1 | TK.01002 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạonCuốn 1pCác quy định về nhà trường | Thống kê | 2001 |
2 | TK.01006 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạoCuốn 3Quyền và nghĩa vụ của người học | Thống kê | 2001 |
3 | TK.01007 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: Bổ sung các văn bản mớinT.4 | Thống kê | 2002 |
4 | TK.01008 | | Các quy định pháp luật về giáo dục phổ thông | Chính trị quốc gia | 2002 |
5 | TK.01019 | Nguyễn Xuân Yêm | Mại dâm, ma tuý, cờ bạc, tội phạm thời hiện đại/ Nguyễn Xuân Yêm, Phạm Đình Khánh, Nguyễn Thị Kim Liên | Công an nhân dân | 2003 |
6 | TK.01020 | Nguyễn Xuân Yêm | Phòng ngừa thanh thiếu niên phạm tội: Trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội/ Nguyễn Xuân Yêm ch.b. | Công an nhân dân | 2004 |
7 | TK.01022 | Nguyễn Đăng Vinh | Uống nước nhớ nguồn: Những điều cần biết về chính sách thương binh liệt sĩ và người có công/ B.s: Nguyễn Đăng Vinh, Lê Ngọc Tú | Lao động | 2003 |
8 | TK.01023 | | Nâng cao kiến thức kỹ năng xây dựng gia đình và phòng chống bạo lực gia đình ở Việt Nam | Văn hoá Thông tin | 2014 |
9 | TK.01026 | | Hướng dẫn mới thi hành luật giáo dục thực hiện đổi mới văn bản và toàn diện về quy chế lãnh đạo, quản lý của người hiệu trưởng trong các đơn vị trường học/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thư | Lao động Xã hội | 2013 |
10 | TK.01028 | | Nâng cao kiến thức kỹ năng xây dựng gia đình và phòng chống bạo lực gia đình ở Việt Nam | Văn hoá Thông tin | 2014 |
11 | TK.01033 | | Cẩm nang tuyên truyền ý thức pháp luật, văn hoá, giáo dục về an toàn giao thông đường bộ, đường thuỷ cho thế hệ trẻ và giảm tải tai nạn, ách tắc giao thông cho đất nước Việt Nam/ Hoài Minh tuyển chọn, giới thiệu | Văn hoá Thông tin | 2013 |
12 | TK.01038 | | Hướng dẫn kê khai thuế thu nhập cá nhân và xử lí vi phạm pháp luật về thuế | Tài chính | 2009 |
13 | TK.01047 | | Giải đáp một số vấn đề về chế độ tiền lương - bảo hiểm xã hội văn bản hướng dẫn điều chỉnh của nhà nước năm 2008/ S.t., hệ thống hoá: Quí Long, Kim Thư | Lao động Xã hội | 2009 |
14 | TK.01048 | | Chính sách mới về tiền lương 2013: Bộ luật lao động và các văn bản mới nhất hướng dẫn về chế độ phụ cấp, trợ cấp bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế/ Hương Linh s.t., tuyển chọn | Hồng Đức | 2013 |
15 | TK.01052 | | Luật thi đua khen thưởng kỳ họp thứ VI Quốc hội khoá XIII: Áp dụng 01- 06-2014 : Hướng dẫn mới về công tác kiểm tra, thi đua khen thưởng và kỷ luật trong các cơ quan đơn vị/ S.t., hệ thống hoá: Quí Lâm, Kim Phượng | Lao động Xã hội | 2013 |
16 | TK.01053 | | Cẩm nang tuyên truyền ý thức pháp luật, văn hoá, giáo dục về an toàn giao thông đường bộ, đường thuỷ cho thế hệ trẻ và giảm tải tai nạn, ách tắc giao thông cho đất nước Việt Nam/ Hoài Minh tuyển chọn, giới thiệu | Văn hoá Thông tin | 2013 |
17 | TK.01057 | Bộ giáo dục và đào tạo | Chế độ chính sách đối với giáo viên, cán bộ: Tài liệu hội nghị tập huấn cán bộ tổ chức Sở giáo dục và đào tạo tháng 1-1996/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 1995 |
18 | TK.01059 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Phòng chống ma tuý/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
19 | TK.01061 | | Tài liệu tập huấn công ước Liên hợp quốc về quyền trẻ em: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục/ Lê Thu Dinh, Tạ Thuý Hạnh, Đỗ Thị Tường Vi.. | Giáo dục | 2007 |
20 | TK.01063 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Giao thông đường bộ/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
21 | TK.01065 | | Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 | Tư pháp | 2006 |
22 | TK.01066 | | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2005 |
23 | TK.01067 | | Tìm hiểu Luật Giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2011 |
24 | TK.01068 | | Những quy định mới về nghĩa vụ quân sự/ Nguyễn Mạnh Hùng | Nxb.Tư pháp | 2005 |
25 | TK.01069 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước: Đã bổ sung, sửa đổi theo các văn bản pháp quy mới nhất | Tài chính | 2006 |
26 | TK.01073 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
27 | TK.01074 | | Luật phòng, chống thiên tai: Số 33/2013/QH 13, ngày 19/06/2013 (Có hiệu lực từ 01/05/2014) | Nông nghiệp | 2014 |
28 | TK.01075 | | Tìm hiểu luật cán bộ, công chức/ Nguyễn Thành Long tuyển soạn | Lao Động | 2010 |
29 | TK.01076 | | Tìm hiểu luật cán bộ, công chức/ Nguyễn Thành Long tuyển soạn | Lao Động | 2010 |
30 | TK.01077 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật Hộ tịch/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
31 | TK.01078 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Cư trú/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
32 | TK.01080 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ môi trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
33 | TK.01081 | | Tìm hiểu luật phòng chống ma tuý/ Nguyễn Thành long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
34 | TK.01082 | | Quyền trẻ em/ Vụ Giáo dục trung học | . | 2006 |
35 | TK.01084 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao động | 2011 |
36 | TK.01085 | | Tìm hiểu Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
37 | TK.01087 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
38 | TK.01088 | Quách Dương | Hỏi đáp về đăng ký hộ tịch/ Quách Dương | Tư pháp | 2006 |
39 | TK.01200 | | Hỏi - Đáp Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2013/ B.s.: Nguyễn Xuân Dũng | Văn hoá dân tộc | 2014 |
40 | TK.01201 | | Hỏi - Đáp Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2013/ B.s.: Nguyễn Xuân Dũng | Văn hoá dân tộc | 2014 |
41 | TK.01203 | | Hỏi - Đáp Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2013/ B.s.: Nguyễn Xuân Dũng | Văn hoá dân tộc | 2014 |
42 | TK.01204 | | Giáo dục về phòng chống tham nhũng/ Thái Hà tuyển chọn, giới thiệu | Lao động | 2015 |
43 | TK.01205 | | Giáo dục về phòng chống tham nhũng/ Thái Hà tuyển chọn, giới thiệu | Lao động | 2015 |
44 | TK.01207 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao động Xã hội | 2014 |
45 | TK.01208 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao động Xã hội | 2014 |
46 | TK.01209 | | Luật bảo vệ môi trường | Từ Điển Bách Khoa | 2012 |
47 | TK.01210 | | Luật bảo vệ môi trường | Từ Điển Bách Khoa | 2012 |
48 | TK.01212 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Xuân Dũng chọn | Dân trí | 2014 |
49 | TK.01213 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Xuân Dũng chọn | Dân trí | 2014 |
50 | TK.01214 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
51 | TK.01215 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
52 | TK.01217 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
53 | TK.01219 | | Luật an toàn thực phẩm | Hồng Đức | 2014 |
54 | TK.01220 | | Luật an toàn thực phẩm | Hồng Đức | 2014 |
55 | TK.01221 | | Luật phòng, chống bệnh truyền nhiễm nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
56 | TK.01226 | | Luật phòng, chống bệnh truyền nhiễm nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
57 | TK.01228 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
58 | TK.01229 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
59 | TK.01232 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
60 | TK.01233 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
61 | TK.01234 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
62 | TK.01235 | | Luật phòng cháy và chữa cháy năm 2001 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
63 | TK.01236 | | Luật phòng cháy và chữa cháy năm 2001 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
64 | TK.01238 | | Luật phòng cháy và chữa cháy năm 2001 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
65 | TK.01240 | | Luật phòng cháy và chữa cháy năm 2001 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
66 | TK.01241 | | Luật phòng cháy và chữa cháy năm 2001 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
67 | TK.01250 | | Hỏi đáp bộ luật lao động, luật công đoàn, bảo hiểm xã hôi, công đoàn, tiền lương/ Luật gia: Lê Thái Dũng | Khoa học Xã hội | 2014 |
68 | TK.01251 | | Hỏi đáp bộ luật lao động, luật công đoàn, bảo hiểm xã hôi, công đoàn, tiền lương/ Luật gia: Lê Thái Dũng | Khoa học Xã hội | 2014 |
69 | TK.01256 | | Bộ luật hình sự sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Hồng Đức | 2014 |
70 | TK.01257 | | Bộ luật hình sự sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Hồng Đức | 2014 |
71 | TK.01259 | | Hỏi - Đáp về pháp luật xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ và đường hàng không/ Võ Thị Thu Hường s.t., tuyển chọn | Lao động | 2015 |
72 | TK.01260 | | Hỏi - Đáp về pháp luật xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ và đường hàng không/ Võ Thị Thu Hường s.t., tuyển chọn | Lao động | 2015 |
73 | TK.01261 | | Luật phòng, chống khủng bố | Hồng Đức | 2014 |
74 | TK.01265 | | Tìm hiểu luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2010 |
75 | TK.01267 | | Tìm hiểu luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2010 |
76 | TK.01270 | | Luật phòng chống ma tuý: Đã sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Hồng Đức | 2013 |
77 | TK.01271 | | Luật phòng chống ma tuý: Đã sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Hồng Đức | 2013 |
78 | TK.01272 | | Luật phòng chống tội phạm buôn bán người và trẻ em | Hồng Đức | 2014 |
79 | TK.01275 | | Luật phòng chống tội phạm buôn bán người và trẻ em | Hồng Đức | 2014 |
80 | TK.01276 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực từ ngày 01/7/2013 | Hồng Đức | 2014 |
81 | TK.01277 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực từ ngày 01/7/2013 | Hồng Đức | 2014 |
82 | TK.01280 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
83 | TK.01281 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
84 | TK.01282 | | Luật bảo hiểm xã hội, luật bảo hiểm y tế | Hồng Đức | 2018 |
85 | TK.01283 | | Luật bảo hiểm xã hội, luật bảo hiểm y tế | Hồng Đức | 2018 |
86 | TK.01319 | | Luật giáo dục: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
87 | TK.01321 | | Luật giáo dục: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
88 | TK.01323 | | Luật giáo dục: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
89 | TK.01324 | | Luật giáo dục: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
90 | TK.01325 | | Luật giáo dục: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
91 | TK.01326 | | Luật Giáo dục: Được thông qua ngày 14/6/2019 | Tư pháp | 2019 |
92 | TK.01329 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
93 | TK.01330 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
94 | TK.01331 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
95 | TK.01332 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
96 | TK.01333 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
97 | TK.01344 | | Luật nghĩa vụ quân sự: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016/ Nguyễn Thị Quyết s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
98 | TK.01345 | | Luật nghĩa vụ quân sự: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016/ Nguyễn Thị Quyết s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
99 | TK.01346 | | Luật nghĩa vụ quân sự: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016/ Nguyễn Thị Quyết s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
100 | TK.01348 | | Luật nghĩa vụ quân sự: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016/ Nguyễn Thị Quyết s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
101 | TK.01349 | | Luật nghĩa vụ quân sự: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016/ Nguyễn Thị Quyết s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
102 | TK.01350 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
103 | TK.01351 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
104 | TK.01352 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
105 | TK.01353 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
106 | TK.01354 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
107 | TK.01355 | | Luật cư trú năm 2006 sửa đổi, bổ sung năm 2013 | Khoa học xã hội | 2014 |
108 | TK.01356 | | Luật cư trú năm 2006 sửa đổi, bổ sung năm 2013 | Khoa học xã hội | 2014 |
109 | TK.01357 | | Luật phòng, chống tham nhũng | Hồng Đức | 2013 |
110 | TK.01358 | | Luật phòng, chống tham nhũng | Hồng Đức | 2013 |
111 | TK.01361 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
112 | TK.01362 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
113 | TK.01363 | | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
114 | TK.01364 | | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
115 | TK.01365 | | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
116 | TK.01366 | | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
117 | TK.01367 | | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
118 | TK.01370 | | Luật công đoàn | Hồng Đức | 2014 |
119 | TK.01376 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
120 | TK.01377 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
121 | TK.01378 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
122 | TK.01379 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
123 | TK.01380 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
124 | TK.01382 | | Luật Thể dục thể thao | Hồng Đức | 2014 |
125 | TK.01384 | | Luật Thể dục thể thao | Hồng Đức | 2014 |
126 | TK.01386 | | Luật thanh tra | Hồng Đức | 2013 |
127 | TK.01387 | | Luật thanh tra | Hồng Đức | 2013 |
128 | TK.01388 | | Luật thi đua, khen thưởng 2001: Sửa đổi, bổ sung năm 2013 | Hồng Đức | 2014 |
129 | TK.01390 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản của nhà nước nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
130 | TK.01391 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản của nhà nước nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
131 | TK.01392 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật phòng, chống tham nhũng | Hồng Đức | 2013 |
132 | TK.01393 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật phòng, chống tham nhũng | Hồng Đức | 2013 |
133 | TK.01394 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật phòng, chống tham nhũng | Hồng Đức | 2013 |
134 | TK.01396 | | Luật thanh niên | Khoa học xã hội | 2013 |
135 | TK.01397 | | Luật thanh niên | Khoa học xã hội | 2013 |
136 | TK.01400 | | Pháp lệnh phòng, chống mại dâm | Chính trị Quốc gia | 2003 |
137 | TK.01401 | | Luật phòng, chống bạo lực gia đình nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
138 | TK.01402 | | Luật phòng, chống bạo lực gia đình nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
139 | TK.01403 | | Luật bình đẳng giới | Hồng Đức | 2013 |
140 | TK.01405 | | Luật bình đẳng giới | Hồng Đức | 2013 |
141 | TK.01407 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh | Hồng Đức | 2014 |
142 | TK.01410 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh | Hồng Đức | 2014 |
143 | TK.01412 | | Luật trách nhiệm bồi thường của nhà nước nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
144 | TK.01414 | | Luật trách nhiệm bồi thường của nhà nước nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
145 | TK.01415 | | Luật tố cáo | Khoa học Xã hội | 2014 |
146 | TK.01416 | | Luật tố cáo | Khoa học Xã hội | 2014 |
147 | TK.01419 | | Luật khiếu nại và Nghị định hướng dẫn thi hành | Khoa học xã hội | 2014 |
148 | TK.01422 | | Luật khiếu nại và Nghị định hướng dẫn thi hành | Khoa học xã hội | 2014 |
149 | TK.01423 | | Luật tài nguyên nước | Hồng Đức | 2014 |
150 | TK.01424 | | Luật tài nguyên nước | Hồng Đức | 2014 |
151 | TK.01425 | | Luật giao thông đường bộ | Từ điển Bách khoa | 2012 |
152 | TK.01426 | | Luật giao thông đường bộ | Từ điển Bách khoa | 2012 |
153 | TK.01428 | | Luật giao thông đường bộ | Từ điển Bách khoa | 2012 |
154 | TK.01429 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
155 | TK.01430 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
156 | TK.01431 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
157 | TK.01432 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
158 | TK.01433 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
159 | TK.01435 | | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2015 | Lao Động | 2015 |
160 | TK.01436 | | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2015 | Lao Động | 2015 |
161 | TK.01439 | | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2015 | Lao Động | 2015 |
162 | TK.01440 | | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2015 | Lao Động | 2015 |
163 | TK.01441 | | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2015 | Lao Động | 2015 |
164 | TK.01445 | | Tìm hiểu luật giáo dục nghề nghiệp năm 2014/ Lê Thị Thanh Duyên (ch.b.), Nguyễn An Phú, Thanh Nga... | Chính trị Quốc gia | 2016 |
165 | TK.01446 | | Tìm hiểu luật giáo dục nghề nghiệp năm 2014/ Lê Thị Thanh Duyên (ch.b.), Nguyễn An Phú, Thanh Nga... | Chính trị Quốc gia | 2016 |
166 | TK.01447 | | Tìm hiểu luật giáo dục nghề nghiệp năm 2014/ Lê Thị Thanh Duyên (ch.b.), Nguyễn An Phú, Thanh Nga... | Chính trị Quốc gia | 2016 |
167 | TK.01449 | | Tìm hiểu luật giáo dục nghề nghiệp năm 2014/ Lê Thị Thanh Duyên (ch.b.), Nguyễn An Phú, Thanh Nga... | Chính trị Quốc gia | 2016 |
168 | TK.01450 | | Tìm hiểu luật giáo dục nghề nghiệp năm 2014/ Lê Thị Thanh Duyên (ch.b.), Nguyễn An Phú, Thanh Nga... | Chính trị Quốc gia | 2016 |
169 | TK.01451 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2016 |
170 | TK.01452 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2016 |
171 | TK.01453 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2016 |
172 | TK.01454 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2016 |
173 | TK.01457 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2016 |
174 | TK.01458 | Vương Bân Thái | Hiện đại hoá giáo dục: Sách tham khảo/ Vương Bân Thái ch.b. ; Dịch: Thanh Huyền, Thuý Lan | Chính trị Quốc gia | 2016 |
175 | TK.01459 | Vương Bân Thái | Hiện đại hoá giáo dục: Sách tham khảo/ Vương Bân Thái ch.b. ; Dịch: Thanh Huyền, Thuý Lan | Chính trị Quốc gia | 2016 |
176 | TK.01460 | Vương Bân Thái | Hiện đại hoá giáo dục: Sách tham khảo/ Vương Bân Thái ch.b. ; Dịch: Thanh Huyền, Thuý Lan | Chính trị Quốc gia | 2016 |
177 | TK.01462 | Vương Bân Thái | Hiện đại hoá giáo dục: Sách tham khảo/ Vương Bân Thái ch.b. ; Dịch: Thanh Huyền, Thuý Lan | Chính trị Quốc gia | 2016 |
178 | TK.01463 | Vương Bân Thái | Hiện đại hoá giáo dục: Sách tham khảo/ Vương Bân Thái ch.b. ; Dịch: Thanh Huyền, Thuý Lan | Chính trị Quốc gia | 2016 |
179 | TK.01464 | Minh Ngọc | Luật kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
180 | TK.01465 | Minh Ngọc | Luật kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
181 | TK.01468 | Minh Ngọc | Luật kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
182 | TK.01471 | Minh Ngọc | Luật kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
183 | TK.01472 | Minh Ngọc | Luật kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
184 | TK.01473 | Lê Thị Mai Hoa | Hỏi đáp về giáo dục hướng nghiệp và nghề nghiệp trong cơ sở giáo dục: Tái bản có sửa đổi, bổ sung/ Lê Thị Mai Hoa b.s. | Chính trị Quốc gia | 2016 |
185 | TK.01474 | Lê Thị Mai Hoa | Hỏi đáp về giáo dục hướng nghiệp và nghề nghiệp trong cơ sở giáo dục: Tái bản có sửa đổi, bổ sung/ Lê Thị Mai Hoa b.s. | Chính trị Quốc gia | 2016 |
186 | TK.01476 | Lê Thị Mai Hoa | Hỏi đáp về giáo dục hướng nghiệp và nghề nghiệp trong cơ sở giáo dục: Tái bản có sửa đổi, bổ sung/ Lê Thị Mai Hoa b.s. | Chính trị Quốc gia | 2016 |
187 | TK.01477 | Lê Thị Mai Hoa | Hỏi đáp về giáo dục hướng nghiệp và nghề nghiệp trong cơ sở giáo dục: Tái bản có sửa đổi, bổ sung/ Lê Thị Mai Hoa b.s. | Chính trị Quốc gia | 2016 |
188 | TK.01478 | Lê Thị Mai Hoa | Hỏi đáp về giáo dục hướng nghiệp và nghề nghiệp trong cơ sở giáo dục: Tái bản có sửa đổi, bổ sung/ Lê Thị Mai Hoa b.s. | Chính trị Quốc gia | 2016 |
189 | TK.01479 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam/ Vũ Ngọc Hoàng, Nguyễn Thị Bình, Trần Hồng Quân... | Chính trị Quốc gia | 2014 |
190 | TK.01481 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam/ Vũ Ngọc Hoàng, Nguyễn Thị Bình, Trần Hồng Quân... | Chính trị Quốc gia | 2014 |
191 | TK.01483 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam/ Vũ Ngọc Hoàng, Nguyễn Thị Bình, Trần Hồng Quân... | Chính trị Quốc gia | 2014 |
192 | TK.01485 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam/ Vũ Ngọc Hoàng, Nguyễn Thị Bình, Trần Hồng Quân... | Chính trị Quốc gia | 2014 |
193 | TK.01486 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam/ Vũ Ngọc Hoàng, Nguyễn Thị Bình, Trần Hồng Quân... | Chính trị Quốc gia | 2014 |
194 | TK.01488 | Trần Trung Việt | Hỏi - Đáp chính sách, pháp luật về thú y/ Trần Trung Việt b.s. | Văn hoá dân tộc | 2020 |
195 | TK.01489 | Nguyễn Linh | Hỏi - Đáp pháp luật phòng, chống tác hại của thuốc lá/ Nguyễn Linh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2020 |
196 | TK.01491 | Lê Thị Hiền | Hạnh phúc gia đình - Những điều cần biết/ B.s.: Lê Thị Hiền, Nguyễn Thanh Xuân, Phạm Danh TiênnT.1pHôn nhân với cuộc sống gia đình | Văn hoá dân tộc | 2018 |
197 | TK.01492 | Lê Thị Hiền | Hạnh phúc gia đình - Những điều cần biết/ B.s.: Lê Thị Hiền, Nguyễn Thanh Xuân, Phạm Danh TiênnT.1pHôn nhân với cuộc sống gia đình | Văn hoá dân tộc | 2018 |
198 | TK.01493 | Võ Quế | Chính sách, pháp luật phát triển du lịch Việt Nam/ B.s.: Võ Quế, Nguyễn Hồng Minh | Văn hoá dân tộc | 2018 |
199 | TK.01495 | Đỗ Xuân Lân | Hỏi - Đáp quyền phụ nữ, quyền trẻ em theo công ước quốc tế và pháp luật Việt Nam/ Đỗ Xuân Lân b.s. | Văn hoá dân tộc | 2018 |
200 | TK.01496 | Nguyễn Hà Anh | Sổ tay truyền thông phòng, chống mua bán người/ Nguyễn Hà Anh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2018 |
201 | TK.01497 | Nguyễn Hà Anh | Sổ tay truyền thông phòng, chống mua bán người/ Nguyễn Hà Anh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2018 |
202 | TK.01499 | Hoàng Xuân Lương | Hỏi - Đáp các quyền cơ bản của dân tộc thiểu số theo quy định pháp luật Việt Nam/ B.s.: Hoàng Xuân Lương, Lâm Quân ; Đỗ Xuân Lân h.đ. | Văn hoá dân tộc | 2018 |
203 | TK.01501 | Hoàng Xuân Lương | Hỏi - Đáp các quyền cơ bản của dân tộc thiểu số theo quy định pháp luật Việt Nam/ B.s.: Hoàng Xuân Lương, Lâm Quân ; Đỗ Xuân Lân h.đ. | Văn hoá dân tộc | 2018 |
204 | TK.01502 | | Luật Đất đai | Hồng Đức | 2014 |
205 | TK.01503 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2013 | Lao động | 2015 |
206 | TK.01504 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2013 | Lao động | 2015 |
207 | TK.01506 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2013 | Lao động | 2015 |
208 | TK.01507 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2013 | Lao động | 2015 |
209 | TK.01508 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2013 | Lao động | 2015 |
210 | TK.01519 | | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Võ Thị Kim Thanh | Lao động | 2016 |
211 | TK.01521 | | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Võ Thị Kim Thanh | Lao động | 2016 |
212 | TK.01522 | | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Võ Thị Kim Thanh | Lao động | 2016 |
213 | TK.01523 | | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Võ Thị Kim Thanh | Lao động | 2016 |
214 | TK.01524 | | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Võ Thị Kim Thanh | Lao động | 2016 |
215 | TK.01525 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập luật hình sự: Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
216 | TK.01526 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập luật hình sự: Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
217 | TK.01527 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập luật hình sự: Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
218 | TK.01528 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập luật hình sự: Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
219 | TK.01529 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập luật hình sự: Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
220 | TK.01530 | | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Phạm Hữu Nghị... | Tư pháp | 2015 |
221 | TK.01531 | | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Phạm Hữu Nghị... | Tư pháp | 2015 |
222 | TK.01532 | | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Phạm Hữu Nghị... | Tư pháp | 2015 |
223 | TK.01534 | | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Phạm Hữu Nghị... | Tư pháp | 2015 |
224 | TK.01536 | | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Phạm Hữu Nghị... | Tư pháp | 2015 |
225 | TK.01537 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
226 | TK.01538 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
227 | TK.01539 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
228 | TK.01540 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
229 | TK.01541 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
230 | TK.01542 | | Hỏi - Đáp pháp luật hình sự Việt Nam hiện hành/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Trần Minh Hưởng, Hồ Sỹ Sơn... | Tư pháp | 2014 |
231 | TK.01543 | | Hỏi - Đáp pháp luật hình sự Việt Nam hiện hành/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Trần Minh Hưởng, Hồ Sỹ Sơn... | Tư pháp | 2014 |
232 | TK.01544 | | Hỏi - Đáp pháp luật hình sự Việt Nam hiện hành/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Trần Minh Hưởng, Hồ Sỹ Sơn... | Tư pháp | 2014 |
233 | TK.01545 | | Hỏi - Đáp pháp luật hình sự Việt Nam hiện hành/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Trần Minh Hưởng, Hồ Sỹ Sơn... | Tư pháp | 2014 |
234 | TK.01546 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim GiangnT.1 | Tư pháp | 2015 |
235 | TK.01547 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim GiangnT.1 | Tư pháp | 2015 |
236 | TK.01548 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim GiangnT.1 | Tư pháp | 2015 |
237 | TK.01549 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim GiangnT.1 | Tư pháp | 2015 |
238 | TK.01550 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim GiangnT.1 | Tư pháp | 2015 |
239 | TK.01551 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim GiangnT.2 | Tư pháp | 2015 |
240 | TK.01552 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim GiangnT.2 | Tư pháp | 2015 |
241 | TK.01553 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim GiangnT.2 | Tư pháp | 2015 |
242 | TK.01554 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim GiangnT.2 | Tư pháp | 2015 |
243 | TK.01555 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim GiangnT.2 | Tư pháp | 2015 |
244 | TK.01556 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc sưu tầm và hệ thống | Lao động | 2015 |
245 | TK.01557 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc sưu tầm và hệ thống | Lao động | 2015 |
246 | TK.01559 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc sưu tầm và hệ thống | Lao động | 2015 |
247 | TK.01560 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc sưu tầm và hệ thống | Lao động | 2015 |
248 | TK.01561 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc sưu tầm và hệ thống | Lao động | 2015 |
249 | TK.01562 | Nguyễn Minh Đoan | Hướng dẫn môn học lý luận nhà nước và pháp luật/ Nguyễn Minh Đoan | Tư pháp | 2014 |
250 | TK.01563 | Nguyễn Minh Đoan | Hướng dẫn môn học lý luận nhà nước và pháp luật/ Nguyễn Minh Đoan | Tư pháp | 2014 |
251 | TK.01568 | Nguyễn Minh Đoan | Hướng dẫn môn học lý luận nhà nước và pháp luật/ Nguyễn Minh Đoan | Tư pháp | 2014 |
252 | TK.01569 | Nguyễn Minh Đoan | Hướng dẫn môn học lý luận nhà nước và pháp luật/ Nguyễn Minh Đoan | Tư pháp | 2014 |
253 | TK.01570 | Nguyễn Minh Đoan | Hướng dẫn môn học lý luận nhà nước và pháp luật/ Nguyễn Minh Đoan | Tư pháp | 2014 |
254 | TK.01571 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Tư pháp | 2015 |
255 | TK.01572 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Tư pháp | 2015 |
256 | TK.01573 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Tư pháp | 2015 |
257 | TK.01574 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Tư pháp | 2015 |
258 | TK.01575 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Tư pháp | 2015 |
259 | TK.01577 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
260 | TK.01578 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
261 | TK.01579 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
262 | TK.01580 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
263 | TK.01581 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
264 | TK.01634 | | Tìm hiểu luật dạy nghề/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
265 | TK.01635 | | Tìm hiểu luật dạy nghề/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
266 | TK.01639 | | Luật tố tụng hình sự | Khoa học xã hội | 2014 |
267 | TK.01642 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2014 |
268 | TK.01643 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2014 |
269 | TK.01959 | | Bộ luật lao động năm 2012 | Lao động | 2012 |