1 | TK.00001 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển toán 6/ B.s: Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2001 |
2 | TK.00002 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển toán 6/ B.s: Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2001 |
3 | TK.00003 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển toán 6/ B.s: Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2001 |
4 | TK.00004 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển toán 6/ B.s: Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2001 |
5 | TK.00005 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2001 |
6 | TK.00006 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2001 |
7 | TK.00007 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2001 |
8 | TK.00008 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2001 |
9 | TK.00009 | Lê Hải Châu | Tìm lời giải các bài toán khó trong Toán 6/ Lê Hải Châu, Lương Lưu Bích, Nguyễn Xuân Quỳ | Giáo dục | 2001 |
10 | TK.00010 | Lê Hải Châu | Tìm lời giải các bài toán khó trong Toán 6/ Lê Hải Châu, Lương Lưu Bích, Nguyễn Xuân Quỳ | Giáo dục | 2001 |
11 | TK.00011 | Lê Hải Châu | Tìm lời giải các bài toán khó trong Toán 6/ Lê Hải Châu, Lương Lưu Bích, Nguyễn Xuân Quỳ | Giáo dục | 2001 |
12 | TK.00012 | Lê Hải Châu | Tìm lời giải các bài toán khó trong Toán 6/ Lê Hải Châu, Lương Lưu Bích, Nguyễn Xuân Quỳ | Giáo dục | 2001 |
13 | TK.00013 | Lê Hải Châu | Tìm lời giải các bài toán khó trong Toán 6/ Lê Hải Châu, Lương Lưu Bích, Nguyễn Xuân Quỳ | Giáo dục | 2001 |
14 | TK.00014 | Lê Hải Châu | Tìm lời giải các bài toán khó trong Toán 6/ Lê Hải Châu, Lương Lưu Bích, Nguyễn Xuân Quỳ | Giáo dục | 2001 |
15 | TK.00015 | Lê Hải Châu | Tìm lời giải các bài toán khó trong Toán 6/ Lê Hải Châu, Lương Lưu Bích, Nguyễn Xuân Quỳ | Giáo dục | 2001 |
16 | TK.00016 | Lê Hải Châu | Tìm lời giải các bài toán khó trong Toán 6/ Lê Hải Châu, Lương Lưu Bích, Nguyễn Xuân Quỳ | Giáo dục | 2001 |
17 | TK.00017 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển đại số 7/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
18 | TK.00018 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển đại số 7/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
19 | TK.00019 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển hình học 7/ B.s: Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2000 |
20 | TK.00020 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển hình học 7/ B.s: Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2000 |
21 | TK.00021 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển hình học 7/ B.s: Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2000 |
22 | TK.00022 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển hình học 7/ B.s: Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2000 |
23 | TK.00023 | Phạm Gia Đức | Toán nâng cao hình học 7/ B.s: Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lân | Giáo dục | 2002 |
24 | TK.00024 | Phạm Gia Đức | Toán nâng cao hình học 7/ B.s: Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lân | Giáo dục | 2002 |
25 | TK.00025 | Phạm Gia Đức | Toán nâng cao hình học 7/ B.s: Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lân | Giáo dục | 2002 |
26 | TK.00026 | Tôn Thân | Toán nâng cao đại số 7/ Tôn Thân b.s | Giáo dục | 2002 |
27 | TK.00027 | Tôn Thân | Toán nâng cao đại số 7/ Tôn Thân b.s | Giáo dục | 2002 |
28 | TK.00028 | Tôn Thân | Toán nâng cao đại số 7/ Tôn Thân b.s | Giáo dục | 2002 |
29 | TK.00029 | Tôn Thân | Toán nâng cao đại số 7/ Tôn Thân b.s | Giáo dục | 2002 |
30 | TK.00030 | Tôn Thân | Toán nâng cao đại số 7/ Tôn Thân b.s | Giáo dục | 2002 |
31 | TK.00031 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 7: Đại số/ Hoàng Chúng b.s | Giáo dục | 2000 |
32 | TK.00032 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 7: Đại số/ Hoàng Chúng b.s | Giáo dục | 2000 |
33 | TK.00033 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 7: Đại số/ Hoàng Chúng b.s | Giáo dục | 2000 |
34 | TK.00034 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 7: Đại số/ Hoàng Chúng b.s | Giáo dục | 2000 |
35 | TK.00035 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 7: Hình học/ B.s: Hoàng Chúng (ch.b), Lê Khắc Bảo | Giáo dục | 2000 |
36 | TK.00036 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 7: Hình học/ B.s: Hoàng Chúng (ch.b), Lê Khắc Bảo | Giáo dục | 2000 |
37 | TK.00037 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 7: Hình học/ B.s: Hoàng Chúng (ch.b), Lê Khắc Bảo | Giáo dục | 2000 |
38 | TK.00038 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển hình học 8/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2000 |
39 | TK.00039 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển hình học 8/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2000 |
40 | TK.00040 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển hình học 8/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2000 |
41 | TK.00041 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển hình học 8/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2000 |
42 | TK.00042 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 8: Hình học/ B.s: Hoàng Chúng (Ch.b), Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu | Giáo dục | 2001 |
43 | TK.00043 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 8: Hình học/ B.s: Hoàng Chúng (Ch.b), Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu | Giáo dục | 2001 |
44 | TK.00044 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 8: Hình học/ B.s: Hoàng Chúng (Ch.b), Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu | Giáo dục | 2001 |
45 | TK.00045 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 8: Hình học/ B.s: Hoàng Chúng (Ch.b), Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu | Giáo dục | 2001 |
46 | TK.00046 | Vũ Hữu Bình | Toán nâng cao đại số 8/ Vũ Hữu Bình b.s | Giáo dục | 2002 |
47 | TK.00047 | Vũ Hữu Bình | Toán nâng cao đại số 8/ Vũ Hữu Bình b.s | Giáo dục | 2002 |
48 | TK.00048 | Vũ Hữu Bình | Toán nâng cao đại số 8/ Vũ Hữu Bình b.s | Giáo dục | 2002 |
49 | TK.00049 | Vũ Hữu Bình | Toán nâng cao đại số 8/ Vũ Hữu Bình b.s | Giáo dục | 2002 |
50 | TK.00050 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 8: Đại số/ B.s: Hoàng Chúng (Ch.b), Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu | Giáo dục | 2001 |
51 | TK.00051 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 8: Đại số/ B.s: Hoàng Chúng (Ch.b), Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu | Giáo dục | 2001 |
52 | TK.00052 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 8: Đại số/ B.s: Hoàng Chúng (Ch.b), Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu | Giáo dục | 2001 |
53 | TK.00053 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 8: Đại số/ B.s: Hoàng Chúng (Ch.b), Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu | Giáo dục | 2001 |
54 | TK.00054 | Hoàng Chúng | Để học tốt toán 8: Đại số/ B.s: Hoàng Chúng (Ch.b), Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu | Giáo dục | 2001 |
55 | TK.00055 | Phạm Gia Đức | Toán nâng cao hình học 8/ B.s: Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2002 |
56 | TK.00056 | Phạm Gia Đức | Toán nâng cao hình học 8/ B.s: Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2002 |
57 | TK.00057 | Phạm Gia Đức | Toán nâng cao hình học 8/ B.s: Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2002 |
58 | TK.00058 | Phạm Gia Đức | Toán nâng cao hình học 8/ B.s: Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2002 |
59 | TK.00059 | Phạm Gia Đức | Toán nâng cao hình học 8/ B.s: Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2002 |
60 | TK.00060 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển đại số 8/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
61 | TK.00061 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển đại số 8/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
62 | TK.00062 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển đại số 8/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
63 | TK.00063 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển đại số 8/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
64 | TK.00064 | Phạm Gia Đức | Toán nâng cao hình học 9/ B.s: Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2002 |
65 | TK.00065 | Phạm Gia Đức | Toán nâng cao hình học 9/ B.s: Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2002 |
66 | TK.00066 | Phạm Gia Đức | Toán nâng cao hình học 9/ B.s: Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2002 |
67 | TK.00067 | Phạm Gia Đức | Toán nâng cao hình học 9/ B.s: Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2002 |
68 | TK.00068 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển đại số 9/ B.s: Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2000 |
69 | TK.00069 | Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 2001 |
70 | TK.00070 | Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 2001 |
71 | TK.00071 | Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 2001 |
72 | TK.00072 | Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 2001 |
73 | TK.00073 | Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 2001 |
74 | TK.00074 | Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 2001 |
75 | TK.00075 | Nguyễn Mộng Hy | Xây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề/ Nguyễn Mộng Hy | Giáo dục | 1999 |
76 | TK.00076 | Nguyễn Mộng Hy | Xây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề/ Nguyễn Mộng Hy | Giáo dục | 1999 |
77 | TK.00077 | Nguyễn Mộng Hy | Xây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề/ Nguyễn Mộng Hy | Giáo dục | 1999 |
78 | TK.00078 | Nguyễn Mộng Hy | Xây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề/ Nguyễn Mộng Hy | Giáo dục | 1999 |
79 | TK.00079 | Nguyễn Mộng Hy | Xây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề/ Nguyễn Mộng Hy | Giáo dục | 1999 |
80 | TK.00080 | Nguyễn Thái Hoè | Rèn luyện tư duy qua việc giải bài tập toán/ Nguyễn Thái Hoè | Giáo dục | 1998 |
81 | TK.00081 | Nguyễn Thái Hoè | Rèn luyện tư duy qua việc giải bài tập toán/ Nguyễn Thái Hoè | Giáo dục | 1998 |
82 | TK.00082 | Nguyễn Thái Hoè | Rèn luyện tư duy qua việc giải bài tập toán/ Nguyễn Thái Hoè | Giáo dục | 1998 |
83 | TK.00083 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Hồng Minh. T.1 | Giáo dục | 2001 |
84 | TK.00084 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ B.s: Nguyễn Bá Đô, Hồ Châu. T.2 | Giáo dục | 2001 |
85 | TK.00085 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ B.s: Nguyễn Bá Đô, Hồ Châu. T.2 | Giáo dục | 2001 |
86 | TK.00086 | Nguyễn Ngọc Đạm | 40 đề toán luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thụy | Giáo dục | 1999 |
87 | TK.00087 | Trần Diên Hiển | Các bài toán về suy luận lôgic/ Trần Diên Hiển | Giáo dục | 2000 |
88 | TK.00088 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
89 | TK.00089 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
90 | TK.00090 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
91 | TK.00091 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
92 | TK.00092 | Vũ Hữu Bình | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên: Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2001 |
93 | TK.00093 | Histăcov, V.D. | Những bài toán cổ: Bibilon, Ai Cập, Hi Lạp, Trung Hoa, ấn Độ, ả Rập, Nga, Tây Âu/ V.D. Histắcov ; Ng.d.: Trần Lưu Cường, Trần Lưu Thịnh | Giáo dục | 2001 |
94 | TK.00094 | Histăcov, V.D. | Những bài toán cổ: Bibilon, Ai Cập, Hi Lạp, Trung Hoa, ấn Độ, ả Rập, Nga, Tây Âu/ V.D. Histắcov ; Ng.d.: Trần Lưu Cường, Trần Lưu Thịnh | Giáo dục | 2001 |
95 | TK.00095 | Histăcov, V.D. | Những bài toán cổ: Bibilon, Ai Cập, Hi Lạp, Trung Hoa, ấn Độ, ả Rập, Nga, Tây Âu/ V.D. Histắcov ; Ng.d.: Trần Lưu Cường, Trần Lưu Thịnh | Giáo dục | 2001 |
96 | TK.00096 | Nguyễn Vĩnh Cận | Bài tập quỹ tích và dựng hình/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2000 |
97 | TK.00097 | Nguyễn Vĩnh Cận | Bài tập quỹ tích và dựng hình/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2000 |
98 | TK.00098 | Nguyễn Vĩnh Cận | Bài tập quỹ tích và dựng hình/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2000 |
99 | TK.00099 | Nguyễn Vĩnh Cận | Bài tập quỹ tích và dựng hình/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2000 |
100 | TK.00100 | Nguyễn Vĩnh Cận | Bài tập quỹ tích và dựng hình/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2000 |
101 | TK.00101 | Vũ Dương Thuủ | Các bài toán số học về chuyển động đều/ B.s: Vũ Dương Thuủ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2001 |
102 | TK.00102 | Vũ Dương Thuủ | Các bài toán số học về chuyển động đều/ B.s: Vũ Dương Thuủ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2001 |
103 | TK.00103 | Vũ Dương Thuủ | Các bài toán số học về chuyển động đều/ B.s: Vũ Dương Thuủ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2001 |
104 | TK.00104 | Vũ Dương Thuủ | Các bài toán số học về chuyển động đều/ B.s: Vũ Dương Thuủ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2001 |
105 | TK.00105 | Vũ Dương Thuủ | Các bài toán số học về chuyển động đều/ B.s: Vũ Dương Thuủ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2001 |
106 | TK.00106 | Phạm Quang Bách | Sổ tay toán lí hoá: Theo chương trình CCGD/ B.s: Phạm Quang Bách, Hoàng Doanh, Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2002 |
107 | TK.00107 | Phạm Quang Bách | Sổ tay toán lí hoá: Theo chương trình CCGD/ B.s: Phạm Quang Bách, Hoàng Doanh, Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2002 |
108 | TK.00108 | Phạm Quang Bách | Sổ tay toán lí hoá: Theo chương trình CCGD/ B.s: Phạm Quang Bách, Hoàng Doanh, Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2002 |
109 | TK.00109 | Dương Đức Kim | Sổ tay kiến thức toán THCS 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học sư phạm | 2003 |
110 | TK.00110 | Vũ Hữu Bình | Kinh nghiệm dạy toán và học toán: Bậc trung học cơ cở/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 1998 |
111 | TK.00111 | Võ Đại Mau | Tuyển tập 250 bài toán bồi dưỡng học sinh giỏi toán cấp 2: Phần đại số/ Võ Đại Mau | Nxb. Trẻ | 1998 |
112 | TK.00112 | Võ, Đại Mau. | Tuyển tập 250 bài toán bồi dưỡng học sinh giỏi cấp II: Phần hình học:Dùng cho học sinh khá, giỏi lớp 9 ...: Niên khoá 1995-1996/ Võ Đại Mau. | Nxb. Trẻ | 1995 |
113 | TK.00115 | Kessler, Gilbert | Các đề thi học sinh giỏi toán ở Mỹ/ Gilbert Kessler, Lawrence Zimmesman | Giáo dục | 2000 |
114 | TK.00116 | Aczel, Amir D | Câu chuyện hấp dẫn về bài toán Phécma: Sách được dịch ra tiếng Việt và in tại Việt Nam với sự đồng ý của Nhà xuất bản "Bốn bức tường tám cửa sổ" (New York, Hoa kỳ)/ Amir D Aczel ; Người dịch: Trần Văn Nhung.. | Giáo dục | 2000 |
115 | TK.00117 | Aczel, Amir D | Câu chuyện hấp dẫn về bài toán Phécma: Sách được dịch ra tiếng Việt và in tại Việt Nam với sự đồng ý của Nhà xuất bản "Bốn bức tường tám cửa sổ" (New York, Hoa kỳ)/ Amir D Aczel ; Người dịch: Trần Văn Nhung.. | Giáo dục | 2000 |
116 | TK.00118 | Aczel, Amir D | Câu chuyện hấp dẫn về bài toán Phécma: Sách được dịch ra tiếng Việt và in tại Việt Nam với sự đồng ý của Nhà xuất bản "Bốn bức tường tám cửa sổ" (New York, Hoa kỳ)/ Amir D Aczel ; Người dịch: Trần Văn Nhung.. | Giáo dục | 2000 |
117 | TK.00119 | Brađixơ, V.M | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ | Giáo dục | 2000 |
118 | TK.00120 | Brađixơ, V.M | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ | Giáo dục | 2000 |
119 | TK.00121 | Brađixơ, V.M | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ | Giáo dục | 2000 |
120 | TK.00122 | Brađixơ, V.M | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ | Giáo dục | 2000 |
121 | TK.00123 | Brađixơ, V.M | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ | Giáo dục | 2000 |
122 | TK.00124 | Brađixơ, V.M | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ | Giáo dục | 2000 |
123 | TK.00125 | Brađixơ, V.M | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ | Giáo dục | 2000 |
124 | TK.00126 | Brađixơ, V.M | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ | Giáo dục | 2000 |
125 | TK.00127 | Brađixơ, V.M | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ | Giáo dục | 2000 |
126 | TK.00128 | Brađixơ, V.M | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ | Giáo dục | 2000 |
127 | TK.00132 | Hoàng Quý | Lãng mạn Toán học/ Hoàng Quý | Giáo dục | 1995 |
128 | TK.00133 | Hoàng Quý | Lãng mạn Toán học/ Hoàng Quý | Giáo dục | 1995 |
129 | TK.00134 | Nguyễn Mạnh Trinh | Bước đầu làm quen với logic toán/ Nguyễn Mạnh Trinh | Giáo dục | 2001 |
130 | TK.00135 | Nguyễn Mạnh Trinh | Bước đầu làm quen với logic toán/ Nguyễn Mạnh Trinh | Giáo dục | 2001 |
131 | TK.00136 | Nguyễn Mạnh Trinh | Bước đầu làm quen với logic toán/ Nguyễn Mạnh Trinh | Giáo dục | 2001 |
132 | TK.00137 | Hoàng Chúng | Những vấn đề về logic trong môn toán ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 1997 |
133 | TK.00138 | Hoàng Chúng | Những vấn đề về logic trong môn toán ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 1997 |
134 | TK.00139 | Hoàng Chúng | Những vấn đề về logic trong môn toán ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 1997 |
135 | TK.00140 | Hoàng Chúng | Những vấn đề về logic trong môn toán ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 1997 |
136 | TK.00141 | Hoàng Chúng | Những vấn đề về logic trong môn toán ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 1997 |
137 | TK.00142 | Adler, Irving | Các phát minh toán học/ Irving Adler ; Người dịch: Lê Đình Phi | Giáo dục | 2001 |
138 | TK.00143 | Adler, Irving | Các phát minh toán học/ Irving Adler ; Người dịch: Lê Đình Phi | Giáo dục | 2001 |
139 | TK.00144 | Adler, Irving | Các phát minh toán học/ Irving Adler ; Người dịch: Lê Đình Phi | Giáo dục | 2001 |
140 | TK.00145 | Nguyễn Xuân Huy | Tìm đường trong mê cung: Tuyển các bài toán tin cho học sinh giỏi có hướng dẫn và toàn văn chương trình/ Nguyễn Xuân Huy | Giáo dục | 1998 |
141 | TK.00146 | Nguyễn Xuân Huy | Tìm đường trong mê cung: Tuyển các bài toán tin cho học sinh giỏi có hướng dẫn và toàn văn chương trình/ Nguyễn Xuân Huy | Giáo dục | 1998 |
142 | TK.00147 | Nguyễn Cảnh Toàn | Tập cho học sinh giỏi toán làm quen dần với nghiên cứu toán học: Sách dùng chủ yếu cho học sinh phổ thông trung học giỏi toán có thể làm tài liệu tham khảo cho các thầy dạy toán phổ thông dạy triết ở các khoa Toán đại học, cho các sinh viên chuẩn bị ra làm thầy dạy toán phổ thông/ Nguyễn Cảnh Toàn | Giáo dục | 1998 |
143 | TK.00148 | Nguyễn Cảnh Toàn | Tập cho học sinh giỏi toán làm quen dần với nghiên cứu toán học: Sách dùng chủ yếu cho học sinh phổ thông trung học giỏi toán có thể làm tài liệu tham khảo cho các thầy dạy toán phổ thông dạy triết ở các khoa Toán đại học, cho các sinh viên chuẩn bị ra làm thầy dạy toán phổ thông/ Nguyễn Cảnh Toàn | Giáo dục | 1998 |
144 | TK.00149 | Nguyễn Cảnh Toàn | Tập cho học sinh giỏi toán làm quen dần với nghiên cứu toán học: Sách dùng chủ yếu cho học sinh phổ thông trung học giỏi toán có thể làm tài liệu tham khảo cho các thầy dạy toán phổ thông dạy triết ở các khoa Toán đại học, cho các sinh viên chuẩn bị ra làm thầy dạy toán phổ thông/ Nguyễn Cảnh Toàn | Giáo dục | 1998 |
145 | TK.00151 | Phạm Gia Đức | Toán nâng cao hình học 9/ B.s: Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2001 |
146 | TK.00152 | Nguyễn Ngọc Đạm | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9: Theo sách giáo khoa chỉnh lí/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thuủ b.s | Giáo dục | 1996 |
147 | TK.00153 | Võ Đại Mau | Muốn giỏi toán hình học 9/ Võ Đại Mau | Nxb. Trẻ | 1995 |
148 | TK.00154 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán hình học nâng cao THCS: Dành cho giáo viên và học sinh khối lớp 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2003 |
149 | TK.00155 | | Tuyển tập các bài toán chọn lọc hình học 7/ Lê Anh Vũ, Lê Đình Phi | . | 1998 |
150 | TK.00156 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán đại số nâng cao lớp 7: Dành cho giáo viên và học sinh khối lớp 7 - trung học cơ sở/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học sư phạm | 2003 |
151 | TK.00157 | Nguyễn Ngọc Đạm | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 6, 7/ B.s: Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thuủ | Giáo dục | 1996 |
152 | TK.00158 | Nguyễn Ngọc Đạm | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuủ b.s | Giáo dục | 1996 |
153 | TK.00159 | Nguyễn Ngọc Đạm | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8: Theo sách giáo khoa chỉnh lí/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thuủ b.s | Giáo dục | 1997 |
154 | TK.00160 | Nguyễn Ngọc Đạm | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8: Theo sách giáo khoa chỉnh lí/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thuủ b.s | Giáo dục | 1997 |
155 | TK.00161 | Nguyễn Ngọc Đạm | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8: Các kiến thức cần ghi nhớ. Một số bài toán có phân tích. Các bài toán luyện tập. Chuyên đề/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thuủ | Giáo dục | 1997 |
156 | TK.00855 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 8: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
157 | TK.00858 | | Đề kiểm tra toán 9: Kiểm tra 15 phút, kiểm tra 1 tiết, kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
158 | TK.00861 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. T.1 | Giáo dục | 2010 |
159 | TK.00862 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. T.2 | Giáo dục | 2010 |
160 | TK.00867 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Vinh | Giáo dục | 2008 |
161 | TK.00868 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 8/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2010 |
162 | TK.00874 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng đại số THCS 9: Gồm 29 chuyên đề và phụ lục đề thi các trường trên toàn quốc/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Đại học sư phạm | 2006 |
163 | TK.00875 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng hình học THCS 9: Gồm 35 chuyên đề và phụ lục đề thi các trường trên toàn quốc/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Đại học sư phạm | 2006 |
164 | TK.00876 | | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2007 |
165 | TK.00880 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8/ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2004 |
166 | TK.00881 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8/ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng. T.2 | Đại học Sư phạm | 2004 |
167 | TK.00882 | | Tự kiểm tra tự đánh giá toán 7 : Phần A: Đại số: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2008 |
168 | TK.00883 | | Tự kiểm tra tự đánh giá toán 7 Phần B: Hình học: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2008 |
169 | TK.00884 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2008 |
170 | TK.00885 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2006 |
171 | TK.00886 | | Bổ trợ và nâng cao toán 6/ B.s.: Trần Diên Hiển (ch.b.), Đinh Tuyết Trinh, Nguyễn Ngọc Mai... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2006 |
172 | TK.00889 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 8/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2007 |
173 | TK.00890 | | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2004 |
174 | TK.00891 | | Toán cơ bản và nâng cao trung học cơ sở: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
175 | TK.00892 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh | Giáo dục | 2010 |
176 | TK.00893 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2009 |
177 | TK.00894 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán lớp 6/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2004 |
178 | TK.00895 | | Câu hỏi trắc nghiệm hình học 8 Trung học cơ sở/ Phan Văn Đức | Đà Nẵng | 2004 |
179 | TK.00896 | Nguyễn Văn Nho | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương... T.1 | Đại học Sư phạm | 2003 |
180 | TK.00899 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh... T.1 | Giáo dục | 2006 |
181 | TK.00900 | Lê Mậu Thống | Phương pháp giải tự luận và trắc nghiệm nâng cao đại số 8 theo chuyên đề: Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thiện | Nxb. Thanh Hóa | 2006 |
182 | TK.00902 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Nguyễn Anh Hoàng... | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
183 | TK.00903 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao hình học 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học sư phạm | 2005 |
184 | TK.00904 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 8: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
185 | TK.00906 | | Ôn tập đại số 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2003 |
186 | TK.00911 | | Luyện tập toán 9 ôn thi vào lớp 10 phân ban: Theo chương trình sách giáo khoa lớp 9 năm 2005/ Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang | Nxb. Hà Nội | 2006 |
187 | TK.01179 | Lê Nhứt | Giải bài tập toán 6: Sách tham khảo Dành cho phụ huynh học sinh/ Lê Nhứt. T.1 | Nxb. Đà nẵng | 2002 |
188 | TK.01180 | | Toán cơ bản và nâng cao trung học cơ sở: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2004 |
189 | TK.01181 | | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6/ B.s: Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2003 |
190 | TK.01182 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập toán 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuủ | Giáo dục | 2002 |
191 | TK.01183 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình b.s.. T.1 | Giáo dục | 2003 |
192 | TK.01788 | | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 7/ Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục | 2012 |
193 | TK.01789 | | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 7/ Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2012 |
194 | TK.01790 | | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 7/ Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2012 |
195 | TK.01791 | | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến, Trần Hữu Nam.... T.1 | Giáo dục | 2012 |
196 | TK.01792 | | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến, Trần Hữu Nam.... T.1 | Giáo dục | 2012 |
197 | TK.01793 | | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Văn Như Cương, Nguyễn Ngọc Đạm.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
198 | TK.01794 | | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Văn Như Cương, Nguyễn Ngọc Đạm.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
199 | TK.01961 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
200 | TK.01962 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
201 | TK.01963 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
202 | TK.01964 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
203 | TK.01965 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
204 | TK.01971 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
205 | TK.01972 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
206 | TK.01973 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
207 | TK.01974 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
208 | TK.01975 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
209 | TK.02142 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
210 | TK.02143 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
211 | TK.02144 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
212 | TK.02145 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
213 | TK.02146 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
214 | TK.02153 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
215 | TK.02154 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
216 | TK.02155 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
217 | TK.02156 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
218 | TK.02157 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
219 | TK.03196 | Trần Xuân tiếp | Đề kiểm tra toán 6/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2017 |
220 | TK.03197 | Trần Xuân tiếp | Đề kiểm tra toán 6/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2017 |
221 | TK.03198 | Trần Xuân tiếp | Đề kiểm tra toán 6/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2017 |
222 | TK.03199 | Trần Xuân tiếp | Đề kiểm tra toán 6/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2017 |
223 | TK.03200 | Trần Xuân tiếp | Đề kiểm tra toán 6/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2017 |
224 | TK.03201 | | Đề kiểm tra toán 6: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
225 | TK.03204 | | Đề kiểm tra toán 6: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
226 | TK.03205 | | Đề kiểm tra toán 6: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
227 | TK.03206 | | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút. Kiểm tra 1 tiết. Kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
228 | TK.03207 | | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút. Kiểm tra 1 tiết. Kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
229 | TK.03208 | | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút. Kiểm tra 1 tiết. Kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
230 | TK.03209 | | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút. Kiểm tra 1 tiết. Kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
231 | TK.03210 | | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút. Kiểm tra 1 tiết. Kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
232 | TK.03211 | | Đề kiểm tra Toán 7: Kiểm tra 15 phút. Kiểm tra 1 tiết. Kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2019 |
233 | TK.03212 | | Đề kiểm tra Toán 7: Kiểm tra 15 phút. Kiểm tra 1 tiết. Kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2019 |
234 | TK.03213 | | Đề kiểm tra Toán 7: Kiểm tra 15 phút. Kiểm tra 1 tiết. Kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2019 |
235 | TK.03214 | | Đề kiểm tra Toán 7: Kiểm tra 15 phút. Kiểm tra 1 tiết. Kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2019 |
236 | TK.03215 | | Đề kiểm tra Toán 7: Kiểm tra 15 phút. Kiểm tra 1 tiết. Kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2019 |
237 | TK.03216 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 8: 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
238 | TK.03217 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 8: 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
239 | TK.03218 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 8: 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
240 | TK.03219 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 8: 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
241 | TK.03220 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 8: 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
242 | TK.03221 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2017 |
243 | TK.03222 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2017 |
244 | TK.03224 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2017 |
245 | TK.03226 | | Đề kiểm tra toán 9: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
246 | TK.03227 | | Đề kiểm tra toán 9: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
247 | TK.03228 | | Đề kiểm tra toán 9: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
248 | TK.03231 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra Toán 9/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2017 |
249 | TK.03232 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra Toán 9/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2017 |
250 | TK.03233 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra Toán 9/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2017 |
251 | TK.03234 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra Toán 9/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2017 |
252 | TK.03236 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm số học 6/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
253 | TK.03237 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm số học 6/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
254 | TK.03238 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm số học 6/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
255 | TK.03239 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm số học 6/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
256 | TK.03242 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình học 6/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
257 | TK.03243 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình học 6/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
258 | TK.03244 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình học 6/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
259 | TK.03245 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình học 6/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
260 | TK.03246 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
261 | TK.03247 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
262 | TK.03248 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
263 | TK.03249 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
264 | TK.03252 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
265 | TK.03253 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
266 | TK.03254 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
267 | TK.03255 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
268 | TK.03257 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
269 | TK.03258 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
270 | TK.03259 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
271 | TK.03260 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
272 | TK.03261 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
273 | TK.03262 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
274 | TK.03263 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
275 | TK.03264 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
276 | TK.03265 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
277 | TK.03266 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2014 |
278 | TK.03267 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2014 |
279 | TK.03269 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2014 |
280 | TK.03270 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2014 |
281 | TK.03271 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2014 |
282 | TK.03272 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2014 |
283 | TK.03273 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2014 |
284 | TK.03439 | Nguyễn, Xuân Nam | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 9/ Nguyễn Xuân Nam. | NXB. Đồng Nai | 2018 |
285 | TK.04027 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
286 | TK.04028 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
287 | TK.04029 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
288 | TK.04030 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |