1 | TK.00249 | Border, Rosemary | Sáu nhà khoa học lớn: Song ngữ Anh Việt/ Rosemary Border ; Trần Phương Hạnh dịch | Giáo dục | 1998 |
2 | TK.00250 | Border, Rosemary | Sáu nhà khoa học lớn: Song ngữ Anh Việt/ Rosemary Border ; Trần Phương Hạnh dịch | Giáo dục | 1998 |
3 | TK.00251 | Border, Rosemary | Sáu nhà khoa học lớn: Song ngữ Anh Việt/ Rosemary Border ; Trần Phương Hạnh dịch | Giáo dục | 1998 |
4 | TK.00418 | Nguyễn Chung Tú | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú. T.1 | Nxb. Trẻ | 2001 |
5 | TK.00419 | Nguyễn Chung Tú | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú. T.1 | Nxb. Trẻ | 2001 |
6 | TK.00420 | Nguyễn Chung Tú | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú. T.1 | Nxb. Trẻ | 2001 |
7 | TK.00421 | Nguyễn Chung Tú | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú. T.1 | Nxb. Trẻ | 2001 |
8 | TK.00422 | Nguyễn Chung Tú | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú. T.1 | Nxb. Trẻ | 2001 |
9 | TK.00423 | Nguyễn Chung Tú | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú. T.2 | Nxb. Trẻ | 2001 |
10 | TK.00424 | Nguyễn Chung Tú | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú. T.2 | Nxb. Trẻ | 2001 |
11 | TK.00425 | Nguyễn Chung Tú | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú. T.2 | Nxb. Trẻ | 2001 |
12 | TK.00426 | Nguyễn Chung Tú | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú. T.2 | Nxb. Trẻ | 2001 |
13 | TK.00427 | Nguyễn Chung Tú | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú. T.2 | Nxb. Trẻ | 2001 |
14 | TK.00428 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú b.s. T.3 | Nxb. Trẻ | 2001 |
15 | TK.00429 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú b.s. T.3 | Nxb. Trẻ | 2001 |
16 | TK.00430 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú b.s. T.3 | Nxb. Trẻ | 2001 |
17 | TK.00431 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú b.s. T.3 | Nxb. Trẻ | 2001 |
18 | TK.00432 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Chung Tú b.s. T.3 | Nxb. Trẻ | 2001 |
19 | TK.00433 | | Kể chuyện danh nhân thế giới/ biên soạn: Nguyễn Mạnh Súy. T.4 | Nxb. Trẻ | 2001 |
20 | TK.00434 | | Kể chuyện danh nhân thế giới/ biên soạn: Nguyễn Mạnh Súy. T.4 | Nxb. Trẻ | 2001 |
21 | TK.00435 | | Kể chuyện danh nhân thế giới/ biên soạn: Nguyễn Mạnh Súy. T.4 | Nxb. Trẻ | 2001 |
22 | TK.00436 | | Kể chuyện danh nhân thế giới/ biên soạn: Nguyễn Mạnh Súy. T.4 | Nxb. Trẻ | 2001 |
23 | TK.00437 | | Kể chuyện danh nhân thế giới/ biên soạn: Nguyễn Mạnh Súy. T.4 | Nxb. Trẻ | 2001 |
24 | TK.00438 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Giang Tân b.s. T.5 | Nxb. Trẻ | 2001 |
25 | TK.00439 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Giang Tân b.s. T.5 | Nxb. Trẻ | 2001 |
26 | TK.00440 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Giang Tân b.s. T.5 | Nxb. Trẻ | 2001 |
27 | TK.00441 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Giang Tân b.s. T.5 | Nxb. Trẻ | 2001 |
28 | TK.00442 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Giang Tân b.s. T.5 | Nxb. Trẻ | 2001 |
29 | TK.00443 | Nguyễn Mạnh Suý | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Mạnh Suý b.s. T.6 | Nxb. Trẻ | 2001 |
30 | TK.00444 | Nguyễn Mạnh Suý | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Mạnh Suý b.s. T.6 | Nxb. Trẻ | 2001 |
31 | TK.00445 | Nguyễn Mạnh Suý | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Mạnh Suý b.s. T.6 | Nxb. Trẻ | 2001 |
32 | TK.00446 | Nguyễn Mạnh Suý | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Mạnh Suý b.s. T.6 | Nxb. Trẻ | 2001 |
33 | TK.00447 | Nguyễn Mạnh Suý | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Mạnh Suý b.s. T.6 | Nxb. Trẻ | 2001 |
34 | TK.00448 | Trần Phương Hạnh | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Trần Phương Hạnh b.s. T.7 | Trẻ | 2001 |
35 | TK.00449 | Trần Phương Hạnh | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Trần Phương Hạnh b.s. T.7 | Trẻ | 2001 |
36 | TK.00450 | Trần Phương Hạnh | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Trần Phương Hạnh b.s. T.7 | Trẻ | 2001 |
37 | TK.00451 | Trần Phương Hạnh | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Trần Phương Hạnh b.s. T.7 | Trẻ | 2001 |
38 | TK.00452 | Trần Phương Hạnh | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Trần Phương Hạnh b.s. T.7 | Trẻ | 2001 |
39 | TK.00453 | | Kể chuyện danh nhân thế giới. T.8 | Nxb. Trẻ | 2001 |
40 | TK.00454 | | Kể chuyện danh nhân thế giới. T.8 | Nxb. Trẻ | 2001 |
41 | TK.00455 | | Kể chuyện danh nhân thế giới. T.8 | Nxb. Trẻ | 2001 |
42 | TK.00456 | | Kể chuyện danh nhân thế giới. T.8 | Nxb. Trẻ | 2001 |
43 | TK.00457 | | Kể chuyện danh nhân thế giới. T.8 | Nxb. Trẻ | 2001 |
44 | TK.00458 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Giang Tân b.s. T.9 | Nxb. Trẻ | 2001 |
45 | TK.00459 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Giang Tân b.s. T.9 | Nxb. Trẻ | 2001 |
46 | TK.00460 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Giang Tân b.s. T.9 | Nxb. Trẻ | 2001 |
47 | TK.00461 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Giang Tân b.s. T.9 | Nxb. Trẻ | 2001 |
48 | TK.00462 | Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Giang Tân b.s. T.9 | Nxb. Trẻ | 2001 |
49 | TK.00463 | Trần Phương Hạnh | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Trần Phương Hạnh b.s. T.10 | Nxb. Trẻ | 2001 |
50 | TK.00464 | Trần Phương Hạnh | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Trần Phương Hạnh b.s. T.10 | Nxb. Trẻ | 2001 |
51 | TK.00465 | Trần Phương Hạnh | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Trần Phương Hạnh b.s. T.10 | Nxb. Trẻ | 2001 |
52 | TK.00466 | Trần Phương Hạnh | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Trần Phương Hạnh b.s. T.10 | Nxb. Trẻ | 2001 |
53 | TK.00467 | Trần Phương Hạnh | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Trần Phương Hạnh b.s. T.10 | Nxb. Trẻ | 2001 |
54 | TK.00492 | Quy-Ri, Ma-Ri | Pi-E Quy-Ri/ Ma-Ri Quy-Ri ; Đinh Ngọc Lân dịch | Giáo dục | 2000 |
55 | TK.00493 | Quy-Ri, Ma-Ri | Pi-E Quy-Ri/ Ma-Ri Quy-Ri ; Đinh Ngọc Lân dịch | Giáo dục | 2000 |
56 | TK.00494 | Quy-Ri, Ma-Ri | Pi-E Quy-Ri/ Ma-Ri Quy-Ri ; Đinh Ngọc Lân dịch | Giáo dục | 2000 |
57 | TK.00687 | | Danh hoạ - Cuộc đời và tác phẩm/ Biên soạn: Đặng Thị Bích Ngân | Văn hoá Thông tin | 2005 |
58 | TK.00689 | Albert Einstein | Thế giới như tôi thấy/ Albert Einstein; Đinh Bá Anh, Nguyễn Vũ Hảo,...dịch, Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính | Tri thức | 2006 |
59 | TK.00692 | Đỗ Thanh | Chuyện những người nổi tiếng thế giới/ Đỗ Thanh (chủ biên) | Công an nhân dân | 2006 |
60 | TK.00721 | | Các nhà bác học Sinh học/ Song Mai(ch.b); Thanh Huyền b.s | Văn hoá Thông tin | 2005 |
61 | TK.00722 | | Danh họa Lê-Ô-Nac-Đô Đa Vin-Xi/ Song Mai ch.b, Mai Phương, Quỳnh Phương biên soạn | Văn hóa thông tin | 2005 |
62 | TK.00723 | | Truyện kể các nhà bác học và danh nhân thế giới | Văn hoá thông tin | 2005 |
63 | TK.00725 | | Nhà toán học Nien Henrich Aben/ Song Mai chủ biên; Văn Bằng, Văn Quỳ biên soạn | Văn hóa thông tin | 2005 |
64 | TK.00726 | Song Mai | Nhà toán học Ê va rit Ga loa/ Song Mai (Chủ biên) ; Nguyễn Long (Biên soạn) | Văn hóa Thông tin | 2005 |