DANH MỤC TỦ SÁCH GIÁO VIÊN

1GV.00001Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1Giáo dục1999
2GV.00002Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1Giáo dục1999
3GV.00003Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1Giáo dục1999
4GV.00004Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1Giáo dục1999
5GV.00005Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1Giáo dục1999
6GV.00006Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1Giáo dục1999
7GV.00007Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1Giáo dục1999
8GV.00008Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1Giáo dục1999
9GV.00009Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1Giáo dục1999
10GV.00010Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục1999
11GV.00011Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục1999
12GV.00012Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục1999
13GV.00013Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục1999
14GV.00014Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục1999
15GV.00015Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục1999
16GV.00016Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục1999
17GV.00017Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh..Giáo dục2000
18GV.00018Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh..Giáo dục2000
19GV.00019Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh..Giáo dục2000
20GV.00020Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh..Giáo dục2000
21GV.00021Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh..Giáo dục2000
22GV.00022Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh..Giáo dục2000
23GV.00023Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh..Giáo dục2000
24GV.00024Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh..Giáo dục2000
25GV.00025Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
26GV.00026Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
27GV.00027Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
28GV.00028Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
29GV.00029Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
30GV.00030Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
31GV.00031Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
32GV.00032Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
33GV.00033Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
34GV.00034Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
35GV.00035Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
36GV.00036Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
37GV.00037Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
38GV.00038Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
39GV.00039Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
40GV.00040Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
41GV.00041Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
42GV.00042Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
43GV.000429Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b)...Giáo dục Việt Nam2024
44GV.00043Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
45GV.000430Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b)...Giáo dục Việt Nam2024
46GV.00044Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
47GV.00045Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
48GV.00046Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
49GV.00047Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
50GV.00048Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
51GV.00049Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
52GV.00050Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
53GV.00051Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
54GV.00052Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
55GV.00053Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
56GV.00054Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
57GV.00055Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
58GV.00056Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
59GV.00057Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
60GV.00058Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
61GV.00059Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
62GV.00060Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
63GV.00061Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
64GV.00062Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
65GV.00063Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
66GV.00064Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
67GV.00065Tôn ThânHướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn TuyênGiáo dục1999
68GV.00066Nguyễn Bá KimHướng dẫn giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Bá KimGiáo dục1996
69GV.00067Nguyễn Bá KimHướng dẫn giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Bá KimGiáo dục1996
70GV.00068Nguyễn Bá KimHướng dẫn giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Bá KimGiáo dục1996
71GV.00069Phạm Đăng BìnhHướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s)Giáo dục1999
72GV.00070Phạm Đăng BìnhHướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s)Giáo dục1999
73GV.00071Phạm Đăng BìnhHướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s)Giáo dục1999
74GV.00072Phạm Đăng BìnhHướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s)Giáo dục1999
75GV.00073Phạm Đăng BìnhHướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s)Giáo dục1999
76GV.00074Phạm Đăng BìnhHướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s)Giáo dục1999
77GV.00075Phạm Đăng BìnhHướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s)Giáo dục1999
78GV.00076Phạm Đăng BìnhHướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s)Giáo dục1999
79GV.00077Nguyễn Quốc HùngHướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc HùngGiáo dục1999
80GV.00078Nguyễn Quốc HùngHướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc HùngGiáo dục1999
81GV.00079Nguyễn Quốc HùngHướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc HùngGiáo dục1999
82GV.00080Nguyễn Quốc HùngHướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc HùngGiáo dục1999
83GV.00081Nguyễn Quốc HùngHướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc HùngGiáo dục1999
84GV.00082Nguyễn Quốc HùngHướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc HùngGiáo dục1999
85GV.00083Nguyễn Quốc HùngHướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc HùngGiáo dục1999
86GV.00084Nguyễn Quốc HùngHướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc HùngGiáo dục1999
87GV.00085Tứ AnhEnglish 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ TấnGiáo dục2000
88GV.00086Tứ AnhEnglish 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ TấnGiáo dục2000
89GV.00087Tứ AnhEnglish 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ TấnGiáo dục2000
90GV.00088Tứ AnhEnglish 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ TấnGiáo dục2000
91GV.00089Tứ AnhEnglish 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ TấnGiáo dục2000
92GV.00090Tứ AnhEnglish 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ TấnGiáo dục2000
93GV.00091Tứ AnhEnglish 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ TấnGiáo dục2000
94GV.00092Tứ AnhEnglish 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ TấnGiáo dục2000
95GV.00093Tứ AnhEnglish 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ TấnGiáo dục2000
96GV.00094Nguyễn Quốc TuấnHướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục1999
97GV.00095Nguyễn Quốc TuấnHướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục1999
98GV.00096Nguyễn Quốc TuấnHướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục1999
99GV.00097Nguyễn Quốc TuấnHướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục1999
100GV.00098Nguyễn Quốc TuấnHướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục1999
101GV.00099Nguyễn Quốc TuấnHướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục1999
102GV.00100Nguyễn Quốc TuấnHướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục1999
103GV.00101Nguyễn Quốc TuấnHướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục1999
104GV.00102Nguyễn Quốc TuấnHướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục1999
105GV.00103Đỗ Tất HiểnHướng dẫn làm bài tập hoá học 8/ B.s: Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân TrọngGiáo dục2002
106GV.00104Đỗ Tất HiểnHướng dẫn làm bài tập hoá học 8/ B.s: Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân TrọngGiáo dục2002
107GV.00105Nguyễn Thị Phương HồngHướng dẫn làm bài tập vật lí 8/ B.s: Nguyễn Thị Phương Hồng, Dương Tiến Khang, Bùi Gia ThịnhGiáo dục2002
108GV.00106Nguyễn Thị Phương HồngHướng dẫn làm bài tập vật lí 8/ B.s: Nguyễn Thị Phương Hồng, Dương Tiến Khang, Bùi Gia ThịnhGiáo dục2002
109GV.00107Nguyễn Thị Phương HồngHướng dẫn làm bài tập vật lí 8/ B.s: Nguyễn Thị Phương Hồng, Dương Tiến Khang, Bùi Gia ThịnhGiáo dục2002
110GV.00108Nguyễn Thị Phương HồngHướng dẫn làm bài tập vật lí 8/ B.s: Nguyễn Thị Phương Hồng, Dương Tiến Khang, Bùi Gia ThịnhGiáo dục2002
111GV.00109Đỗ Việt HùngHướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang NinhGiáo dục2002
112GV.00110Đỗ Việt HùngHướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang NinhGiáo dục2002
113GV.00119Lê APhương pháp dạy học tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Lê A (ch.b), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao, Lê Xuân SoanGiáo dục2000
114GV.00120Lê APhương pháp dạy học tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Lê A (ch.b), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao, Lê Xuân SoanGiáo dục2000
115GV.00121Lê APhương pháp dạy học tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Lê A (ch.b), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao, Lê Xuân SoanGiáo dục2000
116GV.00122Lê APhương pháp dạy học tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Lê A (ch.b), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao, Lê Xuân SoanGiáo dục2000
117GV.00123Lê APhương pháp dạy học tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Lê A (ch.b), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao, Lê Xuân SoanGiáo dục2000
118GV.00124Bùi Tất TươmPhương pháp dạy học môn tiếng Việt bậc trung học cơ sở/ Bùi Tất Tươm (ch.b), Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm..Giáo dục2000
119GV.00125Bùi Tất TươmPhương pháp dạy học môn tiếng Việt bậc trung học cơ sở/ Bùi Tất Tươm (ch.b), Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm..Giáo dục2000
120GV.00126Bùi Tất TươmPhương pháp dạy học môn tiếng Việt bậc trung học cơ sở/ Bùi Tất Tươm (ch.b), Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm..Giáo dục2000
121GV.00127Bùi Tất TươmPhương pháp dạy học môn tiếng Việt bậc trung học cơ sở/ Bùi Tất Tươm (ch.b), Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm..Giáo dục2000
122GV.00128Nguyễn Quốc ToảnPhương pháp giảng dạy mĩ thuật: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quốc ToảnGiáo dục1999
123GV.00129Nguyễn Quốc ToảnPhương pháp giảng dạy mĩ thuật: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quốc ToảnGiáo dục1999
124GV.00130Nguyễn Quốc ToảnPhương pháp giảng dạy mĩ thuật: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quốc ToảnGiáo dục1999
125GV.00131Nguyễn Quốc ToảnPhương pháp giảng dạy mĩ thuật: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quốc ToảnGiáo dục1999
126GV.00132Nguyễn Quốc ToảnPhương pháp giảng dạy mĩ thuật: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quốc ToảnGiáo dục1999
127GV.00133Hoàng ChúngPhương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng ChúngGiáo dục2000
128GV.00134Hoàng ChúngPhương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng ChúngGiáo dục2000
129GV.00135Hoàng ChúngPhương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng ChúngGiáo dục2000
130GV.00136Hoàng ChúngPhương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng ChúngGiáo dục2000
131GV.00137Hoàng ChúngPhương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng ChúngGiáo dục2000
132GV.00138Hoàng ChúngPhương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng ChúngGiáo dục2000
133GV.00139Alecxandrôp, A.Đ.Phương pháp tiên đề và hình học Lôbasepxki/ A.Đ. Alecxandrốp, Vernep A.L, V.I. Ryzhik, Nguyễn Văn Ban sưu tầm và dịchGiáo dục1999
134GV.00140Alecxandrôp, A.Đ.Phương pháp tiên đề và hình học Lôbasepxki/ A.Đ. Alecxandrốp, Vernep A.L, V.I. Ryzhik, Nguyễn Văn Ban sưu tầm và dịchGiáo dục1999
135GV.00141Alecxandrôp, A.Đ.Phương pháp tiên đề và hình học Lôbasepxki/ A.Đ. Alecxandrốp, Vernep A.L, V.I. Ryzhik, Nguyễn Văn Ban sưu tầm và dịchGiáo dục1999
136GV.00142Alecxandrôp, A.Đ.Phương pháp tiên đề và hình học Lôbasepxki/ A.Đ. Alecxandrốp, Vernep A.L, V.I. Ryzhik, Nguyễn Văn Ban sưu tầm và dịchGiáo dục1999
137GV.00143Alecxandrôp, A.Đ.Phương pháp tiên đề và hình học Lôbasepxki/ A.Đ. Alecxandrốp, Vernep A.L, V.I. Ryzhik, Nguyễn Văn Ban sưu tầm và dịchGiáo dục1999
138GV.00145Toán 9: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... T.2Giáo dục2005
139GV.00146Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thuý Nga.... T.1Nxb. Hà Nội2002
140GV.00147Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình sách giáo khoa Bộ Giáo dục đào tạo năm 2002/ Nguyễn Hoàng Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga,.... T.2Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2003
141GV.00148Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình sách giáo khoa Bộ Giáo dục đào tạo năm 2002/ Nguyễn Hoàng Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga,.... T.2Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2003
142GV.00149Thiết kế bài giảng Toán 7: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa,.... T.1Nxb. Hà Nội2003
143GV.00150Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở/ B.s.: Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa... T.1Nxb. Hà Nội2005
144GV.00151Hoàng Ngọc DiệpThiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp chủ biên, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.2Nxb. Hà Nội2005
145GV.00152Hoàng Ngọc DiệpThiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp chủ biên, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.2Nxb. Hà Nội2005
146GV.00153Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn toán của các Sở GD & ĐT: Dành cho HS lớp 9 ôn tập và luyện thi vào lớp 10 công lập trên toàn quốc/ Trần Thị Vân AnhĐại học Quốc gia Hà Nội2010
147GV.00154Hướng dẫn thực hành toán - lí - hoá - sinh trên máy tính cầm tay/ Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Phạm Đức Quang... ; Nguyễn Hải Châu ch.b.Nxb. Hà Nội2008
148GV.00155Vật lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2009
149GV.00156Vật lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang...Giáo dục2004
150GV.00157Vũ QuangVật lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Quang tổng chủ biên; Đoàn Duy Hinh chủ biên, Nguyễn Văn Hòa,...Giáo dục2005
151GV.00158Vũ QuangVật lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Quang tổng chủ biên; Đoàn Duy Hinh chủ biên, Nguyễn Văn Hòa,...Giáo dục2005
152GV.00159Lê Minh HàThiết kế bài giảng vật lý 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Nguyễn Mỹ Hảo, Lê Minh HàNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội2002
153GV.00160Lê Minh HàThiết kế bài giảng vật lý 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Nguyễn Mỹ Hảo, Lê Minh HàNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội2002
154GV.00161Thiết kế bài giảng vật lí 7: Trung học cơ sở/ B.s: Nguyễn Mỹ Hào, Lê Minh HàNxb. Hà Nội2003
155GV.00162Nguyễn Mỹ HảoThiết kế bài giảng vật lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên, Lê Minh HàNxb. Hà Nội2005
156GV.00163Bùi Gia ThịnhGiới thiệu các bài soạn vật lí 8: Bài soạn của các giáo viên dự lớp bồi dưỡng cốt cán môn vật lí của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ S.t., tuyển chọn: Bùi Gia Thịnh, Trịnh Thị Hải YếnGiáo dục2004
157GV.00167Hoá học 8: Sách giáo viên/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển..Giáo dục2009
158GV.00169Thiết kế bài giảng hoá học 8: Trung học cơ sở/ B.s. Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.2Nxb. Hà Nội2005
159GV.00172Cao Cự GiácThiết kế bài giảng hoá học 9: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.2Nxb. Hà Nội2013
160GV.00182Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ nông nghiệp 7: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b), Vũ Hài, Vũ Văn Hiển..Giáo dục2003
161GV.00183Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ nông nghiệp 7: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b), Vũ Hài, Vũ Văn Hiển..Giáo dục2003
162GV.00184Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế...Giáo dục2004
163GV.00185Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ 9: Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Vũ HàiGiáo dục2005
164GV.00188Nguyễn Minh ĐồngThiết kế bài giảng công nghệ 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Minh Đồng, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Văn VinhNxb. Hà Nội2009
165GV.00189Thiết kế bài giảng công nghệ 8/ B.s.: Nguyễn Minh Đồng (ch.b), Trịnh Xuân LâmNxb. Hà Nội2004
166GV.00190Nguyễn Minh ĐồngThiết kế bài giảng công nghệ 9: Trồng cây ăn quả: Trung học cơ sở/ Nguyễn Minh Đồng chủ biên, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Văn VinhNxb. Hà Nội2005
167GV.00191Nguyễn Minh ĐồngThiết kế bài giảng công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Trung học cơ sở/ Nguyễn Minh Đồng chủ biên, Trịnh Xuân LâmNxb. Hà Nội2005
168GV.00192Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Tuyết... T.1Giáo dục2003
169GV.00193Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Tuyết... T.1Giáo dục2003
170GV.00194Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.2Giáo dục2003
171GV.00195Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú (ch.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt)... T.1Giáo dục2003
172GV.00196Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 7: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.2Giáo dục2003
173GV.00197Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết.... T.1Giáo dục2004
174GV.00198Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết.... T.2Giáo dục2004
175GV.00199Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Minh Thuyết... T.1Giáo dục2005
176GV.00202Nguyễn Văn ĐườngThiết kế bài giảng ngữ văn 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân. T.1Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2002
177GV.00207Nguyễn Văn ĐườngThiết kế bài giảng ngữ văn 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.1Nxb. Hà Nội2009
178GV.00210Thiết kế bài giảng ngữ văn 8: Trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Văn Đường (ch.b), Hoàng Dân. T.2Nxb. Hà Nội2004
179GV.00213Trương DĩnhThiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.1Giáo dục2004
180GV.00214Trương DĩnhThiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.2Giáo dục2004
181GV.00215Hoàng Hữu BộiThiết kế bài học ngữ văn 8 theo hướng tích hợp: Sách tham dự cuộc thi viết sách BT& sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Hoàng Hữu BộiGiáo dục2004
182GV.00218Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo..Giáo dục2009
183GV.00219Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...Giáo dục2004
184GV.00220Phan Ngọc LiênLịch sử 9: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên tổng chủ biên; Trần Bá Đệ chủ biên, Vũ Ngọc Anh,...Giáo dục2005
185GV.00225Nguyễn Thị CôiHướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết HươngGiáo dục2010
186GV.00226Trịnh Đình TùngHướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần Lịch sử thế giới/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn NinhGiáo dục2010
187GV.00228Phan Huy XuĐịa lí 7: Sách giáo viên/ B.s: Phan Huy Xu (ch.b), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2003
188GV.00229Phan Huy XuĐịa lí 7: Sách giáo viên/ B.s: Phan Huy Xu (ch.b), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2003
189GV.00230Địa lí 8: Sách giáo viên/ Phan Huy Xu (tổng ch.b.)Giáo dục2004
190GV.00231Phan Huy XuĐịa lí 9: Sách giáo viên/ Phan Huy Xu tổng chủ biênGiáo dục2005
191GV.00234Nguyễn Châu GiangThiết kế bài giảng địa lí 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1Nxb. Hà Nội2003
192GV.00236Thiết kế bài giảng địa lí 8/ Nguyễn Châu Giang. T.1Nxb. Hà Nội2004
193GV.00240Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 7: Trung học cơ sở/ B.s: Hồ Thanh Diện, Hà Thanh HuyềnNxb. Hà Nội2003
194GV.00244Hoàng LongÂm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh ChâuGiáo dục2009
195GV.00245Hoàng LongÂm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s: Hoàng Long (ch.b), Lê Minh ChâuGiáo dục2003
196GV.00246Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh TuấnĐại học Sư phạm Hà nội2003
197GV.00247Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn b.sNxb. Hà Nội2003
198GV.00248Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 8: Trung học cơ sở/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2004
199GV.00249Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 9: Trung học cơ sở/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2005
200GV.00250Nguyễn Văn LợiTiếng Anh 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên NhânGiáo dục2002
201GV.00251Nguyễn Văn LợiTiếng Anh 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên NhânGiáo dục2002
202GV.00253Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Trần Trọng Liên NhânGiáo dục2004
203GV.00254Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng..Giáo dục2009
204GV.00255Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng..Giáo dục2009
205GV.00257Nguyễn Văn LợiTiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung chủ biên, Đặng Văn Hùng,...Giáo dục2005
206GV.00258Nguyễn Minh HoàiThiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hoà Anh... Q.1Đại học Sư phạm Hà nội2003
207GV.00259Nguyễn Minh HoàiThiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hoà Anh... Q.1Đại học Sư phạm Hà nội2003
208GV.00260Nguyễn Minh HoàiThiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hoà Anh... Q.2Đại học Sư phạm2003
209GV.00261Nguyễn Minh HoàiThiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hoà Anh... Q.2Đại học Sư phạm2003
210GV.00262Chu Quang BìnhThiết kế bài giảng tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.1Nxb. Hà Nội2009
211GV.00263Chu Quang BìnhThiết kế bài giảng tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.2Nxb. Hà Nội2009
212GV.00264Chu Quang BìnhThiết kế bài giảng tiếng Anh 8: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.2Nxb. Hà Nội2009
213GV.00265Chu Quang BìnhThiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.1Nxb. Hà Nội2005
214GV.00266Chu Quang BìnhThiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.2Nxb. Hà Nội2005
215GV.00267Lê Thị Thanh QuýThiết kế bài giảng tiếng Anh 8/ Lê Thị Thanh Quý, Lê Thị Diễm TúNxb. Đại học sư phạm2004
216GV.00270Cẩm HoànBài soạn tiếng Anh 7/ B.s: Cẩm Hoàn, Phương ThảoĐại học Sư phạm2003
217GV.00275Bùi Việt HàBài soạn tin học 8/ B.s.: Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Ngọc HuyGiáo dục2009
218GV.00276Bùi Việt HàBài soạn tin học 9/ B.s.: Bùi Việt Hà (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Thị Mai HoaGiáo dục2009
219GV.00277Thể dục 7: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ..Giáo dục2009
220GV.00278Hà Nhật ThăngHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ B.s: Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử..Giáo dục2003
221GV.00279Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ ThuậtGiáo dục2004
222GV.00281Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương..Giáo dục2009
223GV.00284Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hải..Giáo dục2009
224GV.00285Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hải..Giáo dục2009
225GV.00286Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thị Huyên... T.1Giáo dục2009
226GV.00289Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Lâm An, Nguyễn Hải Châu.... T.2Giáo dục2010
227GV.00291Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở/ Phạm Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Đường.... T.1Giáo dục2010
228GV.00299Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Triệu Khắc Lễ..Giáo dục2009
229GV.00300Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi..Giáo dục2009
230GV.00305Trần Văn ThắngHướng dẫn làm kế toán bằng Excel cho các đơn vị hành chính sự nghiệp/ Trần Văn ThắngThống kê2003
231GV.00306Phan Đức ChínhToán 6: Sách giáo viên/ B.s: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức. T.2Giáo dục2002
232GV.00307Trần Đồng LâmThể dục 6: Sách giáo viên/ B.s: Trần Đồng Lâm (ch.b), Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích HuệGiáo dục2002
233GV.00308Trần Đồng LâmThể dục 7: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b), Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích HuệGiáo dục2003
234GV.00309Thể dục 8: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Ngọc Hải...Giáo dục2004
235GV.00310Thể dục 9: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải..Giáo dục2005
236GV.00311Đoàn Công ChánhThiết kế bài dạy thể dục lớp 9/ Đoàn Công ChánhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2008
237GV.00312Đinh Mạnh CườngHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở/ B.s.: Đinh Mạnh Cường (ch.b.), Nguyễn Hải ChâuGiáo dục2009
238GV.00316Hà Nhật ThăngHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6: Sách giáo viên/ B.s: Hà Nhật Thăng (ch.b), Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử..Giáo dục2002
239GV.00317Hà Nhật ThăngHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ B.s: Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử..Giáo dục2003
240GV.00318Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b., ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền..Giáo dục2009
241GV.00319Nguyễn Dục QuangHướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8/ Nguyễn Dục Quang (ch. b), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu HợpNxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh2004
242GV.00320Phan Ngọc LiênLịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s: Phan Ngọc Liên (Tổng ch.b), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo..Giáo dục2003
243GV.00326Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b), Phạm Văn Hùng (ch.b), Đặng Thuý Anh..Giáo dục2003
244GV.00327Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lưu Thu Thủy, Đặng Thúy Anh,...Giáo dục2005
245GV.00338Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1Giáo dục2021
246GV.00339Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1Giáo dục2021
247GV.00340Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1Giáo dục2021
248GV.00341Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2Giáo dục2021
249GV.00342Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2Giáo dục2021
250GV.00343Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)...Giáo dục2021
251GV.00344Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
252GV.00345Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)...Giáo dục2021
253GV.00346Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)...Giáo dục2021
254GV.00347Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân...Giáo dục2021
255GV.00348Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân...Giáo dục2021
256GV.00349Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.)...Giáo dục2021
257GV.00350Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.)...Giáo dục2021
258GV.00351Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)...Giáo dục2021
259GV.00352Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)...Giáo dục2021
260GV.00353Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)...Giáo dục2021
261GV.00354Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)...Giáo dục2021
262GV.00355Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
263GV.00356Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
264GV.00357Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)...Giáo dục2021
265GV.00358Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)...Giáo dục2021
266GV.00359Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng đồng ch.b.), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên (đồng ch.b.) ...Giáo dục2021
267GV.00360Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng đồng ch.b.), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên (đồng ch.b.) ...Giáo dục2021
268GV.00361Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Linh Chi.... T.1Giáo dục Việt Nam2021
269GV.00362Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường...Giáo dục Việt Nam2021
270GV.00363Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)...Giáo dục2021
271GV.00364Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...Giáo dục2021
272GV.00413Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục2023
273GV.00414Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Nguyễn Hải Châu...Giáo dục Việt Nam2023
274GV.00415Huỳnh Văn SơnGiáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.); Bùi Hồng Quân (ch.b); Đào Lê Hoài An,...Giáo dục Việt Nam2023
275GV.00416Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (đồng ch.b.)...Giáo dục2023
276GV.00417Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan...Giáo dục2023
277GV.00418Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1Giáo dục Việt Nam2023
278GV.00419Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2Giáo dục Việt Nam2023
279GV.00420Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ...Giáo dục2023
280GV.00421Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều DươngGiáo dục Việt Nam2023
281GV.00422Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2023
282GV.00423Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng...Giáo dục2023
283GV.00424Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục2024
284GV.00425Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy...Giáo dục2024
285GV.00426Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An...Giáo dục2024
286GV.00908Nguyễn Thế ThạchGiới thiệu giáo án toán 9/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b), Phạm Đức QuangNxb.Hà Nội2005