1 | GK.00001 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00002 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00003 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00004 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00005 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00006 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.00007 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.00008 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.00009 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Trần Thị Quỳnh Trang (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00010 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Trần Thị Quỳnh Trang (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00011 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.00012 | | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.00013 | | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
14 | GK.00014 | | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
15 | GK.00015 | | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
16 | GK.00016 | | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.00017 | | Bài tập Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.00018 | | Bài tập Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.00019 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
20 | GK.00020 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
21 | GK.00021 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
22 | GK.00022 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phạm Thị Bình (ch.b.), Nguyễn Hữu Bách... | Giáo dục | 2021 |
23 | GK.00023 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phạm Thị Bình (ch.b.), Nguyễn Hữu Bách... | Giáo dục | 2021 |
24 | GK.00024 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
25 | GK.00025 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
26 | GK.00026 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền, Hoàng Anh Tuấn | Giáo dục | 2021 |
27 | GK.00027 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền, Hoàng Anh Tuấn | Giáo dục | 2021 |
28 | GK.00028 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
29 | GK.00029 | | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
30 | GK.00030 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
31 | GK.00031 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
32 | GK.00032 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
33 | GK.00033 | | Bài tập Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
34 | GK.00034 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
35 | GK.00035 | | Bài tậpÂm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
36 | GK.00036 | | Bài tậpÂm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
37 | GK.00037 | | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
38 | GK.00038 | | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
39 | GK.00039 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
40 | GK.00040 | | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
41 | GK.00041 | | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
42 | GK.00042 | | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
43 | GK.00043 | | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
44 | GK.00044 | | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
45 | GK.00045 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
46 | GK.00046 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
47 | GK.00047 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
48 | GK.00048 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
49 | GK.00049 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
50 | GK.00050 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
51 | GK.00051 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
52 | GK.00052 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
53 | GK.00053 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
54 | GK.00054 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
55 | GK.00055 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
56 | GK.00056 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
57 | GK.00057 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị( Tồng ch.b.), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên (ch.b.)..... T.1 | Giáo dục | 2021 |
58 | GK.00058 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị( Tồng ch.b.), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên (ch.b.)..... T.1 | Giáo dục | 2021 |
59 | GK.00059 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
60 | GK.00060 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng đồng ch.b.), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên (đồng ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2021 |
61 | GK.00061 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng đồng ch.b.), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên (đồng ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2021 |
62 | GK.00062 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
63 | GK.00063 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.); Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
64 | GK.00064 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.); Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
65 | GK.00065 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
66 | GK.00066 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái, Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục | 2021 |
67 | GK.00067 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái, Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục | 2021 |
68 | GK.00068 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
69 | GK.00069 | | Bài tập toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Thị Bạch Ngọc.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
70 | GK.00070 | | Bài tập toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Thị Bạch Ngọc.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
71 | GK.00071 | | Bài tập toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục | 2021 |
72 | GK.00072 | | Bài tập toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục | 2021 |
73 | GK.00073 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục | 2021 |
74 | GK.00074 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục | 2021 |
75 | GK.00075 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
76 | GK.00076 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
77 | GK.00077 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
78 | GK.00078 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
79 | GK.00079 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
80 | GK.00080 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
81 | GK.00081 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long , Bùi Gia Thịnh(ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
82 | GK.00082 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long , Bùi Gia Thịnh(ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
83 | GK.00083 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long , Bùi Gia Thịnh(ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
84 | GK.00084 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng(ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thu Hà, Bùi Thị Việt Hà ... | Giáo dục | 2021 |
85 | GK.00085 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng(ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thu Hà, Bùi Thị Việt Hà ... | Giáo dục | 2021 |
86 | GK.00086 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
87 | GK.00087 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
88 | GK.00088 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
89 | GK.00089 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
90 | GK.00090 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
91 | GK.00091 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
92 | GK.00092 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
93 | GK.00093 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
94 | GK.00094 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
95 | GK.00095 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh , Phạm Minh Phong(ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
96 | GK.00096 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh , Phạm Minh Phong(ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
97 | GK.00097 | | Bài tập Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục | 2021 |
98 | GK.00098 | | Tiếng Anh 6: Friends Plus Student Book/ Trần Cao Bội Ngọc(ch.b.), Vũ Van Xuân | Giáo dục | 2021 |
99 | GK.00099 | | Tiếng Anh 6: Friends Plus Student Book/ Trần Cao Bội Ngọc(ch.b.), Vũ Van Xuân | Giáo dục | 2021 |
100 | GK.00100 | | Tiếng Anh 6: Friends Plus Student Book/ Trần Cao Bội Ngọc(ch.b.), Vũ Van Xuân | Giáo dục | 2021 |
101 | GK.00101 | | Tiếng Anh 6: Friends Plus WorkBook/ Trần Cao Bội Ngọc(ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
102 | GK.00102 | | Tiếng Anh 6: Friends Plus WorkBook/ Trần Cao Bội Ngọc(ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
103 | GK.00103 | | Tiếng Anh 6: Friends Plus WorkBook/ Trần Cao Bội Ngọc(ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
104 | GK.00104 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
105 | GK.00105 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
106 | GK.00106 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
107 | GK.00107 | Quách Tuấn Kiên | Tin học 7./ Quách Tấn Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng | Giáo dục | 2022 |
108 | GK.00108 | Quách Tuấn Kiên | Tin học 7./ Quách Tấn Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng | Giáo dục | 2022 |
109 | GK.00109 | Quách Tuấn Kiên | Tin học 7./ Quách Tấn Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng | Giáo dục | 2022 |
110 | GK.00110 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
111 | GK.00111 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
112 | GK.00112 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
113 | GK.00113 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
114 | GK.00114 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
115 | GK.00115 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
116 | GK.00116 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 7/ Huỳnh văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân, Đào Lê Hòa An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
117 | GK.00117 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 7/ Huỳnh văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân, Đào Lê Hòa An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
118 | GK.00118 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 7/ Huỳnh văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân, Đào Lê Hòa An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
119 | GK.00119 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng chủ biên phần Lịch sử),Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (Tổng chủ biên phần Địa lý), ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
120 | GK.00120 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng chủ biên phần Lịch sử),Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (Tổng chủ biên phần Địa lý), ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
121 | GK.00121 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
122 | GK.00122 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
123 | GK.00123 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
124 | GK.00124 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.),Trần Đức Huyên (ch.b.),Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
125 | GK.00125 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.),Trần Đức Huyên (ch.b.),Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
126 | GK.00126 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.),Trần Đức Huyên (ch.b.),Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
127 | GK.00127 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
128 | GK.00128 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
129 | GK.00129 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
130 | GK.00130 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7 T1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
131 | GK.00131 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7 T1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
132 | GK.00132 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7 T1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
133 | GK.00133 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7 T2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
134 | GK.00134 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7 T2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
135 | GK.00135 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7 T2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
136 | GK.00136 | | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
137 | GK.00137 | | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
138 | GK.00138 | | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
139 | GK.00139 | Trần Thị Thu | Hoạt Động trải nghiệm 7/ Lưu Thu Thủy, ( Tổng Chủ biên), Trần Thị Thu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình,... | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2022 |
140 | GK.00140 | Trần Thị Thu | Hoạt Động trải nghiệm 7/ Lưu Thu Thủy, ( Tổng Chủ biên), Trần Thị Thu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình,... | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2022 |
141 | GK.00141 | Trần Thị Thu | Hoạt Động trải nghiệm 7/ Lưu Thu Thủy, ( Tổng Chủ biên), Trần Thị Thu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình,... | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2022 |
142 | GK.00142 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
143 | GK.00143 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
144 | GK.00144 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
145 | GK.00145 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
146 | GK.00146 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
147 | GK.00147 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
148 | GK.00148 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
149 | GK.00149 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
150 | GK.00150 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
151 | GK.00151 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
152 | GK.00152 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
153 | GK.00153 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
154 | GK.00154 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
155 | GK.00155 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
156 | GK.00156 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
157 | GK.00157 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
158 | GK.00158 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ,Nguyễn Thị Côi., Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý),......... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
159 | GK.00159 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ,Nguyễn Thị Côi., Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý),......... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
160 | GK.00160 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ,Nguyễn Thị Côi., Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý),......... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
161 | GK.00161 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
162 | GK.00162 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
163 | GK.00163 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
164 | GK.00164 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn,Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
165 | GK.00165 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn,Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
166 | GK.00166 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn,Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
167 | GK.00167 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
168 | GK.00168 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
169 | GK.00169 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
170 | GK.00170 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (Tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh,... | Giáo dục | 2022 |
171 | GK.00171 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (Tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh,... | Giáo dục | 2022 |
172 | GK.00172 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (Tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh,... | Giáo dục | 2022 |
173 | GK.00173 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường.. | Giáo dục | 2022 |
174 | GK.00174 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường.. | Giáo dục | 2022 |
175 | GK.00175 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường.. | Giáo dục | 2022 |
176 | GK.00176 | Đỗ Đức Thái | Toán 7/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
177 | GK.00177 | Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái ( tổng chủ biên kiêm chủ biên); Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học sư phạm | 2022 |
178 | GK.00178 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
179 | GK.00179 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền.... T.2 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
180 | GK.00180 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc( tổng ch.b); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
181 | GK.00181 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi... Lê Kim Dung | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
182 | GK.00182 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi... Lê Kim Dung | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
183 | GK.00183 | | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
184 | GK.00184 | | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
185 | GK.00188 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 7: Sách bài tập/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
186 | GK.00189 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 7: Sách bài tập/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
187 | GK.00190 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 7: Sách bài tập/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
188 | GK.00191 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 7: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
189 | GK.00192 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 7: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
190 | GK.00193 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 7: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
191 | GK.00194 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 7: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
192 | GK.00195 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 7: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
193 | GK.00196 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 7: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
194 | GK.00197 | | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b). Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
195 | GK.00198 | | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b). Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
196 | GK.00199 | | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b). Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
197 | GK.00200 | | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
198 | GK.00201 | | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
199 | GK.00202 | | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
200 | GK.00203 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
201 | GK.00204 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
202 | GK.00205 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên( đồng tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường..... | Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
203 | GK.00206 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
204 | GK.00207 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
205 | GK.00208 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
206 | GK.00209 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
207 | GK.00210 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
208 | GK.00211 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.), Nguyễn Đức Hoà... | Giáo dục | 2022 |
209 | GK.00212 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.), Nguyễn Đức Hoà... | Giáo dục | 2022 |
210 | GK.00213 | Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan | Tiếng Anh 7 - Friends plus: Student book | Giáo dục | 2022 |
211 | GK.00214 | Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan | Tiếng Anh 7 - Friends plus: Student book | Giáo dục | 2022 |
212 | GK.00215 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
213 | GK.00216 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
214 | GK.00217 | | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
215 | GK.00218 | Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.),... | Mĩ thuật 7. Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
216 | GK.00219 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị May (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.) Trần Đoàn Thanh Ngọc, Lâm Yến Như. Bản 2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
217 | GK.00220 | | Giáo dục thể chất 7: Bản in thử/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
218 | GK.00221 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
219 | GK.00222 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
220 | GK.00223 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
221 | GK.00224 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
222 | GK.00225 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | . |
223 | GK.00226 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b); Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2022 |
224 | GK.00227 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm( tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà( chủ biên), Nguyễn Đình Hóa,... | Đại học Sư phạm | . |
225 | GK.00228 | | Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
226 | GK.00229 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh (tổng ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
227 | GK.00230 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
228 | GK.00231 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh.... Bản mẫu | Đại học Huế | 2022 |
229 | GK.00232 | | Toán 7 : Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | ĐHSP | 2022 |
230 | GK.00233 | | Toán 7 : Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | ĐHSP | 2022 |
231 | GK.00234 | | Ngữ văn 7 : Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | ĐHSP | 2022 |
232 | GK.00235 | | Ngữ văn 7 : Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền.... T.2 | ĐHSP | 2022 |
233 | GK.00236 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn ( Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,.. | Đại học Sư phạm | 2021 |
234 | GK.00237 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 6/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Lan Hương (ch.b.), Nguyễn Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
235 | GK.00238 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6/ Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
236 | GK.00239 | | Tiếng Anh 6 - Explore English : Sách học sinh/ Nguyễn Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Xuân Lan, Phạm Nguyễn Huy Hoàng... | ĐHSP | 2021 |
237 | GK.00240 | | Tiếng Anh 6 - Macmillan motivate!: Sách học sinh/ Hoàng Tăng Đức (tổng ch.b.), Cấn Thị Chang Duyên (ch.b.), Khoa Anh Việt, Trần Kiều Hạnh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 20xx |
238 | GK.00241 | | Tiếng Anh 6 - Macmillan motivate!: Sách bài tập/ Hoàng Tăng Đức (tổng ch.b.), Cấn Thị Chang Duyên (ch.b.), Khoa Anh Việt, Trần Kiều Hạnh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 20xx |
239 | GK.00242 | | Ngữ văn 6: sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b),Lê Huy Bắc,.... T.1 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
240 | GK.00243 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
241 | GK.00244 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
242 | GK.00245 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
243 | GK.00246 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
244 | GK.00247 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (ch.b phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình; Nguyễn Viết Thịnh ( Ch.b Phần Địa Lí), Nguyễn Minh Tuệ... | Đại học Sư phạm | . |
245 | GK.00248 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến ( tổng chủ biên kiêm chủ biên), Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê...... | Đại học Sư phạm | 2021 |
246 | GK.00249 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6/ Trần Văn Thắng, Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thúy Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
247 | GK.00250 | | Giáo dục thể chất 6/ Lưu Quang Hiệp, Đinh Quang Ngọc, Đinh Khánh Thu,.. | Đại học Sư phạm | 2021 |
248 | GK.00251 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (Tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2023 |
249 | GK.00252 | | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng,... | Giáo dục | 2023 |
250 | GK.00253 | | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng,... | Giáo dục | 2023 |
251 | GK.00254 | Đào Ngọc Hùng ( Chủ Biên) | Bài Tập Lịch sử và địa lý 8 ( Phần Địa lý): Sách Bài Tập/ Đào Ngọc Hùng ( Chủ Biên). Phân Địa Lý | Giáo dục | 2023 |
252 | GK.00255 | Đào Ngọc Hùng ( Chủ Biên) | Bài Tập Lịch sử và địa lý 8 ( Phần Địa lý): Sách Bài Tập/ Đào Ngọc Hùng ( Chủ Biên). Phân Địa Lý | Giáo dục | 2023 |
253 | GK.00256 | | Bài tập Tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên); Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
254 | GK.00257 | | Bài tập Tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên); Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
255 | GK.00258 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
256 | GK.00259 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
257 | GK.00260 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
258 | GK.00261 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
259 | GK.00262 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
260 | GK.00263 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
261 | GK.00264 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
262 | GK.00265 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
263 | GK.00266 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
264 | GK.00267 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
265 | GK.00268 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
266 | GK.00269 | | Bài tập Toán 7/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
267 | GK.00270 | | Bài tập Toán 7/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
268 | GK.00271 | | Bài tập toán 7: Sách bài tập/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... Nguyễn Văn Hiển. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
269 | GK.00272 | | Bài tập toán 7: Sách bài tập/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... Nguyễn Văn Hiển. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
270 | GK.00273 | | Bài tập Tin học 7: Sách bài tập/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
271 | GK.00274 | | Bài tập Tin học 7: Sách bài tập/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
272 | GK.00275 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
273 | GK.00276 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
274 | GK.00277 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
275 | GK.00278 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí/ Phan Văn Phú, Trần Ngọc Diệp, Tạ Đức Hiếu, ... | Giáo dục | 2023 |
276 | GK.00279 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí/ Phan Văn Phú, Trần Ngọc Diệp, Tạ Đức Hiếu, ... | Giáo dục | 2023 |
277 | GK.00280 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí/ Phan Văn Phú, Trần Ngọc Diệp, Tạ Đức Hiếu, ... | Giáo dục | 2023 |
278 | GK.00281 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử/ Hà Bích Liên, Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan | Giáo dục | 2023 |
279 | GK.00282 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử/ Hà Bích Liên, Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan | Giáo dục | 2023 |
280 | GK.00283 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Lê Phụng Hoàng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
281 | GK.00284 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Lê Phụng Hoàng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
282 | GK.00285 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Lê Phụng Hoàng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
283 | GK.00286 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Lê Phụng Hoàng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
284 | GK.00287 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Lê Phụng Hoàng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
285 | GK.00288 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên)... Nguyễn Thành Bảo Ngọc. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
286 | GK.00289 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.)... Nguyễn Thành Ngọc Bảo. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
287 | GK.00290 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b), Bùi Hồng Quân (ch.b)... Đào Lê Hòa An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
288 | GK.00291 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b), Bùi Hồng Quân (ch.b)... Đào Lê Hòa An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
289 | GK.00294 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
290 | GK.00295 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
291 | GK.00296 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
292 | GK.00297 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
293 | GK.00298 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
294 | GK.00299 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
295 | GK.00300 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
296 | GK.00301 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên), Hồ Thị Hồng, Quách Tất Hoàn,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
297 | GK.00302 | | Toán 8: Sách bài tập/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
298 | GK.00303 | | Toán 8: Sách bài tập/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
299 | GK.00304 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, Nguyễn thành Anh ( chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng Long.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
300 | GK.00305 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, Nguyễn thành Anh ( chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng Long.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
301 | GK.00306 | | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
302 | GK.00307 | | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
303 | GK.00308 | | Bài tập Tin học 8/ Quách Tất Kiên (ch.b.), Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng... | Giáo dục | 2023 |
304 | GK.00309 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên); Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
305 | GK.00310 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên); Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
306 | GK.00311 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
307 | GK.00312 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
308 | GK.00313 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan (ch.b.),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
309 | GK.00314 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan (ch.b.),.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
310 | GK.00315 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan (ch.b.),.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
311 | GK.00316 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
312 | GK.00317 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
313 | GK.00318 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
314 | GK.00319 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần Lịch sử/ Trịnh Đình Tùng (C.b); Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, Hoàng Thanh Tú | Giáo dục | 2023 |
315 | GK.00320 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần Lịch sử/ Trịnh Đình Tùng (C.b); Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, Hoàng Thanh Tú | Giáo dục | 2023 |
316 | GK.00321 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
317 | GK.00322 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
318 | GK.00323 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
319 | GK.00324 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
320 | GK.00325 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
321 | GK.00326 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu, Lê Trà My.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
322 | GK.00327 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu, Lê Trà My.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
323 | GK.00328 | | Bài tập ngữ văn 8: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
324 | GK.00329 | | Bài tập ngữ văn 8: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
325 | GK.00330 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2023 |
326 | GK.00331 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
327 | GK.00332 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
328 | GK.00333 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
329 | GK.00334 | | Tiếng Anh 8 - Friends Plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (chủ biên), Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
330 | GK.00335 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng ch.b) | Giáo dục | 2024 |
331 | GK.00336 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng ch.b) | Giáo dục | 2024 |
332 | GK.00337 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (Tổng c.b); Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
333 | GK.00338 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (Tổng c.b); Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
334 | GK.00339 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |
335 | GK.00340 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |
336 | GK.00341 | ĐẶNG VĂN NGHĨA | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
337 | GK.00342 | ĐẶNG VĂN NGHĨA | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
338 | GK.00343 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
339 | GK.00344 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
340 | GK.00345 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên)... Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
341 | GK.00346 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên)... Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
342 | GK.00347 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
343 | GK.00348 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Tổng Ch.b); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
344 | GK.00349 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Tổng Ch.b); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
345 | GK.00350 | | Giáo dục thể chất 9: Sách học sinh/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
346 | GK.00351 | | Giáo dục thể chất 9: Sách học sinh/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
347 | GK.00352 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách học sinh/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
348 | GK.00353 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
349 | GK.00354 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
350 | GK.00355 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
351 | GK.00356 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ( ch.b), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu, Lê Trà My. T.1 | Giáo dục | 202 |
352 | GK.00357 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ( ch.b), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu, Lê Trà My. T.1 | Giáo dục | 202 |
353 | GK.00358 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b). T.2 | Giáo dục | 2024 |
354 | GK.00359 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b). T.2 | Giáo dục | 2024 |
355 | GK.00360 | | Bài tập Toán 9: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
356 | GK.00361 | | Bài tập Toán 9: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
357 | GK.00362 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Sách bài tập/ Đào Ngọc Hùng (Ch.b.); Đỗ Anh, Nguyễn Trọng Đức, ... | Giáo dục | 2024 |
358 | GK.00363 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Sách bài tập/ Đào Ngọc Hùng (Ch.b.); Đỗ Anh, Nguyễn Trọng Đức, ... | Giáo dục | 2024 |
359 | GK.00364 | | Bài tập Tin học 9: Sách bài tập/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo Dục | 2024 |
360 | GK.00365 | | Bài tập Tin học 9: Sách bài tập/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo Dục | 2024 |
361 | GK.00366 | | Bài tập Tin học 9: Sách bài tập/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo Dục | 2024 |
362 | GK.00367 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b), Bùi Hồng Quân (ch.b), Đào Lê Hòa An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
363 | GK.00368 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (Tổng ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
364 | GK.00369 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (Tổng ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
365 | GK.00370 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun cắt may/ Bùi Văn Hồng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Cẩm Vân ch.b.; Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
366 | GK.00371 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun cắt may/ Bùi Văn Hồng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Cẩm Vân ch.b.; Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
367 | GK.00372 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng(Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân(ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
368 | GK.00373 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng(Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân(ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
369 | GK.00374 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
370 | GK.00375 | Quách Tất Kiên | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên), Hồ Thị Hồng, Quách Tất Hoàn,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
371 | GK.00376 | Quách Tất Kiên | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên), Hồ Thị Hồng, Quách Tất Hoàn,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
372 | GK.00377 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
373 | GK.00378 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
374 | GK.00379 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ biên), Vũ Phương Liên (Chủ biên), Trần Bảo Ngọc, Mai Thị Phương. Bản 2 | Giáo dục | 2024 |
375 | GK.00380 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ biên), Vũ Phương Liên (Chủ biên), Trần Bảo Ngọc, Mai Thị Phương. Bản 2 | Giáo dục | 2024 |
376 | GK.00381 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (Ch.b),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
377 | GK.00382 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (Ch.b),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
378 | GK.00383 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
379 | GK.00384 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
380 | GK.00385 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2024 |
381 | GK.00386 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2024 |
382 | GK.00387 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
383 | GK.00388 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
384 | GK.00389 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
385 | GK.00390 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
386 | GK.00391 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
387 | GK.00392 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
388 | GK.00393 | | Bài tập Ngữ văn 9: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Bảo Ngọc.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
389 | GK.00394 | | Bài tập Ngữ văn 9: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Bảo Ngọc.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
390 | GK.00395 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
391 | GK.00396 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
392 | GK.00397 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Sách bài tập/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (Đồng ch.b),Lê Phụng Hoàng.... Phần Lịch sử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
393 | GK.00398 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Sách bài tập/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (Đồng ch.b),Lê Phụng Hoàng.... Phần Lịch sử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
394 | GK.00399 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Sách bài tập/ Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b), Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Hà Quỳnh Giao.... Phần Địa lí | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
395 | GK.00400 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Sách bài tập/ Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b), Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Hà Quỳnh Giao.... Phần Địa lí | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
396 | GK.00401 | | Bài tập Toán 9: Sách bài tập/ Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Đồng ch.b), Nguyễn Văn Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
397 | GK.00402 | | Bài tập Toán 9: Sách bài tập/ Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Đồng ch.b), Nguyễn Văn Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
398 | GK.00403 | | Bài tập Toán 9: Sách bài tập/ Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Đồng ch.b), Nguyễn Văn Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
399 | GK.00404 | | Bài tập Toán 9: Sách bài tập/ Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Đồng ch.b), Nguyễn Văn Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
400 | GK.00405 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
401 | GK.00406 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
402 | GK.00407 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
403 | GK.00408 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
404 | GK.00409 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
405 | GK.00410 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
406 | GK.00411 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
407 | GK.00412 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (ch.b.), Bùi Minh Hoa,Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
408 | GK.00413 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
409 | GK.00414 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
410 | GK.00415 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
411 | GK.00416 | | Công nghệ 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Đồng Huy Giới (Ch.b); Bùi Thị Thu Hương,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
412 | GK.00417 | | Công nghệ 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thuý,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
413 | GK.00418 | | Công nghệ 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Nguyễn Xuân Thành (Ch.b); Đặng Bảo Ngọc,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
414 | GK.00419 | | Công nghệ 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
415 | GK.00420 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Bảo Ngọc... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
416 | GK.00421 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
417 | GK.00422 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên), Nguyễn Văn Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
418 | GK.00423 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
419 | GK.00424 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b), Lưu Trí Dũng (Ch.b), Lê Minh Chí,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
420 | GK.00425 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
421 | GK.00426 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (Đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (Ch.b), Lương Diệu Ánh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
422 | GK.00427 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng ch.b), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b), Nguyễn Thị Bích Liên.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
423 | GK.00428 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng ch.b), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b), Nguyễn Thị Bích Liên.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
424 | GK.00429 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Phương Liên (đồng ch.b.), Trần Bảo Ngọc, Mai Thị Phương.... Bản 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
425 | GK.00430 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
426 | GK.00431 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
427 | GK.00432 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị May (Tổng C.b), Hoàng Minh Phúc (C.b), Nguyễn Văn Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
428 | GK.00433 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị May (Tổng C.b), Hoàng Minh Phúc (C.b), Nguyễn Văn Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
429 | GK.00434 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên), Hồ Thị Hồng, Quách Tất Hoàn,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
430 | GK.00435 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Mô đun Nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
431 | GK.00436 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
432 | GK.00437 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
433 | GK.00438 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
434 | GK.00439 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản thiết bị giáo dục việt nam | 2024 |
435 | GK.00440 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền.... T.2 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty cổ phần đầu tư xuất bản-thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
436 | GK.00441 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản thiết bị giáo dục việt nam | 2024 |
437 | GK.00442 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền.... T.2 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty cổ phần đầu tư xuất bản-thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
438 | GK.00443 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê.... Nguyễn Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2024 |