02253 | Phù Ninh | Ngày rời bản/ Phù Ninh ; Minh hoạ: Trương Trung | Kim Đồng | 2005 |
365 | TN.02254 | Phù Ninh | Ngày rời bản/ Phù Ninh ; Minh hoạ: Trương Trung | Kim Đồng | 2005 |
366 | TN.02255 | Phù Ninh | Ngày rời bản/ Phù Ninh ; Minh hoạ: Trương Trung | Kim Đồng | 2005 |
367 | TN.02256 | Phù Ninh | Ngày rời bản/ Phù Ninh ; Minh hoạ: Trương Trung | Kim Đồng | 2005 |
368 | TN.02257 | Phù Ninh | Ngày rời bản/ Phù Ninh ; Minh hoạ: Trương Trung | Kim Đồng | 2005 |
369 | TN.02258 | Kiều Duy Khánh | Thám tử miền sơn cước/ Kiều Duy Khánh ; Bìa, minh hoạ: Nguyễn Đăng Dũng | Kim Đồng | 2005 |
370 | TN.02259 | Kiều Duy Khánh | Thám tử miền sơn cước/ Kiều Duy Khánh ; Bìa, minh hoạ: Nguyễn Đăng Dũng | Kim Đồng | 2005 |
371 | TN.02260 | Kiều Duy Khánh | Thám tử miền sơn cước/ Kiều Duy Khánh ; Bìa, minh hoạ: Nguyễn Đăng Dũng | Kim Đồng | 2005 |
372 | TN.02261 | Kiều Duy Khánh | Thám tử miền sơn cước/ Kiều Duy Khánh ; Bìa, minh hoạ: Nguyễn Đăng Dũng | Kim Đồng | 2005 |
373 | TN.02262 | Kiều Duy Khánh | Thám tử miền sơn cước/ Kiều Duy Khánh ; Bìa, minh hoạ: Nguyễn Đăng Dũng | Kim Đồng | 2005 |
374 | TN.02263 | Kiều Duy Khánh | Thám tử miền sơn cước/ Kiều Duy Khánh ; Bìa, minh hoạ: Nguyễn Đăng Dũng | Kim Đồng | 2005 |
375 | TN.02273 | Triệu Thị Mai | Dưới chân núi Phia Đán/ Triệu Thị Mai ; Bìa, minh hoạ: Lã Quí Phán | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
376 | TN.02274 | Triệu Thị Mai | Dưới chân núi Phia Đán/ Triệu Thị Mai ; Bìa, minh hoạ: Lã Quí Phán | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
377 | TN.02275 | Triệu Thị Mai | Dưới chân núi Phia Đán/ Triệu Thị Mai ; Bìa, minh hoạ: Lã Quí Phán | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
378 | TN.02277 | Triệu Thị Mai | Dưới chân núi Phia Đán/ Triệu Thị Mai ; Bìa, minh hoạ: Lã Quí Phán | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
379 | TN.02278 | Triệu Thị Mai | Dưới chân núi Phia Đán/ Triệu Thị Mai ; Bìa, minh hoạ: Lã Quí Phán | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
380 | TN.02279 | Đỗ Đức | Tiếng khèn Mông: Tản văn/ Đỗ Đức ; Lời bình của Lã Thanh Tùng ; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đức | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
381 | TN.02280 | Đỗ Đức | Tiếng khèn Mông: Tản văn/ Đỗ Đức ; Lời bình của Lã Thanh Tùng ; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đức | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
382 | TN.02281 | Đỗ Đức | Tiếng khèn Mông: Tản văn/ Đỗ Đức ; Lời bình của Lã Thanh Tùng ; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đức | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
383 | TN.02282 | Đỗ Đức | Tiếng khèn Mông: Tản văn/ Đỗ Đức ; Lời bình của Lã Thanh Tùng ; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đức | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
384 | TN.02283 | Đỗ Đức | Tiếng khèn Mông: Tản văn/ Đỗ Đức ; Lời bình của Lã Thanh Tùng ; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đức | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
385 | TN.02285 | Lâm Phương | Chuyện một tổ liên lạc/ Lâm Phương ; Bìa, minh hoạ: Thọ Tường | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
386 | TN.02286 | Lâm Phương | Chuyện một tổ liên lạc/ Lâm Phương ; Bìa, minh hoạ: Thọ Tường | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
387 | TN.02287 | Lâm Phương | Chuyện một tổ liên lạc/ Lâm Phương ; Bìa, minh hoạ: Thọ Tường | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
388 | TN.02288 | Lâm Phương | Chuyện một tổ liên lạc/ Lâm Phương ; Bìa, minh hoạ: Thọ Tường | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
389 | TN.02290 | Lâm Phương | Chuyện một tổ liên lạc/ Lâm Phương ; Bìa, minh hoạ: Thọ Tường | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
390 | TN.02291 | | Bên kia là núi: Tập truyện/ Trần Văn Thọ : Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
391 | TN.02292 | | Bên kia là núi: Tập truyện/ Trần Văn Thọ : Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
392 | TN.02293 | | Bên kia là núi: Tập truyện/ Trần Văn Thọ : Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
393 | TN.02294 | | Bên kia là núi: Tập truyện/ Trần Văn Thọ : Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
394 | TN.02295 | | Bên kia là núi: Tập truyện/ Trần Văn Thọ : Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
395 | TN.02296 | | Bên kia là núi: Tập truyện/ Trần Văn Thọ : Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
396 | TN.02297 | Hoàng Xuân | Dòng họ Ô-tô-mát: Truyện/ Hoàng Xuân ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thạch Hãn | Kim Đồng | 2005 |
397 | TN.02298 | Hoàng Xuân | Dòng họ Ô-tô-mát: Truyện/ Hoàng Xuân ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thạch Hãn | Kim Đồng | 2005 |
398 | TN.02299 | Hoàng Xuân | Dòng họ Ô-tô-mát: Truyện/ Hoàng Xuân ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thạch Hãn | Kim Đồng | 2005 |
399 | TN.02300 | Hoàng Xuân | Dòng họ Ô-tô-mát: Truyện/ Hoàng Xuân ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thạch Hãn | Kim Đồng | 2005 |
400 | TN.02301 | Hoàng Xuân | Dòng họ Ô-tô-mát: Truyện/ Hoàng Xuân ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thạch Hãn | Kim Đồng | 2005 |
401 | TN.02302 | Hoàng Xuân | Dòng họ Ô-tô-mát: Truyện/ Hoàng Xuân ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thạch Hãn | Kim Đồng | 2005 |
402 | TN.02326 | Vũ Kim Dung | Những cỗ máy kỳ diệu/ Lời: Vũ Kim Dung; Bìa và minh họa: Nguyễn Du | Kim Đồng | 2006 |
403 | TN.02327 | Vũ Kim Dung | Những cỗ máy kỳ diệu/ Lời: Vũ Kim Dung; Bìa và minh họa: Nguyễn Du | Kim Đồng | 2006 |
404 | TN.02328 | Vũ Kim Dung | Những cỗ máy kỳ diệu/ Lời: Vũ Kim Dung; Bìa và minh họa: Nguyễn Du | Kim Đồng | 2006 |
405 | TN.02329 | Vũ Kim Dung | Những cỗ máy kỳ diệu/ Lời: Vũ Kim Dung; Bìa và minh họa: Nguyễn Du | Kim Đồng | 2006 |
406 | TN.02330 | Vũ Kim Dung | Những cỗ máy kỳ diệu/ Lời: Vũ Kim Dung; Bìa và minh họa: Nguyễn Du | Kim Đồng | 2006 |
407 | TN.02331 | Vũ Kim Dung | Những cỗ máy kỳ diệu/ Lời: Vũ Kim Dung; Bìa và minh họa: Nguyễn Du | Kim Đồng | 2006 |
408 | TN.02332 | Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi: Truyện dài/ Chu Quang Mạnh Thắng; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2006 |
409 | TN.02333 | Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi: Truyện dài/ Chu Quang Mạnh Thắng; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2006 |
410 | TN.02334 | Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi: Truyện dài/ Chu Quang Mạnh Thắng; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2006 |
411 | TN.02335 | Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi: Truyện dài/ Chu Quang Mạnh Thắng; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2006 |
412 | TN.02336 | Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi: Truyện dài/ Chu Quang Mạnh Thắng; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2006 |
413 | TN.02355 | Mai, Bửu Minh | Vua nói khoác: Truyện dài/ Mai Bửu Minh | Kim Đồng | 2006 |
414 | TN.02356 | Mai, Bửu Minh | Vua nói khoác: Truyện dài/ Mai Bửu Minh | Kim Đồng | 2006 |
415 | TN.02357 | Mai, Bửu Minh | Vua nói khoác: Truyện dài/ Mai Bửu Minh | Kim Đồng | 2006 |
416 | TN.02358 | Mai, Bửu Minh | Vua nói khoác: Truyện dài/ Mai Bửu Minh | Kim Đồng | 2006 |
417 | TN.02359 | Mai, Bửu Minh | Vua nói khoác: Truyện dài/ Mai Bửu Minh | Kim Đồng | 2006 |
418 | TN.02360 | Mai, Bửu Minh | Vua nói khoác: Truyện dài/ Mai Bửu Minh | Kim Đồng | 2006 |
419 | TN.02361 | | Hoa sau kẽ lá: Tập truyện/ Cao Xuân Sơn: tuyển chọn; Bìa và minh họa: Minh Tâm | Kim Đồng | 2006 |
420 | TN.02362 | | Hoa sau kẽ lá: Tập truyện/ Cao Xuân Sơn: tuyển chọn; Bìa và minh họa: Minh Tâm | Kim Đồng | 2006 |
421 | TN.02363 | | Hoa sau kẽ lá: Tập truyện/ Cao Xuân Sơn: tuyển chọn; Bìa và minh họa: Minh Tâm | Kim Đồng | 2006 |
422 | TN.02364 | | Hoa sau kẽ lá: Tập truyện/ Cao Xuân Sơn: tuyển chọn; Bìa và minh họa: Minh Tâm | Kim Đồng | 2006 |
423 | TN.02365 | | Hoa sau kẽ lá: Tập truyện/ Cao Xuân Sơn: tuyển chọn; Bìa và minh họa: Minh Tâm | Kim Đồng | 2006 |
424 | TN.02383 | | Ngựa mất cánh/ Hoàng Tuấn Cư: Sưu tầm và biên soạn | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
425 | TN.02384 | | Ngựa mất cánh/ Hoàng Tuấn Cư: Sưu tầm và biên soạn | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
426 | TN.02385 | | Ngựa mất cánh/ Hoàng Tuấn Cư: Sưu tầm và biên soạn | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
427 | TN.02386 | | Ngựa mất cánh/ Hoàng Tuấn Cư: Sưu tầm và biên soạn | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
428 | TN.02387 | | Ngựa mất cánh/ Hoàng Tuấn Cư: Sưu tầm và biên soạn | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
429 | TN.02411 | Nguyên Bình | Sống trên đá/ Lê Minh Hải: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2006 |
430 | TN.02412 | Nguyên Bình | Sống trên đá/ Lê Minh Hải: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2006 |
431 | TN.02413 | Nguyên Bình | Sống trên đá/ Lê Minh Hải: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2006 |
432 | TN.02414 | Nguyên Bình | Sống trên đá/ Lê Minh Hải: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2006 |
433 | TN.02415 | Nguyên Bình | Sống trên đá/ Lê Minh Hải: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2006 |
434 | TN.02416 | Nguyên Bình | Sống trên đá/ Lê Minh Hải: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2006 |
435 | TN.02429 | Hà Lý | Những câu chuyện rẻo cao/ Hà Lý; Bìa và minh họa: Công Cừ | Kim đồng | 2006 |
436 | TN.02430 | Hà Lý | Những câu chuyện rẻo cao/ Hà Lý; Bìa và minh họa: Công Cừ | Kim đồng | 2006 |
437 | TN.02431 | Hà Lý | Những câu chuyện rẻo cao/ Hà Lý; Bìa và minh họa: Công Cừ | Kim đồng | 2006 |
438 | TN.02432 | Hà Lý | Những câu chuyện rẻo cao/ Hà Lý; Bìa và minh họa: Công Cừ | Kim đồng | 2006 |
439 | TN.02433 | Hà Lý | Những câu chuyện rẻo cao/ Hà Lý; Bìa và minh họa: Công Cừ | Kim đồng | 2006 |
440 | TN.02434 | Hà Lý | Những câu chuyện rẻo cao/ Hà Lý; Bìa và minh họa: Công Cừ | Kim đồng | 2006 |
441 | TN.02592 | Hà Thị Cẩm Anh | Lão thần rừng nhỏ bé: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2007 |
442 | TN.02593 | Hà Thị Cẩm Anh | Lão thần rừng nhỏ bé: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2007 |
443 | TN.02771 | | Chuyện kể về bà: Tập truyện ký/ Nhiều tác giả | Kim Đồng | 2001 |
444 | TN.02840 | Nguyễn Minh Châu | Những ngày lưu lạc: Tiểu thuyết/ Nguyễn Minh Châu | Văn học | 1994 |
445 | TN.02978 | Tẩn Kim Phu | Chàng rắn trắng: Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu | Kim Đồng | 2012 |
446 | TN.02979 | Tẩn Kim Phu | Chàng rắn trắng: Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu | Kim Đồng | 2012 |
447 | TN.02980 | Tẩn Kim Phu | Chàng rắn trắng: Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu | Kim Đồng | 2012 |
448 | TN.03185 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1993-1995 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
449 | TN.03186 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1993-1995 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |