DANH MỤC TỦ SÁCH THAM KHẢO MÔN VẬT LÍ

1TK.00113Lê Nguyên LongGiải toán vật lí như thế nào?/ Lê Nguyên LongGiáo dục2000
2TK.00114Lê Nguyên LongGiải toán vật lí như thế nào?/ Lê Nguyên LongGiáo dục2000
3TK.00162Bùi Gia ThịnhÔn tập vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh, Đặng Thị TúGiáo dục2002
4TK.00163Bùi Gia ThịnhÔn tập vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh, Đặng Thị TúGiáo dục2002
5TK.00164Bùi Gia ThịnhÔn tập vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh, Đặng Thị TúGiáo dục2002
6TK.00165Bùi Gia ThịnhÔn tập vật lí 7/ B.s: Bùi Gia ThịnhGiáo dục1999
7TK.00166Bùi Gia ThịnhÔn tập vật lí 7/ B.s: Bùi Gia ThịnhGiáo dục1999
8TK.00167Bùi Gia ThịnhÔn tập vật lí 7/ B.s: Bùi Gia ThịnhGiáo dục1999
9TK.00168Bùi Gia ThịnhÔn tập vật lí 7/ B.s: Bùi Gia ThịnhGiáo dục1999
10TK.00169Bùi Gia ThịnhÔn tập vật lí 7/ Bùi Gia ThịnhGiáo dục1998
11TK.00170Bùi Gia ThịnhÔn tập vật lí 7/ Bùi Gia ThịnhGiáo dục1998
12TK.00171Bùi Gia ThịnhÔn tập vật lí 7/ Bùi Gia ThịnhGiáo dục1998
13TK.00172Bùi Gia ThịnhÔn tập vật lí 7/ Bùi Gia ThịnhGiáo dục1998
14TK.00173Nguyễn Mạnh SuýChuyện kể về cuộc đời các nhà bác học Vật lí/ Nguyễn Mạnh SuýGiáo dục2000
15TK.00174Nguyễn Mạnh SuýChuyện kể về cuộc đời các nhà bác học Vật lí/ Nguyễn Mạnh SuýGiáo dục2000
16TK.00175Feynman, RichardTính chất các định luật vật lí/ Richard Feynman ; Người dịch: Hoàng Quý, Phạm Quý TưGiáo dục2000
17TK.00176Feynman, RichardTính chất các định luật vật lí/ Richard Feynman ; Người dịch: Hoàng Quý, Phạm Quý TưGiáo dục2000
18TK.00177Pêrenman, IA.I.Cơ học vui/ IA.I. Pêrenman ; Lê Nguyên Long lược dịchGiáo dục2001
19TK.00178Pêrenman, IA.I.Cơ học vui/ IA.I. Pêrenman ; Lê Nguyên Long lược dịchGiáo dục2001
20TK.00179Pêrenman, IA.I.Vật lí vui/ IA.I. Pêrenman ; Thế Trường,... dịch. Q.2Giáo dục2001
21TK.00180Bồi dưỡng Vật lí 6/ Đào Văn PhúcGiáo Dục2003
22TK.00182Trương Thọ Lương180 = Một trăm tám mươi đề và bài giải vật lý 6/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga MỹNxb Đà Nẵng2002
23TK.00184Vũ Thanh KhiếtBài tập định tính & câu hỏi thực tế Vật lí 8/ B.s: Vũ Thanh Khiết (ch.b), Nguyễn Thanh HảiGiáo dục2001
24TK.00185Ngô Quốc QuýnhBài tập vật lí nâng cao 9/ B.s: Ngô Quốc QuýnhGiáo dục2002
25TK.00186Ngô Quốc QuýnhBài tập vật lí nâng cao 9/ B.s: Ngô Quốc QuýnhGiáo dục2002
26TK.00187Ngô Quốc QuýnhBài tập vật lí nâng cao 9/ B.s: Ngô Quốc QuýnhGiáo dục2002
27TK.00188Ngô Quốc QuýnhBài tập vật lí nâng cao 9/ B.s: Ngô Quốc QuýnhGiáo dục2002
28TK.00189Gautreau, RonaldVật lí hiện đại: Lí thuyết và bài tập. 486 bài tập có lời giải/ Ronald Gautreau, William Savin; Ngô Phú An, Lê Băng Sương dịchGiáo dục1998
29TK.00190Gautreau, RonaldVật lí hiện đại: Lí thuyết và bài tập. 486 bài tập có lời giải/ Ronald Gautreau, William Savin; Ngô Phú An, Lê Băng Sương dịchGiáo dục1998
30TK.00191Nguyễn Đức ThâmGiải bài tập vật lí trung học cơ sở: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Đức ThâmGiáo dục2000
31TK.00192Nguyễn Đức ThâmGiải bài tập vật lí trung học cơ sở: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Đức ThâmGiáo dục2000
32TK.00193Nguyễn Đức ThâmGiải bài tập vật lí trung học cơ sở: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Đức ThâmGiáo dục2000
33TK.00194Nguyễn Đức ThâmGiải bài tập vật lí trung học cơ sở: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Đức ThâmGiáo dục2000
34TK.00786Dương Trọng BáiTừ điển vật lí phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh KhiếtGiáo dục1999
35TK.00787Dương Trọng BáiTừ điển vật lí phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh KhiếtGiáo dục1999
36TK.00913Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 6/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng ThuỷGiáo dục2008
37TK.00914Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 7/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng ThuỷGiáo dục2010
38TK.00916Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 9/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng ThuỷGiáo dục2008
39TK.00918Đề kiểm tra vật lí 7: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Mai Trọng ÝĐại học Sư phạm2009
40TK.00919Đề kiểm tra vật lí 8: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Mai Trọng ÝĐại học Sư phạm2009
41TK.00920Mai Trọng ÝĐề kiểm tra vật lí 9: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Mai Trọng ÝNxb. Đại học sư phạm2009
42TK.00921Mai Trọng ÝĐề kiểm tra vật lí 9: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Mai Trọng ÝNxb. Đại học sư phạm2009
43TK.00922Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Lê Thị Lụa, Ngô Mai ThanhGiáo dục2010
44TK.00924Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Lê Minh Châu, Vũ Thuý HằngGiáo dục2010
45TK.00928Trọng tâm kiến thức và bài tập vật lí 8/ B.s.: Trần Công Phong (ch.b.), Lê Thị Thu Hà, Vũ Thuý HằngGiáo dục2009
46TK.00929Thực hành trắc nghiệm vật lí 6/ B.s.: Hà Duyên Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Phúc, Nguyễn Xuân Trường..Giáo dục2007
47TK.00931Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao PhanGiáo dục2006
48TK.00932Nguyễn Đức HiệpBài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao PhanGiáo dục2004
49TK.00933Phan Hoàng Văn400 bài tập vật lí 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Phan Hoàng VănNxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
50TK.00934Trương Thọ Lương270 bài tập vật lí 6: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga MỹTổng hợp Đồng Nai2005
51TK.00936Mai Trọng ÝBài tập trắc nghiệm vật lí 9 THCS: theo chương trình & sách giáo khoa mới/ Mai Trọng ÝĐại học sư phạm2005
52TK.00937Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí lớp 9/ Ngô Quốc QuýnhGiáo dục2008
53TK.00939Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí lớp 9/ Ngô Quốc QuýnhGiáo dục2009
54TK.00940Kim NgânHướng dẫn giải bài tập vật lí lớp 7 THCS/ Kim NgânGiáo dục2003
55TK.01149Ngô Quang SơnĐổi mới phương pháp dạy học phù hợp đặc điểm nhận thức của học sinh dân tộc - Môn vật lí/ Ngô Quang Sơn, Trần Đức VượngGiáo dục2012
56TK.01150Ngô Quang SơnĐổi mới phương pháp dạy học phù hợp đặc điểm nhận thức của học sinh dân tộc - Môn vật lí/ Ngô Quang Sơn, Trần Đức VượngGiáo dục2012
57TK.01151Ngô Quang SơnĐổi mới phương pháp dạy học phù hợp đặc điểm nhận thức của học sinh dân tộc - Môn vật lí/ Ngô Quang Sơn, Trần Đức VượngGiáo dục2012
58TK.02001Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích LợiGiáo dục2014
59TK.02002Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích LợiGiáo dục2014
60TK.02003Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích LợiGiáo dục2014
61TK.02004Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích LợiGiáo dục2014
62TK.02005Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích LợiGiáo dục2014
63TK.02208Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích LợiGiáo dục2014
64TK.02209Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích LợiGiáo dục2014
65TK.02210Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích LợiGiáo dục2014
66TK.02211Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích LợiGiáo dục2014
67TK.02212Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích LợiGiáo dục2014
68TK.03276Bồi dưỡng Vật lí 6/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2017
69TK.03277Bồi dưỡng Vật lí 6/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2017
70TK.03278Bồi dưỡng Vật lí 6/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2017
71TK.03279Bồi dưỡng Vật lí 6/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2017
72TK.03280Bồi dưỡng Vật lí 6/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2017
73TK.03281Bồi dưỡng vật lí 7/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2018
74TK.03282Bồi dưỡng vật lí 7/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2018
75TK.03283Bồi dưỡng vật lí 7/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2018
76TK.03284Bồi dưỡng vật lí 7/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2018
77TK.03285Bồi dưỡng vật lí 7/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2018
78TK.03286Bồi dưỡng vật lí 8/ Đào Văn PhúcĐại học Sư phạm2015
79TK.03287Bồi dưỡng vật lí 8/ Đào Văn PhúcĐại học Sư phạm2015
80TK.03288Bồi dưỡng vật lí 8/ Đào Văn PhúcĐại học Sư phạm2015
81TK.03289Bồi dưỡng vật lí 8/ Đào Văn PhúcĐại học Sư phạm2015
82TK.03290Bồi dưỡng vật lí 8/ Đào Văn PhúcĐại học Sư phạm2015
83TK.03291Bồi dưỡng vật lí 9/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2017
84TK.03292Bồi dưỡng vật lí 9/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2017
85TK.03293Bồi dưỡng vật lí 9/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2017
86TK.03294Bồi dưỡng vật lí 9/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2017
87TK.03295Bồi dưỡng vật lí 9/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2017
88TK.03446Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học cơ sở/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Thị Lụa. T.1Giáo dục2018
89TK.03447Nguyễn Thanh HảiCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý THCS 9/ Nguyễn Thanh HảiNxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội2019
90TK.03448Bồi dưỡng vật lí 9/ Đào Văn PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2017
91TK.04011Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungĐại học Quốc gia Hà Nội2020
92TK.04012Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungĐại học Quốc gia Hà Nội2020
93TK.04013Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungĐại học Quốc gia Hà Nội2020
94TK.04014Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungĐại học Quốc gia Hà Nội2020