1 | GV.00001 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1 | Giáo dục | 1999 |
2 | GV.00002 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1 | Giáo dục | 1999 |
3 | GV.00003 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1 | Giáo dục | 1999 |
4 | GV.00004 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1 | Giáo dục | 1999 |
5 | GV.00005 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1 | Giáo dục | 1999 |
6 | GV.00006 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1 | Giáo dục | 1999 |
7 | GV.00007 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1 | Giáo dục | 1999 |
8 | GV.00008 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1 | Giáo dục | 1999 |
9 | GV.00009 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b). T.1 | Giáo dục | 1999 |
10 | GV.00010 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 1999 |
11 | GV.00011 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 1999 |
12 | GV.00012 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 1999 |
13 | GV.00013 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 1999 |
14 | GV.00014 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 1999 |
15 | GV.00015 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 1999 |
16 | GV.00016 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 1999 |
17 | GV.00017 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh.. | Giáo dục | 2000 |
18 | GV.00018 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh.. | Giáo dục | 2000 |
19 | GV.00019 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh.. | Giáo dục | 2000 |
20 | GV.00020 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh.. | Giáo dục | 2000 |
21 | GV.00021 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh.. | Giáo dục | 2000 |
22 | GV.00022 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh.. | Giáo dục | 2000 |
23 | GV.00023 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh.. | Giáo dục | 2000 |
24 | GV.00024 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Tôn Thân (Ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh.. | Giáo dục | 2000 |
25 | GV.00025 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
26 | GV.00026 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
27 | GV.00027 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
28 | GV.00028 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
29 | GV.00029 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
30 | GV.00030 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
31 | GV.00031 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
32 | GV.00032 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
33 | GV.00033 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
34 | GV.00034 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
35 | GV.00035 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
36 | GV.00036 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
37 | GV.00037 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
38 | GV.00038 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
39 | GV.00039 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
40 | GV.00040 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
41 | GV.00041 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
42 | GV.00042 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
43 | GV.000429 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GV.00043 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
45 | GV.000430 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GV.00044 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
47 | GV.00045 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
48 | GV.00046 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
49 | GV.00047 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
50 | GV.00048 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 8/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
51 | GV.00049 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
52 | GV.00050 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
53 | GV.00051 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
54 | GV.00052 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
55 | GV.00053 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
56 | GV.00054 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
57 | GV.00055 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập đại số 9/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
58 | GV.00056 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
59 | GV.00057 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
60 | GV.00058 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
61 | GV.00059 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
62 | GV.00060 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
63 | GV.00061 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
64 | GV.00062 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
65 | GV.00063 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
66 | GV.00064 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
67 | GV.00065 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập hình học 9/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 1999 |
68 | GV.00066 | Nguyễn Bá Kim | Hướng dẫn giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Bá Kim | Giáo dục | 1996 |
69 | GV.00067 | Nguyễn Bá Kim | Hướng dẫn giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Bá Kim | Giáo dục | 1996 |
70 | GV.00068 | Nguyễn Bá Kim | Hướng dẫn giải bài tập hình học 9/ Nguyễn Bá Kim | Giáo dục | 1996 |
71 | GV.00069 | Phạm Đăng Bình | Hướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s) | Giáo dục | 1999 |
72 | GV.00070 | Phạm Đăng Bình | Hướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s) | Giáo dục | 1999 |
73 | GV.00071 | Phạm Đăng Bình | Hướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s) | Giáo dục | 1999 |
74 | GV.00072 | Phạm Đăng Bình | Hướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s) | Giáo dục | 1999 |
75 | GV.00073 | Phạm Đăng Bình | Hướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s) | Giáo dục | 1999 |
76 | GV.00074 | Phạm Đăng Bình | Hướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s) | Giáo dục | 1999 |
77 | GV.00075 | Phạm Đăng Bình | Hướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s) | Giáo dục | 1999 |
78 | GV.00076 | Phạm Đăng Bình | Hướng dẫn làm bài tập English 6/ Phạm Đăng Bình (b.s) | Giáo dục | 1999 |
79 | GV.00077 | Nguyễn Quốc Hùng | Hướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc Hùng | Giáo dục | 1999 |
80 | GV.00078 | Nguyễn Quốc Hùng | Hướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc Hùng | Giáo dục | 1999 |
81 | GV.00079 | Nguyễn Quốc Hùng | Hướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc Hùng | Giáo dục | 1999 |
82 | GV.00080 | Nguyễn Quốc Hùng | Hướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc Hùng | Giáo dục | 1999 |
83 | GV.00081 | Nguyễn Quốc Hùng | Hướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc Hùng | Giáo dục | 1999 |
84 | GV.00082 | Nguyễn Quốc Hùng | Hướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc Hùng | Giáo dục | 1999 |
85 | GV.00083 | Nguyễn Quốc Hùng | Hướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc Hùng | Giáo dục | 1999 |
86 | GV.00084 | Nguyễn Quốc Hùng | Hướng dẫn làm bài tập English 7/ Nguyễn Quốc Hùng | Giáo dục | 1999 |
87 | GV.00085 | Tứ Anh | English 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ Tấn | Giáo dục | 2000 |
88 | GV.00086 | Tứ Anh | English 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ Tấn | Giáo dục | 2000 |
89 | GV.00087 | Tứ Anh | English 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ Tấn | Giáo dục | 2000 |
90 | GV.00088 | Tứ Anh | English 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ Tấn | Giáo dục | 2000 |
91 | GV.00089 | Tứ Anh | English 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ Tấn | Giáo dục | 2000 |
92 | GV.00090 | Tứ Anh | English 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ Tấn | Giáo dục | 2000 |
93 | GV.00091 | Tứ Anh | English 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ Tấn | Giáo dục | 2000 |
94 | GV.00092 | Tứ Anh | English 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ Tấn | Giáo dục | 2000 |
95 | GV.00093 | Tứ Anh | English 7 workbook: Sách bài tập/ B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương, Hồ Tấn | Giáo dục | 2000 |
96 | GV.00094 | Nguyễn Quốc Tuấn | Hướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 1999 |
97 | GV.00095 | Nguyễn Quốc Tuấn | Hướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 1999 |
98 | GV.00096 | Nguyễn Quốc Tuấn | Hướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 1999 |
99 | GV.00097 | Nguyễn Quốc Tuấn | Hướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 1999 |
100 | GV.00098 | Nguyễn Quốc Tuấn | Hướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 1999 |
101 | GV.00099 | Nguyễn Quốc Tuấn | Hướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 1999 |
102 | GV.00100 | Nguyễn Quốc Tuấn | Hướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 1999 |
103 | GV.00101 | Nguyễn Quốc Tuấn | Hướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 1999 |
104 | GV.00102 | Nguyễn Quốc Tuấn | Hướng dẫn làm bài tập English 8/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 1999 |
105 | GV.00103 | Đỗ Tất Hiển | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 8/ B.s: Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2002 |
106 | GV.00104 | Đỗ Tất Hiển | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 8/ B.s: Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2002 |
107 | GV.00105 | Nguyễn Thị Phương Hồng | Hướng dẫn làm bài tập vật lí 8/ B.s: Nguyễn Thị Phương Hồng, Dương Tiến Khang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2002 |
108 | GV.00106 | Nguyễn Thị Phương Hồng | Hướng dẫn làm bài tập vật lí 8/ B.s: Nguyễn Thị Phương Hồng, Dương Tiến Khang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2002 |
109 | GV.00107 | Nguyễn Thị Phương Hồng | Hướng dẫn làm bài tập vật lí 8/ B.s: Nguyễn Thị Phương Hồng, Dương Tiến Khang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2002 |
110 | GV.00108 | Nguyễn Thị Phương Hồng | Hướng dẫn làm bài tập vật lí 8/ B.s: Nguyễn Thị Phương Hồng, Dương Tiến Khang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2002 |
111 | GV.00109 | Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2002 |
112 | GV.00110 | Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9/ B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2002 |
113 | GV.00119 | Lê A | Phương pháp dạy học tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Lê A (ch.b), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao, Lê Xuân Soan | Giáo dục | 2000 |
114 | GV.00120 | Lê A | Phương pháp dạy học tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Lê A (ch.b), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao, Lê Xuân Soan | Giáo dục | 2000 |
115 | GV.00121 | Lê A | Phương pháp dạy học tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Lê A (ch.b), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao, Lê Xuân Soan | Giáo dục | 2000 |
116 | GV.00122 | Lê A | Phương pháp dạy học tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Lê A (ch.b), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao, Lê Xuân Soan | Giáo dục | 2000 |
117 | GV.00123 | Lê A | Phương pháp dạy học tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Lê A (ch.b), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao, Lê Xuân Soan | Giáo dục | 2000 |
118 | GV.00124 | Bùi Tất Tươm | Phương pháp dạy học môn tiếng Việt bậc trung học cơ sở/ Bùi Tất Tươm (ch.b), Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm.. | Giáo dục | 2000 |
119 | GV.00125 | Bùi Tất Tươm | Phương pháp dạy học môn tiếng Việt bậc trung học cơ sở/ Bùi Tất Tươm (ch.b), Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm.. | Giáo dục | 2000 |
120 | GV.00126 | Bùi Tất Tươm | Phương pháp dạy học môn tiếng Việt bậc trung học cơ sở/ Bùi Tất Tươm (ch.b), Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm.. | Giáo dục | 2000 |
121 | GV.00127 | Bùi Tất Tươm | Phương pháp dạy học môn tiếng Việt bậc trung học cơ sở/ Bùi Tất Tươm (ch.b), Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm.. | Giáo dục | 2000 |
122 | GV.00128 | Nguyễn Quốc Toản | Phương pháp giảng dạy mĩ thuật: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quốc Toản | Giáo dục | 1999 |
123 | GV.00129 | Nguyễn Quốc Toản | Phương pháp giảng dạy mĩ thuật: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quốc Toản | Giáo dục | 1999 |
124 | GV.00130 | Nguyễn Quốc Toản | Phương pháp giảng dạy mĩ thuật: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quốc Toản | Giáo dục | 1999 |
125 | GV.00131 | Nguyễn Quốc Toản | Phương pháp giảng dạy mĩ thuật: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quốc Toản | Giáo dục | 1999 |
126 | GV.00132 | Nguyễn Quốc Toản | Phương pháp giảng dạy mĩ thuật: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quốc Toản | Giáo dục | 1999 |
127 | GV.00133 | Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 2000 |
128 | GV.00134 | Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 2000 |
129 | GV.00135 | Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 2000 |
130 | GV.00136 | Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 2000 |
131 | GV.00137 | Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 2000 |
132 | GV.00138 | Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở/ Hoàng Chúng | Giáo dục | 2000 |
133 | GV.00139 | Alecxandrôp, A.Đ. | Phương pháp tiên đề và hình học Lôbasepxki/ A.Đ. Alecxandrốp, Vernep A.L, V.I. Ryzhik, Nguyễn Văn Ban sưu tầm và dịch | Giáo dục | 1999 |
134 | GV.00140 | Alecxandrôp, A.Đ. | Phương pháp tiên đề và hình học Lôbasepxki/ A.Đ. Alecxandrốp, Vernep A.L, V.I. Ryzhik, Nguyễn Văn Ban sưu tầm và dịch | Giáo dục | 1999 |
135 | GV.00141 | Alecxandrôp, A.Đ. | Phương pháp tiên đề và hình học Lôbasepxki/ A.Đ. Alecxandrốp, Vernep A.L, V.I. Ryzhik, Nguyễn Văn Ban sưu tầm và dịch | Giáo dục | 1999 |
136 | GV.00142 | Alecxandrôp, A.Đ. | Phương pháp tiên đề và hình học Lôbasepxki/ A.Đ. Alecxandrốp, Vernep A.L, V.I. Ryzhik, Nguyễn Văn Ban sưu tầm và dịch | Giáo dục | 1999 |
137 | GV.00143 | Alecxandrôp, A.Đ. | Phương pháp tiên đề và hình học Lôbasepxki/ A.Đ. Alecxandrốp, Vernep A.L, V.I. Ryzhik, Nguyễn Văn Ban sưu tầm và dịch | Giáo dục | 1999 |
138 | GV.00145 | | Toán 9: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... T.2 | Giáo dục | 2005 |
139 | GV.00146 | | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thuý Nga.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2002 |
140 | GV.00147 | | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình sách giáo khoa Bộ Giáo dục đào tạo năm 2002/ Nguyễn Hoàng Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga,.... T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2003 |
141 | GV.00148 | | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình sách giáo khoa Bộ Giáo dục đào tạo năm 2002/ Nguyễn Hoàng Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga,.... T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2003 |
142 | GV.00149 | | Thiết kế bài giảng Toán 7: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa,.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2003 |
143 | GV.00150 | | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở/ B.s.: Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
144 | GV.00151 | Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp chủ biên, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
145 | GV.00152 | Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp chủ biên, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
146 | GV.00153 | | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn toán của các Sở GD & ĐT: Dành cho HS lớp 9 ôn tập và luyện thi vào lớp 10 công lập trên toàn quốc/ Trần Thị Vân Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
147 | GV.00154 | | Hướng dẫn thực hành toán - lí - hoá - sinh trên máy tính cầm tay/ Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Phạm Đức Quang... ; Nguyễn Hải Châu ch.b. | Nxb. Hà Nội | 2008 |
148 | GV.00155 | | Vật lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2009 |
149 | GV.00156 | | Vật lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... | Giáo dục | 2004 |
150 | GV.00157 | Vũ Quang | Vật lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Quang tổng chủ biên; Đoàn Duy Hinh chủ biên, Nguyễn Văn Hòa,... | Giáo dục | 2005 |
151 | GV.00158 | Vũ Quang | Vật lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Quang tổng chủ biên; Đoàn Duy Hinh chủ biên, Nguyễn Văn Hòa,... | Giáo dục | 2005 |
152 | GV.00159 | Lê Minh Hà | Thiết kế bài giảng vật lý 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Nguyễn Mỹ Hảo, Lê Minh Hà | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
153 | GV.00160 | Lê Minh Hà | Thiết kế bài giảng vật lý 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Nguyễn Mỹ Hảo, Lê Minh Hà | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
154 | GV.00161 | | Thiết kế bài giảng vật lí 7: Trung học cơ sở/ B.s: Nguyễn Mỹ Hào, Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2003 |
155 | GV.00162 | Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên, Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2005 |
156 | GV.00163 | Bùi Gia Thịnh | Giới thiệu các bài soạn vật lí 8: Bài soạn của các giáo viên dự lớp bồi dưỡng cốt cán môn vật lí của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ S.t., tuyển chọn: Bùi Gia Thịnh, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2004 |
157 | GV.00167 | | Hoá học 8: Sách giáo viên/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển.. | Giáo dục | 2009 |
158 | GV.00169 | | Thiết kế bài giảng hoá học 8: Trung học cơ sở/ B.s. Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
159 | GV.00172 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 9: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
160 | GV.00182 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ nông nghiệp 7: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b), Vũ Hài, Vũ Văn Hiển.. | Giáo dục | 2003 |
161 | GV.00183 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ nông nghiệp 7: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b), Vũ Hài, Vũ Văn Hiển.. | Giáo dục | 2003 |
162 | GV.00184 | | Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2004 |
163 | GV.00185 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Vũ Hài | Giáo dục | 2005 |
164 | GV.00188 | Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Minh Đồng, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Văn Vinh | Nxb. Hà Nội | 2009 |
165 | GV.00189 | | Thiết kế bài giảng công nghệ 8/ B.s.: Nguyễn Minh Đồng (ch.b), Trịnh Xuân Lâm | Nxb. Hà Nội | 2004 |
166 | GV.00190 | Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 9: Trồng cây ăn quả: Trung học cơ sở/ Nguyễn Minh Đồng chủ biên, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Văn Vinh | Nxb. Hà Nội | 2005 |
167 | GV.00191 | Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Trung học cơ sở/ Nguyễn Minh Đồng chủ biên, Trịnh Xuân Lâm | Nxb. Hà Nội | 2005 |
168 | GV.00192 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Tuyết... T.1 | Giáo dục | 2003 |
169 | GV.00193 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Tuyết... T.1 | Giáo dục | 2003 |
170 | GV.00194 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2003 |
171 | GV.00195 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú (ch.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt)... T.1 | Giáo dục | 2003 |
172 | GV.00196 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2003 |
173 | GV.00197 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết.... T.1 | Giáo dục | 2004 |
174 | GV.00198 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết.... T.2 | Giáo dục | 2004 |
175 | GV.00199 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2005 |
176 | GV.00202 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2002 |
177 | GV.00207 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
178 | GV.00210 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8: Trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Văn Đường (ch.b), Hoàng Dân. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
179 | GV.00213 | Trương Dĩnh | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.1 | Giáo dục | 2004 |
180 | GV.00214 | Trương Dĩnh | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.2 | Giáo dục | 2004 |
181 | GV.00215 | Hoàng Hữu Bội | Thiết kế bài học ngữ văn 8 theo hướng tích hợp: Sách tham dự cuộc thi viết sách BT& sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Hoàng Hữu Bội | Giáo dục | 2004 |
182 | GV.00218 | | Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2009 |
183 | GV.00219 | | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo dục | 2004 |
184 | GV.00220 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên tổng chủ biên; Trần Bá Đệ chủ biên, Vũ Ngọc Anh,... | Giáo dục | 2005 |
185 | GV.00225 | Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết Hương | Giáo dục | 2010 |
186 | GV.00226 | Trịnh Đình Tùng | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần Lịch sử thế giới/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh | Giáo dục | 2010 |
187 | GV.00228 | Phan Huy Xu | Địa lí 7: Sách giáo viên/ B.s: Phan Huy Xu (ch.b), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2003 |
188 | GV.00229 | Phan Huy Xu | Địa lí 7: Sách giáo viên/ B.s: Phan Huy Xu (ch.b), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2003 |
189 | GV.00230 | | Địa lí 8: Sách giáo viên/ Phan Huy Xu (tổng ch.b.) | Giáo dục | 2004 |
190 | GV.00231 | Phan Huy Xu | Địa lí 9: Sách giáo viên/ Phan Huy Xu tổng chủ biên | Giáo dục | 2005 |
191 | GV.00234 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2003 |
192 | GV.00236 | | Thiết kế bài giảng địa lí 8/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
193 | GV.00240 | | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 7: Trung học cơ sở/ B.s: Hồ Thanh Diện, Hà Thanh Huyền | Nxb. Hà Nội | 2003 |
194 | GV.00244 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2009 |
195 | GV.00245 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s: Hoàng Long (ch.b), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2003 |
196 | GV.00246 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh Tuấn | Đại học Sư phạm Hà nội | 2003 |
197 | GV.00247 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn b.s | Nxb. Hà Nội | 2003 |
198 | GV.00248 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 8: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2004 |
199 | GV.00249 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 9: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2005 |
200 | GV.00250 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2002 |
201 | GV.00251 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2002 |
202 | GV.00253 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Trần Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2004 |
203 | GV.00254 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2009 |
204 | GV.00255 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2009 |
205 | GV.00257 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung chủ biên, Đặng Văn Hùng,... | Giáo dục | 2005 |
206 | GV.00258 | Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hoà Anh... Q.1 | Đại học Sư phạm Hà nội | 2003 |
207 | GV.00259 | Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hoà Anh... Q.1 | Đại học Sư phạm Hà nội | 2003 |
208 | GV.00260 | Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hoà Anh... Q.2 | Đại học Sư phạm | 2003 |
209 | GV.00261 | Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hoà Anh... Q.2 | Đại học Sư phạm | 2003 |
210 | GV.00262 | Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
211 | GV.00263 | Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
212 | GV.00264 | Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 8: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
213 | GV.00265 | Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
214 | GV.00266 | Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
215 | GV.00267 | Lê Thị Thanh Quý | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 8/ Lê Thị Thanh Quý, Lê Thị Diễm Tú | Nxb. Đại học sư phạm | 2004 |
216 | GV.00270 | Cẩm Hoàn | Bài soạn tiếng Anh 7/ B.s: Cẩm Hoàn, Phương Thảo | Đại học Sư phạm | 2003 |
217 | GV.00275 | Bùi Việt Hà | Bài soạn tin học 8/ B.s.: Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy | Giáo dục | 2009 |
218 | GV.00276 | Bùi Việt Hà | Bài soạn tin học 9/ B.s.: Bùi Việt Hà (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Thị Mai Hoa | Giáo dục | 2009 |
219 | GV.00277 | | Thể dục 7: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. | Giáo dục | 2009 |
220 | GV.00278 | Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ B.s: Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử.. | Giáo dục | 2003 |
221 | GV.00279 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
222 | GV.00281 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương.. | Giáo dục | 2009 |
223 | GV.00284 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hải.. | Giáo dục | 2009 |
224 | GV.00285 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hải.. | Giáo dục | 2009 |
225 | GV.00286 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thị Huyên... T.1 | Giáo dục | 2009 |
226 | GV.00289 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Lâm An, Nguyễn Hải Châu.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
227 | GV.00291 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở/ Phạm Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Đường.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
228 | GV.00299 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2009 |
229 | GV.00300 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi.. | Giáo dục | 2009 |
230 | GV.00305 | Trần Văn Thắng | Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel cho các đơn vị hành chính sự nghiệp/ Trần Văn Thắng | Thống kê | 2003 |
231 | GV.00306 | Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên/ B.s: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức. T.2 | Giáo dục | 2002 |
232 | GV.00307 | Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên/ B.s: Trần Đồng Lâm (ch.b), Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ | Giáo dục | 2002 |
233 | GV.00308 | Trần Đồng Lâm | Thể dục 7: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b), Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ | Giáo dục | 2003 |
234 | GV.00309 | | Thể dục 8: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Ngọc Hải... | Giáo dục | 2004 |
235 | GV.00310 | | Thể dục 9: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải.. | Giáo dục | 2005 |
236 | GV.00311 | Đoàn Công Chánh | Thiết kế bài dạy thể dục lớp 9/ Đoàn Công Chánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
237 | GV.00312 | Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở/ B.s.: Đinh Mạnh Cường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2009 |
238 | GV.00316 | Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6: Sách giáo viên/ B.s: Hà Nhật Thăng (ch.b), Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử.. | Giáo dục | 2002 |
239 | GV.00317 | Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ B.s: Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử.. | Giáo dục | 2003 |
240 | GV.00318 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b., ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền.. | Giáo dục | 2009 |
241 | GV.00319 | Nguyễn Dục Quang | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8/ Nguyễn Dục Quang (ch. b), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2004 |
242 | GV.00320 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s: Phan Ngọc Liên (Tổng ch.b), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2003 |
243 | GV.00326 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b), Phạm Văn Hùng (ch.b), Đặng Thuý Anh.. | Giáo dục | 2003 |
244 | GV.00327 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lưu Thu Thủy, Đặng Thúy Anh,... | Giáo dục | 2005 |
245 | GV.00338 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
246 | GV.00339 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
247 | GV.00340 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
248 | GV.00341 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
249 | GV.00342 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
250 | GV.00343 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
251 | GV.00344 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
252 | GV.00345 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
253 | GV.00346 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
254 | GV.00347 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
255 | GV.00348 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
256 | GV.00349 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
257 | GV.00350 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
258 | GV.00351 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
259 | GV.00352 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
260 | GV.00353 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
261 | GV.00354 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
262 | GV.00355 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
263 | GV.00356 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
264 | GV.00357 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
265 | GV.00358 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
266 | GV.00359 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng đồng ch.b.), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên (đồng ch.b.) ... | Giáo dục | 2021 |
267 | GV.00360 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng đồng ch.b.), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên (đồng ch.b.) ... | Giáo dục | 2021 |
268 | GV.00361 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
269 | GV.00362 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
270 | GV.00363 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
271 | GV.00364 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
272 | GV.00413 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
273 | GV.00414 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
274 | GV.00415 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.); Bùi Hồng Quân (ch.b); Đào Lê Hoài An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
275 | GV.00416 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
276 | GV.00417 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan... | Giáo dục | 2023 |
277 | GV.00418 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
278 | GV.00419 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
279 | GV.00420 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
280 | GV.00421 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
281 | GV.00422 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
282 | GV.00423 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
283 | GV.00424 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
284 | GV.00425 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục | 2024 |
285 | GV.00426 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |
286 | GV.00908 | Nguyễn Thế Thạch | Giới thiệu giáo án toán 9/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b), Phạm Đức Quang | Nxb.Hà Nội | 2005 |