1 | TK.00219 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.1 | Giáo dục | 2000 |
2 | TK.00220 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.1 | Giáo dục | 2000 |
3 | TK.00221 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.1 | Giáo dục | 2000 |
4 | TK.00222 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.2 | Giáo dục | 2000 |
5 | TK.00223 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.2 | Giáo dục | 2000 |
6 | TK.00235 | Phạm Viết Trinh | Thiên văn phổ thông/ Phạm Viết Trinh | Giáo dục | 1999 |
7 | TK.00236 | Phạm Viết Trinh | Thiên văn phổ thông/ Phạm Viết Trinh | Giáo dục | 1999 |
8 | TK.00238 | Nguyễn Ngọc Giao | Vũ trụ được hình thành như thế nào?/ Nguyễn Ngọc Giao | Giáo dục | 1999 |
9 | TK.00239 | Nguyễn Ngọc Giao | Vũ trụ được hình thành như thế nào?/ Nguyễn Ngọc Giao | Giáo dục | 1999 |
10 | TK.00243 | Schneider, Herman | Thời tiết mỗi ngày và thời tiết hoạt động như thế nào/ Herman Schneider ; Người dịch: Huỳnh Văn Ngôn | Giáo dục | 2000 |
11 | TK.00273 | Phạm Thành Hổ | Nguồn gốc loài người/ Phạm Thành Hổ | Giáo dục | 2000 |
12 | TK.00274 | Phạm Thành Hổ | Nguồn gốc loài người/ Phạm Thành Hổ | Giáo dục | 2000 |
13 | TK.00275 | Phạm Thành Hổ | Nguồn gốc loài người/ Phạm Thành Hổ | Giáo dục | 2000 |
14 | TK.00276 | Phạm Thành Hổ | Nguồn gốc loài người/ Phạm Thành Hổ | Giáo dục | 2000 |
15 | TK.00277 | Phạm Thành Hổ | Nguồn gốc loài người/ Phạm Thành Hổ | Giáo dục | 2000 |
16 | TK.00497 | Nguyễn Lân Dũng | Em biết gì về cơ thể người?/ Nguyễn Lân Dũng | Giáo dục | 2003 |
17 | TK.00498 | Trần Phương Hạnh | Cơ thể người thế giới kì diệu và bí ẩn/ Trần Phương Hạnh | Giáo dục | 2004 |
18 | TK.00499 | Trần Phương Hạnh | Cơ thể người thế giới kì diệu và bí ẩn/ Trần Phương Hạnh | Giáo dục | 2004 |
19 | TK.00511 | Nguyễn Văn Uyển | Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học/ Nguyễn Văn Uyển (ch.b), Nguyễn Tiến Thắng | Giáo dục | 2000 |
20 | TK.00512 | Nguyễn Văn Uyển | Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học/ Nguyễn Văn Uyển (ch.b), Nguyễn Tiến Thắng | Giáo dục | 2000 |
21 | TK.00513 | Nguyễn Văn Uyển | Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học/ Nguyễn Văn Uyển (ch.b), Nguyễn Tiến Thắng | Giáo dục | 2000 |
22 | TK.00531 | Riabikin, B.P. | Những câu chuyện về điện/ B.P Riabikin ; Thế Trường, Phan Tất Đắc dịch | Giáo dục | 2001 |
23 | TK.00532 | Riabikin, B.P. | Những câu chuyện về điện/ B.P Riabikin ; Thế Trường, Phan Tất Đắc dịch | Giáo dục | 2001 |
24 | TK.00588 | | Con người và những phát minh: Khám phá và phát minh, sáng chế; Máy, động cơ, dụng cụ; Truyền thông và các phương tiện thông tin đại chúng/ Người dịch: Đào Trọng Quang, Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2000 |
25 | TN.00526 | | Thế giới quanh ta: Theo tranh truyện nước ngoài/ Người dịch: Anh Bình | Kim Đồng | 1998 |
26 | TN.00791 | Clusantxep, P. | Kính viễn vọng kể gì?/ P. Clusantxep ; Người dịch: Vũ Khôi Nguyên ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tài | Kim Đồng | 1998 |
27 | TN.00792 | Clusantxep, P. | Kính viễn vọng kể gì?/ P. Clusantxep ; Người dịch: Vũ Khôi Nguyên ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tài | Kim Đồng | 1998 |
28 | TN.00793 | Clusantxep, P. | Kính viễn vọng kể gì?/ P. Clusantxep ; Người dịch: Vũ Khôi Nguyên ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tài | Kim Đồng | 1998 |
29 | TN.00794 | Clusantxep, P. | Kính viễn vọng kể gì?/ P. Clusantxep ; Người dịch: Vũ Khôi Nguyên ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tài | Kim Đồng | 1998 |
30 | TN.00883 | Ganeri, Anita | Tìm hiểu thời tiết/ Anita Ganeri ; Trình bày: Teresa Foster ; Minh hoạ: Tony Gibson ; Người dịch: Hương Chi | Kim Đồng | 1998 |
31 | TN.00884 | Ganeri, Anita | Tìm hiểu thời tiết/ Anita Ganeri ; Trình bày: Teresa Foster ; Minh hoạ: Tony Gibson ; Người dịch: Hương Chi | Kim Đồng | 1998 |
32 | TN.00885 | Ganeri, Anita | Tìm hiểu thời tiết/ Anita Ganeri ; Trình bày: Teresa Foster ; Minh hoạ: Tony Gibson ; Người dịch: Hương Chi | Kim Đồng | 1998 |
33 | TN.00886 | Ganeri, Anita | Tìm hiểu thời tiết/ Anita Ganeri ; Trình bày: Teresa Foster ; Minh hoạ: Tony Gibson ; Người dịch: Hương Chi | Kim Đồng | 1998 |
34 | TN.00920 | Comte, Hubert | Kính hiển vi: Chu du trong thế giới cực nhỏ/ Hubert Comte ; Người dịch: Cao Việt Anh, Lương Hưng | Kim Đồng | 1999 |
35 | TN.00921 | Comte, Hubert | Kính hiển vi: Chu du trong thế giới cực nhỏ/ Hubert Comte ; Người dịch: Cao Việt Anh, Lương Hưng | Kim Đồng | 1999 |
36 | TN.00922 | Comte, Hubert | Kính hiển vi: Chu du trong thế giới cực nhỏ/ Hubert Comte ; Người dịch: Cao Việt Anh, Lương Hưng | Kim Đồng | 1999 |
37 | TN.00923 | Comte, Hubert | Kính hiển vi: Chu du trong thế giới cực nhỏ/ Hubert Comte ; Người dịch: Cao Việt Anh, Lương Hưng | Kim Đồng | 1999 |
38 | TN.00924 | Comte, Hubert | Kính hiển vi: Chu du trong thế giới cực nhỏ/ Hubert Comte ; Người dịch: Cao Việt Anh, Lương Hưng | Kim Đồng | 1999 |
39 | TN.00925 | Comte, Hubert | Kính hiển vi: Chu du trong thế giới cực nhỏ/ Hubert Comte ; Người dịch: Cao Việt Anh, Lương Hưng | Kim Đồng | 1999 |
40 | TN.00929 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
41 | TN.00930 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
42 | TN.00931 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
43 | TN.00932 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
44 | TN.00933 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
45 | TN.00944 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
46 | TN.00945 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
47 | TN.00946 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
48 | TN.00947 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
49 | TN.01019 | Nguyễn Như Mai | Từ trong nhà ra ngoài sân/ Nguyễn Như Mai, Vũ Quốc Trung ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
50 | TN.01020 | Nguyễn Như Mai | Từ trong nhà ra ngoài sân/ Nguyễn Như Mai, Vũ Quốc Trung ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
51 | TN.01021 | Nguyễn Như Mai | Từ trong nhà ra ngoài sân/ Nguyễn Như Mai, Vũ Quốc Trung ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
52 | TN.01022 | Nguyễn Như Mai | Từ trong nhà ra ngoài sân/ Nguyễn Như Mai, Vũ Quốc Trung ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
53 | TN.01133 | Quách Chính Nghị | Vén màn mê tín/ B.s: Quách Chính Nghị (ch.b), Chúc Vĩnh Hoa | Kim Đồng | 2000 |
54 | TN.01134 | Quách Chính Nghị | Vén màn mê tín/ B.s: Quách Chính Nghị (ch.b), Chúc Vĩnh Hoa | Kim Đồng | 2000 |
55 | TN.01135 | Quách Chính Nghị | Vén màn mê tín/ B.s: Quách Chính Nghị (ch.b), Chúc Vĩnh Hoa | Kim Đồng | 2000 |
56 | TN.01136 | Quách Chính Nghị | Vén màn mê tín/ B.s: Quách Chính Nghị (ch.b), Chúc Vĩnh Hoa | Kim Đồng | 2000 |
57 | TN.01255 | Crépon, Pierre | Cuộc phiêu lưu của máy điện thoại/ Pierre Crépon ; Người dịch: Nguyễn Thanh Hương | Kim Đồng | 2000 |
58 | TN.01256 | Crépon, Pierre | Cuộc phiêu lưu của máy điện thoại/ Pierre Crépon ; Người dịch: Nguyễn Thanh Hương | Kim Đồng | 2000 |
59 | TN.01257 | Crépon, Pierre | Cuộc phiêu lưu của máy điện thoại/ Pierre Crépon ; Người dịch: Nguyễn Thanh Hương | Kim Đồng | 2000 |
60 | TN.01258 | Crépon, Pierre | Cuộc phiêu lưu của máy điện thoại/ Pierre Crépon ; Người dịch: Nguyễn Thanh Hương | Kim Đồng | 2000 |
61 | TN.01259 | Crépon, Pierre | Cuộc phiêu lưu của máy điện thoại/ Pierre Crépon ; Người dịch: Nguyễn Thanh Hương | Kim Đồng | 2000 |
62 | TN.01260 | Sabin, Francene | Máy tính thành tựu vĩ đại nhất thế kỷ/ Francene Sabin ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
63 | TN.01261 | Sabin, Francene | Máy tính thành tựu vĩ đại nhất thế kỷ/ Francene Sabin ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
64 | TN.01262 | Sabin, Francene | Máy tính thành tựu vĩ đại nhất thế kỷ/ Francene Sabin ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
65 | TN.01263 | Sabin, Francene | Máy tính thành tựu vĩ đại nhất thế kỷ/ Francene Sabin ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
66 | TN.01264 | Sabin, Francene | Máy tính thành tựu vĩ đại nhất thế kỷ/ Francene Sabin ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
67 | TN.01265 | Sabin, Francene | Máy tính thành tựu vĩ đại nhất thế kỷ/ Francene Sabin ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
68 | TN.01322 | Demoulin, Anne | Em biết vì sao rồi!/ Anne Demoulin ; Ng. dịch: Vũ Lan Trang, Võ Thương Lan | Kim Đồng | 2001 |
69 | TN.01323 | Demoulin, Anne | Em biết vì sao rồi!/ Anne Demoulin ; Ng. dịch: Vũ Lan Trang, Võ Thương Lan | Kim Đồng | 2001 |
70 | TN.01325 | Demoulin, Anne | Em biết vì sao rồi!/ Anne Demoulin ; Ng. dịch: Vũ Lan Trang, Võ Thương Lan | Kim Đồng | 2001 |
71 | TN.01326 | Demoulin, Anne | Em biết vì sao rồi!/ Anne Demoulin ; Ng. dịch: Vũ Lan Trang, Võ Thương Lan | Kim Đồng | 2001 |
72 | TN.01327 | Demoulin, Anne | Em biết vì sao rồi!/ Anne Demoulin ; Ng. dịch: Vũ Lan Trang, Võ Thương Lan | Kim Đồng | 2001 |
73 | TN.01346 | | Trái đất hành tinh của chúng ta/ Ng. dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2001 |
74 | TN.01347 | | Trái đất hành tinh của chúng ta/ Ng. dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2001 |
75 | TN.01348 | | Trái đất hành tinh của chúng ta/ Ng. dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2001 |
76 | TN.01349 | | Trái đất hành tinh của chúng ta/ Ng. dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2001 |
77 | TN.01350 | | Trái đất hành tinh của chúng ta/ Ng. dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2001 |
78 | TN.01361 | | Khám phá năng lượng/ Người dịch: Đặng Thị Mỹ Lan | Kim Đồng | 2001 |
79 | TN.01362 | | Khám phá năng lượng/ Người dịch: Đặng Thị Mỹ Lan | Kim Đồng | 2001 |
80 | TN.01363 | | Khám phá năng lượng/ Người dịch: Đặng Thị Mỹ Lan | Kim Đồng | 2001 |
81 | TN.01364 | | Khám phá năng lượng/ Người dịch: Đặng Thị Mỹ Lan | Kim Đồng | 2001 |
82 | TN.01365 | | Khám phá năng lượng/ Người dịch: Đặng Thị Mỹ Lan | Kim Đồng | 2001 |
83 | TN.01371 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
84 | TN.01372 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
85 | TN.01373 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
86 | TN.01374 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
87 | TN.01375 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
88 | TN.01376 | Grenier, Christian | Khoảng không vô tận/ Christian Grenier, Guillaume Cannat ; Quang Huy dịch | Kim Đồng | 2001 |
89 | TN.01377 | Grenier, Christian | Khoảng không vô tận/ Christian Grenier, Guillaume Cannat ; Quang Huy dịch | Kim Đồng | 2001 |
90 | TN.01378 | Grenier, Christian | Khoảng không vô tận/ Christian Grenier, Guillaume Cannat ; Quang Huy dịch | Kim Đồng | 2001 |
91 | TN.01379 | Grenier, Christian | Khoảng không vô tận/ Christian Grenier, Guillaume Cannat ; Quang Huy dịch | Kim Đồng | 2001 |
92 | TN.01380 | Grenier, Christian | Khoảng không vô tận/ Christian Grenier, Guillaume Cannat ; Quang Huy dịch | Kim Đồng | 2001 |
93 | TN.01387 | | Các nhà khoa học và phát minh/ Ng. dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
94 | TN.01388 | | Các nhà khoa học và phát minh/ Ng. dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
95 | TN.01389 | | Các nhà khoa học và phát minh/ Ng. dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
96 | TN.01390 | | Các nhà khoa học và phát minh/ Ng. dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
97 | TN.01391 | | Các nhà khoa học và phát minh/ Ng. dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
98 | TN.01392 | | Những câu hỏi lý thú về máy tính và người máy/ Văn Thiều, Nguyễn Vũ dịch | Kim Đồng | 2001 |
99 | TN.01393 | | Những câu hỏi lý thú về máy tính và người máy/ Văn Thiều, Nguyễn Vũ dịch | Kim Đồng | 2001 |
100 | TN.01394 | | Những câu hỏi lý thú về máy tính và người máy/ Văn Thiều, Nguyễn Vũ dịch | Kim Đồng | 2001 |
101 | TN.01395 | | Những câu hỏi lý thú về máy tính và người máy/ Văn Thiều, Nguyễn Vũ dịch | Kim Đồng | 2001 |
102 | TN.01396 | | Những câu hỏi lý thú về máy tính và người máy/ Văn Thiều, Nguyễn Vũ dịch | Kim Đồng | 2001 |
103 | TN.01397 | | Những câu hỏi lý thú về máy tính và người máy/ Văn Thiều, Nguyễn Vũ dịch | Kim Đồng | 2001 |
104 | TN.01503 | | Chuyện không thể tin được!/ Thanh Lãng, Hoài Nam dịch | Kim Đồng | 2001 |
105 | TN.01504 | | Chuyện không thể tin được!/ Thanh Lãng, Hoài Nam dịch | Kim Đồng | 2001 |
106 | TN.01505 | | Chuyện không thể tin được!/ Thanh Lãng, Hoài Nam dịch | Kim Đồng | 2001 |
107 | TN.01512 | | 365=Ba trăm sáu lăm kỷ lục kỳ lạ nhất/ Ng. dịch: Trần Thuý Lan ; Hiệu đính: Phạm Văn Uyển | Kim Đồng | 2002 |
108 | TN.01514 | | 365=Ba trăm sáu lăm kỷ lục kỳ lạ nhất/ Ng. dịch: Trần Thuý Lan ; Hiệu đính: Phạm Văn Uyển | Kim Đồng | 2002 |
109 | TN.01574 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
110 | TN.01575 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
111 | TN.01576 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
112 | TN.01577 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
113 | TN.01578 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
114 | TN.01579 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
115 | TN.01586 | Hay, Carole | Máy tính/ Carole Hay ; Ng. dịch: Chu Thanh Lăng | Kim Đồng | 2002 |
116 | TN.01587 | Hay, Carole | Máy tính/ Carole Hay ; Ng. dịch: Chu Thanh Lăng | Kim Đồng | 2002 |
117 | TN.01588 | Hay, Carole | Máy tính/ Carole Hay ; Ng. dịch: Chu Thanh Lăng | Kim Đồng | 2002 |
118 | TN.01589 | Hay, Carole | Máy tính/ Carole Hay ; Ng. dịch: Chu Thanh Lăng | Kim Đồng | 2002 |
119 | TN.01590 | Hay, Carole | Máy tính/ Carole Hay ; Ng. dịch: Chu Thanh Lăng | Kim Đồng | 2002 |
120 | TN.01591 | Hay, Carole | Máy tính/ Carole Hay ; Ng. dịch: Chu Thanh Lăng | Kim Đồng | 2002 |
121 | TN.01592 | Parker, Steve | Cơ thể con người: Các thí nghiệm dễ làm. Học cách quan sát và ghi chép/ Steve Parker ; Nguyễn Mạnh Chương dịch | Kim Đồng | 2002 |
122 | TN.01593 | Parker, Steve | Cơ thể con người: Các thí nghiệm dễ làm. Học cách quan sát và ghi chép/ Steve Parker ; Nguyễn Mạnh Chương dịch | Kim Đồng | 2002 |
123 | TN.01594 | Parker, Steve | Cơ thể con người: Các thí nghiệm dễ làm. Học cách quan sát và ghi chép/ Steve Parker ; Nguyễn Mạnh Chương dịch | Kim Đồng | 2002 |
124 | TN.01595 | Parker, Steve | Cơ thể con người: Các thí nghiệm dễ làm. Học cách quan sát và ghi chép/ Steve Parker ; Nguyễn Mạnh Chương dịch | Kim Đồng | 2002 |
125 | TN.01597 | Parker, Steve | Cơ thể con người: Các thí nghiệm dễ làm. Học cách quan sát và ghi chép/ Steve Parker ; Nguyễn Mạnh Chương dịch | Kim Đồng | 2002 |
126 | TN.01603 | Benton, Michael | Người tiền sử/ Michael Benton ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
127 | TN.01604 | Benton, Michael | Người tiền sử/ Michael Benton ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
128 | TN.01605 | Benton, Michael | Người tiền sử/ Michael Benton ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
129 | TN.01606 | Benton, Michael | Người tiền sử/ Michael Benton ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
130 | TN.01607 | Benton, Michael | Người tiền sử/ Michael Benton ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
131 | TN.01739 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Việt Dũng dịch ; Bìa: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
132 | TN.01740 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Việt Dũng dịch ; Bìa: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
133 | TN.01741 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Việt Dũng dịch ; Bìa: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
134 | TN.01742 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Việt Dũng dịch ; Bìa: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
135 | TN.01743 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Việt Dũng dịch ; Bìa: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
136 | TN.01749 | | Ngọn lửa diệu kỳ/ Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2003 |
137 | TN.01750 | | Ngọn lửa diệu kỳ/ Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2003 |
138 | TN.01751 | | Ngọn lửa diệu kỳ/ Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2003 |
139 | TN.01752 | | Ngọn lửa diệu kỳ/ Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2003 |
140 | TN.01753 | | Ngọn lửa diệu kỳ/ Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2003 |
141 | TN.01754 | | Ngọn lửa diệu kỳ/ Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2003 |
142 | TN.01791 | | Bí ẩn vũ trụ/ Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2003 |
143 | TN.01792 | | Bí ẩn vũ trụ/ Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2003 |
144 | TN.01793 | | Bí ẩn vũ trụ/ Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2003 |
145 | TN.01995 | | Những kỳ quan của thiên nhiên/ Nguyễn Quốc Tín dịch | Kim Đồng | 2003 |
146 | TN.01996 | | Những kỳ quan của thiên nhiên/ Nguyễn Quốc Tín dịch | Kim Đồng | 2003 |
147 | TN.01997 | | Những kỳ quan của thiên nhiên/ Nguyễn Quốc Tín dịch | Kim Đồng | 2003 |
148 | TN.01998 | | Những kỳ quan của thiên nhiên/ Nguyễn Quốc Tín dịch | Kim Đồng | 2003 |
149 | TN.02000 | | Những kỳ quan của thiên nhiên/ Nguyễn Quốc Tín dịch | Kim Đồng | 2003 |
150 | TN.02059 | | Cứu lấy môi trường/ Nguyễn Như Mai biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
151 | TN.02060 | | Cứu lấy môi trường/ Nguyễn Như Mai biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
152 | TN.02061 | | Cứu lấy môi trường/ Nguyễn Như Mai biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
153 | TN.02062 | | Cứu lấy môi trường/ Nguyễn Như Mai biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
154 | TN.02063 | | Cứu lấy môi trường/ Nguyễn Như Mai biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
155 | TN.02064 | | Cứu lấy môi trường/ Nguyễn Như Mai biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
156 | TN.02077 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2003 |
157 | TN.02078 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2003 |
158 | TN.02079 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2003 |
159 | TN.02080 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2003 |
160 | TN.02081 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2003 |
161 | TN.02321 | Nguyễn Như Mai | Kho báu trong lòng đất: Tập sách phổ biến khoa học/ Nguyễn Như Mai, Trần Quang Hân | Kim Đồng | 2007 |
162 | TN.02322 | Nguyễn Như Mai | Kho báu trong lòng đất: Tập sách phổ biến khoa học/ Nguyễn Như Mai, Trần Quang Hân | Kim Đồng | 2007 |
163 | TN.02323 | Nguyễn Như Mai | Kho báu trong lòng đất: Tập sách phổ biến khoa học/ Nguyễn Như Mai, Trần Quang Hân | Kim Đồng | 2007 |
164 | TN.02324 | Nguyễn Như Mai | Kho báu trong lòng đất: Tập sách phổ biến khoa học/ Nguyễn Như Mai, Trần Quang Hân | Kim Đồng | 2007 |
165 | TN.02325 | Nguyễn Như Mai | Kho báu trong lòng đất: Tập sách phổ biến khoa học/ Nguyễn Như Mai, Trần Quang Hân | Kim Đồng | 2007 |
166 | TN.02445 | Trần Quang Hân | Ngọn lửa thần kỳ/ Trần Quang Hân ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2006 |
167 | TN.02446 | Trần Quang Hân | Ngọn lửa thần kỳ/ Trần Quang Hân ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2006 |
168 | TN.02447 | Trần Quang Hân | Ngọn lửa thần kỳ/ Trần Quang Hân ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2006 |
169 | TN.02448 | Trần Quang Hân | Ngọn lửa thần kỳ/ Trần Quang Hân ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2006 |
170 | TN.02449 | Trần Quang Hân | Ngọn lửa thần kỳ/ Trần Quang Hân ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2006 |
171 | TN.02450 | Trần Quang Hân | Ngọn lửa thần kỳ/ Trần Quang Hân ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2006 |
172 | TN.02607 | | Âm thanh và thính giác/ Biên dịch: Nguyễn Thị Thuý Nga | Kim Đồng | 2003 |
173 | TN.02857 | Phan Thanh Quang | Bầu trời và Mặt đất: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm, b.s | Giáo dục | 2000 |
174 | TN.02858 | Phan Thanh Quang | Bầu trời và Mặt đất: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm, b.s | Giáo dục | 2000 |
175 | TN.02917 | Ardagh, Philip | Khủng long/ Philip Ardagh ; Minh hoạ: Mike Gordon ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
176 | TN.02918 | Ardagh, Philip | Khủng long/ Philip Ardagh ; Minh hoạ: Mike Gordon ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
177 | TN.02919 | Ardagh, Philip | Khủng long/ Philip Ardagh ; Minh hoạ: Mike Gordon ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
178 | TN.02920 | Ardagh, Philip | Khủng long/ Philip Ardagh ; Minh hoạ: Mike Gordon ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
179 | TN.02921 | Ardagh, Philip | Cơ thể người/ Philip Ardagh ; Minh hoạ: Mike Gordon ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
180 | TN.02922 | Ardagh, Philip | Cơ thể người/ Philip Ardagh ; Minh hoạ: Mike Gordon ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
181 | TN.02923 | Ardagh, Philip | Cơ thể người/ Philip Ardagh ; Minh hoạ: Mike Gordon ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
182 | TN.02924 | Ardagh, Philip | Cơ thể người/ Philip Ardagh ; Minh hoạ: Mike Gordon ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
183 | TN.03073 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
184 | TN.03074 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
185 | TN.03075 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
186 | TN.03076 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |