1 | TK.00287 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy | Giáo dục | 1999 |
2 | TK.00288 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy | Giáo dục | 1999 |
3 | TK.00289 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy | Giáo dục | 1999 |
4 | TK.00290 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy | Giáo dục | 1999 |
5 | TK.00291 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy | Giáo dục | 1999 |
6 | TK.00292 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy | Giáo dục | 1999 |
7 | TK.00293 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy | Giáo dục | 1999 |
8 | TK.00294 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy | Giáo dục | 1999 |
9 | TK.00295 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy | Giáo dục | 1999 |
10 | TK.00296 | Trần Đình Sử | Thực hành tập làm văn 7/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn Trí | Giáo dục | 2002 |
11 | TK.00297 | Trần Đình Sử | Thực hành tập làm văn 7/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn Trí | Giáo dục | 2002 |
12 | TK.00298 | Trần Đình Sử | Thực hành tập làm văn 7/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn Trí | Giáo dục | 2002 |
13 | TK.00299 | Trần Đình Sử | Thực hành tập làm văn 8/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn Trí | Giáo dục | 2002 |
14 | TK.00300 | Trần Đình Sử | Thực hành tập làm văn 8/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn Trí | Giáo dục | 2002 |
15 | TK.00301 | Trần Đình Sử | Thực hành tập làm văn 8/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn Trí | Giáo dục | 2002 |
16 | TK.00302 | Nguyễn Hoành Khung | Văn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1 | Giáo dục | 2001 |
17 | TK.00303 | Nguyễn Hoành Khung | Văn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1 | Giáo dục | 2001 |
18 | TK.00304 | Nguyễn Hoành Khung | Văn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1 | Giáo dục | 2001 |
19 | TK.00305 | Nguyễn Hoành Khung | Văn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1 | Giáo dục | 2001 |
20 | TK.00306 | Nguyễn Hoành Khung | Văn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1 | Giáo dục | 2001 |
21 | TK.00307 | Nguyễn Hoành Khung | Văn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1 | Giáo dục | 2001 |
22 | TK.00308 | Nguyễn Hoành Khung | Văn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1 | Giáo dục | 2001 |
23 | TK.00309 | Đỗ Việt Hùng | Tiếng Việt nâng cao 8/ B.s: Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2002 |
24 | TK.00310 | Đỗ Việt Hùng | Tiếng Việt nâng cao 8/ B.s: Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2002 |
25 | TK.00311 | Đỗ Việt Hùng | Tiếng Việt nâng cao 8/ B.s: Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2002 |
26 | TK.00312 | Đỗ Việt Hùng | Tiếng Việt nâng cao 8/ B.s: Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2002 |
27 | TK.00313 | Diệp Quang Ban | Tiếng Việt nâng cao 9/ Diệp Quang Ban b.s | Giáo dục | 2002 |
28 | TK.00314 | Diệp Quang Ban | Tiếng Việt nâng cao 9/ Diệp Quang Ban b.s | Giáo dục | 2002 |
29 | TK.00315 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 9: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy, Nguyễn Quốc Luân, Nguyễn Văn Tùng, Trần Thị Xuân | Giáo dục | 1999 |
30 | TK.00316 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 9: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy, Nguyễn Quốc Luân, Nguyễn Văn Tùng, Trần Thị Xuân | Giáo dục | 1999 |
31 | TK.00317 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 9: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy, Nguyễn Quốc Luân, Nguyễn Văn Tùng, Trần Thị Xuân | Giáo dục | 1999 |
32 | TK.00318 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 9: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy, Nguyễn Quốc Luân, Nguyễn Văn Tùng, Trần Thị Xuân | Giáo dục | 1999 |
33 | TK.00319 | Chu Huy | Bình giảng tác phẩm văn học 9: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy, Nguyễn Quốc Luân, Nguyễn Văn Tùng, Trần Thị Xuân | Giáo dục | 1999 |
34 | TK.00320 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2011 |
35 | TK.00321 | Trần Đình Sử | Thực hành tập làm văn 9/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn Trí | Giáo dục | 2002 |
36 | TK.00322 | Trần Đình Sử | Thực hành tập làm văn 9/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn Trí | Giáo dục | 2002 |
37 | TK.00323 | Phan Thiều | Rèn luyện ngôn ngữ/ Phan Thiều. T.1 | Giáo dục | 2001 |
38 | TK.00324 | Phan Thiều | Rèn luyện ngôn ngữ/ Phan Thiều. T.1 | Giáo dục | 2001 |
39 | TK.00325 | Phan Thiều | Rèn luyện ngôn ngữ/ Phan Thiều. T.1 | Giáo dục | 2001 |
40 | TK.00326 | Phan Thiều | Rèn luyện ngôn ngữ/ Phan Thiều. T.2 | Giáo dục | 2001 |
41 | TK.00327 | Phan Thiều | Rèn luyện ngôn ngữ/ Phan Thiều. T.2 | Giáo dục | 2001 |
42 | TK.00328 | Phan Thiều | Rèn luyện ngôn ngữ/ Phan Thiều. T.2 | Giáo dục | 2001 |
43 | TK.00329 | Hoàng Tiến Tựu | Bình giảng ca dao: Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam/ Hoàng Tiến Tựu | Giáo dục | 2001 |
44 | TK.00330 | Hoàng Tiến Tựu | Bình giảng ca dao: Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam/ Hoàng Tiến Tựu | Giáo dục | 2001 |
45 | TK.00331 | Nguyễn Quốc Siêu | Thơ Đường bình giải: Theo sách văn học 9-10/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo dục | 1999 |
46 | TK.00332 | Nguyễn Quốc Siêu | Thơ Đường bình giải: Theo sách văn học 9-10/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo dục | 1999 |
47 | TK.00333 | Nguyễn Quốc Siêu | Thơ Đường bình giải: Theo sách văn học 9-10/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo dục | 1999 |
48 | TK.00334 | Nguyễn Quốc Siêu | Thơ Đường bình giải: Theo sách văn học 9-10/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo dục | 1999 |
49 | TK.00335 | Trương Xuân Tiếu | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo - dùng trong nhà trường/ Trương Xuân Tiếu | Giáo dục | 2002 |
50 | TK.00336 | Vũ Ngọc Khánh | Bình giảng thơ ca - truyện dân gian: Trong sách giáo khoa Tiểu học. Dành cho học sinh Tiểu học/ Vũ Ngọc Khánh | Giáo dục | 1999 |
51 | TK.00337 | Vũ Ngọc Khánh | Bình giảng thơ ca - truyện dân gian: Trong sách giáo khoa Tiểu học. Dành cho học sinh Tiểu học/ Vũ Ngọc Khánh | Giáo dục | 1999 |
52 | TK.00346 | Hoàng Tiến Tựu | Bình giảng truyện dân gian: Tuyển chọn và bình giảng/ Hoàng Tiến Tựu | Giáo dục | 1998 |
53 | TK.00347 | Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam/ Hoài Thanh, Hoài Chân | Kim Đồng | 2006 |
54 | TK.00348 | Trương Chính | Bình giải ngụ ngôn Việt Nam/ Trương Chính | Giáo dục | 1998 |
55 | TK.00349 | Hoàng Việt | Nhà văn trong nhà trường: Quang Dũng/ Hoàng Việt | Giáo dục | 2000 |
56 | TK.00350 | Hoàng Việt | Nhà văn trong nhà trường: Quang Dũng/ Hoàng Việt | Giáo dục | 2000 |
57 | TK.00351 | Hoàng Việt | Nhà văn trong nhà trường: Quang Dũng/ Hoàng Việt | Giáo dục | 2000 |
58 | TK.00352 | Hoàng Việt | Nhà văn trong nhà trường: Quang Dũng/ Hoàng Việt | Giáo dục | 2000 |
59 | TK.00353 | Hoàng Việt | Nhà văn trong nhà trường: Quang Dũng/ Hoàng Việt | Giáo dục | 2000 |
60 | TK.00354 | Lê Bá Hán | Tinh hoa thơ mới thẩm bình và suy ngẫm/ Lê Bá Hán (ch.b), Lê Quang Hưng, Chu Văn Sơn | Giáo dục | 2001 |
61 | TK.00355 | Lê Bá Hán | Tinh hoa thơ mới thẩm bình và suy ngẫm/ Lê Bá Hán (ch.b), Lê Quang Hưng, Chu Văn Sơn | Giáo dục | 2001 |
62 | TK.00356 | Lê Bá Hán | Tinh hoa thơ mới thẩm bình và suy ngẫm/ Lê Bá Hán (ch.b), Lê Quang Hưng, Chu Văn Sơn | Giáo dục | 2001 |
63 | TK.00357 | Nguyễn Huy Tưởng | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường phổ thông/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và sưu tầm | Giáo dục | 1997 |
64 | TK.00358 | Nguyễn Văn Long | Tiếp cận và đánh giá văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng Tám/ Nguyễn Văn Long | Giáo dục | 2001 |
65 | TK.00359 | Nguyễn Văn Long | Tiếp cận và đánh giá văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng Tám/ Nguyễn Văn Long | Giáo dục | 2001 |
66 | TK.00360 | Nguyễn Văn Long | Tiếp cận và đánh giá văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng Tám/ Nguyễn Văn Long | Giáo dục | 2001 |
67 | TK.00361 | Nguyễn Văn Long | Tiếp cận và đánh giá văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng Tám/ Nguyễn Văn Long | Giáo dục | 2001 |
68 | TK.00362 | Nguyễn Văn Long | Tiếp cận và đánh giá văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng Tám/ Nguyễn Văn Long | Giáo dục | 2001 |
69 | TK.00367 | | Nhà văn trong nhà trường: Lê Anh Xuân/ Hải Hà tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
70 | TK.00368 | | Nhà văn trong nhà trường: Lê Anh Xuân/ Hải Hà tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
71 | TK.00369 | | Nhà văn trong nhà trường: Lê Anh Xuân/ Hải Hà tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
72 | TK.00370 | | Nhà văn trong nhà trường: Lê Anh Xuân/ Hải Hà tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
73 | TK.00371 | | Nhà văn trong nhà trường: Lê Anh Xuân/ Hải Hà tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
74 | TK.00372 | Nguyễn Văn Dân | Nghiên cứu văn học - Lý luận và ứng dụng/ Nguyễn Văn Dân | Giáo dục | 1999 |
75 | TK.00373 | Nguyễn Văn Dân | Nghiên cứu văn học - Lý luận và ứng dụng/ Nguyễn Văn Dân | Giáo dục | 1999 |
76 | TK.00374 | Nguyễn Văn Dân | Nghiên cứu văn học - Lý luận và ứng dụng/ Nguyễn Văn Dân | Giáo dục | 1999 |
77 | TK.00375 | Vũ Ngọc Khánh | Bí quyết giỏi văn/ Vũ Ngọc Khánh | Giáo dục | 2001 |
78 | TK.00376 | Vũ Ngọc Khánh | Bí quyết giỏi văn/ Vũ Ngọc Khánh | Giáo dục | 2001 |
79 | TK.00377 | Nguyễn Văn Hạnh | Lí luận văn học vấn đề và suy nghĩ/ Nguyễn Văn Hạnh, Huỳnh Như Phương | Giáo dục | 1999 |
80 | TK.00378 | Nguyễn Văn Hạnh | Lí luận văn học vấn đề và suy nghĩ/ Nguyễn Văn Hạnh, Huỳnh Như Phương | Giáo dục | 1999 |
81 | TK.00381 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường: Nguyễn Bính/ Hoài Việt | Giáo dục | 2001 |
82 | TK.00388 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam văn học dân gian những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị, Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Giáo dục | 2001 |
83 | TK.00397 | Nguyễn Khắc Phi | Mối quan hệ giữa văn học Việt Nam và văn học Trung Quốc qua cái nhìn so sánh/ Nguyễn Khắc Phi | Giáo dục | 2001 |
84 | TK.00398 | Nguyễn Khắc Phi | Mối quan hệ giữa văn học Việt Nam và văn học Trung Quốc qua cái nhìn so sánh/ Nguyễn Khắc Phi | Giáo dục | 2001 |
85 | TK.00399 | Nguyễn Khắc Phi | Mối quan hệ giữa văn học Việt Nam và văn học Trung Quốc qua cái nhìn so sánh/ Nguyễn Khắc Phi | Giáo dục | 2001 |
86 | TK.00400 | Lê Bảo | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nguyễn Trãi/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
87 | TK.00401 | Lê Bảo | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nguyễn Trãi/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
88 | TK.00402 | Lê Bảo | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nguyễn Trãi/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
89 | TK.00403 | Lê Bảo | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nguyễn Trãi/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
90 | TK.00404 | Lê Bảo | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nguyễn Trãi/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
91 | TK.00405 | Trương Xuân Tiếu | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo - dùng trong nhà trường/ Trương Xuân Tiếu | Giáo dục | 2001 |
92 | TK.00406 | Trương Xuân Tiếu | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo - dùng trong nhà trường/ Trương Xuân Tiếu | Giáo dục | 2001 |
93 | TK.00407 | Trương Xuân Tiếu | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo - dùng trong nhà trường/ Trương Xuân Tiếu | Giáo dục | 2001 |
94 | TK.00408 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt.. | Giáo dục | 2001 |
95 | TK.00409 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt.. | Giáo dục | 2001 |
96 | TK.00410 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt.. | Giáo dục | 2001 |
97 | TK.00411 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt.. | Giáo dục | 2001 |
98 | TK.00412 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt.. | Giáo dục | 2001 |
99 | TK.00413 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường: Hoàng Cầm | Giáo dục | 1999 |
100 | TK.00414 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường: Hoàng Cầm | Giáo dục | 1999 |
101 | TK.00415 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường: Hoàng Cầm | Giáo dục | 1999 |
102 | TK.00416 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường: Hoàng Cầm | Giáo dục | 1999 |
103 | TK.00417 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường: Hoàng Cầm | Giáo dục | 1999 |
104 | TK.00468 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường: Nguyễn Bính/ Hoài Việt | Giáo dục | 1999 |
105 | TK.00469 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường: Nguyễn Bính/ Hoài Việt | Giáo dục | 1999 |
106 | TK.00470 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường: Nguyễn Bính/ Hoài Việt | Giáo dục | 1999 |
107 | TK.00471 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường: Nguyễn Bính/ Hoài Việt | Giáo dục | 1999 |
108 | TK.00472 | Hải Hà | Nhà văn trong nhà trường: Anh Đức/ Hải Hà tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
109 | TK.00473 | Hải Hà | Nhà văn trong nhà trường: Anh Đức/ Hải Hà tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
110 | TK.00474 | Hải Hà | Nhà văn trong nhà trường: Anh Đức/ Hải Hà tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
111 | TK.00475 | Hải Hà | Nhà văn trong nhà trường: Anh Đức/ Hải Hà tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
112 | TK.00476 | Hải Hà | Nhà văn trong nhà trường: Anh Đức/ Hải Hà tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
113 | TK.00482 | Nguyễn Thái Hoà | Những vấn đề thi pháp của truyện/ Nguyễn Thái Hoà | Giáo dục | 2000 |
114 | TK.00483 | Nguyễn Thái Hoà | Những vấn đề thi pháp của truyện/ Nguyễn Thái Hoà | Giáo dục | 2000 |
115 | TK.00484 | Nguyễn Thái Hoà | Những vấn đề thi pháp của truyện/ Nguyễn Thái Hoà | Giáo dục | 2000 |
116 | TK.00599 | Nguyễn Thị Thanh Minh | Quan niệm về cái đẹp của Nguyễn Tuân trong sáng tạo nghệ thuật/ Nguyễn Thị Thanh Minh | Văn học | 2005 |
117 | TK.00656 | Vũ Văn Luân | Thần rồng Đất việt: Sách tham khảo/ Vũ Văn Luân | Lao động | 2005 |
118 | TK.00674 | Nguyễn Đại Bằng | Từ láy tiếng Việt đỉnh cao sáng tạo từ/ Nguyễn Đại Bằng | Văn hoá dân tộc | 2004 |
119 | TK.00970 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân, Nguyễn Văn Đường. T.1 | Giáo dục | 2010 |
120 | TK.00971 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân, Nguyễn Văn Đường. T.1 | Giáo dục | 2010 |
121 | TK.00972 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân... T.2 | Giáo dục | 2008 |
122 | TK.00973 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc Trâm. T.1 | Giáo dục | 2008 |
123 | TK.00974 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc Trâm. T.2 | Giáo dục | 2008 |
124 | TK.00975 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc, Trần Thị Thành. T.1 | Giáo dục | 2010 |
125 | TK.00976 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc... T.2 | Giáo dục | 2008 |
126 | TK.00977 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Văn Tùng. T.1 | Giáo dục | 2010 |
127 | TK.00978 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận... T.2 | Giáo dục | 2008 |
128 | TK.00981 | | Đề kiểm tra ngữ văn 8: 15 phút, 1 tiết & học kì/ Đặng Thị Ngọc Phượng | Đại học Sư phạm | 2010 |
129 | TK.00982 | | Đề kiểm tra ngữ văn 9: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Đặng Thị Ngọc Phượng | Đại học Sư phạm | 2009 |
130 | TK.00983 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Đỗ Nguyên Thương. T.1 | Giáo dục | 2010 |
131 | TK.00984 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Đỗ Nguyên Thương. T.2 | Giáo dục | 2010 |
132 | TK.00985 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hồng. T.1 | Giáo dục | 2010 |
133 | TK.00986 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hồng. T.2 | Giáo dục | 2010 |
134 | TK.00987 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
135 | TK.00988 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
136 | TK.00989 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Huệ, Hoàng Phương Ngọc. T.1 | Giáo dục | 2010 |
137 | TK.00990 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2010 |
138 | TK.00993 | | Dàn bài tập làm văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Vân Hồng | Giáo dục | 2010 |
139 | TK.00994 | | Ngân hàng bài tập tiếng Việt trung học cơ sở lớp 6/ Đoàn Thị Thu Hà, Phùng Thị Thanh Lâm | Giáo dục | 2010 |
140 | TK.00995 | | Ngân hàng bài tập tiếng Việt trung học cơ sở lớp 8/ Đoàn Thị Thu Hà, Phùng Thị Thanh Lâm | Giáo dục | 2009 |
141 | TK.00996 | | Ngân hàng bài tập tiếng Việt trung học cơ sở lớp 9/ Đoàn Thị Thu Hà, Phùng Thị Thanh Lâm | Giáo dục | 2009 |
142 | TK.00997 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống. Q.1 | Giáo dục | 2009 |
143 | TK.01000 | | Giới thiệu giáo án ngữ văn 9/ Đỗ Thuý, Lê Huân, Thảo Nguyên. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
144 | TK.01001 | | Giới thiệu giáo án ngữ văn 9/ Đỗ Thuý, Lê Huân, Thảo Nguyên. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
145 | TK.01003 | | Giới thiệu giáo án ngữ văn 9/ Đỗ Thuý, Lê Huân, Thảo Nguyên. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
146 | TK.01004 | | Giới thiệu câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Huân, Hữu Chính, Việt Hoa, Thanh Huyền | Nxb. Hà Nội | 2011 |
147 | TK.01005 | | Giới thiệu câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Huân, Hữu Chính, Việt Hoa, Thanh Huyền | Nxb. Hà Nội | 2011 |
148 | TK.01009 | | Ngữ văn 9: Từ tiếp nhận đến thực hành/ B.s.: Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình Mai... T.2 | Giáo dục | 2006 |
149 | TK.01010 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2003 |
150 | TK.01011 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
151 | TK.01012 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2005 |
152 | TK.01013 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (Ch.b), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trọng Thành... | Giáo dục | 2005 |
153 | TK.01014 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (Ch.b), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trọng Thành... | Giáo dục | 2005 |
154 | TK.01016 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2004 |
155 | TK.01024 | | Ngữ văn 8 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2005 |
156 | TK.01027 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV - 8/ Cao Bích Xuân b.s. | Giáo dục | 2004 |
157 | TK.01029 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 8: Để ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi Ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, .... | Đại học quốc gia | 2006 |
158 | TK.01030 | | Ôn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 6/ Lê Cẩn Nguyên (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng | Giáo dục | 2011 |
159 | TK.01031 | Lê Xuân Soan | Giảng dạy tập làm văn ở trường trung học cơ sở: dùng cho giáo viên ngữ văn THCS, THPT và sinh viên các trường CĐSP, ĐHSP ngành ngữ văn/ Lê Xuân Soan biên soạn | Đại học quốc gia | 2006 |
160 | TK.01032 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
161 | TK.01083 | | Hướng dẫn học và ôn luyện ngữ văn 7/ Nguyễn Duy Kha (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Hoàng Phương Ngọc, Phạm Thu Yến | Giáo dục | 2012 |
162 | TK.01152 | Mông Ký Slay | Đổi mới phương pháp dạy học phù hợp đặc điểm nhận thức của học sinh dân tộc - Môn ngữ văn/ Mông Ký Slay (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Bùi Văn Thành | Giáo dục | 2012 |
163 | TK.01799 | | Nâng cao và phát triển ngữ văn 8/ Nguyễn Thành Kỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
164 | TK.01981 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
165 | TK.01982 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
166 | TK.01983 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
167 | TK.01984 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
168 | TK.01985 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
169 | TK.01991 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
170 | TK.01992 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
171 | TK.01993 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
172 | TK.01994 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
173 | TK.01995 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
174 | TK.02051 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
175 | TK.02052 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
176 | TK.02053 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
177 | TK.02054 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
178 | TK.02055 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
179 | TK.02061 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
180 | TK.02062 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
181 | TK.02063 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
182 | TK.02064 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
183 | TK.02065 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
184 | TK.02164 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
185 | TK.02165 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
186 | TK.02166 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
187 | TK.02167 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
188 | TK.02168 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
189 | TK.02175 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
190 | TK.02176 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
191 | TK.02177 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
192 | TK.02178 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
193 | TK.02179 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
194 | TK.02186 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
195 | TK.02187 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
196 | TK.02188 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
197 | TK.02189 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
198 | TK.02190 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
199 | TK.02197 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
200 | TK.02198 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
201 | TK.02199 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
202 | TK.02200 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
203 | TK.02201 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
204 | TK.03440 | | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2017 |
205 | TK.03441 | | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2017 |
206 | TK.03442 | | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2017 |
207 | TK.03443 | | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2017 |
208 | TK.03444 | | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2017 |
209 | TK.03449 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
210 | TK.03450 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
211 | TK.03451 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
212 | TK.03452 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
213 | TK.03894 | Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương/ Vũ Bình Lục. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
214 | TK.03895 | Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương: Thơ chữ Hán Việt Nam thế kỷ XV - nửa đầu thế kỷ XIX/ Vũ Bình Lục ; B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
215 | TK.03896 | Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương: Thơ chữ Hán Việt Nam thế kỷ XV - nửa đầu thế kỷ XIX/ Vũ Bình Lục ; B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. Q.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
216 | TK.03897 | Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương: Thơ chữ Hán Việt Nam thế kỷ XV - nửa đầu thế kỷ XIX/ Vũ Bình Lục ; B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. Q.4 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
217 | TK.03898 | Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương: Thơ chữ Hán Việt Nam thế kỷ XV - nửa đầu thế kỷ XIX/ Vũ Bình Lục ; B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. Q.5 | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
218 | TK.03899 | Đặng Thanh Lê | Giảng văn Truyện Kiều: Bình giảng/ Đặng Thanh Lê | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
219 | TK.03988 | Đặng Thanh Lê | Truyện Kiều và thể loại truyện Nôm: Chuyên luận/ Đặng Thanh Lê | Nxb. Hội Nhà văn | 2023 |
220 | TK.04019 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
221 | TK.04020 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
222 | TK.04021 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
223 | TK.04022 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
224 | TK.04023 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
225 | TK.04024 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
226 | TK.04025 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
227 | TK.04026 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |