DANH MỤC TỦ SÁCH THAM KHẢO MÔN NGỮ VĂN

1TK.00287Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu HuyGiáo dục1999
2TK.00288Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu HuyGiáo dục1999
3TK.00289Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu HuyGiáo dục1999
4TK.00290Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu HuyGiáo dục1999
5TK.00291Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu HuyGiáo dục1999
6TK.00292Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu HuyGiáo dục1999
7TK.00293Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu HuyGiáo dục1999
8TK.00294Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu HuyGiáo dục1999
9TK.00295Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 6: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu HuyGiáo dục1999
10TK.00296Trần Đình SửThực hành tập làm văn 7/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn TríGiáo dục2002
11TK.00297Trần Đình SửThực hành tập làm văn 7/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn TríGiáo dục2002
12TK.00298Trần Đình SửThực hành tập làm văn 7/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn TríGiáo dục2002
13TK.00299Trần Đình SửThực hành tập làm văn 8/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn TríGiáo dục2002
14TK.00300Trần Đình SửThực hành tập làm văn 8/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn TríGiáo dục2002
15TK.00301Trần Đình SửThực hành tập làm văn 8/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn TríGiáo dục2002
16TK.00302Nguyễn Hoành KhungVăn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1Giáo dục2001
17TK.00303Nguyễn Hoành KhungVăn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1Giáo dục2001
18TK.00304Nguyễn Hoành KhungVăn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1Giáo dục2001
19TK.00305Nguyễn Hoành KhungVăn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1Giáo dục2001
20TK.00306Nguyễn Hoành KhungVăn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1Giáo dục2001
21TK.00307Nguyễn Hoành KhungVăn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1Giáo dục2001
22TK.00308Nguyễn Hoành KhungVăn nâng cao lớp 8/ Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Văn Chính. T.1Giáo dục2001
23TK.00309Đỗ Việt HùngTiếng Việt nâng cao 8/ B.s: Đỗ Việt HùngGiáo dục2002
24TK.00310Đỗ Việt HùngTiếng Việt nâng cao 8/ B.s: Đỗ Việt HùngGiáo dục2002
25TK.00311Đỗ Việt HùngTiếng Việt nâng cao 8/ B.s: Đỗ Việt HùngGiáo dục2002
26TK.00312Đỗ Việt HùngTiếng Việt nâng cao 8/ B.s: Đỗ Việt HùngGiáo dục2002
27TK.00313Diệp Quang BanTiếng Việt nâng cao 9/ Diệp Quang Ban b.sGiáo dục2002
28TK.00314Diệp Quang BanTiếng Việt nâng cao 9/ Diệp Quang Ban b.sGiáo dục2002
29TK.00315Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 9: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy, Nguyễn Quốc Luân, Nguyễn Văn Tùng, Trần Thị XuânGiáo dục1999
30TK.00316Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 9: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy, Nguyễn Quốc Luân, Nguyễn Văn Tùng, Trần Thị XuânGiáo dục1999
31TK.00317Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 9: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy, Nguyễn Quốc Luân, Nguyễn Văn Tùng, Trần Thị XuânGiáo dục1999
32TK.00318Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 9: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy, Nguyễn Quốc Luân, Nguyễn Văn Tùng, Trần Thị XuânGiáo dục1999
33TK.00319Chu HuyBình giảng tác phẩm văn học 9: Theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí/ B.s: Chu Huy, Nguyễn Quốc Luân, Nguyễn Văn Tùng, Trần Thị XuânGiáo dục1999
34TK.00320Nguyễn Văn ĐườngThiết kế bài giảng ngữ văn 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.2Nxb. Hà Nội2011
35TK.00321Trần Đình SửThực hành tập làm văn 9/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn TríGiáo dục2002
36TK.00322Trần Đình SửThực hành tập làm văn 9/ B.s: Trần Đình Sử, Vũ Nho, Nguyễn TríGiáo dục2002
37TK.00323Phan ThiềuRèn luyện ngôn ngữ/ Phan Thiều. T.1Giáo dục2001
38TK.00324Phan ThiềuRèn luyện ngôn ngữ/ Phan Thiều. T.1Giáo dục2001
39TK.00325Phan ThiềuRèn luyện ngôn ngữ/ Phan Thiều. T.1Giáo dục2001
40TK.00326Phan ThiềuRèn luyện ngôn ngữ/ Phan Thiều. T.2Giáo dục2001
41TK.00327Phan ThiềuRèn luyện ngôn ngữ/ Phan Thiều. T.2Giáo dục2001
42TK.00328Phan ThiềuRèn luyện ngôn ngữ/ Phan Thiều. T.2Giáo dục2001
43TK.00329Hoàng Tiến TựuBình giảng ca dao: Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam/ Hoàng Tiến TựuGiáo dục2001
44TK.00330Hoàng Tiến TựuBình giảng ca dao: Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam/ Hoàng Tiến TựuGiáo dục2001
45TK.00331Nguyễn Quốc SiêuThơ Đường bình giải: Theo sách văn học 9-10/ Nguyễn Quốc SiêuGiáo dục1999
46TK.00332Nguyễn Quốc SiêuThơ Đường bình giải: Theo sách văn học 9-10/ Nguyễn Quốc SiêuGiáo dục1999
47TK.00333Nguyễn Quốc SiêuThơ Đường bình giải: Theo sách văn học 9-10/ Nguyễn Quốc SiêuGiáo dục1999
48TK.00334Nguyễn Quốc SiêuThơ Đường bình giải: Theo sách văn học 9-10/ Nguyễn Quốc SiêuGiáo dục1999
49TK.00335Trương Xuân TiếuBình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo - dùng trong nhà trường/ Trương Xuân TiếuGiáo dục2002
50TK.00336Vũ Ngọc KhánhBình giảng thơ ca - truyện dân gian: Trong sách giáo khoa Tiểu học. Dành cho học sinh Tiểu học/ Vũ Ngọc KhánhGiáo dục1999
51TK.00337Vũ Ngọc KhánhBình giảng thơ ca - truyện dân gian: Trong sách giáo khoa Tiểu học. Dành cho học sinh Tiểu học/ Vũ Ngọc KhánhGiáo dục1999
52TK.00346Hoàng Tiến TựuBình giảng truyện dân gian: Tuyển chọn và bình giảng/ Hoàng Tiến TựuGiáo dục1998
53TK.00347Hoài ThanhThi nhân Việt Nam/ Hoài Thanh, Hoài ChânKim Đồng2006
54TK.00348Trương ChínhBình giải ngụ ngôn Việt Nam/ Trương ChínhGiáo dục1998
55TK.00349Hoàng ViệtNhà văn trong nhà trường: Quang Dũng/ Hoàng ViệtGiáo dục2000
56TK.00350Hoàng ViệtNhà văn trong nhà trường: Quang Dũng/ Hoàng ViệtGiáo dục2000
57TK.00351Hoàng ViệtNhà văn trong nhà trường: Quang Dũng/ Hoàng ViệtGiáo dục2000
58TK.00352Hoàng ViệtNhà văn trong nhà trường: Quang Dũng/ Hoàng ViệtGiáo dục2000
59TK.00353Hoàng ViệtNhà văn trong nhà trường: Quang Dũng/ Hoàng ViệtGiáo dục2000
60TK.00354Lê Bá HánTinh hoa thơ mới thẩm bình và suy ngẫm/ Lê Bá Hán (ch.b), Lê Quang Hưng, Chu Văn SơnGiáo dục2001
61TK.00355Lê Bá HánTinh hoa thơ mới thẩm bình và suy ngẫm/ Lê Bá Hán (ch.b), Lê Quang Hưng, Chu Văn SơnGiáo dục2001
62TK.00356Lê Bá HánTinh hoa thơ mới thẩm bình và suy ngẫm/ Lê Bá Hán (ch.b), Lê Quang Hưng, Chu Văn SơnGiáo dục2001
63TK.00357Nguyễn Huy TưởngNhà văn và tác phẩm trong nhà trường phổ thông/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và sưu tầmGiáo dục1997
64TK.00358Nguyễn Văn LongTiếp cận và đánh giá văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng Tám/ Nguyễn Văn LongGiáo dục2001
65TK.00359Nguyễn Văn LongTiếp cận và đánh giá văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng Tám/ Nguyễn Văn LongGiáo dục2001
66TK.00360Nguyễn Văn LongTiếp cận và đánh giá văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng Tám/ Nguyễn Văn LongGiáo dục2001
67TK.00361Nguyễn Văn LongTiếp cận và đánh giá văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng Tám/ Nguyễn Văn LongGiáo dục2001
68TK.00362Nguyễn Văn LongTiếp cận và đánh giá văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng Tám/ Nguyễn Văn LongGiáo dục2001
69TK.00367Nhà văn trong nhà trường: Lê Anh Xuân/ Hải Hà tuyển chọnGiáo dục1999
70TK.00368Nhà văn trong nhà trường: Lê Anh Xuân/ Hải Hà tuyển chọnGiáo dục1999
71TK.00369Nhà văn trong nhà trường: Lê Anh Xuân/ Hải Hà tuyển chọnGiáo dục1999
72TK.00370Nhà văn trong nhà trường: Lê Anh Xuân/ Hải Hà tuyển chọnGiáo dục1999
73TK.00371Nhà văn trong nhà trường: Lê Anh Xuân/ Hải Hà tuyển chọnGiáo dục1999
74TK.00372Nguyễn Văn DânNghiên cứu văn học - Lý luận và ứng dụng/ Nguyễn Văn DânGiáo dục1999
75TK.00373Nguyễn Văn DânNghiên cứu văn học - Lý luận và ứng dụng/ Nguyễn Văn DânGiáo dục1999
76TK.00374Nguyễn Văn DânNghiên cứu văn học - Lý luận và ứng dụng/ Nguyễn Văn DânGiáo dục1999
77TK.00375Vũ Ngọc KhánhBí quyết giỏi văn/ Vũ Ngọc KhánhGiáo dục2001
78TK.00376Vũ Ngọc KhánhBí quyết giỏi văn/ Vũ Ngọc KhánhGiáo dục2001
79TK.00377Nguyễn Văn HạnhLí luận văn học vấn đề và suy nghĩ/ Nguyễn Văn Hạnh, Huỳnh Như PhươngGiáo dục1999
80TK.00378Nguyễn Văn HạnhLí luận văn học vấn đề và suy nghĩ/ Nguyễn Văn Hạnh, Huỳnh Như PhươngGiáo dục1999
81TK.00381Hoài ViệtNhà văn trong nhà trường: Nguyễn Bính/ Hoài ViệtGiáo dục2001
82TK.00388Bùi Mạnh NhịVăn học Việt Nam văn học dân gian những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị, Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc DiệpGiáo dục2001
83TK.00397Nguyễn Khắc PhiMối quan hệ giữa văn học Việt Nam và văn học Trung Quốc qua cái nhìn so sánh/ Nguyễn Khắc PhiGiáo dục2001
84TK.00398Nguyễn Khắc PhiMối quan hệ giữa văn học Việt Nam và văn học Trung Quốc qua cái nhìn so sánh/ Nguyễn Khắc PhiGiáo dục2001
85TK.00399Nguyễn Khắc PhiMối quan hệ giữa văn học Việt Nam và văn học Trung Quốc qua cái nhìn so sánh/ Nguyễn Khắc PhiGiáo dục2001
86TK.00400Lê BảoNhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nguyễn Trãi/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạnGiáo dục1997
87TK.00401Lê BảoNhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nguyễn Trãi/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạnGiáo dục1997
88TK.00402Lê BảoNhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nguyễn Trãi/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạnGiáo dục1997
89TK.00403Lê BảoNhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nguyễn Trãi/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạnGiáo dục1997
90TK.00404Lê BảoNhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nguyễn Trãi/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạnGiáo dục1997
91TK.00405Trương Xuân TiếuBình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo - dùng trong nhà trường/ Trương Xuân TiếuGiáo dục2001
92TK.00406Trương Xuân TiếuBình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo - dùng trong nhà trường/ Trương Xuân TiếuGiáo dục2001
93TK.00407Trương Xuân TiếuBình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo - dùng trong nhà trường/ Trương Xuân TiếuGiáo dục2001
94TK.00408Lê Thu YếnNguyễn Du và truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt..Giáo dục2001
95TK.00409Lê Thu YếnNguyễn Du và truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt..Giáo dục2001
96TK.00410Lê Thu YếnNguyễn Du và truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt..Giáo dục2001
97TK.00411Lê Thu YếnNguyễn Du và truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt..Giáo dục2001
98TK.00412Lê Thu YếnNguyễn Du và truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt..Giáo dục2001
99TK.00413Hoài ViệtNhà văn trong nhà trường: Hoàng CầmGiáo dục1999
100TK.00414Hoài ViệtNhà văn trong nhà trường: Hoàng CầmGiáo dục1999
101TK.00415Hoài ViệtNhà văn trong nhà trường: Hoàng CầmGiáo dục1999
102TK.00416Hoài ViệtNhà văn trong nhà trường: Hoàng CầmGiáo dục1999
103TK.00417Hoài ViệtNhà văn trong nhà trường: Hoàng CầmGiáo dục1999
104TK.00468Hoài ViệtNhà văn trong nhà trường: Nguyễn Bính/ Hoài ViệtGiáo dục1999
105TK.00469Hoài ViệtNhà văn trong nhà trường: Nguyễn Bính/ Hoài ViệtGiáo dục1999
106TK.00470Hoài ViệtNhà văn trong nhà trường: Nguyễn Bính/ Hoài ViệtGiáo dục1999
107TK.00471Hoài ViệtNhà văn trong nhà trường: Nguyễn Bính/ Hoài ViệtGiáo dục1999
108TK.00472Hải HàNhà văn trong nhà trường: Anh Đức/ Hải Hà tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2000
109TK.00473Hải HàNhà văn trong nhà trường: Anh Đức/ Hải Hà tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2000
110TK.00474Hải HàNhà văn trong nhà trường: Anh Đức/ Hải Hà tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2000
111TK.00475Hải HàNhà văn trong nhà trường: Anh Đức/ Hải Hà tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2000
112TK.00476Hải HàNhà văn trong nhà trường: Anh Đức/ Hải Hà tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2000
113TK.00482Nguyễn Thái HoàNhững vấn đề thi pháp của truyện/ Nguyễn Thái HoàGiáo dục2000
114TK.00483Nguyễn Thái HoàNhững vấn đề thi pháp của truyện/ Nguyễn Thái HoàGiáo dục2000
115TK.00484Nguyễn Thái HoàNhững vấn đề thi pháp của truyện/ Nguyễn Thái HoàGiáo dục2000
116TK.00599Nguyễn Thị Thanh MinhQuan niệm về cái đẹp của Nguyễn Tuân trong sáng tạo nghệ thuật/ Nguyễn Thị Thanh MinhVăn học2005
117TK.00656Vũ Văn LuânThần rồng Đất việt: Sách tham khảo/ Vũ Văn LuânLao động2005
118TK.00674Nguyễn Đại BằngTừ láy tiếng Việt đỉnh cao sáng tạo từ/ Nguyễn Đại BằngVăn hoá dân tộc2004
119TK.00970Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân, Nguyễn Văn Đường. T.1Giáo dục2010
120TK.00971Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân, Nguyễn Văn Đường. T.1Giáo dục2010
121TK.00972Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân... T.2Giáo dục2008
122TK.00973Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc Trâm. T.1Giáo dục2008
123TK.00974Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc Trâm. T.2Giáo dục2008
124TK.00975Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc, Trần Thị Thành. T.1Giáo dục2010
125TK.00976Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc... T.2Giáo dục2008
126TK.00977Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Văn Tùng. T.1Giáo dục2010
127TK.00978Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận... T.2Giáo dục2008
128TK.00981Đề kiểm tra ngữ văn 8: 15 phút, 1 tiết & học kì/ Đặng Thị Ngọc PhượngĐại học Sư phạm2010
129TK.00982Đề kiểm tra ngữ văn 9: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Đặng Thị Ngọc PhượngĐại học Sư phạm2009
130TK.00983Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Đỗ Nguyên Thương. T.1Giáo dục2010
131TK.00984Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Đỗ Nguyên Thương. T.2Giáo dục2010
132TK.00985Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hồng. T.1Giáo dục2010
133TK.00986Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hồng. T.2Giáo dục2010
134TK.00987Đỗ Ngọc ThốngLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền. T.1Giáo dục Việt Nam2010
135TK.00988Đỗ Ngọc ThốngLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền. T.2Giáo dục Việt Nam2010
136TK.00989Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Huệ, Hoàng Phương Ngọc. T.1Giáo dục2010
137TK.00990Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân. T.2Giáo dục2010
138TK.00993Dàn bài tập làm văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Vân HồngGiáo dục2010
139TK.00994Ngân hàng bài tập tiếng Việt trung học cơ sở lớp 6/ Đoàn Thị Thu Hà, Phùng Thị Thanh LâmGiáo dục2010
140TK.00995Ngân hàng bài tập tiếng Việt trung học cơ sở lớp 8/ Đoàn Thị Thu Hà, Phùng Thị Thanh LâmGiáo dục2009
141TK.00996Ngân hàng bài tập tiếng Việt trung học cơ sở lớp 9/ Đoàn Thị Thu Hà, Phùng Thị Thanh LâmGiáo dục2009
142TK.00997Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống. Q.1Giáo dục2009
143TK.01000Giới thiệu giáo án ngữ văn 9/ Đỗ Thuý, Lê Huân, Thảo Nguyên. T.1Nxb. Hà Nội2005
144TK.01001Giới thiệu giáo án ngữ văn 9/ Đỗ Thuý, Lê Huân, Thảo Nguyên. T.1Nxb. Hà Nội2005
145TK.01003Giới thiệu giáo án ngữ văn 9/ Đỗ Thuý, Lê Huân, Thảo Nguyên. T.2Nxb. Hà Nội2005
146TK.01004Giới thiệu câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Huân, Hữu Chính, Việt Hoa, Thanh HuyềnNxb. Hà Nội2011
147TK.01005Giới thiệu câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Huân, Hữu Chính, Việt Hoa, Thanh HuyềnNxb. Hà Nội2011
148TK.01009Ngữ văn 9: Từ tiếp nhận đến thực hành/ B.s.: Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình Mai... T.2Giáo dục2006
149TK.01010Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình ChungGiáo dục2003
150TK.01011Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s.Giáo dục2004
151TK.01012Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo/ Trần Đình ChungGiáo dục2005
152TK.01013Đỗ Ngọc ThốngBài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (Ch.b), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trọng Thành...Giáo dục2005
153TK.01014Đỗ Ngọc ThốngBài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (Ch.b), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trọng Thành...Giáo dục2005
154TK.01016Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim HạnhGiáo dục2004
155TK.01024Ngữ văn 8 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng TúGiáo dục2005
156TK.01027Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV - 8/ Cao Bích Xuân b.s.Giáo dục2004
157TK.0102945 đề trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 8: Để ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi Ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, ....Đại học quốc gia2006
158TK.01030Ôn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 6/ Lê Cẩn Nguyên (ch.b.), Nguyễn Việt HùngGiáo dục2011
159TK.01031Lê Xuân SoanGiảng dạy tập làm văn ở trường trung học cơ sở: dùng cho giáo viên ngữ văn THCS, THPT và sinh viên các trường CĐSP, ĐHSP ngành ngữ văn/ Lê Xuân Soan biên soạnĐại học quốc gia2006
160TK.01032Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng HoànGiáo dục2004
161TK.01083Hướng dẫn học và ôn luyện ngữ văn 7/ Nguyễn Duy Kha (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Hoàng Phương Ngọc, Phạm Thu YếnGiáo dục2012
162TK.01152Mông Ký SlayĐổi mới phương pháp dạy học phù hợp đặc điểm nhận thức của học sinh dân tộc - Môn ngữ văn/ Mông Ký Slay (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Bùi Văn ThànhGiáo dục2012
163TK.01799Nâng cao và phát triển ngữ văn 8/ Nguyễn Thành Kỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Thành, Vũ Băng TúGiáo dục2011
164TK.01981Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1Giáo dục2014
165TK.01982Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1Giáo dục2014
166TK.01983Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1Giáo dục2014
167TK.01984Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1Giáo dục2014
168TK.01985Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1Giáo dục2014
169TK.01991Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2Giáo dục2014
170TK.01992Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2Giáo dục2014
171TK.01993Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2Giáo dục2014
172TK.01994Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2Giáo dục2014
173TK.01995Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2Giáo dục2014
174TK.02051Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1Giáo dục2014
175TK.02052Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1Giáo dục2014
176TK.02053Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1Giáo dục2014
177TK.02054Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1Giáo dục2014
178TK.02055Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1Giáo dục2014
179TK.02061Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2Giáo dục2014
180TK.02062Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2Giáo dục2014
181TK.02063Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2Giáo dục2014
182TK.02064Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2Giáo dục2014
183TK.02065Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2Giáo dục2014
184TK.02164Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1Giáo dục2014
185TK.02165Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1Giáo dục2014
186TK.02166Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1Giáo dục2014
187TK.02167Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1Giáo dục2014
188TK.02168Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1Giáo dục2014
189TK.02175Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2Giáo dục2014
190TK.02176Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2Giáo dục2014
191TK.02177Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2Giáo dục2014
192TK.02178Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2Giáo dục2014
193TK.02179Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2Giáo dục2014
194TK.02186Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1Giáo dục2014
195TK.02187Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1Giáo dục2014
196TK.02188Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1Giáo dục2014
197TK.02189Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1Giáo dục2014
198TK.02190Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1Giáo dục2014
199TK.02197Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2Giáo dục2014
200TK.02198Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2Giáo dục2014
201TK.02199Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2Giáo dục2014
202TK.02200Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2Giáo dục2014
203TK.02201Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2Giáo dục2014
204TK.03440Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê BảoGiáo dục2017
205TK.03441Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê BảoGiáo dục2017
206TK.03442Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê BảoGiáo dục2017
207TK.03443Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê BảoGiáo dục2017
208TK.03444Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê BảoGiáo dục2017
209TK.03449Bồi dưỡng Ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên...Đại học Quốc gia Hà Nội2019
210TK.03450Bồi dưỡng Ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên...Đại học Quốc gia Hà Nội2019
211TK.03451Bồi dưỡng Ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên...Đại học Quốc gia Hà Nội2019
212TK.03452Bồi dưỡng Ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên...Đại học Quốc gia Hà Nội2019
213TK.03894Vũ Bình LụcGiải mã kho báu văn chương/ Vũ Bình Lục. Q.1Nxb. Hội Nhà văn2022
214TK.03895Vũ Bình LụcGiải mã kho báu văn chương: Thơ chữ Hán Việt Nam thế kỷ XV - nửa đầu thế kỷ XIX/ Vũ Bình Lục ; B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. Q.2Nxb. Hội Nhà văn2022
215TK.03896Vũ Bình LụcGiải mã kho báu văn chương: Thơ chữ Hán Việt Nam thế kỷ XV - nửa đầu thế kỷ XIX/ Vũ Bình Lục ; B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. Q.3Nxb. Hội Nhà văn2022
216TK.03897Vũ Bình LụcGiải mã kho báu văn chương: Thơ chữ Hán Việt Nam thế kỷ XV - nửa đầu thế kỷ XIX/ Vũ Bình Lục ; B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. Q.4Nxb. Hội Nhà văn2022
217TK.03898Vũ Bình LụcGiải mã kho báu văn chương: Thơ chữ Hán Việt Nam thế kỷ XV - nửa đầu thế kỷ XIX/ Vũ Bình Lục ; B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. Q.5Nxb. Hội Nhà văn2022
218TK.03899Đặng Thanh LêGiảng văn Truyện Kiều: Bình giảng/ Đặng Thanh LêNxb. Hội Nhà văn2022
219TK.03988Đặng Thanh LêTruyện Kiều và thể loại truyện Nôm: Chuyên luận/ Đặng Thanh LêNxb. Hội Nhà văn2023
220TK.04019Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2017
221TK.04020Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2017
222TK.04021Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2017
223TK.04022Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2017
224TK.04023Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2016
225TK.04024Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2016
226TK.04025Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2016
227TK.04026Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2016