1 | TK.00604 | | 100 điều nên biết trong cuộc sống bạn trẻ/ Nguyễn Mai Phương biên dịch | Văn hóa thông tin | 2005 |
2 | TK.00675 | | Ước muốn trong cuộc đời | Văn hóa Thông tin | 2004 |
3 | TK.00751 | | Những điều cần quan tâm ở tuổi học trò/ Lâm Anh Huyền b.s. | Lao động Xã hội | 2006 |
4 | TK.01510 | Nguyễn Quốc Việt | Sổ tay an toàn cháy, nổ và cứu nạn, cứu hộ: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học, cơ sở kinh doanh/ Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Trường Giang | Giáo dục | 2015 |
5 | TK.01511 | Nguyễn Quốc Việt | Sổ tay an toàn cháy, nổ và cứu nạn, cứu hộ: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học, cơ sở kinh doanh/ Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Trường Giang | Giáo dục | 2015 |
6 | TK.01513 | Nguyễn Quốc Việt | Sổ tay an toàn cháy, nổ và cứu nạn, cứu hộ: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học, cơ sở kinh doanh/ Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Trường Giang | Giáo dục | 2015 |
7 | TK.01514 | Nguyễn Quốc Việt | Sổ tay an toàn cháy, nổ và cứu nạn, cứu hộ: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học, cơ sở kinh doanh/ Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Trường Giang | Giáo dục | 2015 |
8 | TK.01515 | Nguyễn Quốc Việt | Sổ tay an toàn cháy, nổ và cứu nạn, cứu hộ: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học, cơ sở kinh doanh/ Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Trường Giang | Giáo dục | 2015 |
9 | TK.01518 | | Hướng dẫn soạn thảo văn bản - Dành cho Hiệu trưởng và cán bộ, công chức, viên chức ngành giáo dục - đào tạo và đào tạo/ S.t., hệ thống: Quý Long, Kim Thư | Lao động | 2013 |
10 | TK.01771 | Nguyễn, Thơ Sinh | Tâm lý phát triển của học sinh và những bài học kinh nghiệm từ thực tế/ Nguyễn Thơ Sinh (ch.b); Nguyễn Sinh, Hoàng Lan | Lao động | 2012 |
11 | TK.02126 | Bùi Văn Trực | Tuyển tập các câu chuyện giáo dục nhân cách/ Bùi Văn Trực. T.1 | Văn hóa - thông tin | 2013 |
12 | TK.02127 | Bùi Văn Trực | Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.1 | Văn hóa - thông tin | 2013 |
13 | TK.02131 | Bùi Văn Trực | Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.1 | Văn hoá thông tin | 2014 |
14 | TK.02132 | Bùi Văn Trực | Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.2 | Văn hoá thông tin | 2014 |
15 | TN.00181 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời T.2/ Lã Vĩnh Quyên; Bìa: Thọ Tường; Minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1998 |
16 | TN.00182 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời T.2/ Lã Vĩnh Quyên; Bìa: Thọ Tường; Minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1998 |
17 | TN.00183 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời T.2/ Lã Vĩnh Quyên; Bìa: Thọ Tường; Minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1998 |
18 | TN.00184 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời T.2/ Lã Vĩnh Quyên; Bìa: Thọ Tường; Minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1998 |
19 | TN.01744 | | Những trò chơi vui nhộn/ Biên dịch: Trần Hồng Minh | Kim Đồng | 2003 |
20 | TN.01745 | | Những trò chơi vui nhộn/ Biên dịch: Trần Hồng Minh | Kim Đồng | 2003 |
21 | TN.01746 | | Những trò chơi vui nhộn/ Biên dịch: Trần Hồng Minh | Kim Đồng | 2003 |
22 | TN.01747 | | Những trò chơi vui nhộn/ Biên dịch: Trần Hồng Minh | Kim Đồng | 2003 |
23 | TN.01748 | | Những trò chơi vui nhộn/ Biên dịch: Trần Hồng Minh | Kim Đồng | 2003 |
24 | TN.01802 | | Bóng đá, bóng bàn, cầu lông/ Phạm Văn Uyển biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
25 | TN.01803 | | Bóng đá, bóng bàn, cầu lông/ Phạm Văn Uyển biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
26 | TN.02343 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Về cơ thể con người/ Lã Vĩnh Quyên ; Bìa: Thọ Tường ; Minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 2005 |
27 | TN.02344 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Về cơ thể con người/ Lã Vĩnh Quyên ; Bìa: Thọ Tường ; Minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 2005 |
28 | TN.02345 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Về cơ thể con người/ Lã Vĩnh Quyên ; Bìa: Thọ Tường ; Minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 2005 |
29 | TN.02346 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Về cơ thể con người/ Lã Vĩnh Quyên ; Bìa: Thọ Tường ; Minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 2005 |
30 | TN.02347 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Về cơ thể con người/ Lã Vĩnh Quyên ; Bìa: Thọ Tường ; Minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 2005 |
31 | TN.02761 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2004 |
32 | TN.02762 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2004 |
33 | TN.02763 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2004 |
34 | TN.02764 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2004 |
35 | TN.03081 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang an toàn giao thông/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
36 | TN.03082 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang an toàn giao thông/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
37 | TN.03083 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang an toàn giao thông/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
38 | TN.03084 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang an toàn giao thông/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
39 | TN.03085 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
40 | TN.03086 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
41 | TN.03087 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
42 | TN.03088 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
43 | TN.03093 | Utton, Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2014 |
44 | TN.03094 | Utton, Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2014 |
45 | TN.03096 | Utton, Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2014 |
46 | TN.03097 | Mẫn Nguyễn | Thử thay đổi thói quen: 9 bước làm mới bản thân/ Mẫn Nguyễn ; Minh hoạ: Phú Khánh | Kim Đồng | 2014 |
47 | TN.03098 | Mẫn Nguyễn | Thử thay đổi thói quen: 9 bước làm mới bản thân/ Mẫn Nguyễn ; Minh hoạ: Phú Khánh | Kim Đồng | 2014 |
48 | TN.03099 | Mẫn Nguyễn | Thử thay đổi thói quen: 9 bước làm mới bản thân/ Mẫn Nguyễn ; Minh hoạ: Phú Khánh | Kim Đồng | 2014 |
49 | TN.03100 | Mẫn Nguyễn | Thử thay đổi thói quen: 9 bước làm mới bản thân/ Mẫn Nguyễn ; Minh hoạ: Phú Khánh | Kim Đồng | 2014 |
50 | TN.03187 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
51 | TN.03188 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
52 | TN.03189 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |