1 | TK.00150 | Nguyễn, Đình Thiêm | Đổi mới, nâng cao năng lực vai trò, trách nhiệm, đạo đức của đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục trong xu thế hội nhập quốc tế/ Nguyễn Đình Thiêm | Lao động - Xã hội | 2007. |
2 | TK.00224 | | Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả | Chính trị Quốc gia | 2004. |
3 | TK.00234 | 0Cohen, Louis | Cẩm nang thực hành giảng dạy: Sách tham khảo/ Louis Cohen, Lawrence Manion, and Keith Morrison; Nguyễn Trọng Tấn dịch | Đại học sư phạm | 2005 |
4 | TK.00237 | Đoàn, Huy Oánh | Tâm lý sư phạm/ Đoàn Huy Oánh | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, | 2005. |
5 | TK.00509 | | Festival văn hoá Cồng chiêng Tây Nguyên 2007 | . | . |
6 | TK.00510 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
7 | TK.00514 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
8 | TK.00515 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
9 | TK.00516 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
10 | TK.00517 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
11 | TK.00518 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
12 | TK.00519 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
13 | TK.00520 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
14 | TK.00524 | Nguyễn Mạnh Giang | Kỹ thuật ghép nối máy tính/ Nguyễn Mạnh Giang. T.1 | Giáo dục | 1999 |
15 | TK.00525 | Nguyễn Mạnh Giang | Kỹ thuật ghép nối máy tính/ Nguyễn Mạnh Giang. T.1 | Giáo dục | 1999 |
16 | TK.00526 | Ông Văn Thông | Giao diện đồ họa Microsoft Windows/ Ông Văn Thông, Phạm Văn Tuấn. T1 | Thống Kê | 1996 |
17 | TK.00527 | Ông Văn Thông | Giao diện đồ họa Microsoft Windows/ Ông Văn Thông. T2 | Thống Kê | 1996 |
18 | TK.00528 | Phan Hữu Phúc | Cơ sở đồ hoạ máy vi tính/ Phan Hữu Phúc | Giáo dục | 1998 |
19 | TK.00538 | Lê Quang Hưng | Kỹ thuật trồng và thu hoạch cà phê xuất khẩu/ Lê Quang Hưng | Giáo dục | 1999 |
20 | TK.00539 | Lê Quang Hưng | Kỹ thuật trồng và thu hoạch cà phê xuất khẩu/ Lê Quang Hưng | Giáo dục | 1999 |
21 | TK.00579 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
22 | TK.00580 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
23 | TK.00581 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
24 | TK.00582 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
25 | TK.00583 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
26 | TK.00584 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
27 | TK.00585 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
28 | TK.00586 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
29 | TK.00587 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
30 | TK.00589 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
31 | TK.00667 | | Bí quyết quản lý trường học hiệu quả và vận dụng đắc nhân tâm trong quản lý giáo dục/ S.t., hệ thống hoá: Quí Lâm, Kim Thư | Lao động Xã hội | 2013 |
32 | TK.00676 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
33 | TK.00682 | Bảo Trân | Bí quyết thành công của những doanh nhân hàng đầu thế giới/ Bảo Trân b.s. | Thống kê | 2006 |
34 | TK.00691 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
35 | TK.00695 | Trần Kiểm | Những vấn đề cơ bản của Khoa học Quản lí giáo dục/ Trần Kiểm | Đại học Sư phạm | 2008 |
36 | TK.00698 | | Phương pháp giảng dạy và tâm lý giáo dục trong trường học - kỹ năng quản lý và giảng dạy đạt hiệu quả cao/ Lê Văn Lập sưu tầm và hệ thống hóa. | Lao động | 2011. |
37 | TK.00700 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
38 | TK.00724 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
39 | TK.00727 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
40 | TK.00728 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
41 | TK.00729 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
42 | TK.00730 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
43 | TK.00735 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
44 | TK.00739 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
45 | TK.00741 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
46 | TK.00744 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
47 | TK.00745 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
48 | TK.00747 | | Dự báo hạn và những biện pháp giảm thiệt hại/ Biên soạn: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó | Lao động | 2005 |
49 | TK.00748 | Chu Thị Thơm | Phương pháp phòng chống bệnh giun sán ở vật nuôi/ B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó | Lao động | 2006 |
50 | TK.00749 | | Phương pháp phòng chống mọt/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó: Biên soạn | Lao động | 2006 |
51 | TK.00750 | Phạm Văn Lầm | Kỹ thuật bảo vệ thực vật/ Phạm Văn Lầm | Lao động | 2005 |
52 | TK.00752 | | Hiệu quả kinh tế từ trồng rừng | Văn hoá Thông tin | 2004 |
53 | TK.00753 | Lê Văn Năm | 100 câu hỏi và đáp quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà/ Lê Văn Năm c.b, Lê Văn Tạo | Lao động xã hội | 2005 |
54 | TK.00760 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
55 | TK.00772 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
56 | TK.00777 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
57 | TK.00779 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
58 | TK.00780 | Lưu Vinh | Năm lần tháp tùng thủ tướng/ Lưu Vinh | Văn hóa Thông tin | 2005 |
59 | TK.00781 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
60 | TK.00782 | Trần Thanh Cảnh | Đồng bằng sông Cửu Long đón chào thế kỷ 21/ Trần Thanh Cảnh, Bùi Bá Bổng, Trần Văn Thanh.. | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2000 |
61 | TK.00784 | Nguyễn An Ninh | Daklak trước ngưỡng cửa năm 2000/ Nguyễn An Ninh, Huỳnh Văn Cần, Nguyễn Bá Anh... ; Ch.b: Nguyễn Thành Chinh | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2000 |
62 | TK.00785 | Phan Văn Khải | Phát triển đất nước nhanh và bền vững theo định hướng Xã hội Chủ nghĩa/ Phan Văn Khải | Chính trị Quốc gia | 2002 |
63 | TK.00788 | Nguyễn Như ý | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học/ B.s: Nguyễn Như ý (Ch.b), Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng.. | Giáo dục | 2001 |
64 | TK.00789 | Vĩnh Tịnh | Từ điển Tiếng Việt/ Vĩnh Tịnh | Lao động | 2007 |
65 | TK.00790 | Nguyễn Như ý | Từ điển đối chiếu từ địa phương/ Nguyễn Như ý (ch.b), Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành.. | Giáo dục | 1999 |
66 | TK.00791 | Đỗ Việt Hùng | Từ điển tiếng Việt cho học sinh dân tộc/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 1998 |
67 | TK.00792 | Bùi Phụng | Từ điển Việt Anh: 9500 words/ Bùi Phụng | Công ty phát hành sách Hà Nội | 1993 |
68 | TK.00802 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
69 | TK.00803 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
70 | TK.00804 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
71 | TK.00806 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
72 | TK.01162 | | Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
73 | TK.01189 | | Trang vàng thi đua - khen thưởng Việt Nam/ B.s.: Mai Trường Giang, Viết Anh Đức (ch.b.), Đỗ Đình Đoàn... | Chính trị Quốc gia | 2011 |
74 | TK.01190 | | Trang vàng thi đua - khen thưởng Việt Nam/ B.s.: Mai Trường Giang, Viết Anh Đức (ch.b.), Đỗ Đình Đoàn... | Chính trị Quốc gia | 2011 |
75 | TK.01191 | | Việt Nam trên con đường lớn (1945-2005) - Vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ và văn minh/ B.s.: Nguyễn Văn Khánh, Lê Huy Hoà, Nguyễn Đăng Vinh, Đỗ Xuân Tuất | Lao động | 2004 |
76 | TK.01194 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007/ Thảo Phương, Sầm Quý Lập, Hồng Minh.. | Giáo dục | 2007 |
77 | TK.01644 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
78 | TK.01646 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
79 | TK.01649 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
80 | TK.01650 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
81 | TK.01651 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
82 | TK.01652 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
83 | TK.01655 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
84 | TK.01656 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
85 | TK.01657 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
86 | TK.01658 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
87 | TK.01661 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
88 | TK.01662 | | Từ điển Êđê - Việt: = Hdruôm hră mblang Klei Blu Êđê - Yuăn/ Tạ Văn Thông (ch.b.), H'Loanh Niê, H'micil... | Giáo dục | 2015 |
89 | TK.01663 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
90 | TK.01667 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
91 | TK.01668 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
92 | TK.01669 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
93 | TK.01675 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
94 | TK.01678 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
95 | TK.01679 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
96 | TK.01685 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
97 | TK.01686 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
98 | TK.01687 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
99 | TK.01688 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
100 | TK.01689 | | Từ điển Việt - Êđê/ Hồ Đình Phương (ch.b.), Hoàng Văn Hành | Nxb Đăk Lăk | 2015 |
101 | TK.01709 | Trần, Thị Thu Hương | Kỹ thuật soạn thảo và quản lý văn bản/ Trần Thị Thu Hương, Phạm Thanh Dũng, Mang Văn Thới | Phương đông | 2011 |
102 | TK.01770 | | Ứng xử sư phạm và giáo dục kỹ năng sống trong nền giáo dục hiện nay/ Tăng Bình, Thu Huyền, Ái Phương s.t, tuyển chọn | Hồng Đức | 2012 |
103 | TK.03555 | | Dự thảo các văn kiện trình Đại hội đại biểu Đảng bộ Khối các cơ quan Trung ương lần thứ XIII, nhiệm kỳ 2020-2025 | Chính trị Quốc gia | 2020 |
104 | TK.03556 | | Dự thảo các văn kiện trình Đại hội đại biểu Đảng bộ Khối các cơ quan Trung ương lần thứ XIII, nhiệm kỳ 2020-2025 | Chính trị Quốc gia | 2020 |
105 | TK.03557 | | Dự thảo các văn kiện trình Đại hội đại biểu Đảng bộ Khối các cơ quan Trung ương lần thứ XIII, nhiệm kỳ 2020-2025 | Chính trị Quốc gia | 2020 |
106 | TK.03558 | | Dự thảo các văn kiện trình Đại hội đại biểu Đảng bộ Khối các cơ quan Trung ương lần thứ XIII, nhiệm kỳ 2020-2025 | Chính trị Quốc gia | 2020 |
107 | TK.03741 | Đỗ Thị Tấc - Hà Mạnh Phong | Từ Vựng Thái - Việt Vùng Mường So, Lai Châu | Văn hóa dân tộc | 2019 |