1 | TK.00805 | Vĩnh Khuê | Chuyên đề bồi dưỡng English 8: Kiểm tra kiến thức và bài tập nâng cao/ Vĩnh Khuê, Trần Văn Nhân | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
2 | TK.00807 | Lại Văn Chấn | Để học tốt tiếng Anh lớp 6: Soạn theo sách giáo khoa English 6/ Lại Văn Chấn, Nguyễn Thị Ngọc Huệ | Giáo dục | 2002 |
3 | TK.00809 | Nguyễn Thị Chi | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7/ B.s: Nguyễn Thị Chi (ch.b), Kiều Hồng Vân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
4 | TK.00810 | Vĩnh Bá | English 6: Bài tập thực hành tiếng Anh/ B.s: Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2003 |
5 | TK.00811 | Lại Văn Chấm | Để học tốt tiếng Anh 7: Tài liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh hoc sinh/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang | Thanh niên | 2003 |
6 | TK.00812 | | Bài tập thực hành tiếng Anh lớp 9/ B.s: Phong Lan | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
7 | TK.00813 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 7/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Quang Vịnh, Huỳnh Thị Ái Nguyên | Giáo dục | 2010 |
8 | TK.00814 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 8/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Phạm Trọng Đạt | Giáo dục | 2008 |
9 | TK.00815 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 9/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2008 |
10 | TK.00816 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 6/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Phạm Hoàng Long Biên, Hồ Thị Thanh Hà... | Giáo dục | 2010 |
11 | TK.00817 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Phạm Hoàng Long Biên, Hồ Thị Thanh Hà... | Giáo dục | 2010 |
12 | TK.00818 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Mai Hương, Đào Thị Hồng Hạnh | Giáo dục | 2010 |
13 | TK.00819 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Hồng Hạnh, Lương Quỳnh Trang | Giáo dục | 2010 |
14 | TK.00820 | | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng Vân | Giáo dục | 2009 |
15 | TK.00821 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Vĩnh Bá | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2015 |
16 | TK.00822 | | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 8/ Vĩnh Bá | Giáo dục | 2007 |
17 | TK.00823 | | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 8/ Vĩnh Bá | Giáo dục | 2010 |
18 | TK.00824 | | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo Nguyên | Đại học Sư phạm | 2005 |
19 | TK.00825 | | Chuyên đề tiếng Anh 7: Ngữ pháp/ B.s.: Trịnh Thị Phương Lan (ch.b.), Phương Linh, Phương Thảo | Giáo dục | 2009 |
20 | TK.00826 | | Chuyên đề tiếng Anh 8: Ngữ pháp/ Lê Đại Khoa | Giáo dục | 2009 |
21 | TK.00827 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2010 |
22 | TK.00828 | | 45 đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9 và ôn thi tốt nghiệp THCS: Theo chương trình sách giáo khoa mới và định hướng cấu trúc đề thi trắc nghiệm của Bộ GD và ĐT/ Phan Thị Minh Châu, Thái Thị Mai Liên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
23 | TK.00831 | | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: 730 câu hỏi và bài tập kèm theo/ Thảo Nguyên, Nguyễn Bá | Đại học Sư phạm | 2010 |
24 | TK.00832 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh THCS 9/ Nguyễn Thị Minh Hương | Nxb. Đại học sư phạm | 2005 |
25 | TK.00833 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Sư phạm | 2010 |
26 | TK.00834 | Nguyễn Thanh Trí | Nâng cao các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Thống kê | 2006 |
27 | TK.00836 | Lương Thị Bích Hà | Chuyên đề bồi dưỡng tiếng anh THCS 8: Hướng dẫn học tiếng Anh trong nhà trường/ Lương Thị Bích Hà, Lê Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Hằng | Nxb.Đà Nẵng | 2004 |
28 | TK.00837 | | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Cao Tô Hoài | Đại học Sư phạm | 2007 |
29 | TK.00838 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
30 | TK.00839 | | Học tốt tiếng Anh THCS 8/ B.s.: Vũ Thị Thuý Anh, Vĩnh Bá | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
31 | TK.00840 | Vũ Thị Lợi | Giới thiệu giáo án tiếng Anh 9/ Vũ Thị Lợi (ch.b), Nguyễn Thị Khương, Nguyễn Thị Thanh Hà | Nxb.Hà Nội | 2005 |
32 | TK.00841 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà... Q.1 | Giáo dục | 2005 |
33 | TK.00842 | Thiên Hương | Ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh 6/ Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn | Giáo dục | 2006 |
34 | TK.00843 | | Các dạng bài kiểm tra tiếng Anh/ Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2009 |
35 | TK.00845 | | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 8/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Sư phạm | 2004 |
36 | TK.00846 | | Đề kiểm tra tiếng Anh 8: 15 phút, 1 tiết và học kì : Biên soạn theo chương trình mới/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Sư phạm | 2009 |
37 | TK.01708 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 6/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Quang Vịnh, Huỳnh Thị Ái Nguyên | Giáo dục | 2008 |
38 | TK.03176 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm Tiếng anh 6/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
39 | TK.03177 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm Tiếng anh 6/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
40 | TK.03178 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm Tiếng anh 6/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
41 | TK.03180 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm Tiếng anh 6/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
42 | TK.03181 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
43 | TK.03182 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
44 | TK.03183 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
45 | TK.03184 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
46 | TK.03185 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
47 | TK.03186 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
48 | TK.03187 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
49 | TK.03189 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
50 | TK.03190 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
51 | TK.03191 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
52 | TK.03192 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
53 | TK.03193 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
54 | TK.03195 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
55 | TK.03435 | | Bài tập Tiếng Anh 6: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Sư phạm | 2018 |
56 | TK.03436 | | Bài tập Tiếng Anh 7: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Sư phạm | 2019 |
57 | TK.03438 | Lưu Hoằng Trí | Bài tập tiếng Anh 9/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Sư phạm | 2018 |
58 | TK.04015 | Đại Lợi | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh lớp 9 theo chuyên đề: Dành cho học sinh lớp 9 bồi dưỡng học sinh giỏi/ Đại Lợi | Dân trí | 2020 |
59 | TK.04016 | Đại Lợi | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh lớp 9 theo chuyên đề: Dành cho học sinh lớp 9 bồi dưỡng học sinh giỏi/ Đại Lợi | Dân trí | 2020 |
60 | TK.04017 | Đại Lợi | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh lớp 9 theo chuyên đề: Dành cho học sinh lớp 9 bồi dưỡng học sinh giỏi/ Đại Lợi | Dân trí | 2020 |
61 | TK.04018 | Đại Lợi | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh lớp 9 theo chuyên đề: Dành cho học sinh lớp 9 bồi dưỡng học sinh giỏi/ Đại Lợi | Dân trí | 2020 |