1 | TK.00252 | Phan Ngọc Liên | Lược sử Đông Nam á/ B.s: Phan Ngọc Liên ch.b ; Nghiêm Đình Vỹ, Đinh Ngọc Bảo, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 1999 |
2 | TK.00253 | Phan Ngọc Liên | Lược sử Đông Nam á/ B.s: Phan Ngọc Liên ch.b ; Nghiêm Đình Vỹ, Đinh Ngọc Bảo, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 1999 |
3 | TK.00254 | Phan Ngọc Liên | Lược sử Đông Nam á/ B.s: Phan Ngọc Liên ch.b ; Nghiêm Đình Vỹ, Đinh Ngọc Bảo, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 1999 |
4 | TK.00255 | Farjeon, Eleanor | Những con người dũng cảm trong huyền thoại và lịch sử phương Tây: Song ngữ/ Eleanor Farjeon ; Người dịch: Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2001 |
5 | TK.00256 | Farjeon, Eleanor | Những con người dũng cảm trong huyền thoại và lịch sử phương Tây: Song ngữ/ Eleanor Farjeon ; Người dịch: Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2001 |
6 | TK.00257 | Lê Đình Hà | Tư liệu lịch sử 6/ Lê Đình Hà, Bùi Tuyết Hương tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2002 |
7 | TK.00258 | Lê Đình Hà | Tư liệu lịch sử 6/ Lê Đình Hà, Bùi Tuyết Hương tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2002 |
8 | TK.00259 | Lê Đình Hà | Tư liệu lịch sử 6/ Lê Đình Hà, Bùi Tuyết Hương tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2002 |
9 | TK.00260 | Lê Đình Hà | Tư liệu lịch sử 6/ Lê Đình Hà, Bùi Tuyết Hương tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2002 |
10 | TK.00261 | Lê Đình Hà | Tư liệu lịch sử 6/ Lê Đình Hà, Bùi Tuyết Hương tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2002 |
11 | TK.00262 | Hà Thúc Minh | Lê Quý Đôn nhà tư tưởng Việt Nam thế kỉ XVIII: Chuyên khảo/ Hà Thúc Minh | Giáo dục | 1998 |
12 | TK.00263 | Hà Thúc Minh | Lê Quý Đôn nhà tư tưởng Việt Nam thế kỉ XVIII: Chuyên khảo/ Hà Thúc Minh | Giáo dục | 1998 |
13 | TK.00264 | Hà Thúc Minh | Lê Quý Đôn nhà tư tưởng Việt Nam thế kỉ XVIII: Chuyên khảo/ Hà Thúc Minh | Giáo dục | 1998 |
14 | TK.00265 | Hà Thúc Minh | Lê Quý Đôn nhà tư tưởng Việt Nam thế kỉ XVIII: Chuyên khảo/ Hà Thúc Minh | Giáo dục | 1998 |
15 | TK.00266 | Hà Thúc Minh | Lê Quý Đôn nhà tư tưởng Việt Nam thế kỉ XVIII: Chuyên khảo/ Hà Thúc Minh | Giáo dục | 1998 |
16 | TK.00267 | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2000 |
17 | TK.00268 | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2000 |
18 | TK.00269 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
19 | TK.00270 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
20 | TK.00271 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2001 |
21 | TK.00272 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2000 |
22 | TK.00278 | Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới/ Đặng Đức An (ch.b), Đặng Thanh Tịnh, Đặng Thanh Toán, Lại Bích Ngọc. T.1 | Giáo dục | 2000 |
23 | TK.00279 | Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới/ Đặng Đức An (ch.b), Lại Bích Ngọc, Đặng Thanh Lịch, Đặng Thanh Toán: sưu tầm, tuyển chọn. T.2 | Giáo dục | 2000 |
24 | TK.00280 | Nguyễn Khắc Thuần | Đại cương lịch sử văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
25 | TK.00281 | Nguyễn Khắc Thuần | Đại cương lịch sử văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
26 | TK.00282 | Trương Hữu Quýnh | Đại cương lịch sử Việt Nam. T.1 | Giáo dục | 2000 |
27 | TK.00283 | Đinh Xuân Lâm | Đại cương lịch sử Việt Nam. T.2 | Giáo dục | 2001 |
28 | TK.00284 | Lương Ninh | Lịch sử thế giới cổ đại/ Lương Ninh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh.. | Giáo dục | 2001 |
29 | TK.00285 | Lê Phụng Hoàng | Các công trình kiến trúc nổi tiếng trong lịch sử thế giới cổ trung đại/ Lê Phụng Hoàng, Hà Bích Liên, Trần Hồng Ngọc | Giáo dục | 2000 |
30 | TK.00286 | Lê Phụng Hoàng | Các công trình kiến trúc nổi tiếng trong lịch sử thế giới cổ trung đại/ Lê Phụng Hoàng, Hà Bích Liên, Trần Hồng Ngọc | Giáo dục | 2000 |
31 | TK.00477 | Trần Đình Vân | Sống như Anh. Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội: Truyện kí/ Trần Đình Vân | Nxb. Trẻ | 1999 |
32 | TK.00478 | Trần Đình Vân | Sống như Anh. Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội: Truyện kí/ Trần Đình Vân | Nxb. Trẻ | 1999 |
33 | TK.00479 | Trần Đình Vân | Sống như Anh. Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội: Truyện kí/ Trần Đình Vân | Nxb. Trẻ | 1999 |
34 | TK.00480 | Trần Đình Vân | Sống như Anh. Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội: Truyện kí/ Trần Đình Vân | Nxb. Trẻ | 1999 |
35 | TK.00481 | Trần Đình Vân | Sống như Anh. Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội: Truyện kí/ Trần Đình Vân | Nxb. Trẻ | 1999 |
36 | TK.00591 | | Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in nội các quan bản: Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697)/ Nguyễn Khánh Toàn giới thiệu; Phan Huy Lê khảo cứu; Ngô Đức Thọ dịch; Hà Văn Tấn hiệu đính. T.1 | Khoa học xã hội | 2006 |
37 | TK.00592 | | Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in nội các quan bản: Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697)/ Hoàng Văn Lâu dịch và chú thích; Hà văn Tấn hiệu đính. T.2 | Khoa học xã hội | 2006 |
38 | TK.00596 | | Tiếng sấm Tây Nguyên/ Sưu tầm, biên soạn: Nguyễn Đăng Vinh, Nguyễn Phương Tuý | Nxb: Từ điển bách khoa | 2005 |
39 | TK.00597 | Nguyễn Xuân | Những nhà giáo tiêu biểu trong lịch sử/ Nguyễn Xuân | Nxb. Thanh Hóa | 2006 |
40 | TK.00636 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
41 | TK.00637 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng chủ biên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2 | Nxb Trẻ | 2009 |
42 | TK.00638 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Biên soạn: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3 | Nxb. Trẻ | 2006 |
43 | TK.00639 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Huyền sử đời Hùng/ Trần Bạch Đằng chủ biên ; Tấn Lễ, Trung Tín: hoạ sĩ. T.4 | Nxb. Trẻ | 2008 |
44 | TK.00640 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Nước âu Lạc/ Trần Bạch Đằng (Ch.b) ; Tôn Nữ Quỳnh Trâm, Phan An b.s. T.5 | Nxb. Trẻ | 2009 |
45 | TK.00641 | | Hai Bà Trưng: lịch sử Việt Nam bằng tranh tập 6 | Trẻ | 2008 |
46 | TK.00642 | | Nước vạn xuân (544-602): Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng chủ biên, Tôn Nữ Quỳnh Trân biên soạn, Nguyễn Đức Hòa họa sĩ | Trẻ | 2008 |
47 | TK.00643 | | Mai Hắc Đế - Bố cái Đại Vương (Phùng Hưng): Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng chủ biên, Tôn Nữ Quỳnh Trân biên soạn, Nguyễn Huy Khôi họa sĩ | Trẻ | 2008 |
48 | TK.00644 | | Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán/ Trần Bạch Đằng chủ biên. T.11 | Nxb. Trẻ | 2008 |
49 | TK.00647 | Trần Bạch Đằng | Thăng Long buổi đầu/ Ch.b: Trần Bạch Đằng ; b.s: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín | Nxb. Trẻ | 2009 |
50 | TK.00648 | | Xây đắp nhà lý/ Trần Bạch Đằng chủ biên. T.15 | Trẻ | 2009 |
51 | TK.00649 | | Nước đại việt/ Trần Bạch Đằng chủ biên. T.16 | Trẻ | 2008 |
52 | TK.00650 | Trần Bạch Đằng | LỊCH SỬ VIỆT NAM BẰNG TRANH: Ỷ lan nguyên phi/ Trần Bạch Đằng chủ biên. T.17 | Nxb.Trẻ | 2008 |
53 | TK.00651 | | Lịch sử Việt Nam Bằng Tranh: Lý Thường Kiệt/ Trần Bạch Đằng - c.b. ; Lê Văn Nam - b.s.; Nguyễn Quang Cảnh họa sĩ. T.18 | Nxb trẻ | 2008 |
54 | TK.00652 | | Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông/ Trần Bạch Đằng chủ biên ; Lê Văn Năm biên soạn ; Nguyễn Quang Vinh họa sĩ | Nxb. Trẻ | 2009 |
55 | TK.00653 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Ch.b: Trần Bạch Đằng ; B.s: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.24 | Nxb. Trẻ | 2009 |
56 | TK.00654 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Ch.b: Trần Bạch Đằng. T.32 | Nxb. Trẻ | 2009 |
57 | TK.00655 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Chủ biên: Trần Bạch Đằng ; Biên soạn: Nguyễn Khắc Thuần ; Họa sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.33 | Trẻ | 2008 |
58 | TK.00657 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm ; Đặng Kim Trâm chỉnh lý ; Vương Trí Nhàn (giới thiệu) | Hội nhà văn | 2006 |
59 | TK.00658 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm ; Đặng Kim Trâm chỉnh lý ; Vương Trí Nhàn (giới thiệu) | Hội nhà văn | 2006 |
60 | TK.00659 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm ; Đặng Kim Trâm chỉnh lý ; Vương Trí Nhàn (giới thiệu) | Hội nhà văn | 2006 |
61 | TK.00660 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến tranh/ Nguyễn Văn Thạc ; Đặng Vương Hưng s.t., giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
62 | TK.00661 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến tranh/ Nguyễn Văn Thạc ; Đặng Vương Hưng s.t., giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
63 | TK.00662 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến tranh/ Nguyễn Văn Thạc ; Đặng Vương Hưng s.t., giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
64 | TK.00663 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến tranh/ Nguyễn Văn Thạc ; Đặng Vương Hưng s.t., giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
65 | TK.00664 | | Truyền thuyết lam sơn/ Nguyễn Sơn Anh sưu tầm và b.s | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
66 | TK.00665 | Đặng Phúc Hải | Bão táp hai sông: Truyện lịch sử phong trào Cân Vương/ Đặng Phúc Hải, Nguyễn Thị Mỹ Dung | Lao động | 2005 |
67 | TK.00668 | Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc Chấn | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
68 | TK.00669 | Quốc Chấn | Những chuyện lạ trong thi cử thời xưa ở Việt Nam/ Quốc Chấn | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
69 | TK.00670 | Mai Ngọc Chúc | Thần nữ và liệt nữ Việt Nam/ Mai Ngọc Chúc biên soạn | Văn hóa thông tin | 2005 |
70 | TK.00671 | Nghiên Văn Tân | 10 cô gái ngã ba Đồng Lộc: truyện ký/ Nghiêm Văn Tân | Phụ nữ | 2005 |
71 | TK.00672 | | Thăng Long diện mạo và lịch sử/ Ngọc Tú sưu tầm và tuyển chọn | Lao động | 2006 |
72 | TK.00794 | Võ Thị Hoàng Mai | Phụ nữ Nam Trung Bộ trong sự nghiệp kháng chiến cứu nước (1930-1975)/ B.s: Võ Thị Hoàng Mai (ch.b), Bùi Thị Thanh Vân, Nguyễn Thị Lãnh.. | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
73 | TK.01193 | Đoàn Huy Oánh | Sơ lược lịch sử giáo dục/ Đoàn Huy Oánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
74 | TK.01566 | | Tướng quân Phạm Ngũ Lão: Truyện thơ khuyết danh/ S.t.: Trần Tuấn Doanh, Hoàng Văn Trị, Vũ Tiến Kỳ, Đào Quang Lâm | Lao động | 2012 |
75 | TK.02106 | Lê Trung Kiên | Võ Nguyên Giáp - vị tướng vì hoà bình, người học trò xuất sắc của chủ tịch Hồ Chí Minh: Nhớ về một con người huyền thoại, người anh cả của QĐNDVN, Đại tướng của nhân dân/ Ch.b.: Lê Trung Kiên, Vũ Hoa Tươi | Thời đại | 2013 |
76 | TK.02107 | Phạm Hùng | Âm vang Điện Biên 60 năm nhìn lại: Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điên Biên Phủ/ Phạm Hùng | Thời đại, | 2013 |
77 | TK.02108 | Lê Trung Kiên | Chiến thắng Điện Biên Phủ - Biểu tượng của sức mạnh Việt Nam trong thời đại Hồ Chí Minh: Nhân kỷ niệm 60 năm chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ 7/5/1954-7/5/2014/ Lê Trung Kiên ch.b. ; S.t., tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Ngọc Huyền... | Thời đại | 2014 |
78 | TK.03915 | Nguyễn Cảnh Thị | Hoan Châu Ký: Tiểu thuyết lịch sử/ Nguyễn Cảnh Thị ;Nguyễn Thị Thảo dịch; Trần Nghĩa khảo đính | Thế giới | 2022 |
79 | TK.03916 | Ngô Giáp Đậu | Hoàng Việt Long hưng chí: Tiểu thuyết lịch sử/ Ngô Giáp Đậu ; Dịch: Ngô Đức Thọ (giới thiệu, chỉnh lí)... | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
80 | TK.03919 | Lê Hữu Trác | Ký sự lên kinh/ Lê Hữu Trác ; Bùi Hạnh Cẩn dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
81 | TK.03928 | Nguyễn Khoa Chiêm | Nam triều công nghiệp diễn chí/ Nguyễn Khoa Chiêm ; Dịch, chú, giới thiệu: Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thuý Nga. Q 1 | . | 2022 |
82 | TK.03929 | Nguyễn Khoa Chiêm | Nam triều công nghiệp diễn chí/ Nguyễn Khoa Chiêm ; Dịch, chú, giới thiệu: Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thuý Nga. Q 2 | . | 2022 |
83 | TK.03984 | Phan, Bội Châu | Trùng quang tâm sử: Tiểu thuyết lịch sử/ Phan Bội Châu; Trần Lê Hữu dịch; Chương Thâu giới thiệu | Hội Nhà văn | 2022 |
84 | TN.00199 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim đồng | 1994 |
85 | TN.00200 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim đồng | 1994 |
86 | TN.00201 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim đồng | 1994 |
87 | TN.00202 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim đồng | 1994 |
88 | TN.00291 | Lê Vân | Quan tả phụ ngậm hột thị: Truyện lịch sử/ Lê Vân; Từ Thành minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
89 | TN.00292 | Lê Vân | Quan tả phụ ngậm hột thị: Truyện lịch sử/ Lê Vân; Từ Thành minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
90 | TN.00293 | Lê Vân | Quan tả phụ ngậm hột thị: Truyện lịch sử/ Lê Vân; Từ Thành minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
91 | TN.00294 | Lê Vân | Quan tả phụ ngậm hột thị: Truyện lịch sử/ Lê Vân; Từ Thành minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
92 | TN.00333 | Lê Khánh | Hai bà Trưng: Truyện tranh/ Lê Khánh; Tranh: Hoàng Công Luận | Kim dồng | 1997 |
93 | TN.00334 | Lê Khánh | Hai bà Trưng: Truyện tranh/ Lê Khánh; Tranh: Hoàng Công Luận | Kim dồng | 1997 |
94 | TN.00349 | Lê, Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 1997 |
95 | TN.00350 | Lê, Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 1997 |
96 | TN.00351 | Lê, Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 1997 |
97 | TN.00352 | Lê, Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 1997 |
98 | TN.00392 | Đinh Mạnh Thoại | Kể chuyện Lê Quý Đôn/ Đinh Mạnh Thoại; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1994 |
99 | TN.00393 | Đinh Mạnh Thoại | Kể chuyện Lê Quý Đôn/ Đinh Mạnh Thoại; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1994 |
100 | TN.00394 | Đinh Mạnh Thoại | Kể chuyện Lê Quý Đôn/ Đinh Mạnh Thoại; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1994 |
101 | TN.00395 | Đinh Mạnh Thoại | Kể chuyện Lê Quý Đôn/ Đinh Mạnh Thoại; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1994 |
102 | TN.00396 | Phạm Ngọc Toàn | Cuộc sống và sự nghiệp/ Phạm Ngọc Toàn, Lê Nguyên Long; Bià : Ngô Xuân Khôi, Minh hoạ: Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1997 |
103 | TN.00397 | Phạm Ngọc Toàn | Cuộc sống và sự nghiệp/ Phạm Ngọc Toàn, Lê Nguyên Long; Bià : Ngô Xuân Khôi, Minh hoạ: Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1997 |
104 | TN.00398 | Phạm Ngọc Toàn | Cuộc sống và sự nghiệp/ Phạm Ngọc Toàn, Lê Nguyên Long; Bià : Ngô Xuân Khôi, Minh hoạ: Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1997 |
105 | TN.00399 | Phạm Ngọc Toàn | Cuộc sống và sự nghiệp/ Phạm Ngọc Toàn, Lê Nguyên Long; Bià : Ngô Xuân Khôi, Minh hoạ: Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1997 |
106 | TN.00408 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng/ Xuân Sách; Bìa và minh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 1994 |
107 | TN.00409 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng/ Xuân Sách; Bìa và minh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 1994 |
108 | TN.00410 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng/ Xuân Sách; Bìa và minh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 1994 |
109 | TN.00411 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng/ Xuân Sách; Bìa và minh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 1994 |
110 | TN.00470 | | Giặt áo chiến trên sông Bạch Đằng: Truyện tranh/ Hà Ân, Trần Văn Phú ; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1997 |
111 | TN.00471 | | Giặt áo chiến trên sông Bạch Đằng: Truyện tranh/ Hà Ân, Trần Văn Phú ; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1997 |
112 | TN.00472 | | Giặt áo chiến trên sông Bạch Đằng: Truyện tranh/ Hà Ân, Trần Văn Phú ; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1997 |
113 | TN.00482 | Nguyễn Thượng Luyến | Vua đen họ Mai: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thượng Luyến ; Tranh: Thông Nam | Kim Đồng | 1995 |
114 | TN.00483 | Nguyễn Thượng Luyến | Vua đen họ Mai: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thượng Luyến ; Tranh: Thông Nam | Kim Đồng | 1995 |
115 | TN.00550 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh/ Tranh, lời: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
116 | TN.00551 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh/ Tranh, lời: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
117 | TN.00552 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh/ Tranh, lời: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
118 | TN.00553 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh/ Tranh, lời: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
119 | TN.00554 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh : Tạ Huy Long ; Lời: Nhà xuất bản Kim Đồng | Kim Đồng | 2009 |
120 | TN.00555 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh : Tạ Huy Long ; Lời: Nhà xuất bản Kim Đồng | Kim Đồng | 2009 |
121 | TN.00556 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh : Tạ Huy Long ; Lời: Nhà xuất bản Kim Đồng | Kim Đồng | 2009 |
122 | TN.00557 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh : Tạ Huy Long ; Lời: Nhà xuất bản Kim Đồng | Kim Đồng | 2009 |
123 | TN.00592 | Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh: Truyện/ Nguyễn Đức Hiền. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
124 | TN.00593 | Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh: Truyện/ Nguyễn Đức Hiền. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
125 | TN.00595 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa: Truyện ký/ Xuân Sách | Kim Đồng | 1998 |
126 | TN.00597 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa: Truyện ký/ Xuân Sách | Kim Đồng | 1998 |
127 | TN.00598 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa: Truyện ký/ Xuân Sách | Kim Đồng | 1998 |
128 | TN.00599 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa: Truyện ký/ Xuân Sách | Kim Đồng | 1998 |
129 | TN.00600 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa: Truyện ký/ Xuân Sách | Kim Đồng | 1998 |
130 | TN.00601 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa: Truyện ký/ Xuân Sách | Kim Đồng | 1998 |
131 | TN.00602 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa: Truyện ký/ Xuân Sách | Kim Đồng | 1998 |
132 | TN.00615 | Phan Thị Quyên | Sống như Anh: Truyện ký/ Phan Thị Quyên kể ; Trần Đình Vân ghi | Kim Đồng | 2000 |
133 | TN.00616 | Phan Thị Quyên | Sống như Anh: Truyện ký/ Phan Thị Quyên kể ; Trần Đình Vân ghi | Kim Đồng | 2000 |
134 | TN.00617 | Phan Thị Quyên | Sống như Anh: Truyện ký/ Phan Thị Quyên kể ; Trần Đình Vân ghi | Kim Đồng | 2000 |
135 | TN.00713 | Xuân Đài | Tuổi nhỏ Hoàng Văn Thụ: Truyện ký/ Xuân Đài ; Bìa: Tô Ngọc Trang ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 1998 |
136 | TN.00714 | Xuân Đài | Tuổi nhỏ Hoàng Văn Thụ: Truyện ký/ Xuân Đài ; Bìa: Tô Ngọc Trang ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 1998 |
137 | TN.00715 | Xuân Đài | Tuổi nhỏ Hoàng Văn Thụ: Truyện ký/ Xuân Đài ; Bìa: Tô Ngọc Trang ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 1998 |
138 | TN.00716 | Xuân Đài | Tuổi nhỏ Hoàng Văn Thụ: Truyện ký/ Xuân Đài ; Bìa: Tô Ngọc Trang ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 1998 |
139 | TN.00717 | Xuân Đài | Tuổi nhỏ Hoàng Văn Thụ: Truyện ký/ Xuân Đài ; Bìa: Tô Ngọc Trang ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 1998 |
140 | TN.00718 | Xuân Đài | Tuổi nhỏ Hoàng Văn Thụ: Truyện ký/ Xuân Đài ; Bìa: Tô Ngọc Trang ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 1998 |
141 | TN.00719 | Xuân Đài | Tuổi nhỏ Hoàng Văn Thụ: Truyện ký/ Xuân Đài ; Bìa: Tô Ngọc Trang ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 1998 |
142 | TN.00781 | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế/ Văn Tùng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 1998 |
143 | TN.00782 | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế/ Văn Tùng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 1998 |
144 | TN.00783 | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế/ Văn Tùng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 1998 |
145 | TN.00784 | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế/ Văn Tùng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 1998 |
146 | TN.00785 | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế/ Văn Tùng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 1998 |
147 | TN.00786 | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế/ Văn Tùng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 1998 |
148 | TN.00828 | | Bố cái đại vương: Tranh truyện/ Phạm Tuấn | Kim Đồng | 1997 |
149 | TN.00829 | | Bố cái đại vương: Tranh truyện/ Phạm Tuấn | Kim Đồng | 1997 |
150 | TN.00830 | | Bố cái đại vương: Tranh truyện/ Phạm Tuấn | Kim Đồng | 1997 |
151 | TN.00831 | | Bố cái đại vương: Tranh truyện/ Phạm Tuấn | Kim Đồng | 1997 |
152 | TN.00832 | | Bố cái đại vương: Tranh truyện/ Phạm Tuấn | Kim Đồng | 1997 |
153 | TN.00841 | | Đoạt thuyền lương: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Hoàng Nguyên Cát | Kim Đồng | 1998 |
154 | TN.00842 | | Đoạt thuyền lương: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Hoàng Nguyên Cát | Kim Đồng | 1998 |
155 | TN.00843 | | Đoạt thuyền lương: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Hoàng Nguyên Cát | Kim Đồng | 1998 |
156 | TN.00844 | | Đoạt thuyền lương: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Hoàng Nguyên Cát | Kim Đồng | 1998 |
157 | TN.00845 | | Đoạt thuyền lương: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Hoàng Nguyên Cát | Kim Đồng | 1998 |
158 | TN.01049 | Thái Vũ | Đề đốc Lê Trực: Hưởng ứng "cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1999-2000/ Tranh: Phạm Tuấn; Lời: Thái Vũ | Kim Đồng | 1999 |
159 | TN.01050 | Thái Vũ | Đề đốc Lê Trực: Hưởng ứng "cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1999-2000/ Tranh: Phạm Tuấn; Lời: Thái Vũ | Kim Đồng | 1999 |
160 | TN.01051 | Thái Vũ | Đề đốc Lê Trực: Hưởng ứng "cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1999-2000/ Tranh: Phạm Tuấn; Lời: Thái Vũ | Kim Đồng | 1999 |
161 | TN.01052 | Thái Vũ | Đề đốc Lê Trực: Hưởng ứng "cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1999-2000/ Tranh: Phạm Tuấn; Lời: Thái Vũ | Kim Đồng | 1999 |
162 | TN.01105 | Trần Hiệp | Trong bão lửa: Truyện ngắn/ Trần Hiệp ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
163 | TN.01106 | Trần Hiệp | Trong bão lửa: Truyện ngắn/ Trần Hiệp ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
164 | TN.01107 | Trần Hiệp | Trong bão lửa: Truyện ngắn/ Trần Hiệp ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
165 | TN.01108 | Trần Hiệp | Trong bão lửa: Truyện ngắn/ Trần Hiệp ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
166 | TN.01109 | Trần Hiệp | Trong bão lửa: Truyện ngắn/ Trần Hiệp ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
167 | TN.01110 | Trần Hiệp | Trong bão lửa: Truyện ngắn/ Trần Hiệp ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
168 | TN.01111 | Lâm Phương | Hồ Văn Mên/ Lâm Phương | Kim đồng | 2000 |
169 | TN.01112 | Lâm Phương | Hồ Văn Mên/ Lâm Phương | Kim đồng | 2000 |
170 | TN.01113 | Lâm Phương | Hồ Văn Mên/ Lâm Phương | Kim đồng | 2000 |
171 | TN.01114 | Lâm Phương | Hồ Văn Mên/ Lâm Phương | Kim đồng | 2000 |
172 | TN.01115 | Lâm Phương | Hồ Văn Mên/ Lâm Phương | Kim đồng | 2000 |
173 | TN.01116 | Lâm Phương | Hồ Văn Mên/ Lâm Phương | Kim đồng | 2000 |
174 | TN.01356 | | Lý Thường Kiệt: Tác phẩm đạt giải A "Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999-2000"/ Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2001 |
175 | TN.01357 | | Lý Thường Kiệt: Tác phẩm đạt giải A "Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999-2000"/ Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2001 |
176 | TN.01358 | | Lý Thường Kiệt: Tác phẩm đạt giải A "Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999-2000"/ Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2001 |
177 | TN.01359 | | Lý Thường Kiệt: Tác phẩm đạt giải A "Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999-2000"/ Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2001 |
178 | TN.01382 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2001 |
179 | TN.01383 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2001 |
180 | TN.01384 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2001 |
181 | TN.01385 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2001 |
182 | TN.01386 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2001 |
183 | TN.01404 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2001 |
184 | TN.01405 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2001 |
185 | TN.01406 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2001 |
186 | TN.01407 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2001 |
187 | TN.01408 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2001 |
188 | TN.01409 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2001 |
189 | TN.01614 | | Ngô Quyền: Tranh truyện/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2002 |
190 | TN.01615 | | Ngô Quyền: Tranh truyện/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2002 |
191 | TN.01617 | | Ngô Quyền: Tranh truyện/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2002 |
192 | TN.01618 | | Ngô Quyền: Tranh truyện/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2002 |
193 | TN.01642 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
194 | TN.01643 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
195 | TN.01644 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
196 | TN.02054 | | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Tranh: Huy Toàn ; Lời: Hoa Ban | Kim Đồng | 2004 |
197 | TN.02055 | | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Tranh: Huy Toàn ; Lời: Hoa Ban | Kim Đồng | 2004 |
198 | TN.02056 | | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Tranh: Huy Toàn ; Lời: Hoa Ban | Kim Đồng | 2004 |
199 | TN.02057 | | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Tranh: Huy Toàn ; Lời: Hoa Ban | Kim Đồng | 2004 |
200 | TN.02058 | | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Tranh: Huy Toàn ; Lời: Hoa Ban | Kim Đồng | 2004 |
201 | TN.02065 | | Tô Hiến Thành: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
202 | TN.02066 | | Tô Hiến Thành: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
203 | TN.02067 | | Tô Hiến Thành: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
204 | TN.02068 | | Tô Hiến Thành: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
205 | TN.02069 | | Tô Hiến Thành: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
206 | TN.02070 | | Tô Hiến Thành: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
207 | TN.02473 | | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
208 | TN.02474 | | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
209 | TN.02475 | | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
210 | TN.02476 | | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
211 | TN.02477 | | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
212 | TN.02478 | | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
213 | TN.02552 | | Kim Đồng: Truyện tranh/ Tranh: Mai Long ; Lời: Tô Hoài | Kim Đồng | 2007 |
214 | TN.02553 | | Kim Đồng: Truyện tranh/ Tranh: Mai Long ; Lời: Tô Hoài | Kim Đồng | 2007 |
215 | TN.02554 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Tranh, lời: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2007 |
216 | TN.02555 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Tranh, lời: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2007 |
217 | TN.02614 | | An Dương Vương: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2008 |
218 | TN.02615 | | An Dương Vương: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2008 |
219 | TN.02616 | | An Dương Vương: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2008 |
220 | TN.02617 | | An Dương Vương: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2008 |
221 | TN.03005 | | Các vị vua hiền - Lý Thái Tổ/ Tranh: Bùi Việt Thanh ; Lời Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
222 | TN.03006 | | Các vị vua hiền - Lý Thái Tổ/ Tranh: Bùi Việt Thanh ; Lời Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
223 | TN.03007 | | Các vị vua hiền - Lý Thái Tổ/ Tranh: Bùi Việt Thanh ; Lời Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
224 | TN.03008 | | Các vị vua hiền - Lý Thái Tổ/ Tranh: Bùi Việt Thanh ; Lời Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
225 | TN.03009 | | Các vị vua hiền - Ngô Vương Quyền: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2012 |
226 | TN.03010 | | Các vị vua hiền - Ngô Vương Quyền: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2012 |
227 | TN.03011 | | Các vị vua hiền - Ngô Vương Quyền: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2012 |
228 | TN.03012 | | Các vị vua hiền - Ngô Vương Quyền: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2012 |
229 | TN.03069 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
230 | TN.03070 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
231 | TN.03071 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
232 | TN.03072 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
233 | TN.03077 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
234 | TN.03078 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
235 | TN.03079 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
236 | TN.03080 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
237 | TN.03141 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
238 | TN.03142 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
239 | TN.03143 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
240 | TN.03144 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |